2906 | - Mã HS 29061100: Cồn IPAHàng mới 100%.... (mã hs cồn ipahàng mới/ hs code cồn ipahàng) |
- Mã HS 29061100: Cồn 90 độ loại 500ml (methanol), hàng mới 100%... (mã hs cồn 90 độ loại/ hs code cồn 90 độ lo) | |
- Mã HS 29061100: MENTHOL CRYSTALS HÓA CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG SX CÔNG NGHIỆP PHỤ GIA THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%... (mã hs menthol crystal/ hs code menthol crys) | |
- Mã HS 29061100: Menthol (L-Menthol-1_ 19-06/PTPL mục 02)- NPL SX thuốc... (mã hs menthol lment/ hs code menthol lm) | |
- Mã HS 29061100: Cồn IPAHàng mới 100%... (mã hs cồn ipahàng mới/ hs code cồn ipahàng) | |
- Mã HS 29061100: Cồn 90 độ, Hàng mới 100%... (mã hs cồn 90 độ hàng/ hs code cồn 90 độ h) | |
- Mã HS 29061100: Cồn IPA, hàng mới 100%... (mã hs cồn ipa hàng m/ hs code cồn ipa hàn) | |
- Mã HS 29061300: Inositol- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX: Haotian- HSD: 01/02/2023 & 11/01/2023... (mã hs inositol nguyê/ hs code inositol ng) | |
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#Melight (Eco) (5kg), ngày sản xuất: 10/9/2019, hạn sử dụng: 20/9/2022, mã cas: 23089-26-1. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu Red iron oxide (Lavanya Laal)... (mã hs nguyên liệu red/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu Cross Carmellose Sodium (Acdisol)... (mã hs nguyên liệu cro/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29062100: Benzyl alcohol, Dung môi dùng để pha chế mực bút bi. Hàng mới 100%. Mã CAS: 100-51-6, công thức hóa học: C6H5 CH2OH... (mã hs benzyl alcohol/ hs code benzyl alcoh) | |
- Mã HS 29062100: Benzyl Alcohol (bza) (hóa chất), hàng mới 100%, thành phần chính: Rượu benzyl (loại thơm)- rượu mạch vòng- hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện... (mã hs benzyl alcohol/ hs code benzyl alcoh) | |
- Mã HS 29062900: Ethyl Acohol YO-YEA... (mã hs ethyl acohol yo/ hs code ethyl acohol) | |
2907 | - Mã HS 29071100: Phenol dạng lỏng (không dùng trong công nghiệp thực phẩm), mã CAS: 108-95-2, 200kgs/1 thùng, 80 thùng/cont 20'. Hàng mới 100%... (mã hs phenol dạng lỏn/ hs code phenol dạng) |
- Mã HS 29071100: Phenol (C6H5OH), mã CAS: 108-95-2, hóa chất dùng trong công nghiệp. Mới 100%... (mã hs phenol c6h5oh/ hs code phenol c6h5) | |
- Mã HS 29071900: Chất xúc tác chống oxi hoá, chống vàng cao su- sumilizer BHT(có kết quả 238/N3. 13/TĐ của tk: 1178/NSX01)(CAS NO: 128-37-0 không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theoNĐ113/2017/NĐ-CP)... (mã hs chất xúc tác ch/ hs code chất xúc tác) | |
- Mã HS 29071900: Monophenol loại khác(hóa chất hữu cơ)- Sumilizer BHT (gd 0486/N3. 12/TD ngày 25/02/2012)(không thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm theo tt 113 số CAS: 128-37-0)... (mã hs monophenol loại/ hs code monophenol l) | |
- Mã HS 29071900: Dẫn xuất phenol (monophenol) (hàng mới 100%)- SUMILIZER BHT (có KQGD 2296/N3. 13/TD của tờ khai 11820/NSX)(CAS: 128-37-0; CT: C15H24O)... (mã hs dẫn xuất phenol/ hs code dẫn xuất phe) | |
- Mã HS 29071900: BHT(Monophenol)... (mã hs bhtmonophenol/ hs code bhtmonophen) | |
- Mã HS 29071900: DODECYLPHENOL dùng trong ngành sơn- DDP (DODECYL PHENOL), packing 190kg/drum, hàng mới 100%.... (mã hs dodecylphenol d/ hs code dodecylpheno) | |
- Mã HS 29071900: Monophenol có nhiều công dụng (chất xúc tác làm đế bht) SUMILIZER BHT (GĐ: 1982/N3. 12/TĐ, ngày 25/07/2012, hàng ko thuộc TC, HC nguy hiểm)(CLH của TK 102979847350/E31, ngày 11/11/2019, mục 3)... (mã hs monophenol có n/ hs code monophenol c) | |
- Mã HS 29071900: Chất phụ gia dạng bột, ULTRAT, ((2-(2'-hydroxyl-5'-methylphenyl benzotrialzol), hạn chế hiện tượng thoái hóa sản phẩm, CAS no 2440-22-4), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dạ/ hs code chất phụ gia) | |
- Mã HS 29071900: Chất phụ gia BHT (thành phần là: Butylated hydroxytoluene(128-37-0), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs chất phụ gia bh/ hs code chất phụ gia) | |
- Mã HS 29071900: Monophenol/ H-BHT (700. 00KG700. 00KGM)... (mã hs monophenol/ hb/ hs code monophenol/) | |
- Mã HS 29071900: Chế phẩm chống oxy hóa ANTIOXIDANTS 834-17 (2, 6-DI-TERT-BUTYL-P-CRESOL), (nguyên liệu dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)(Kết quả phân tích hàng hóa Số: 1762/TB-KĐ3 ngày 18/10/2019)... (mã hs chế phẩm chống/ hs code chế phẩm chố) | |
- Mã HS 29071900: Chất chống lão hóa cao su... (mã hs chất chống lão/ hs code chất chống l) | |
- Mã HS 29072100: Hóa chất bột màu NL dùng trong SX thuốc nhuộm tóc: Resorcinol công thức C6H6O2 cas. 108-46-3 mới 100%... (mã hs hóa chất bột mà/ hs code hóa chất bột) | |
- Mã HS 29072100: RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su)... (mã hs resorcinol chấ/ hs code resorcinol) | |
- Mã HS 29072990: Nguyên liệu SX thuốc tân dược TRIMETHYL PHLOROGLUCINOL- TCCL: Nhà sản xuất; Lô: C1902001; NSX: 04/02/2019; HD: 03/02/2022; Nhà SX: TOPSUN PHARM & CHEM. TRADING CO. , LTD... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29072990: Chất phụ gia dùng để chống oxy hóa TITAN OXIDE HA101. VF thành phần chính C15H24O mã cas: 128-37-0... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) | |
- Mã HS 29072990: Chất tẩy rửa Yamaichi I. P. A, 160kg/drum... (mã hs chất tẩy rửa ya/ hs code chất tẩy rửa) | |
- Mã HS 29072990: Hóa chất PHENOL PHTHALEINE-50ML (dùng để chuẩn độ; 50 ml/can)(TP: Phenol Phthaleine C20H14O4 0-3%; Ethanol C5H5OH 90-100%)... (mã hs hóa chất phenol/ hs code hóa chất phe) |
Xem thêm:
Tham khảo thêm
Bài viết mới nhất