Biểu thuế xuất nhập khẩu - HS code VietNam Import & export
HS CODE | Tên tiếng Việt
73181500 | Đinh ốc đèn xe máy bằng thép 4*12mm73181500 | Đinh ốc đèn xe máy bằng thép 6*16mm73181500 | Đinh ốc đèn xe máy bằng thép màu den 4*14mm73181500 | Đinh ốc điều chỉnh đèn trước xe máy bằng thép 5*48mm73181900 | Đinh ốc FBPJ8 (Bằng sắt, có ren, F 8mm)73181900 | Đinh ốc hospa = thép 3.5x20mm -015.31.657 .73181500 | Đinh ốc khóa P/N.007 - 1873181900 | Đinh ốc M10x100,73181900 | Đinh ốc M10x80,73181900 | Đinh ốc M12x100,73181900 | Đinh ốc M3*5 (Có ren, F3mm, bằng sắt)73181900 | Đinh ốc M4*5 (Có ren, F4mm, bằng sắt)73181900 | Đinh ốc PPL 20 ( )73181500 | Đinh ốc sáu cạnh P/N.51202-04H/10773182900 | Đinh ốc sx biến thế trung tần94019039 | Đinh ốc theo chuẩn vành 6 cạnh (bộ gập)73181200 | Đinh ốc, vít gỗ bằng thép đường kính 3mm chiều dài 5mm.76161010 | Đinh phản quang nhôm, có chân, KT: 108x100x20mm 1 mặt Vàng39263000 | Đinh rivê nhựa giữ thảm - A002997338676161010 | Đinh rivet nhôm90211000 | Đinh Rush 2.4x270mm (thiết bị y tế , cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT)90211000 | Đinh Rush 4.0x270mm (thiết bị y tế , cấy ghép trong cơ thể người, nhập khẩu theo GP số 1662/BYT-TB-CT của BYT)90211000 | Đinh Rush đk 2.4mm/215mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed,90211000 | Đinh Rush đk 3.0mm (thiết bị y tế , chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan)90211000 | Đinh Rush đk 3.2mm/220mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed,76161010 | Đinh rút bằng nhôm (200cái/hộp) 3.2mm hãng sx TOP, Korea,76161010 | Đinh rút bằng nhôm (200cái/túi) aluminum phi 3.2*11 hãng sx DAEHWA, Korea,76161010 | Đinh rút bằng nhôm (500cái/túi) aluminum phi 5.0*11 hãng sx DAEHWA, Korea,73182900 | Đinh rút không ren 4.8*10.5mm bằng thép.73170090 | Đinh sắt có mũ không ren dùng đóng giữ ván khuôn90211000 | Đinh stéc-man đk 4.0/180mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed,90211000 | Đinh stéc-man đk 4.0/200mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed,90211000 | Đinh stéc-man đk 4.5/200mm đặt trong cơ thể người, hãng sx Mikromed,90211000 | đinh Steinmann 4.0 x 180 (dùng trong chấn thương chỉnh hình): Intramedullary pins .73182900 | Đinh Stud39269059 | ĐINH SUốT (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI )73182900 | Đinh tách rác (phụ tùng trong máy in)84229090 | Định tâm cho chai 200ml (CENTRAL PLATE FOR 200CC)84229090 | Định tâm cho chai 450ML (CENTRAL PLATE FOR 450CC)39269099 | Định tâm miệng lon bằng nhựa. Code No: 1800685600, . Hãng sản xuất KRONES- Đức73182300 | Đinh tán73182300 | Đinh tán - 4584FB69 BLACK/WHITE STUDS (118.8KPC= 118800 Cái) (dùng để đóng lên giày thể thao)83082000 | Đinh tán - 5.5 X11 BLACK NICKEL OPEN FORK REVITS - 2(10TH)= 20000Cái83082000 | Đinh tán - 5.5X11 BLACK NICKEL OPEN FORK REVITS - 2 (10TH) = 20000 Cái83082000 | ĐINH TáN - 5.5X11 BLACK NICKEL OPEN FORK REVITS - 4(10TH) = 40000Cái73182300 | Đinh tán - BASE PIN CS4CC-02673181500 | Đinh tán - S066-DG-119 - SLEEVE NUT 4MM5/16 34920004 (PTTT cho máy in chai thủy tinh)73182300 | Đinh tán - Vật tư sử dụng trong điện xây dựng ( )73182300 | Đinh tán ( chìm trong vỏ máy ) 3A0301040073182300 | Đinh tán ()73182300 | Đinh tán (35 x 16 x 16 mm) SZ26010006 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA73182300 | Đinh tán (35 x 20 x 16 mm) SZ26010009 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB73182300 | Đinh tán (35 x 20 x 20 mm) SZ26013005 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB73182300 | Đinh tán (353704-V02).73182300 | Đinh tán (37 x 16 x 16 mm) SZ26010007 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB73182300 | Đinh tán (60 x 20 x 20 mm) SZ26013016 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB73182300 | Đinh tán (có bôi dầu) sử dụng cho máy quấn dây thép73182300 | Đinh tán = thép phụ tùng BHBD xe LANCRUISER73182300 | Đinh tán = thép phụ tùng BHBD xeINNOVA Part No:902690504874151010 | Đinh tán 1 cực C68 bằng đồng của công tắc, ổ cắm,73182300 | Đinh tán 1 dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn.73182300 | Đinh tán 14x2.0 dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn.73182300 | Đinh tán 16x2.0 dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn.74151010 | Đinh tán 2 cực C68 bằng đồng của công tắc, ổ cắm,73182300 | Đinh tán 234062600 ()73182300 | Đinh tán 250100150 ()74151010 | Đinh tán 3 cực bằng đồng của attomat,73182900 | Đinh tán 4 chân (1/4*10)mm = 100,000con.73182900 | Đinh tán 4 chân (M6*10)mm = 200,000con. dùng bắt bàn ghế.73182300 | Đinh tán 4.0 X 10.7 BLIND73182300 | Đinh tán 4.8X13.8 BLND AL73182300 | Đinh tán 4.8X3.2-6.4 SE STL73182300 | Đinh tán 4.8XI.5-6 BLND STL73182300 | Đinh tán 4x6, bằng thép, kích thước 4x6mm, ký hiệu M237-363\364000A73182300 | Đinh tán 4X9.1 BLND SE AL WIDE HEAD73182300 | Đinh tán 8-1206-324678-2, Hang SX HERZOG,83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/17/78 (1000 cái/ hộp)83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/18/64(1000 cái/ hộp)83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/20/68 (1000 cái/ hộp)83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/22/46 (1000 cái/ hộp)83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/23/89 (1000 cái/ hộp)83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/26/52(1000 cái/ hộp)83082000 | Đinh tán bấm X0420/150/32/07 (1000 cái/ hộp)74152900 | Đinh tán bằng đồng loại 3 x6mm .73182300 | Đinh tán bằng Inox (3.9mm V2A) ()73182300 | Đinh tán bằng Inox (4.8mm V2A) ()83082000 | Đinh tán bằng kim loại76161090 | Đinh tán bằng nhôm 4.8 x 16.76161090 | đinh tán bằng nhôm 4.8mm Dia x 19mm Long; P/N: AB6-8C (Pop rivet aluminium steel button head IFI grade 19).76161010 | Đinh tán bằng nhôm 4.8mmx19mm (đk x độ dài) P/N: AB6-8C83082000 | Đinh tán bằng sắt KT: < 1cm73182300 | Đinh tán bằng thép phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:902690405173182300 | đinh tán bằng thép ( 115-04G22-00 , đk 4mm )73182300 | đinh tán bằng thép ( 22624-GN5-9100 )73182300 | Đinh tán bằng thép ( 90261-05006 )73182900 | Đinh tán bằng thép đen M16x75( đường kính : 16 mm, chiều dài : 75 mm) ,,73182300 | Đinh tán bằng thep gắn với bánh răng truyền động chính ( 112-05G09-01 )73182300 | Đinh tán bằng thép không gỉ (phi 3*15.5)mm73182300 | Đinh tán bằng thép, 250 cái/ Hộp, 4Y060,73182300 | Đinh tán bằng thép, F=4mm (23115-086-3000)