2829 - Mã HS 28291100: NATRI CLORAT-NACLO3-dùng trong sản xuất bột giấy, dạng bột, đóng bao, 1250kg/bao, hàng mới 100%.... (mã hs natri cloratna/ hs code natri clorat)
- Mã HS 28299090: Chất trợ nhuộm LAUCOL OX NEW (Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ nhu)
- Mã HS 28299090: Hóa chất công nghiệp: AMMONIUM PERCHLORATE NH4ClO4 (Special grade)- (CAS: 7790-98-9)- Sử dụng làm chất trung gian để sản xuất các hóa chất vô cơ- Đóng gói 40kg/thùng- Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn)
- Mã HS 28299090: Hóa chất Sigma Aluminum Percholorate nonahydrate Al(ClO4)3. 9H20, Id cas: 81029-06-3, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sigma/ hs code hóa chất sig)
- Mã HS 28299090: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử)
- Mã HS 28299090: Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải (LAUCOL OX NEW), Natri bromat trong nước, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ hs code chất điều ch)
2830 - Mã HS 28301000: Sodium sulphide yellow flakes 60% (Na2S), dạng vảy màu vàng, số CAS: 1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hạn sử dụng: 28/11/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sodium sulphide/ hs code sodium sulph)
- Mã HS 28301000: Hóa chất Sodium sulfide-Na2S 60%, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod)
2831 - Mã HS 28311000: Chất trợ nhuộm SODIUM DITHIONITE (làm sạch vải sau khi hoàn tất nhuộm, dạng bột, hóa chất dùng trong ngành nhuộm, mã Cas: 7775-14-6, CTHH: Na2S2O4, hàng mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ nhu)
- Mã HS 28311000: Natriformaldehyd sulfoxylat. _RONGALITE C. _ PLTL: 6440/TB-TCHQ NGAY 03/06/14. Số CAS: 6035-47-8 không nằm trong nghị định 113. Đã chuyển luồng tk101901202431 (14/03/2018)... (mã hs natriformaldehy/ hs code natriformald)
- Mã HS 28311000: Tẩy đường-Sodium Hydrosulfite Na2S2O4... (mã hs tẩy đườngsodiu/ hs code tẩy đườngso)
- Mã HS 28319000: Chất có thành phần chính là Zinc Bis-hydroxymethanane sulphinate (Dithionit và sulphosilat) dùng trong xưởng in vải; DISCHARGE AGENT, Zinc Bis(hydroxymethansulphinate), Cas no. : 24887-06-7.... (mã hs chất có thành p/ hs code chất có thàn)
2832 - Mã HS 28321000: Natri sulfite- DP-5 (25kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs natri sulfite/ hs code natri sulfit)
- Mã HS 28321000: Hóa chất rửa khuôn mold cleaner (coil cleaner) MOLD CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình sản xuất sản phẩm)... (mã hs hóa chất rửa kh/ hs code hóa chất rửa)
- Mã HS 28321000: Natri sulfit Na2SO3(Cas: 7757-83-7). dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao (25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs natri sulfit na/ hs code natri sulfit)
- Mã HS 28321000: SODIUM BISULPHITE 99% MIN- NAHSO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM- MÃ CAS 7631-90-5- MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs sodium bisulphi/ hs code sodium bisul)
- Mã HS 28321000: NLSX hóa chất ngành dệt- SBS (Sodium Bisulfate)- Natri Metabisulfit). CAS NO: 7681-38-1... (mã hs nlsx hóa chất n/ hs code nlsx hóa chấ)
- Mã HS 28321000: Hóa chất SBS (Na2S2O5- Natri metabisunfit), dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs hóa chất sbs n/ hs code hóa chất sbs)
- Mã HS 28321000: SODIUM METABISULPHITE (NA2S2O5), hàng mới 100%... (mã hs sodium metabisu/ hs code sodium metab)
- Mã HS 28321000: BIRLASULF SS(SODIUM SULPHITE) Na2SO3 T TECHNICAL GRADE (98. 5%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7757-83-7... (mã hs birlasulf ssso/ hs code birlasulf ss)
- Mã HS 28321000: Sodium Sunfit Na2SO3 (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs sodium sunfit n/ hs code sodium sunfi)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3), CAS: 7631-90-5, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat)
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit dạng bột-Nitron Powder, dùng để sản xuất bánh(bột làm dai bánh). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1381/TB-KĐ3 ngày 17/07/2018.... (mã hs natri metabisun/ hs code natri metabi)
- Mã HS 28321000: INDUSTRIAL DETERGENT 3EH (Natri suffite Hàng Mới 100% THEO KET QUA PHAN TICH SO 258/TB-KD3 NGÀY 09/02/2018... (mã hs industrial dete/ hs code industrial d)
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT SODIUM METABISULPHITE 98%MIN (NA2S2O5), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod)
- Mã HS 28321000: Hóa chất MOLD CLEANER (Thành phần hóa học: Sodium Hydroxide (NAOH) + Alkyl, Polysacchaide (Cn(H2O)n-1)... (mã hs hóa chất mold c/ hs code hóa chất mol)
- Mã HS 28321000: Sodium sunfit Na2SO3 (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs sodium sunfit n/ hs code sodium sunfi)
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit Na2S2O5 (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs natri metabisun/ hs code natri metabi)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3) CAS: 7631-90-5... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat)
- Mã HS 28321000: METABISULFIITE (Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)... (mã hs metabisulfiite/ hs code metabisulfii)
- Mã HS 28321000: Hóa chất chống muội Oxy dùng trong xử lý nước thải(Chemical/Nalco7408) 25kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ hs code hóa chất chố)
- Mã HS 28322000: Sodium Bisulfite NaHSO3 (500gam/bình)), hàng mới 100%(02. 01. 0116)... (mã hs sodium bisulfit/ hs code sodium bisul)
- Mã HS 28322000: BIRLASULF SM(SODIUM METABISULPHITE) Na2S2O5 T TECHNICAL GRADE (96. 8%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4... (mã hs birlasulf smso/ hs code birlasulf sm)
- Mã HS 28322000: Sodium Bisulfat NaHSO3 22%-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sodium bisulfat/ hs code sodium bisul)
- Mã HS 28322000: Hóa chất Sodium hydrogen sulfite (NaHSO3) (NaHSO3 Sodium Hydrosulfite Industrial 30% 25kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod)
- Mã HS 28322000: Natri Bisulfite NaHSO3 31-35% (Hóa chất NaHSO3 31-35%. (1000kg/phi))... (mã hs natri bisulfite/ hs code natri bisulf)
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 (sudium síisulphite)((Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất nahso3/ hs code hóa chất nah)
- Mã HS 28323000: Dung dịch các chất hữu cơ MW 210 B, là phụ gia phục vụ cho mạ điện, TP gồm: Sodium thiosulfate pentahydrate 15%, Cobalt sulfate 2%, Ammonium aluminum Sulfate dodecahydrate 0. 1%, 20kg/ can... (mã hs dung dịch các c/ hs code dung dịch cá)
- Mã HS 28323000: Sodium thiosulfate 0. 01N solution (Na2S2O3) (hợp chất thiosulphat dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs sodium thiosulf/ hs code sodium thios)
- Mã HS 28323000: Dung dịch 0, 1 mol/L Sodium thiosulfate solution (Na2S2O3), mã sản phẩm 95654-8030, (500ml/chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ hs code dung dịch 0)
- Mã HS 28323000: Chất thí nghiệm: 0. 1N SODIUM THIOSULFATE (Thành phần: Sodium thiosulfate, nước) (1KG/EA), Hàng mới 100%. Số 180/TB-KĐHQ.... (mã hs chất thí nghiệm/ hs code chất thí ngh)
- Mã HS 28323000: Hóa chất: Sodium thiosulfate pentahydrate, extra pure, SLR- Na2 O3 S2. 5 H2 O; CAS 10102-17-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ hs code hóa chất so)
- Mã HS 28323000: Thuốc phụ trợ nhuộm màu Hóa chất SODIUM THIOSULPHATE 99% (NA2S2O3) CAS 7772-98-7. Mới 100%... (mã hs thuốc phụ trợ n/ hs code thuốc phụ tr)
- Mã HS 28323000: Dung dịch 0, 1 mol/L Sodium thiosulfate solution (Na2S2O3), mã sản phẩm 95654-8030, (500ml/chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ hs code dung dịch 0)
- Mã HS 28323000: Dung dịch chuẩn Sodium thiosulfate solution 0, 1 mol/l (0, 1 N), Na2S2O3. 5H2O (0. 125L/Tuýp)... (mã hs dung dịch chuẩn/ hs code dung dịch ch)
- Mã HS 28323000: Muối tinh thể Sodium thiosulfate Na2S2O3... (mã hs muối tinh thể s/ hs code muối tinh th)
- Mã HS 28323000: Hóa chất Sodium Thiosulphate Na2S2O3... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod)
>