2503 | - Mã HS 25030000: Chất gia tốc cao su MC2 là lưu huỳnh dạng bột theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, hàng mới 100%... (mã hs chất gia tốc ca/ hs code chất gia tốc) |
- Mã HS 25030000: Lưu Huỳnh- Sulphur Flake hàm lượng Lưu Huỳnh nhỏ nhất 99. 8% (Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa)... (mã hs lưu huỳnh sulp/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: SULPHUR IN BAGS (Lưu huỳnh (S) dạng hạt, vẩy, lưu huỳnh không thăng hoa, không kết tủa, không dạng keo) chất đốt dùng trong ngành mía đường. Packing: Jumbo Bag. Hàng mới 100%. CAS: 7704-34-9... (mã hs sulphur in bags/ hs code sulphur in b) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh-SULPHUR (CTHH: S) KQGĐ: 1072/KĐ4-TH ngày 26. 07. 19... (mã hs lưu huỳnhsulph/ hs code lưu huỳnhsu) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh các loại VULCAPELLET IS-80 (Su)... (mã hs lưu huỳnh các l/ hs code lưu huỳnh cá) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh tinh chế có nguồn gốc từ dầu mỏ, có độ tinh khiết >99%, dạng bột/ SULPHUR POWDER (Gd 959/TB-PTPL ngày 26/7/16)... (mã hs lưu huỳnh tinh/ hs code lưu huỳnh ti) | |
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh Midas-105 (NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ CAS 7704-34-9)... (mã hs bột lưu huỳnh m/ hs code bột lưu huỳn) | |
- Mã HS 25030000: Sản phẩm hóa chất Sulphur Granular- Lưu huỳnh, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7704-34-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) | |
- Mã HS 25030000: Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF; CTHH: S... (mã hs chất hoạt tính/ hs code chất hoạt tí) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (S) 99. 90% dùng trong công nghiệp sản xuất axít sunphuric (hàng mới 100%).... (mã hs lưu huỳnh s 9/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh S-325... (mã hs bột lưu huỳnh s/ hs code bột lưu huỳn) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh S-80... (mã hs lưu huỳnh s80/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh SAT150... (mã hs lưu huỳnh sat15/ hs code lưu huỳnh sa) | |
- Mã HS 25030000: LƯU HUỲNH DÙNG SẢN XUẤT CAO SU CRYSTEX HDOT-20, (POLYMERIC SULFUR(S)- DẠNG BỘT, CAS: 7704-34-9), Hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh dùng/ hs code lưu huỳnh dù) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh rời, dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng S>99, 8%. Dung sai +/-5%... (mã hs lưu huỳnh rời/ hs code lưu huỳnh rờ) | |
- Mã HS 25030000: Chất tạo lưu hoá trong sản xuất cao su- STRUKTOL SU 95 (20kg/bag). Mã CAS: 7704-34-9, 64742-55-8. Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo lưu ho/ hs code chất tạo lưu) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3. 12/TD, ngay: 03/05/12)... (mã hs lưu huỳnh trừ/ hs code lưu huỳnh t) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SAT-150)... (mã hs lưu huỳnh sat/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (S) dạng bột (dùng sản xuất quả lô cao su). hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh s d/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: SULPHUR POWDER 99, 9%. Lưu huỳnh dạng bột dùng lưu hóa cao su. CAS# 7704-34-9. (25kg/bao)... (mã hs sulphur powder/ hs code sulphur powd) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (Insoluble Sulfur OT20 HD). làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.... (mã hs lưu huỳnh inso/ hs code lưu huỳnh i) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh, không phải lưu huỳnh thăng hoa, kết tủa hoặc dạng keo, nguyên phụ liệu sản xuất cao su- SULFUR S-325 (gd: 954/TB-PTPL, ngay: 20/07/16)... (mã hs lưu huỳnh khôn/ hs code lưu huỳnh k) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh... (mã hs lưu huỳnh/ hs code lưu huỳnh) | |
- Mã HS 25030000: Chất phụ gia sulfer (Lưu huỳnh Sulfur Powder 325mesh, Công thức hóa học: S, mã CAS: 7704-34-9, Hàng mới 100%)... (mã hs chất phụ gia su/ hs code chất phụ gia) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh- SULFER (20Kg/Bao)... (mã hs lưu huỳnh sulf/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng bột dùng cho sản xuất lốp xe HS OT 20 (DMCH000044)... (mã hs lưu huỳnh dạng/ hs code lưu huỳnh dạ) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng hạt- Sulfur... (mã hs lưu huỳnh dạng/ hs code lưu huỳnh dạ) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh S-80... (mã hs lưu huỳnh s80/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh SAT150... (mã hs lưu huỳnh sat15/ hs code lưu huỳnh sa) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SULFUR POWDER 99. 9% UP 325 MESH)) (tờ khai nhập: 102638231842)... (mã hs lưu huỳnh sulf/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh S-325... (mã hs bột lưu huỳnh s/ hs code bột lưu huỳn) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạnh hạt S-80 dùng trong ngành sản xuất đế giày... (mã hs lưu huỳnh dạnh/ hs code lưu huỳnh dạ) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SAT-150)... (mã hs lưu huỳnh sat/ hs code lưu huỳnh s) | |
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh sulfur powder 325 mesh, Công thức hóa học: S, mã CAS: 7704-34-9, Hàng mới 100%... (mã hs lưu huỳnh sulfu/ hs code lưu huỳnh su) |
Xem thêm:
Tham khảo thêm
Bài viết mới nhất