2833 | - Mã HS 28331100: Sản phẩm hóa chất Sodium Sulphate Anhydrous (PH 6-8), dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 7757-82-6... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
| - Mã HS 28331100: Muối natri sunfat (Na2SO4) 99%, đóng gói 50kg/ túi/, 540 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử dụng trong dệt nhuộm, hãng SX: Sateri CarGOS, hàng mới 100%,... (mã hs muối natri sunf/ hs code muối natri s) |
| - Mã HS 28331100: Natri sunphat (Sodium sulfate, Na2SO4; 1 Bao 20 kg)... (mã hs natri sunphat/ hs code natri sunpha) |
| - Mã HS 28331100: Muối Sulphate dùng trong công nghiệp xử lý nước- SODIUM SULPHATE ANHY DROUS 99% (NA2SO4- MÃ CAS: 7757-82-6), đóng gói 50kg/ bao, hàng mới 100% do Trung quốc Sản xuất... (mã hs muối sulphate d/ hs code muối sulphat) |
| - Mã HS 28331100: Muối SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% Na2SO4. CAS: 7757-82-6 (Dùng trong ngành dệt nhuộm)... (mã hs muối sodium sul/ hs code muối sodium) |
| - Mã HS 28331100: Hóa chất Natri Sulphate NA2SO4 99% MIN. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
| - Mã HS 28331100: Dinatri sulfat (Sodium sulphate) (Kết quả PTPL số 1292/TB-PTPL ngày 10/06/2016)... (mã hs dinatri sulfat/ hs code dinatri sulf) |
| - Mã HS 28331100: Hóa chất vô cơ Dinatri sulphat dùng trong ngành nhựa SODIUM SULPHATE. 25 Kgs/ Bao. Mã số CAS: 7757-82-6... (mã hs hóa chất vô cơ/ hs code hóa chất vô) |
| - Mã HS 28331100: Hóa chất Na2SO4 (Sodium sulfate 100%) dùng làm tăng độ pH cho dung dịch mạ màu vỏ điện thoại trong bể mạ, đóng gói: 1kg/lọ (Hàng mới 100%)... (mã hs hóa chất na2so4/ hs code hóa chất na2) |
| - Mã HS 28331100: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng- Sodium Sulphate Anhydrous 99% Min Na2So4.... (mã hs nguyên phụ liệu/ hs code nguyên phụ l) |
| - Mã HS 28331100: Hóa chất Natri Sulphate NA2SO4 99% MIN. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
| - Mã HS 28331100: Hoá chất sodium sulphate (NA2SO4), CAS: 7757-82-6, thành phần: sodium sulfate, dùng làm đều màu khi nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất sodium/ hs code hoá chất sod) |
| - Mã HS 28331100: Sodium Sunphate- NA2SO4... (mã hs sodium sunphate/ hs code sodium sunph) |
| - Mã HS 28331100: Sodium sulfate, anhydrous, Na2SO4, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs sodium sulfate/ hs code sodium sulfa) |
| - Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ hs code dung dịch ma) |
| - Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ hs code dung dịch ma) |
| - Mã HS 28332210: Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake), sử dụng trong xử lý nước thải, 50kg/bao (CAS: 7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%... (mã hs nhôm sulfat loạ/ hs code nhôm sulfat) |
| - Mã HS 28332210: Phèn nhôm dạng bột, dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Tổng khối lượng hàng 1505 kg đóng gói thành 1 kiện hàng... (mã hs phèn nhôm dạng/ hs code phèn nhôm dạ) |
| - Mã HS 28332210: Dung dịch phèn nhôm lỏng Al2(SO4)3 40% dùng để xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 5. 385 lít, tỷ trọng 1 lít 1. 3 kg. Tổng trọng lượng hàng 7050 kg đóng gói thành 7 kiện hàng... (mã hs dung dịch phèn/ hs code dung dịch ph) |
| - Mã HS 28332290: Muối nhôm sunfat AL2(SO4)3 (chất làm kết tủa tạp chất trong nước thải, sử lý nước thải của dây truyền làm giấy, hàng mới 100%... (mã hs muối nhôm sunfa/ hs code muối nhôm su) |
| - Mã HS 28332290: CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP- ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM (0-3MM). MÃ CAS: 16828-12-9. HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
| - Mã HS 28332290: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3- Aluminum Sunfat), mã CAS: 10043-01- 3... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
| - Mã HS 28332290: Phèn nhôm Al2(SO4)3, 18H2O... (mã hs phèn nhôm al2s/ hs code phèn nhôm al) |
| - Mã HS 28332290: Hóa chất phèn nhôm SULPHATE AL2(SO4)3 17%, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phèn n/ hs code hóa chất phè) |
| - Mã HS 28332290: Nhôm Sulphat 6%- SR091200... (mã hs nhôm sulphat 6%/ hs code nhôm sulphat) |
| - Mã HS 28332290: Hóa chất nhôm sunfat Al2(SO4)3 dùng trong xử lý nước thải (chứa nhôm sulfat 100%)... (mã hs hóa chất nhôm s/ hs code hóa chất nhô) |
| - Mã HS 28332400: Hóa chất phụ gia dùng trong công đoạn mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken, (E-FORM (255*265*470)mm) (SB030100086), mới 100%... (mã hs hóa chất phụ gi/ hs code hóa chất phụ) |
| - Mã HS 28332400: Hóa chất KG-531 chứa Niken Sulfate < 13% (NiSO4) là hóa chất mạ Niken là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 Lít/Can)... (mã hs hóa chất kg531/ hs code hóa chất kg) |
| - Mã HS 28332400: Dung dịch Niken sulfate NDL-5-A, chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Nickel sulfate 40% và nước 60%. Hàng mới 100% (Theo kq PTPL số 096/TB-KĐHQ, ngày 28/12/2018). (20L/CAN)... (mã hs dung dịch niken/ hs code dung dịch ni) |
| - Mã HS 28332400: Chất xi mạ dạng bột Nickel Sulphate (nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp mạ kim loại. CAS 10101-97-0. Hàng mới 100% (20kgs/bag)... (mã hs chất xi mạ dạng/ hs code chất xi mạ d) |
| - Mã HS 28332400: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nickel ENF-100A, thành phần: Nickel Sulfate. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28332400: Chất phụ gia mạ Sumer SE-660-1, (Nicken sulfate 33-37%, Organic acid 3-5%, Water 58-64%) hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia mạ/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28332400: Chất xi mạ Nickel Sulfate (Fine Emerald) (NiSO4. 6H2O>98. 5%)-Sumitomo (20KG/BAG)... (mã hs chất xi mạ nick/ hs code chất xi mạ n) |
| - Mã HS 28332400: Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-A, dùng trong công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP: Nickel sulfate hexahydrate 40-50%, Lactic acid 3-8%, Borax 3-8%; hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28332400: Chất xi mạ dạng bột Nickel Sulphate (nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp mạ kim loại (20 kgs/bag). Hàng mới 100%... (mã hs chất xi mạ dạng/ hs code chất xi mạ d) |
| - Mã HS 28332400: Nikel sulfate Hoá chất dùng trong xi mạ... (mã hs nikel sulfate h/ hs code nikel sulfat) |
| - Mã HS 28332400: Hóa chất TOP NICORON SA 98 1LF (200LTS)- Niken Sunphat trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%- Chế phẩm dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top ni/ hs code hóa chất top) |
| - Mã HS 28332400: Niken sunphat (dạng bột)(CAS no: 10101-97-0)... (mã hs niken sunphat/ hs code niken sunpha) |
| - Mã HS 28332500: Copper Sulfate Pentahydrate (Cu: 25%)- phụ gia thức ăn chăn nuôi, bổ sung đồng (Cu), số đăng ký nhập khẩu 58-6/15-CN. NSX: Max Chemicals Co. , Ltd- Taiwan, hàng mới 100%.... (mã hs copper sulfate/ hs code copper sulfa) |
| - Mã HS 28332500: Đồng sulfat CuSO4 (cas: 7758-99-8). Dùng làm hóa chất tuyển quặng dạng cục đóng bao (25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs đồng sulfat cus/ hs code đồng sulfat) |
| - Mã HS 28332500: Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ: Copper sulphate pentahydrate- CuSO4. 5H2O (CAS 7758-98-8), 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
| - Mã HS 28332500: CuSO4: đồng sunphat. Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ hs code cuso4 đồng) |
| - Mã HS 28332500: Hóa chất đồng Sulfat dùng trong quá trình mạ, thành phần: copper sulfate pentahydrate CuSO4. 5H2O 99%. Hàng mới 100%. (20Kg/Pack)... (mã hs hóa chất đồng s/ hs code hóa chất đồn) |
| - Mã HS 28332500: Hóa chất Copper Sulfate đi từ 100% Copper sulfate pentahydrate, dùng để mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ hs code hóa chất cop) |
| - Mã HS 28332500: Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4. 5H2O), mã CAS7758-99-8, 25kg/bao, mã sốTACN: 52-02/12-CN/19 theo CV 153/CN-TACN ngày 15/2/2019-Cục CN, nsx: BENEUT ENTERPRISE CO. , LTD-TAIWAN. Mới 100%... (mã hs phụ gia tacn co/ hs code phụ gia tacn) |
| - Mã HS 28332500: Đồng Sulphat ngậm nước CuSO4. 5H2O dạng tinh thể- Nab Cu-P A 3kg/bag x 8 In uncase- Kiểm hóa TK: 101957356912/A12... (mã hs đồng sulphat ng/ hs code đồng sulphat) |
| - Mã HS 28332500: CuSO4: đồng sunphat, (20kg/bao, dạng bột), Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ hs code cuso4 đồng) |
| - Mã HS 28332500: Hóa chất Copper(II) sulfate solution, CuSO4. 5H2O 0. 01mol/l, 8. 23% Copper sulfate pentahydrate, 91. 8% nước. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ hs code hóa chất cop) |
| - Mã HS 28332500: Đồng Sulphate (Copper Sulfate)(Thành phần: copper sulfate pentahydrate)(20KG/BAG)(Hàng mới 100%). Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs đồng sulphate/ hs code đồng sulphat) |
| - Mã HS 28332500: Đồng sunphat (Công thức CUSO4. 5H2O)(Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25, 025kg/bao)... (mã hs đồng sunphat c/ hs code đồng sunphat) |
| - Mã HS 28332700: Sulphat của bari(hóa chất vô cơ). có nhiều công dụng. NATURAL BARIUM SULFATE. W-5HB BASO4 (TK KIỂM HÓA 101645933431/A12 NGÀY 09/10/2017)... (mã hs sulphat của bar/ hs code sulphat của) |
| - Mã HS 28332700: Bột BARIUM SULPHATE XM-PB-02, Dùng để sản xuất sơn, 25kgs/bag. hàng mới 100%... (mã hs bột barium sulp/ hs code bột barium s) |
| - Mã HS 28332700: Bari Sulphat B-NM300 (BaSO4), dạng bột, màu trắng, không mùi, không tan trong nước, mã CAS 7727-43-7, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao... (mã hs bari sulphat b/ hs code bari sulphat) |
| - Mã HS 28332700: Barium sulfate- nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%... (mã hs barium sulfate/ hs code barium sulfa) |
| - Mã HS 28332700: Bột bari sunfat, dùng làm chất độn trong sơn nước, quy cách đóng gói: 25kg/bao, mã CAS: 7727-43-7, hãng sản xuất: GUIZHOU REDSTAR DEVELOPMENT CO. , LTD, hàng mới 100%... (mã hs bột bari sunfat/ hs code bột bari sun) |
| - Mã HS 28332700: Bột Precipitated barium sulphate mã CAS 7727-43-7 dùng trong ngành công nghiệp nhựa, đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs bột precipitate/ hs code bột precipit) |
| - Mã HS 28332700: Barisunphat (BaSO4)- chất phụ gia trong sản xuất mút xốp, dạng bột. 50 kg/bao (540 bao: 27, 000 kg). Hàng mới 100%, Mã CAD: 7727-43-7... (mã hs barisunphat ba/ hs code barisunphat) |
| - Mã HS 28332700: Synthetic Barium Sulfate- Dùng trong ngành sản xuất sơn; Hàng mới 100%... (mã hs synthetic bariu/ hs code synthetic ba) |
| - Mã HS 28332700: Bianco Fisso M 0. 7 (Bari Sulphat- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 7727-43-7) (F. O. C)... (mã hs bianco fisso m/ hs code bianco fisso) |
| - Mã HS 28332700: Barium sulfate, dạng bột- BLANC FIXE MICRO mã Cas: 7727-43-7, Hàng mới 100%... (mã hs barium sulfate/ hs code barium sulfa) |
| - Mã HS 28332700: Bột barium sulphat D4. 0, 25kg/bao, đã qua tinh chế, dạng bột. Hàng mới 100%... (mã hs bột barium sulp/ hs code bột barium s) |
| - Mã HS 28332920: Chất ổn định LEAD STEARATE, dùng làm phụ gia sản xuất nhựa PVC, đóng gói 25kg/túi, mới 100%.... (mã hs chất ổn định le/ hs code chất ổn định) |
| - Mã HS 28332930: SULPHATE CUA CROM- BASIC CHROMIUM SULPHATE-40- (BASIC CHROMIUM SULPHATE-BASICITY-40 PCT); CTHH: Cr2(OH)2(SO4)2; Na2SO4; H2O; Mã Cas: 39380-78-4; KQTD: 2261/N3. 12/TD, Ngay: 11/9/2012.... (mã hs sulphate cua cr/ hs code sulphate cua) |
| - Mã HS 28332930: Hóa chất tẩy rửa muối Crom Sulfat (lọ 500g), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất tẩy) |
| - Mã HS 28332990: SẮT SULPHAT (DÙNG CHO XỬ LÝ CHÂT THẢI CÔNG NGHIỆP). THÀNH PHẦN CHÍNH: FERROUS SULFATE (FESO4. 7H2O) 91. 6% (CAS NO: 7782-63-0). HÀNG MỚI 100%... (mã hs sắt sulphat dù/ hs code sắt sulphat) |
| - Mã HS 28332990: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-J-4098A(poly Ferric Sulfate, Fe2(SO4) 3, 25kg/kg/bao... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
| - Mã HS 28332990: Iron(II) sulfate (FeSO4. 7H2O) 98%, đóng gói 25kg/ túi/, 1080 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử dụng trong xử lý nước thải, hãng SX: Wudi Xingya Biotech, mã CAS 7782-63-0. hàng mới 100%,... (mã hs ironii sulfat/ hs code ironii sul) |
| - Mã HS 28332990: Chất xúc tác Poly Ferric Sulfate (Sắt sulphat), dùng cho xử lý nước công nghiệp, hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác po/ hs code chất xúc tác) |
| - Mã HS 28332990: Potassium sulfate K2SO4, CAS số: 7778-80-5, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs potassium sulfa/ hs code potassium su) |
| - Mã HS 28332990: Kẽm sulfat ZnSO4(Cas: 7733-02-0). dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao (25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs kẽm sulfat znso/ hs code kẽm sulfat z) |
| - Mã HS 28332990: Muối sắt sun phát ngậm 7 phân tử nước (FeSO4. 7H2O) TYPE-C... (mã hs muối sắt sun ph/ hs code muối sắt sun) |
| - Mã HS 28332990: Sắt sunfat (FeSO4. 7H2O), dạng rắn. Thành phần: FERROUS SULFATE HAPTAHYDRATE: 98%. Hàng mới 100%... (mã hs sắt sunfat fes/ hs code sắt sunfat) |
| - Mã HS 28332990: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc, 200 Lít/phuy, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 28332990: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: ZINC SULFATE HYDRATE (Zinc Sulfat. 7H2O, NSX: 03/09/2019, HSD: 02/09/2022, Lot no: CAH7255), hàng mới 100%,... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28332990: Amonium Iron (III) sunfate, NH4Fe(SO4)2. 12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron i/ hs code amonium iron) |
| - Mã HS 28332990: Nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón NPK: ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Zn: 35%. Dang bot mau trang.... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải... (mã hs ferrous sulfate/ hs code ferrous sulf) |
| - Mã HS 28332990: DUNG DỊCH MẠ KỀN CF 300B (CHỨA SODIUM HYPOPHOSPHITE 40 +/- 5%, SODIUM ACETATE TRIHYDRATE <2%)... (mã hs dung dịch mạ kề/ hs code dung dịch mạ) |
| - Mã HS 28332990: Thiếc Sulfate dùng trong công nghệ mạ thiếc STANNOUS SULFATE (20 Kg/Can)(TP. STANNOUS SULFATE, Nước). Mới 100%... (mã hs thiếc sulfate d/ hs code thiếc sulfat) |
| - Mã HS 28332990: Hóa chất dùng để xử lý nước thải-Ferrous sulfate Heptahydrate (FeSO4. 7H2O). CAS: 782-63-0. Mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng đ/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 28332990: Hóa chất: Ammonium sulfate, for analysis-H8 N2 O4 S; CAS 7783-20-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500G/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất ammon/ hs code hóa chất am) |
| - Mã HS 28332990: Ferrus Sulfat FeSO4. 7H2O-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs ferrus sulfat f/ hs code ferrus sulfa) |
| - Mã HS 28332990: Muối FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE INDUSTRIAL GRADE (FeSO4. 7H2O2- Hóa chất trong ngành dệt nhuộm). Hàng mới 100%. CAS: 7720-78-7... (mã hs muối ferrous su/ hs code muối ferrous) |
| - Mã HS 28332990: Dung dịch Sulfate khác HS NB BRIGHTENER (1 L/Can)(Cobalt(II) sulfate heptahydrate 2. 5%, Nước 97. 5%). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sulfa/ hs code dung dịch su) |
| - Mã HS 28332990: FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4. 7H2O) (1 bao/25kg) (Sắt Sulphat)... (mã hs ferrous sulphat/ hs code ferrous sulp) |
| - Mã HS 28332990: Amonium Iron (III) sunfate, NH4Fe(SO4)2. 12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron i/ hs code amonium iron) |
| - Mã HS 28332990: Chất xử lý bề mặt kim loại Tracoat-Zn(Mu), thành phần Nickel Sufate <5%, Zinc Sulfate<5%, Proprietary<2%, Sodium hydroxide<15%, Inoganic compounds & D. I Water >73%%. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ hs code chất xử lý b) |
| - Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0... (mã hs ferrous sulfate/ hs code ferrous sulf) |
| - Mã HS 28332990: Hoá chất FERRO SULPHATE-FESO4. 7H2O, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất ferro/ hs code hoá chất fer) |
| - Mã HS 28332990: Deposition aid chemical TTP- 01- Chất trợ lắng TTP- 01(FESO4 Từ 18%-22%. H2SO4 từ 5%-10%)... (mã hs deposition aid/ hs code deposition a) |
| - Mã HS 28332990: DRIERITE DRYING TUBE (PACK OF 4 TUBES)... (mã hs drierite drying/ hs code drierite dry) |
| - Mã HS 28333000: Poly Aluminium chloride; 10-11% (Hàng mới 100%)... (mã hs poly aluminium/ hs code poly alumini) |
| - Mã HS 28333000: Hóa chất phèn- Alum (Phèn). Hàng mới 100% (M. 951758)... (mã hs hóa chất phèn/ hs code hóa chất phè) |
| - Mã HS 28333000: Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
| - Mã HS 28333000: Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm: canxi sulphat chiếm 44. 5~50. 8%, hydroxit kẽm chiếm 38. 5~43. 9%, . (Compound Zinc Oxide MULTI-Z) (Hàng mới 100%)... (mã hs hợp chất dùng l/ hs code hợp chất dùn) |
| - Mã HS 28333000: Phèn công nghiệp... (mã hs phèn công nghiệ/ hs code phèn công ng) |
| - Mã HS 28333000: HÓA CHẤT-ALUM (PHEN)... (mã hs hóa chấtalum/ hs code hóa chấtalu) |
| - Mã HS 28333000: Hóa chất phèn... (mã hs hóa chất phèn/ hs code hóa chất phè) |
| - Mã HS 28333000: PHEN CHUA (30KG/BAO)... (mã hs phen chua 30kg/ hs code phen chua 3) |
| - Mã HS 28334000: CAROAT: Muối Potassium peroxymonosulfate, dùng trong công nghiệp mạ, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs caroat muối po/ hs code caroat muối) |
| - Mã HS 28334000: Hoá chất dùng trong công nghiệp giấy: AMMONIUM PERSULFATE APS (CAS NO: 7727-54-0; Mã hồ sơ: HC2020000183; Số khai báo: 2020-0000180). Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất dùng t/ hs code hoá chất dùn) |
| - Mã HS 28334000: Ammonium persulfate (98%min)-dùng trong quá trình sản xuất FPC... (mã hs ammonium persul/ hs code ammonium per) |
| - Mã HS 28334000: REAL sodium persulphate dùng trong công nghiệp, đóng trong JERRYCAN 3H1, hàng mới 100%... (mã hs real sodium per/ hs code real sodium) |
| - Mã HS 28334000: Ammonium persulfate (98% Min)... (mã hs ammonium persul/ hs code ammonium per) |
| - Mã HS 28334000: Hóa chất Sodium Persulfate Na2S2O8 30%... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |