Biểu thuế xuất nhập khẩu - HS code VietNam Import & export
HS CODE | Tên tiếng Việt
72051000 | Hạt thép dạng dẹp G18 (1.2MM)72051000 | Hạt thép dạng hình thoi. (Dùng làm sạch bề mặt kim loại trước khi sơn). Kích thước 1.2mm.72051000 | Hạt thép dạng tròn S390 (1.2MM)72051000 | Hạt thép đánh bóng72051000 | Hạt thép đánh bóng làm sạch sản phẩm STAINLESS STEEL BEAD ( )72051000 | Hạt thép để làm sạch bu lông (Loại S170, size 0.6mm)72051000 | HạT THéP DùNG CƯA Đá GRANITE ( STEE GRIT G 18 A )72051000 | Hạt thép dùng trong SX đá Granite (STEEL GRIT FOR CUTTING GRANITE GRA 023)72051000 | Hạt thép đường kính 0.2mm S-70(dùng cho bộ phận darco)0.2(S-70)72052100 | Hạt thép G1872051000 | Hạt thép G18 (1.2mm),72052100 | Hạt thép G2572052100 | Hạt thép G4072051000 | Hạt thép GH16 để phun vỏ bình gas kích thước < 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm.72051000 | Hạt thép hợp kim G-50(GP) ,72051000 | Hạt thép hợp kim S110 ,72051000 | Hạt thép hợp kim S170 , ( của hãng SIAMBRATOR Co.,Ltd)72051000 | Hạt thép hợp kim S280 ( của hãng SIAMBRATOR Co.,Ltd)72051000 | Hạt thép hợp kim S280 ,72051000 | Hạt thép không gỉ ,cỡ 0.4mm ,72051000 | Hạt thép không gỉ Chronital S40 kích thước (0.4-0.8) mm 25Kg/Bao,72051000 | Hạt thép không gỉ Chronital S50 kích thước (0.6-1) mm, 25Kg/Bao,72051000 | Hạt thép không gỉ đường kính 0.2mm, của hãng Zhejiang,không phải hàng loại ra từ quy trình sản xuất72051000 | Hạt thép không gỉ đường kính 3.96mm SUS201 ( của hãng Zhejiang)72051000 | Hạt thép không gỉ SUS 304 0.3mm.72051000 | Hạt thép không gỉ SUS 304 0.5mm.72051000 | Hạt thép không gỉ SUS304 0.5mm.72051000 | Hạt thép làm sạch vỏ máy biến thế loại WGL040,72051000 | Hạt thép loại GH25 độ cứng 60-65HRC, làm sạch bề mặt bề mặt kim loại, 25kg/bao, 40bao/kiện, 16 kiện72051000 | hạt thép loại GRA018 (dùng trong khai thác đá granite)72051000 | Hạt thép loại S460 độ cứng 40-50HRC, làm sạch bề mặt bề mặt kim loại, 25kg/bao, 40bao/kiện, 5 kiện72051000 | Hạt thép NR30(STEEL BALL NR30) dùng trong máy rót cát72052100 | Hạt thép PR04572051000 | Hạt thép S-170 (0.6mm) .72051000 | Hạt thép S460 (1.4mm),72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GL18, kích thước 1.4mm, dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại,đóng trong bao, 25kg/bao,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GL25, kích thước 1.2mm, dùng trong máy phun bi làm sach bề mặt kim loại,đóng trong bao 25kg/bao,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GRIT GH40,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GRIT GL18,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE GRIT GL25,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE S170,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE S280, kích thước 1.2mm, dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại,đóng trong bao, 25kg/bao,72051000 | Hạt thép SIAM IKK SAE S280,dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm,72051000 | Hạt thép SIAM IKK STEEL SHOT SAE S110 dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm72051000 | Hạt thép SIAM IKK STEEL SHOTSAE S70 dưới 90% tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 1mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua mắt sàng 5mm72051000 | Hạt thép Steel ball size SB-5/32 (3.969 mm)72051000 | Hạt thép SUS430, (size: 0.6mm, hạt tròn),72051000 | Hạt thép TBG-4H ( #50), sản phẩm có 90% lọt qua mắt sàng 1mm và 90% lọt qua mắt sàng 5mm, nguyên liệu sản xuất ống xả xe máy.72051000 | Hạt thép TBG-7H ( #40), sản phẩm có 90% lọt qua mắt sàng 1mm và 90% lọt qua mắt sàng 5mm, nguyên liệu sản xuất ống xả xe máy.72051000 | Hạt thép xử lý bề mặt (2.0MM)72051000 | Hạt thép xử lý bề mặt (GH-04)72051000 | HạT THéP-STEEL GRIT SAE-G-5072051000 | HạT THéP-STEEL GRIT SAE-G-809096190 | Hạt thì là Fennel Seeds8029000 | Hạt thông Pine Kernel seed20060000 | Hạt thốt nốt đã bóc vỏ và được bảo quản bằng đường (21 kg/tin)70189000 | Hạt thủy tinh70021000 | Hạt thuỷ tinh dùng để vệ sinh khuôn đúc (Tool cleaner )70182000 | Hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm dùng cho máy nghiền trong công nghiệp sản xuất sơn - SILIbeads Typ SL 0.75- 1 mm70182000 | Hạt thủy tinh GB10-Code 10AE đường kính 90-150 micromet70182000 | Hạt thủy tinh GB470182000 | Hạt thủy tinh GB670182000 | Hạt thủy tinh GB8-Code 08AC đường kính 125-250 micromet70182000 | Hạt thuỷ tinh J -320 dùng làm nhám bề mặt kim loại. đường kính < 1mm, 1 túi - 3kg, hàng70182000 | Hạt thuỷ tinh J -400 dùng làm nhám bề mặt kim loại. đường kính < 1mm, 1 túi - 3kg, hàng70182000 | Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn đường kính 0.6-0.9mm28112290 | Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp FGB-150(Đường kính nhỏ hơn1mm)70182000 | Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn, đường kính hạt từ 0,6-0,9 mm70189000 | Hạt thủy tinh thô dùng sản xuất hạt cườm size 4mm-12mm -9041120 | Hạt tiêu đen 500G/L -Black Pepper 500G/L Clean9041120 | HạT TIêU đEN NHẹ9041120 | Hạt tiêu đen sạch9061900 | Hạt tiêu đen: Lampung black pepper light berries 250 gl9041190 | Hạt tiêu hồng Pink pepper9041110 | Hạt tiêu trắng20081990 | Hạt tổng hợp 4 goí nhỏ 81g x 15 gói/thùng20081990 | Hạt tổng hợp 6p kakinotane 260gx12gói/thùng20081990 | Hạt tổng hợp Kasugai 94gx24gãi/thùng20081990 | Hạt tổng hợp nhiều vị 3 góí 57g x 15 gói/thùng20089990 | Hạt tổng hơp rang muối 200g/gói20089990 | Hạt tổng hơp rang muối 200g/gói ( hạt điều , óc chó , hạnh nhân )20089990 | Hạt tổng hợp rang muối 200g/gói gồm có hạt óc chó, hạt điều , nho khô, lạc20089990 | Hạt tổng hơp rang muối 300g/gói20089990 | Hạt tổng hợp sấy khô 200g/gói gồm có hạt óc chó, hạt điều20081990 | Hạt tổng hợp vị mù tạt 120gx12gãi/thùng71131110 | Hạt trang sức bạc hiệu PanDoRa / 79089071131110 | Hạt trang sức thủy tinh lõi bạc hiệu PanDoRa / 79065171131910 | Hạt trang sức vàng hiệu Pandora /751015 Hàm lượng:0% bạc 59% vàng (trọng lượng 0.0037kg/1cai )44219099 | Hạt trang trí bằng gỗ (1 lbs = 1 pound)83089090 | Hạt trang trí bằng kim loại (thép si mạ). .39269099 | Hạt trang trí quần áo83089090 | Hạt trang trí quần áo39140000 | Hạt trao đổi Ion - MonoPlus M80039140000 | Hạt trao đổi Ion - MonoPlus S10839140000 | Hạt trao đổi ion ( PUROLITE C-100E )39140000 | Hạt trao đổi Ion IN4239140000 | Hạt trao đổi ion làm mềm nước bằng polyme (5L/bộ) loại 72701001, . Phụ kiện thay thế cho máy cắt dây CNC-DW-983. Dùng để gia công kim loại.39140000 | Hạt trao đổi Ion S42689051000 | Hạt vani Vanilla bean ~250g/pkt12074010 | Hạt vừng