3407 | - Mã HS 34070010: Đất nặn VNM-029475 1 OZ Korea doh #N856 dùng trong nhà máy sx đồ chơi trẻ em, hàng mới 100%... (mã hs đất nặn vnm029/ hs code đất nặn vnm) |
| - Mã HS 34070010: Đất hóa học... (mã hs đất hóa học/ hs code đất hóa học) |
| - Mã HS 34070010: Đất nặn tạo hình dùng cho trẻ em chơi (dạng thanh đơn 5 màu 832490); (NW: 0. 1215Kg/Box; GW: 0. 1250Kg/Box)... (mã hs đất nặn tạo hìn/ hs code đất nặn tạo) |
| - Mã HS 34070010: Đất hóa học... (mã hs đất hóa học/ hs code đất hóa học) |
| - Mã HS 34070020: Vật Liệu Lấy Dấu Răng: Aroma Fine Plus 500gx40 Normal set (1 UNK 40 Túi, 1 Túi 500 g). NSX: GC Corporation, Japan. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu lấy dấ/ hs code vật liệu lấy) |
3501 | - Mã HS 35011000: INDUSTRIAL ACID CASEIN- A xit Casein. Hàng mới 100%. Hàng chưa có giảm định, Không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017)... (mã hs industrial acid/ hs code industrial a) |
| - Mã HS 35019020: Keo ICETECH CF 1501 SG có thành phần chính là Casein dùng để dán nhãn chai, hãng sx SELIC CORP, đóng gói 30kg/ thùng, 66 thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo icetech cf/ hs code keo icetech) |
3502 | - Mã HS 35021100: Nguyên liệu thực phẩm: Egg Albumen Powder-high gel (Albumin trứng đã làm khô) (25kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35021100: Bột lòng trắng trứng sấy khô, hàng mới 100%.... (mã hs bột lòng trắng/ hs code bột lòng trắ) |
| - Mã HS 35022000: Keo dán-GLUE... (mã hs keo dánglue/ hs code keo dánglue) |
| - Mã HS 35022000: Whey protein sữa dùng trong sản xuất thực phẩm ORAGEL HG 80. 20KG/BAG. HSD: 28/06/2020 (Hàng đang chờ kết quả PTPL của tờ khai 102640451320)... (mã hs whey protein sữ/ hs code whey protein) |
| - Mã HS 35022000: Nguyên liệu thực phẩm Hilmar 8000 Whey Protein Concentrate, 20 KG/bao, NSX: 15/10/2019, HSD: 14/10/2021, lot: 1261511, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35022000: Keo dán-GLUE... (mã hs keo dánglue/ hs code keo dánglue) |
3503 | - Mã HS 35030019: Keo dùng để bồi trên giấy, có thành phần chính là gelatin, đã đóng thành bánh, keo có nguồn gốc từ động vật, loại: ZK32Q, đóng gói: 25kg/bao, nhãn hiệu: Runjing, nhà sản xuất: RUNJING GLUE, mới 100%... (mã hs keo dùng để bồi/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35030019: Keo dán... (mã hs keo dán/ hs code keo dán) |
| - Mã HS 35030019: Keo Silicone (SILICONE ES2044H 1. Poly (dimethylsiloxane), hydroxy terminated >25% 2. Silicon dioxide >35%3. Aluminum hydroxide <20%4. Calcium carbonate <20%)... (mã hs keo silicone s/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35030019: Keo thạch mã hàng BB-010 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, 01 túi 2. 5kg, hàng mới 100%, do TQ sản xuất. SX năm 2019... (mã hs keo thạch mã hà/ hs code keo thạch mã) |
| - Mã HS 35030019: KEO-Glue dùng kết dính bột mài vào dụng cụ đánh bóng (dạng bột, 25kg/bao), hàng mới 100%... (mã hs keoglue dùng k/ hs code keoglue dùn) |
| - Mã HS 35030019: Gelatin (sử dụng để hồ cứng sợi sản phẩm dây vải), (hàng mới 100%, đóng bao 25kg)... (mã hs gelatin sử dụn/ hs code gelatin sử) |
| - Mã HS 35030041: Nguyên liệu SX vỏ nang con nhộng bằng Gelatin dạng hạt GELATIN (Bovine Bone Gelatin 250 Bloom) Lot: 190530; 190531; Mfg date: 05/2019; Exp date: 05/2022... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35030049: Bột Gelatin Jeleaf 35g (5gx7gói) (Gelatin powder 35g (5gx7pcs)), thương hiệu: Jeleaf, 40 hộp/thùng, hsd 18/09/2022... (mã hs bột gelatin jel/ hs code bột gelatin) |
| - Mã HS 35030049: GELATINE(galatine dạng mãnh vụn không đều)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)... (mã hs gelatinegalati/ hs code gelatinegal) |
| - Mã HS 35030049: Keo dán cán dao-/HOLLOW KNIFE CEMENT/MgO-OT6004320... (mã hs keo dán cán dao/ hs code keo dán cán) |
| - Mã HS 35030049: GELATINE DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs gelatine dùng t/ hs code gelatine dùn) |
| - Mã HS 35030049: Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Industrial Gelatin (Gelatin công nghiệp, dùng trong tuyển quặng, dạng hạt, 25Kg/Bao, mới 100%)... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
| - Mã HS 35030049: GELATIN (200BL) USP41 (tá dược sản xuất thuốc tân dược) batch no. 891219 nsx 14/11/2019 hd 13/11/2022, 25kgs/bag, hàng mới 100%... (mã hs gelatin 200bl/ hs code gelatin 200) |
| - Mã HS 35030049: Gelatin dạng bột dùng để sản xuất vỏ thuốc (1 hộp 5. 4kgs)- PHARMA MATERIAL GELATIN (GELTECH)- hàng mới 100%... (mã hs gelatin dạng bộ/ hs code gelatin dạng) |
3504 | - Mã HS 35040000: Protein thủy phân từ đậu (HYFOAMA PRO)(SỐ: 1974/TB-KĐ3 NGÀY 29/11/2019) nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo... (mã hs protein thủy ph/ hs code protein thủy) |
| - Mã HS 35040000: Protein từ lúa mì- WHEAT PROTEIN- R9941... (mã hs protein từ lúa/ hs code protein từ l) |
| - Mã HS 35040000: Protein từ đậu Hà Lan- Pea Protein- R9942... (mã hs protein từ đậu/ hs code protein từ đ) |
| - Mã HS 35040000: NUTRILAN KERATIN WPP (Dung dịch protein đã thủy phân, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 69430-36-0, 122-99-6, 24634-61-5... (mã hs nutrilan kerati/ hs code nutrilan ker) |
| - Mã HS 35040000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Protein tơ tằm- Silkpro F, Lot No: SP-19120, HSD: 20/12/2020, mới 100%.... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35040000: Bột protein đậu nành- Supro 660 IP Isolated Soy protein. Nguyên liệu dùng để SX thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nutrilite... (mã hs bột protein đậu/ hs code bột protein) |
| - Mã HS 35040000: SUPRO (R) 548 IP- Isolated Soy protein (Protein đậu nành đã phân lập)-Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa. Thông báo KQPTPL số: 809/PTPLHCM-NV... (mã hs supro r 548 i/ hs code supro r 54) |
| - Mã HS 35040000: Đạm đậu nành (Isolated Soy Protein), Dùng trong thực phẩm; Batch No: 191129; 20kg/bag; NSX: 29/11/2019; HSD: 28/11/2020; Hàng mới 100%.... (mã hs đạm đậu nành i/ hs code đạm đậu nành) |
| - Mã HS 35040000: Protein Đạm Đậu Nành Isolated Soybean Protein (ISP) Nguyên liệu thực phẩm 20 Kg/ 1 Bao Nhà SX: SUIHUA JINLONG VEGETABLE OIL CO. , LTD HSD: 06/2021... (mã hs protein đạm đậu/ hs code protein đạm) |
3505 | - Mã HS 35051010: Hỗn hợp chất chống dính găng tay cao su: GELATO LP- Batch no: 694907019, (Khôngthuộc danh mục nghị định 113 và 73), 01 Bag/25 Kgs. Dùng trong SX găng tay cao su. Hàng mới 100%.... (mã hs hỗn hợp chất ch/ hs code hỗn hợp chất) |
| - Mã HS 35051090: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch bảo vệ bề mặt bản kẽm in (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 4 thùng, mỗi thùng 5 lit)/GUMMIN, code: ZGY8PP1006/5- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/ hs code nguyên phụ l) |
| - Mã HS 35051090: Tinh bột sắn biến tính- EMFLO TV100 (MODIFIED TAPIOCA STARCH), mới 100%- Nhà sản xuất: SANGUAN WONGSE STARCH CO. , LTD- Ngày sản xuất: 07/12/2019- Hạn sử dụng 06/12/2021... (mã hs tinh bột sắn bi/ hs code tinh bột sắn) |
| - Mã HS 35051090: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm- Tinh bột biến tính CLEARAM CH 20-20-AMIDO MODIFICATO E1422. Ng liệu NK trực tiếp phục vụ sx. Thuộc diện miễn ktra theo quy định tại khoản 7 điều 13 NĐ 15/2018/NĐ-CP... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35051090: Nguyên liệu thực phẩm- Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1)-25Kg/ bao- NSX: 12/2019- NHH: 12/2021, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35051090: Bột chiên KUSHIAGE- KUSHIAGE CRISPY FRYING POWDER (1 kg/pkt X 16 pkt/ ctns), Lot: 191127 NSX: 27/11/2019 HSD: 27/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs bột chiên kushi/ hs code bột chiên ku) |
| - Mã HS 35051090: Bột tẩm chiên giòn Karaage (500 gr/pkt x 14 pkts/ ctn), Lot: 191022 NSX: 22/10/2019 HSD: 22/10/2021. 191107 Nsx 07/11/2019 Hsd 07/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs bột tẩm chiên g/ hs code bột tẩm chiê) |
| - Mã HS 35051090: Bột phun khô SP200 dùng trong ngành in: Morohoshi Spray Powder SP200, thành phần chủ yếu là tinh bột biến tính. HIệu: MOROHOSHI. NSX: IMPERIAL, Đóng hộp: 01kg/hộp/20 hộp/thùng. Mới 100%... (mã hs bột phun khô sp/ hs code bột phun khô) |
| - Mã HS 35051090: Chất ổn định cho vải tráng nhựa PVC AS-100S (Tinh bột biến tính), hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định ch/ hs code chất ổn định) |
| - Mã HS 35051090: Keo dán lưới, dùng dán lưới cho khung in vải- CACHOU (18kg/can). Đã kiểm hóa tại tk 101807641243 ngày 19. 01. 2018) (hàng mới 100%)... (mã hs keo dán lưới d/ hs code keo dán lưới) |
| - Mã HS 35051090: Keo bột màu trắng (starch adhesive) dùng để dán bìa carton, hàng mới 100%... (mã hs keo bột màu trắ/ hs code keo bột màu) |
| - Mã HS 35051090: Native Mung Bean Starch (Bleaching)- Tinh bột đậu xanh biến tính 25 Kg/bao, Hạn sử dụng 27/07/2021 dùng sản xuất thực phẩm (Kết quả phân tích phân loại 2301/TB-KĐ3 31/10/2017).... (mã hs native mung bea/ hs code native mung) |
| - Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính (AMYLOK HS), 25kg/ bao, tính bột biến tính trong công nghiệp, phụ gia sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa. hàng mới 100%.... (mã hs tinh bột biến t/ hs code tinh bột biế) |
| - Mã HS 35051090: Bột biến tính MODIFIED STARCH, 90% bột ngô, 10% nước, đóng gói 25kg/bag, dùng tạo kết dính bột thạch cao để làm tấm thạch cao, NSX: Jinzhou City Hairui Chemical Co. , Ltd, mới 100%... (mã hs bột biến tính m/ hs code bột biến tín) |
| - Mã HS 35051090: Bột khoai mì biến tính, bao 25kg... (mã hs bột khoai mì bi/ hs code bột khoai mì) |
| - Mã HS 35051090: Bột pha mực- Tinh bột biến tính... (mã hs bột pha mực ti/ hs code bột pha mực) |
| - Mã HS 35051090: Tinh bột khoai mì biến tính, bao 25 kg... (mã hs tinh bột khoai/ hs code tinh bột kho) |
| - Mã HS 35052000: Keo dùng để dán giấy trong quá trình sản xuất bao bì carton, thành phần chính: tinh bột, nước và phụ gia- ADDITIVE CHEMICAL SCC-6 for making carton, hàng mới 100%... (mã hs keo dùng để dán/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35052000: Keo nước dùng để dán tấm trần la phong. Mới 100%... (mã hs keo nước dùng đ/ hs code keo nước dùn) |
| - Mã HS 35052000: Keo VNP-RN kết dính dùng để dán giấy, hàng mới 100%... (mã hs keo vnprn kết/ hs code keo vnprn k) |
| - Mã HS 35052000: Keo NP-71KMN kết dính dùng để dán giấy, hàng mới 100%... (mã hs keo np71kmn kế/ hs code keo np71kmn) |
| - Mã HS 35052000: Keo 502S... (mã hs keo 502s/ hs code keo 502s) |
| - Mã HS 35052000: KEO CÁC LOẠI (888A)... (mã hs keo các loại 8/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán giấy. Mới 100%.... (mã hs keo dán giấymớ/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35052000: Keo UV (22kg/thùng)... (mã hs keo uv 22kg/th/ hs code keo uv 22kg) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán 206 (50kg/thùng)... (mã hs keo dán 206 50/ hs code keo dán 206) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán 718 (22kg/thùng)... (mã hs keo dán 718 22/ hs code keo dán 718) |
| - Mã HS 35052000: Keo dạng hạt dùng để dán gỗ. Ký Hiệu: JD860-R (50kg/bao), do TQSX mới 100% sản xuất năm 2019... (mã hs keo dạng hạt dù/ hs code keo dạng hạt) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán Epicote 3175 PART A... (mã hs keo dán epicote/ hs code keo dán epic) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán bìa... (mã hs keo dán bìa/ hs code keo dán bìa) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán bìa Jacket & Lining Animal Glue AGF-331K... (mã hs keo dán bìa jac/ hs code keo dán bìa) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán 90 pcs... (mã hs keo dán 90 pcs/ hs code keo dán 90 p) |
| - Mã HS 35052000: Keo HS-526 dùng làm vỏ loa thùng; CAS NO: Poly-urethane resinnoone known 30%; methylene-chloride 75-09-2 62~68%, methyl ethyl ketone 78-93-3 1~4%; ethyl-acetate 141-78-6 1~4%.... (mã hs keo hs526 dùng/ hs code keo hs526 d) |
| - Mã HS 35052000: Keo đi từ bột biến tính dùng để dán giấy hoa văn lên sp gốm sứ, nhà sx: RENBISHI, Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%... (mã hs keo đi từ bột b/ hs code keo đi từ bộ) |
| - Mã HS 35052000: Keo khô dạng hạt, dùng dán lưới cho khung in vải- SOLBIN (25kg/bl) (đã kiểm hóa tại tk 101807641243 ngày 09. 01. 2018, ) (hàng mới 100%)... (mã hs keo khô dạng hạ/ hs code keo khô dạng) |
| - Mã HS 35052000: Keo bond(dán loa) M05(1 túyp 330 g), NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100%... (mã hs keo bonddán lo/ hs code keo bonddán) |
| - Mã HS 35052000: Keo bond, M05-734390, NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100%... (mã hs keo bond m057/ hs code keo bond m0) |
| - Mã HS 35052000: Keo nước... (mã hs keo nước/ hs code keo nước) |
| - Mã HS 35052000: MFAAB001010: Keo dán (hàng mới 100%)-BOND H-727C... (mã hs mfaab001010keo/ hs code mfaab001010) |
| - Mã HS 35052000: Keo VNP-920A (Loại keo dựa trên tinh bột)... (mã hs keo vnp920a l/ hs code keo vnp920a) |
| - Mã HS 35052000: Keo ép vải (NPL086)... (mã hs keo ép vải npl/ hs code keo ép vải) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán... (mã hs keo dán/ hs code keo dán) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán hộp (dạng bột)... (mã hs keo dán hộp dạ/ hs code keo dán hộp) |
| - Mã HS 35052000: Keo VNP-RN kết dính dùng để dán giấy, hàng mới 100%... (mã hs keo vnprn kết/ hs code keo vnprn k) |
| - Mã HS 35052000: Keo NP-71KMN kết dính dùng để dán giấy, hàng mới 100%... (mã hs keo np71kmn kế/ hs code keo np71kmn) |
| - Mã HS 35052000: Keo (Glue) mơi 100%... (mã hs keo glue mơi/ hs code keo glue m) |
| - Mã HS 35052000: ARKOFIL CB Liq (Keo kết dính). CAS: 600-07-7. dùng để kết dính sợi vải, hàng mới 100%... (mã hs arkofil cb liq/ hs code arkofil cb l) |
| - Mã HS 35052000: Keo nến 7mm... (mã hs keo nến 7mm/ hs code keo nến 7mm) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán hộp (dạng bột)... (mã hs keo dán hộp dạ/ hs code keo dán hộp) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán lông mi, hàng mới 100%... (mã hs keo dán lông mi/ hs code keo dán lông) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán 502S-Thuận Phong (50 lọ/hộp)... (mã hs keo dán 502sth/ hs code keo dán 502s) |
| - Mã HS 35052000: ACRYLIC POLYMER(keo bàn FL-5287)(Keo trải bàn in, dùng trong ngành in công nghiệp) Hàng mới 100%... (mã hs acrylic polymer/ hs code acrylic poly) |
| - Mã HS 35052000: Keo dán... (mã hs keo dán/ hs code keo dán) |
| - Mã HS 35052000: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Keo... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35052000: Keo silicon Apolo A200... (mã hs keo silicon apo/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35052000: TINH BỘT SẮN- TOPICA (DÙNG LÀM KEO), 50kg/bao, MỚI 100%... (mã hs tinh bột sắn t/ hs code tinh bột sắn) |
| - Mã HS 35052000: Keo nến nhỏ (7 x 25), Hàng mới 100%... (mã hs keo nến nhỏ 7/ hs code keo nến nhỏ) |