Biểu thuế xuất nhập khẩu - HS code VietNam Import & export
HS CODE | Tên tiếng Việt
40092290 | Khớp nối bằng cao su 3-1/2 P/N 86112440094290 | Khớp nối bằng cao su Code : 283110,40094290 | Khớp nối bằng cao su Code: 283116,40170090 | Khớp nối bằng cao su giữa động cơ và bơm dầu (phụ tùng thay thế máy chặt )40169959 | Khớp nối bằng cao su( coupling encoder)-phụ tùng cho máy kéo sợi-40092290 | Khớp nối bằng cao su, Model: ZRJ, Size: 25A, Hiệu: Zenshin,40091100 | Khớp nối bằng cao su-88290003-322 COUPLING39174000 | Khớp nối bằng CPVC DN10039174000 | Khớp nối bằng CPVC DN15039174000 | Khớp nối bằng CPVC DN20039174000 | Khớp nối bằng CPVC DN4039174000 | Khớp nối bằng CPVC DN5039174000 | Khớp nối bằng CPVC DN8074122090 | Khớp nối bằng đồng74122090 | Khớp nối bằng đồng - Mfr Part: 476/1/M50/M40.74122090 | Khớp nối bằng đồng - Sight glass. Size: DN25 with 1/2 orifice. Model BH-1974122090 | Khớp nối bằng đồng (khớp nối của máy ép viên).74122090 | Khớp nối bằng đồng 1/274122090 | Khớp nối bằng đồng 1/474122090 | Khớp nối bằng đồng 10*1/474122090 | Khớp nối bằng đồng 250A,73079290 | khớp nối bằng đồng 27mm74122090 | Khớp nối bằng đồng 3000A EL IP54,74122090 | Khớp nối bằng đồng 3200A EL IP65,74122090 | Khớp nối bằng đồng 5000A EL IP54,74122090 | Khớp nối bằng đồng 600A EL IP54,74122090 | Khớp nối bằng đồng 8*1/474122090 | Khớp nối bằng đồng 800A EL IP54,74122090 | Khớp nối bằng đồng AILE 36S 7 NPT 3/4 X 3/4 ,74122090 | Khớp nối bằng đồng CE 1.0-8 Red,74122090 | Khớp nối bằng đồng CE 1.5-8 Black,74122090 | Khớp nối bằng đồng CE 2.5-8 Blue,74122090 | Khớp nối bằng đồng CE 4.0-10 Grey,74122090 | Khớp nối bằng đồng CE 6.0-12 Black,74122090 | Khớp nối bằng đồng cho máy gia nhiệt ( gồm ống đồng và vỏ cao su cách nhiệt)/ Connector ID31ìOD39 POWER INPUT74122090 | Khớp nối bằng đồng CL 10-6,74122090 | Khớp nối bằng đồng CL 10-8,74122090 | Khớp nối bằng đồng CL 120-12,74122090 | Khớp nối bằng đồng CL 35-10,74122090 | Khớp nối bằng đồng CL 70-8,74122090 | Khớp nối bằng đồng CL 95-8,74122090 | Khớp nối bằng đồng của ống dẫn dầu - Loại LT ( phi 10 X1/4 )74122090 | Khớp nối bằng đồng của súng hàn BADC004171-A / Hãng sản xuất Obara.74122010 | Khớp nối bằng đồng dùng cho điều hòa nhiệt độ VNH - 031,74122090 | Khớp nối bằng đồng dùng cho máy in bìa carton.74122090 | Khớp nối bằng đồng dùng cho ống dẫn khí Model: 02SN, (Hiệu Nitto Koki co.,ltd)74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim 1 -1/4TSG-340L ( )74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim 1 EQB-3L ( )74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim 1 TSG-330L ( )74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim 1-1/4 EQB-4L ( )74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim 3/4 TSG-220L ( )74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim của máy lạnh phi 7*110*0.6mm74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim F120-PM374122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim hình chữ U của máy lạnh phi 12*0.75*96mm74112900 | Khớp nối bằng đồng hợp kim KE55 dai2x74122090 | Khớp nối bằng đồng hợp kim. PN: NWB330L74121000 | Khớp nối bằng đồng JTW1-9574182000 | Khớp nối bằng đồng mạ crome cho van xả của tiểu nam loại T62-16, Nhãn hiệu TOTO,74182000 | Khớp nối bằng đồng mạ crome loại T52S32R dùng cho bàn cầu CU714, CW705L, SK33, Hiệu TOTO74121000 | Khớp nối bằng đồng mạ nikel có đai khóa, dài 6cm, đường kính 25mm, trọng lượng 200g, mơi 100%74121000 | Khớp nối bằng đồng M-PC10-0174122010 | Khớp nối bằng đồng -NSE060174122010 | Khớp nối bằng đồng -PC120474122010 | Khớp nối bằng đồng -PC160474122090 | Khớp nối bằng đồng PIN 1.5AF,74122090 | Khớp nối bằng đồng PIN 2.5AF,74122010 | Khớp nối bằng đồng -PUT060074122010 | Khớp nối bằng đồng -PUT100074122090 | Khớp nối bằng đồng R 1.5-4,74122090 | Khớp nối bằng đồng R 2.5-4,74122090 | Khớp nối bằng đồng RNB1-4,74122090 | Khớp nối bằng đồng SC120-16,74122090 | Khớp nối bằng đồng SC150-10,74122090 | Khớp nối bằng đồng SC95-8,74122090 | Khớp nối bằng đồng SNB1-3,74199100 | Khớp nối bằng đồng thau Connector to gasinlet ECS 3000 Dùng trong phòng thí nghiệm74122010 | Khớp nối bằng đồng thâu-Elbow ES 4510ABSBF274122090 | Khớp nối bằng đồng, P/N:DMC06L-02N-BR74122090 | Khớp nối bằng đồng, P/N:FSC10-1/474122090 | Khớp nối bằng đồng, P/N:FSC12-1/274122090 | Khớp nối bằng đồng, P/N:FSE12-1/274122090 | Khớp nối bằng đồng, size 2-1/2, BS33674182000 | khớp nối bằng đồng: E-14650EAA FITTING FOR FAUCET74182000 | khớp nối bằng đồng: FITTINGS 14722EAA73079990 | Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007)73072310 | Khớp nối bằng inox DIN 11866 SS304L/EPDM DN6573072190 | Khớp nối bằng Inox dùng cho máy đúc sản phẩm sứ 8001RG0873079990 | Khớp nối bằng inox SS304 size: 1 x 1.6mm73079990 | Khớp nối bằng inox SS316L size: 1 x 1.6mm73071900 | Khớp nối bằng kim loại73071900 | Khớp nối bằng kim loại (Phụ tùng cho máy dập) - Couplings CPDW40-10-19-RK673079990 | Khớp nối bằng kim loại / 07206-30508 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU,73071900 | Khớp nối bằng kim loại cho máy kiểm tra đặc tính-Joint73072190 | Khớp nối bằng kim loại có mép bích để ghép nối , Model 112A DN 50mm73071190 | Khớp nối bằng kim loại đường kính 114mm Z1G 11473079910 | Khớp nối bằng kim loại EA140DC-2, dùng cho máy gia công kim loại,73079910 | Khớp nối bằng kim loại EA140DJ-2, dùng cho máy gia công kim loại,73079910 | Khớp nối bằng kim loại EA940BM-1, dùng cho máy gia công kim loại,73079910 | Khớp nối bằng kim loại MCPM10, dùng cho máy gia công kim loại,73079910 | Khớp nối bằng kim loại MCSM10, dùng cho máy gia công kim loại,