Biểu thuế xuất nhập khẩu - HS code VietNam Import & export
HS CODE | Tên tiếng Việt
84812090 | Van điện từ 4KA240-06-C2-AC110V - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84812090 | Van điện từ 8263H191 24DC - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84812090 | Van điện từ AB41-02-4-AC220V - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84812090 | Van điện từ AG31-01-1-AC100V - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84818082 | Van điện từ bằng Innox dùng trong truyền động khí nén, Type: 8110-3002-0100-0000,84818082 | Van điện từ bằng Innox dùng trong truyền động khí nén, Type: DE-OD2 (1/2) / OD2 (1/2)-SZ-TM1.P2BAM-CD-LO-12N/ 52,84818082 | Van điện từ bằng Innox dùng trong truyền động khí nén, Type: QE-OD2 / OD2, - MZ000000M-M2-LO-12N/52,84818099 | Van điện từ điểu chỉnh lượng cấp gas cho lò sấy. MODEL:172G-20-DC 180 V84812090 | Van điện từ điều khiển hệ thống truyền động thuỷ lực máy gia công kim loại US-25;1-220,V -84818099 | Van điện từ dùng cho máy công trình 24V84818099 | Van điện từ dùng cho nồi hơi84812090 | Van điện từ dùng trong chuyển động dầu thủy lực, P/n: 4207160,84818049 | Van điện từ dùng trong hệ thống lọc bụi Model LPDC 40C 220V84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động dầu thủy lực (91A28-20010, dùng cho xe nâng),84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SCG531C002MS 230/50, hãng sx ASCO, .84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SCG551A001MS 24DC, hãng sx ASCO, .84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SS5Y3-41-02-C6, hiệu SMC,84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SY5120-5G-01, hiệu SMC,84812020 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SY5120-5LZD-01(làm bằng đồng, đường kính trong nhỏ hơn 2,5cm)84812020 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SY7220-5DZ-02(làm bằng đồng, đường kính trong nhỏ hơn 2,5cm)84812020 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén SYJ512-5LZ-M5 (làm bằng đồng, đường kính trong nhỏ hơn 2,5cm)84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén VCA21-5G-3-02-F bằng nhôm ()84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén VHK2-06F-06F bằng nhựa ()84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén VT307-5G-01, hiệu SMC,84812090 | Van điện từ dùng trong truyền động khí nén. P/N: PMS2310-04-D24G.84812090 | van điện từ dùng trong truyền động và đóng mở dòng chảy dầu thủy lực. PN: EV8327g042 24 dc84818099 | Van điện từ dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. , SX: 201184812090 | Van điện từ E290A501 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho nhà máy sản xuất xi măng)84818099 | Van điện từ H208623. .84812090 | Van điện từ hoạt động bằng khí nén L12BA452OG0004084818099 | van điện từ HTGD485986R000184818099 | Van điện từ kiểm soát nhiên liệu dùng cho xe máy (Đường kính trong 5,5-6mm) 136200-226284818099 | Van điện từ kiểm soát nhiên liệu dùng cho xe máy 136200-226284818099 | Van điện từ mã HI-PGV-101G-B thiết bị dùng trong nông nghiệp, do hãng Hunter sản xuất,84818099 | Van điện từ mã HI-PGV-151-B thiết bị dùng trong nông nghiệp, do hãng Hunter sản xuất,84818099 | Van điện từ mã HI-PGV-201-B thiết bị dùng trong nông nghiệpdo hãng Hunter sản xuất,84818099 | Van điện từ Model: SV310-02-220VAC84818099 | Van điện từ ở cụm van hộp số xe LEXUS UCF1084812090 | Van điện từ SM10-DN65JB ( Dùng trong chuyển động dầu thủy lực)84812090 | Van điện từ Solenoid Value84814090 | Van điện từ VAS 120R/LW (an toàn). , phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp84814090 | Van điện từ VGP 20R01W6 (an toàn). , phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp84814090 | Van điện từ VGP 25R01W6 (an toàn). , phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp84812090 | Van điện từ WPSG110A100 24DC - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho nhà máy sản xuất xi măng)84818099 | Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt C-10UTWE 20A84818099 | Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt C-10UTWE 25A84818099 | Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt C-UTE 15A84818099 | Van điện tử, điều chỉnh khí của máy xử lý nhiệt WF5-AD 50A84818099 | Van điện từ, P/N: 1-800-28-267-2. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, .84818072 | Van điên tư` (279-6528) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar84812090 | van điện từ-8712-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu84818099 | van điện từHTGD485986R000184818099 | van điện từKWZ7021106P011084811019 | Van điện từ-Vickers pressure relay84811099 | Van điều áp của máy cắt84819090 | Van điều áp của máy ép84812090 | Van điều áp dầu cho motor 88363149, Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik,84811019 | Van điều áp dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải đến 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn.84811021 | Van điều áp khí bằng đồng (SPEED CONTROLLER (ASV510F-03-10S)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt,84811021 | Van điều áp khí bằng đồng (SPEED CONTROLLER (ASV510F-03-12S)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt,84811021 | Van điều áp khí bằng đồng (SPEED CONTROLLER (ASV510F-04-12S)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt,84812090 | Van điều áp khí nén, Item: N19973,84812090 | Van điều áp khí nén, Item: N2975,84818099 | Van điều áp VGBF40F40-3Z/86047011D1011-4519-130mbar; ( Dùng điều chỉnh áp lực cho Trạm khí hóa than thuộc lò nung gạch men;84812090 | Van điều áp(IR2000-02G) Precision regulator84811019 | Van điều áp-Vickers electromagnetic relief valave84812090 | Van điều chỉnh áp suất dầu thủy lực của máy khoan YZ35B84818099 | Van điều chỉnh áp suất khí cấp vào khuôn loại R300M8ADS384814090 | Van điều chỉnh áp suất thủy lực 55036599 ( van an toàn, đường kính trong 32mm); Phụ tùng máy khoan đá Sandvik,84814090 | Van điều chỉnh áp suất thủy lực 55036622 ( van an toàn, đường kính trong 27mm); Phụ tùng máy khoan đá Sandvik,84812090 | Van điều chỉnh hơi xuống bóng hơi (Phụ tùng xe Kinglong Bus 39 chỗ)84818099 | Van điều chỉnh khí của máy kiểm tra ngược vòm bằng kim loại + nhự , (8*2.5*1)cm.Model:DV1220-5V84818082 | Van điều chỉnh khí của máy phun sơn, - PN NXT02188033000 | Van điều chỉnh khí dùng cho máy bay (Trim Air Valve). P/N: 1320A0000-0184814090 | Van điều chỉnh khí xả động cơ phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:122041505084814090 | Van điều chỉnh khí xả động cơ phụ tùng BHBD xeCROWN2 Part No:122044603084814090 | Van điều chỉnh khí xả động cơ phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:122046602084818099 | Van điều chỉnh lưu lượng khí bằng Plastic dùng để sục khí hồ nuôi tôm - Air Switch, 50bags/carton (New Formula) -84249029 | Van điều chỉnh tốc độ xy lanh khí nén cho súng phun sơn, hoạt động bằng khí 93595530 -84818082 | Van điều khiển - Loại 3241-7 (0.4 -2.0 bar)84818082 | Van điều khiển - Loại 3241-7 (DN65)84818082 | Van điều khiển - Loại 3241-7 (DN80)84818082 | Van điều khiển - Loại 3244-784818082 | Van điều khiển - Loại 3347-7 (DN25)84818082 | Van điều khiển - Loại 3347-7 (DN50)84818082 | Van điều khiển - Loại 3347-7 (DN65)84818099 | van điều khiển (Phụ tùng Kia Cadenza 5 chỗ)84818063 | Van điều khiển 3 ngã - BK-3W-1/4, hiệu Raphael,84818076 | Van điều khiển bằng điện, model: NVMZ2020. .84818076 | Van điều khiển bằng điện, model: NVMZ2025. .84818082 | Van điều khiển bằng khí nén ( dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê)84818082 | Van điều khiển bằng khí nén (BMW E46).84818082 | Van điều khiển bằng khí nén 3GA219-C6-E20H-3 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84818082 | Van điều khiển bằng khí nén 4GA119-C4-A2NH-3 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84818082 | Van điều khiển bằng khí nén 4GA229-C6-E20-3 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84818082 | Van điều khiển bằng khí nén dùng trong lò hơi. Type: 7020/032V1520C1. . (Một bộ gồm 2 cái là van và đầu điều khiển).84818082 | Van điều khiển bằng khí nén dùng trong lò hơi. Type: 8042/032VA00B1. . (Một bộ gồm 2 cái là van và đầu điều khiển).84818082 | Van điều khiển bằng khí nén M4GB210-06-E2-5-1 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)84818082 | Van điều khiển bằng khí nén MB 7NW3. , phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp84818082 | Van điều khiển bằng khí nén PV5G-6-FG-D-3 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử)
Trang chủ
HS Code
Biểu thuế
PTPL
Chính sách mặt hàng
Văn bản hiện hành
Thủ tục hải quan
PHẦN I: BIỂU THUẾ XNK