9030 | - Mã HS 90301000: Thiết bị đo địa vật lý thành giếng khoan PGGT-CC# 1-11/16 in. DIA POWERED GUN GAMMA RAY TOOL ECCN: 1A9999. SN: 441, PN: H518820. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị đo địa/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90301000: Thiết bị đo mật độ quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: LDSC-BA#547. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị đo mật/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90301000: Thiết bị đo mật độ quang phổ cho thiết bị đo điạ vật lý. S/N: LDSC-BA#547. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo mật/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90301000: Thiết bị đo địa vật lý thành giếng khoan PGGT-CC# 1-11/16 in. DIA POWERED GUN GAMMA RAY TOOL ECCN: 1A9999. SN: 441, PN: H518820. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90301000: Thiết bị đo tia gamma. MN: F130978000, SN: 10195791. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo tia/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90301000: Liều kế đo độ bức xạ cho nhân viên (Hàng mới 100%)... (mã hs liều kế đo độ b/ hs code liều kế đo đ) |
| - Mã HS 90302000: Máy đo độ dao động hiệu Tektronix, model: TBS1072B, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs máy đo độ dao đ/ hs code máy đo độ da) |
| - Mã HS 90302000: MÁY HIỆN DAO ĐỘNG... (mã hs máy hiện dao độ/ hs code máy hiện dao) |
| - Mã HS 90303100: Kìm đo dòng điện, Model: 80I-2010S/3PK/APC, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: 3 Kìm, mới 100%... (mã hs kìm đo dòng điệ/ hs code kìm đo dòng) |
| - Mã HS 90303100: Vòng Đo Điện Áp, Model: I430-FLEXI-TF-II-4PK, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: gồm 4 vòng, mới 100%... (mã hs vòng đo điện áp/ hs code vòng đo điện) |
| - Mã HS 90303100: Đồng hồ đo điện đa năng KEW-1019R, không gồm thiết bị ghi, kèm 1 pin 3V, hãng sản xuất: Kyoritsu. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo điện/ hs code đồng hồ đo đ) |
| - Mã HS 90303100: Đồng hồ đo đa năng MT4W-DA-40, màn hình LED, KT: 96*48mm, để kiểm tra điện áp 100-240V, dòng điện 0-20mA, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo đa n/ hs code đồng hồ đo đ) |
| - Mã HS 90303100: Máy đo điện đa năng, không bao gồm thiết bị ghi (giới hạn đo 600V/600A, nhà sản xuất Trusco Nakayama) TC-03... (mã hs máy đo điện đa/ hs code máy đo điện) |
| - Mã HS 90303100: Thiết bị đo Kyoritsu- Ampe kìm 2003A (hiệu Kyoritsu; hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo kyo/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303200: Đồng hồ đo đa năng bao gồm thiết bị gi TK-3204A (đo được cường độ dòng điện, hiệu điện thế, điện trở, . ), hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo đa n/ hs code đồng hồ đo đ) |
| - Mã HS 90303200: Thiết bị phân tích chất lượng điện năng, Model: FLK-NORMA 6004/APC, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: máy chính, pin, cáp USB, Software CD, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ hs code thiết bị phâ) |
| - Mã HS 90303200: Máy hiện sóng số, dùng để quan sát tín hiệu tần số, model GDS-1102R, nhãn hiệu GWINSTEK, điện áp 100-240V, công suất 30W, tần số 100 MHz, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs máy hiện sóng s/ hs code máy hiện són) |
| - Mã HS 90303200: Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13. 56MHz từ máy phát điện cao tần (điện áp 220V, công suất tiêu thụ tối đa 24W, có màn hình hiện thị). Model: AW-8000II. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo công suấ/ hs code máy đo công) |
| - Mã HS 90303310: Thiết bị kiểm tra chức năng điện của mạch điện cảm ứng, công suất: 220V/50W, model: TE020 Sensor Flex, hiệu: Tongjun, hàng đã qua sử dụng, năm sx: 2018... (mã hs thiết bị kiểm t/ hs code thiết bị kiể) |
| - Mã HS 90303310: Thiết bị đồng hồ đo điện các loại mới 100%... (mã hs thiết bị đồng h/ hs code thiết bị đồn) |
| - Mã HS 90303310: Đồn hồ đo dầu mới 100%... (mã hs đồn hồ đo dầu m/ hs code đồn hồ đo dầ) |
| - Mã HS 90303310: Máy kiểm tra dòng điện của bình ắc quy (1 bộ bằng 1 cái), điện áp 220V-380V, công suất 380W, model EHP-80CD-20A, kích thước 1500*1200*2100/ SECONDARY BATTERY AUTOMATIC DETECTION DEVICE. Mới 100%... (mã hs máy kiểm tra dò/ hs code máy kiểm tra) |
| - Mã HS 90303310: Bút thử điện model: 3481-20 (hàng mới 100%-hãng sản xuất hioki)... (mã hs bút thử điện mo/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ đo điện áp, EQ96-x, Dải đo 0-300V, Hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ đo điện/ hs code đồng hồ đo đ) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ đo tần số, Loại FQ96-x, Dải đo 45-55Hz, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo tần/ hs code đồng hồ đo t) |
| - Mã HS 90303310: Thiết bị đo tần số, Loại: FQ96-x, Dải đo 45-55Hz, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ điện áp kép, Loại 2EVQ96-x, Dải đo 0-500V, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện áp/ hs code đồng hồ điện) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ thứ tự pha, Loại RMT-111Q96, Điện áp 400V, Hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ thứ tự/ hs code đồng hồ thứ) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ đo công suất điện, Loại: WQ96-x, dải đo-15. 150kW, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo công/ hs code đồng hồ đo c) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ đo dòng điện 1 chiều, Loại DQ96-x, Dải đo 0-800A, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo dòng/ hs code đồng hồ đo d) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ đa chức năng, Loại MIB-7000, Điện áp 100-415V, 100-300V DC, hàng mới 100%.... (mã hs đồng hồ đa chức/ hs code đồng hồ đa c) |
| - Mã HS 90303310: Thiết bị đo lường kiểm tra đại lường điện, Mã PPU300, Điện áp đo 100-690V, Dòng điện 1A/5A, Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị đo lườ/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ áp suất G46-10-01-C dùng để đo áp lực nước, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/ hs code đồng hồ áp s) |
| - Mã HS 90303310: Máy kiểm tra tính dẫn điện của Bản mạch điện tử, model KHL688. Nhà Sx: KEHUILONG, Điện áp: AC 220V, công suất: 60Hz/ 4KW. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra tí/ hs code máy kiểm tra) |
| - Mã HS 90303310: Cảm biến dòng điện ACS712-20A. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ hs code cảm biến dòn) |
| - Mã HS 90303310: Thiết bị kiểm tra điện trở, nguồn 220V, Việt Nam... (mã hs thiết bị kiểm t/ hs code thiết bị kiể) |
| - Mã HS 90303310: Cầu chì, hiệu KYE. Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì hiệu k/ hs code cầu chì hiệ) |
| - Mã HS 90303310: Đồng hồ đo dòng diện 0-1500A, hiệu Sfim. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo dòng/ hs code đồng hồ đo d) |
| - Mã HS 90303320: Cảnh báo tĩnh điện, hàng mới 100%... (mã hs cảnh báo tĩnh đ/ hs code cảnh báo tĩn) |
| - Mã HS 90303330: Ampe kẹp dòng- AC PROSKIT-MT3102-Hàng mới 100%... (mã hs ampe kẹp dòng/ hs code ampe kẹp dòn) |
| - Mã HS 90303390: Bút thử điện, 100-500V. Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện 1/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303390: Ampe kế hiệu ETCR, model: ETCR2000B+ 0. 01~1200, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs ampe kế hiệu et/ hs code ampe kế hiệu) |
| - Mã HS 90303390: Cảm biến kiểm tra cọc bình ắc quy_INV 23235_A 000 905 88 12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2. 0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến kiểm t/ hs code cảm biến kiể) |
| - Mã HS 90303390: Dụng cụ để đo điện áp DC, điện áp xoay chiều và điện dung, hiệu Fluke model 325, không bao gồm thiết bị ghi, mới 100%... (mã hs dụng cụ để đo đ/ hs code dụng cụ để đ) |
| - Mã HS 90303390: Bút thử điện, Dùng để kiểm tra điện áp 220v, chiều dài 150mm. Mã 450700. 0100(PB175 0-50) hiệu Swiss tools/Thụy sỹ, mới 100%... (mã hs bút thử điện d/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303390: Bút thử điện hạ áp đầu cảm ứng HTE-610L-R, điện áp 50V-600V (50Hz/60Hz), hãng sản xuất: Hasegawa, kèm 2 pin LR44(1. 5v). Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện hạ/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303390: Thiết bị đo đường kính giếng khoan, Serial Number: PPLK-A#8262, Part Number: 100052370, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303390: Dây đo Hioki 9465-10, hàng mới 100%... (mã hs dây đo hioki 94/ hs code dây đo hioki) |
| - Mã HS 90303390: Que đo điện áp cao Owon T5100, hàng mới 100%... (mã hs que đo điện áp/ hs code que đo điện) |
| - Mã HS 90303390: Đồng hồ áp suất 1MPA. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/ hs code đồng hồ áp s) |
| - Mã HS 90303390: Bút thử điện điện tử-66-133-Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện đi/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303390: Đồng hồ đo áp lực (PERFORMANCE TESTING KIT FOR PRESSURE SWITCH/GAUGE; hàng mới 100%)... (mã hs đồng hồ đo áp l/ hs code đồng hồ đo á) |
| - Mã HS 90303390: Vôn kế DM-1000 1000/2000 OHM (INSULATION TESTER DM-1000 1000V/2000MOHM; hàng mới 100%)... (mã hs vôn kế dm1000/ hs code vôn kế dm10) |
| - Mã HS 90303390: Bút chì thử kỹ thuật số 13, 36, 55, 110, 220V... (mã hs bút chì thử kỹ/ hs code bút chì thử) |
| - Mã HS 90303390: PCB, JASPER LAKE_1338BGA_HDMx, PPV... (mã hs pcb jasper lak/ hs code pcb jasper) |
| - Mã HS 90303390: Bút thử điện Philip chất lượng cao- BT1, hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện ph/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303390: Vôn kế/Ampe kế/ nguồn, dùng cho xây dựng nhà xưởng, mới 100%... (mã hs vôn kế/ampe kế// hs code vôn kế/ampe) |
| - Mã HS 90303390: Thiết bị đo tần số của máy biến tần, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303390: Máy tĩnh điện ESD Machine, Model: SL-033, hàng mơi 100%... (mã hs máy tĩnh điện e/ hs code máy tĩnh điệ) |
| - Mã HS 90303390: Cảm biến điện từ D-A73... (mã hs cảm biến điện t/ hs code cảm biến điệ) |
| - Mã HS 90303390: Thiết bị đo đa năng 8808A... (mã hs thiết bị đo đa/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303390: Bút thử điện 35kV... (mã hs bút thử điện 35/ hs code bút thử điện) |
| - Mã HS 90303900: Thiết bị đo thông minh dùng cho NM điện/ Smart meters, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo thô/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303900: Thiết bị đo đa chức năng dùng cho NM điện/ Multi-function power meter, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo đa/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90303900: Dụng cụ kiểm tra điện (NMC60/intercom for inspection panel) hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ hs code dụng cụ kiểm) |
| - Mã HS 90303900: ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN... (mã hs đồng hồ đo dòng/ hs code đồng hồ đo d) |
| - Mã HS 90304000: Máy kiểm tra tín hiệu điện thoại, Model: Excel-9204; SN: 902335; Điện áp: 100 ~ 230 AC; Công suất: 80VA, hãng sản xuất NISHIYAMA, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra tí/ hs code máy kiểm tra) |
| - Mã HS 90304000: Máy đo quét tần số vô tuyến Pctel Seegul Ibflex, s/n: 81702037, 81503007. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo quét tần/ hs code máy đo quét) |
| - Mã HS 90304000: Máy đo giao thức truyền âm thanh của thiết bị âm thanh, model E4438C, seri MY45093450, trị giá máy 8800usd/máy, sx năm 2018, nhà sx HP/Agilent, hàng đã qua sd... (mã hs máy đo giao thứ/ hs code máy đo giao) |
| - Mã HS 90304000: Thiết bị ghi sóng UHF R2000 Chafon CF-RU6408... (mã hs thiết bị ghi só/ hs code thiết bị ghi) |
| - Mã HS 90304000: Thiết bị đọc sóng tần số cao UHF Chafon CF-RA9002... (mã hs thiết bị đọc só/ hs code thiết bị đọc) |
| - Mã HS 90308290: Kìm đo dòng điện biến áp, Model: EI-162X, Nhãn hiệu: Fluke, mới 100%... (mã hs kìm đo dòng điệ/ hs code kìm đo dòng) |
| - Mã HS 90308290: Máy đo tĩnh điện OTS1801D-11... (mã hs máy đo tĩnh điệ/ hs code máy đo tĩnh) |
| - Mã HS 90308290: THIẾT BỊ KIỂM TRA MÀN HÌNH LCD KẾT NỐI H0900080/M4-1430HCM-1 ĐIỆN ÁP 220V, NĂM SX 2015, NHÀ SX TESCOM Industry (Shenzheng)Co. , Ltd (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)... (mã hs thiết bị kiểm t/ hs code thiết bị kiể) |
| - Mã HS 90308910: Máy kiểm tra LCR, để kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in. Model: E4980A, điện áp: 115v-230v, nhãn hiệu: Keysight. Hàng mới 100%... (mã hs máy kiểm tra lc/ hs code máy kiểm tra) |
| - Mã HS 90308990: Máy phân cực hiệu ZCTEK, model: ZC5991, 110W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs máy phân cực hi/ hs code máy phân cực) |
| - Mã HS 90308990: Máy kiểm tra quét âm thanh hiệu ZCTEK, model: ZC1316-60, 330W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs máy kiểm tra qu/ hs code máy kiểm tra) |
| - Mã HS 90308990: Cảm biến pH, model: VSP001A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến ph mo/ hs code cảm biến ph) |
| - Mã HS 90308990: Cảm biến lực, model: VSF001A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến lực m/ hs code cảm biến lực) |
| - Mã HS 90308990: Cảm biến khí Oxy, model: VSOG002A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến khí ox/ hs code cảm biến khí) |
| - Mã HS 90308990: Cảm biến chuyển động, model: VSM002A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến chuyển/ hs code cảm biến chu) |
| - Mã HS 90308990: Cảm biến điện thế (6V và 1V), model: VSV001A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến điện t/ hs code cảm biến điệ) |
| - Mã HS 90308990: Cảm biến dòng điện (+1A và +0, 3A), model: VSC001A, sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ hs code cảm biến dòn) |
| - Mã HS 90308990: Máy kiêểm tra đặc tính của mô tơ BK212C tạm xuất mục 13 TK 128/NDT ngày 40759... (mã hs máy kiêểm tra đ/ hs code máy kiêểm tr) |
| - Mã HS 90308990: Thiết bị tạo tải điện tử Chroma 63103A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tạo tả/ hs code thiết bị tạo) |
| - Mã HS 90308990: Thiết bị điều khiển và đo lường Chroma 6312A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ hs code thiết bị điề) |
| - Mã HS 90309010: HDMT, CALCAGE, HPCC, CAL, BORAD, FAB D... (mã hs hdmtcalcagehp/ hs code hdmtcalcage) |
| - Mã HS 90309010: COFFEE LAKE U MB (4+3E)... (mã hs coffee lake u m/ hs code coffee lake) |
| - Mã HS 90309010: STFNR, JASPER LAKE_1338BGA_HDMx, PPV... (mã hs stfnr jasper l/ hs code stfnr jaspe) |
| - Mã HS 90309010: LCDPS MODULE BPS-030402... (mã hs lcdps module bp/ hs code lcdps module) |
| - Mã HS 90309010: CMT, DM800 MODULE, 256M... (mã hs cmtdm800 modul/ hs code cmtdm800 mo) |
| - Mã HS 90309010: BOARD (TBR, 800MBPS, DIGITAL MODULE)... (mã hs board tbr800m/ hs code board tbr8) |
| - Mã HS 90309010: STHI, PPV, CC4... (mã hs sthippvcc4/ hs code sthippvcc4) |
| - Mã HS 90309010: SIERRA, S3, USB, FAB F... (mã hs sierra s3 usb/ hs code sierra s3) |
| - Mã HS 90309010: TIU PAN SIDING BAR LEFT (GEN2)... (mã hs tiu pan siding/ hs code tiu pan sidi) |
| - Mã HS 90309010: CBC FAB A (8 UP/ PANEL)- PROTO (BETA)... (mã hs cbc fab a 8 up/ hs code cbc fab a 8) |
| - Mã HS 90309010: TCI, THERMAL, CONTROL, INTERFACE... (mã hs tcithermalcon/ hs code tcithermal) |
| - Mã HS 90309010: RETROFIT KIT, IOC CLUSTER (USED)... (mã hs retrofit kitio/ hs code retrofit kit) |
| - Mã HS 90309040: Tấm mạch in đã gắn linh kiện của máy kiểm tra bo mạch, PCBA of tester, P/N: U9401-69820, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm mạch in đã/ hs code tấm mạch in) |
| - Mã HS 90309040: Kim PLB30-D dùng để kiểm tra mạch điện tử, chất liệu thép, mới 100%... (mã hs kim plb30d dùn/ hs code kim plb30d) |
| - Mã HS 90309090: Dây đo chuyên dụng 2000mm bk dùng cho thiết bị đo điện; hàng mới 100%... (mã hs dây đo chuyên d/ hs code dây đo chuyê) |
| - Mã HS 90309090: Dây đo Kyoritsu 7066A, hàng mới 100%... (mã hs dây đo kyoritsu/ hs code dây đo kyori) |
| - Mã HS 90309090: Núm Xả Tĩnh Điện. hàng mới 100%... (mã hs núm xả tĩnh điệ/ hs code núm xả tĩnh) |
| - Mã HS 90309090: Thiết bị đầu vào của máy đo và phân tích sóng thông tin viễn thông, giúp nâng cao chất lượng mạng di động, model: ZN-Z84, nsx Rohde & Schwarz, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đầu và/ hs code thiết bị đầu) |
| - Mã HS 90309090: Thẻ nhớ TS16GSDU1, Nhà SX: TRANSCEND, hàng mới 100%... (mã hs thẻ nhớ ts16gsd/ hs code thẻ nhớ ts16) |
| - Mã HS 90309090: Dây đo từ trường, TM 801BR. Hàng mới 100%... (mã hs dây đo từ trườn/ hs code dây đo từ tr) |
| - Mã HS 90309090: Máy đo từ trường, Model TM801. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo từ trườn/ hs code máy đo từ tr) |
| - Mã HS 90309090: Chân pin kiểm tra tính năng, model: G105R. hàng mới 100%... (mã hs chân pin kiểm t/ hs code chân pin kiể) |
| - Mã HS 90309090: Chân pin Leeno kiểm tra tính năng, model: L-6. 7CC. Hàng mới 100%... (mã hs chân pin leeno/ hs code chân pin lee) |
| - Mã HS 90309090: Đầu đo của dụng cụ đo điện EA707NA-8... (mã hs đầu đo của dụng/ hs code đầu đo của d) |
| - Mã HS 90309090: Cảm biến đo công suất dòng điện cao tần của máy đo công suất (công suất đo tối đa 2KW). Model: AW-2136. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến đo côn/ hs code cảm biến đo) |
| - Mã HS 90309090: Vòng đeo tay chống tĩnh điện... (mã hs vòng đeo tay ch/ hs code vòng đeo tay) |
| - Mã HS 90309090: Dây nối đất (dùng cho vòng đeo tay chống tĩnh điện)... (mã hs dây nối đất dù/ hs code dây nối đất) |
| - Mã HS 90309090: Đầu đo của thiết bị đo điện trở TL-75... (mã hs đầu đo của thiế/ hs code đầu đo của t) |
| - Mã HS 90309090: Đầu dò CPM50-D(5)-SPS, bằng đồng, bộ phận của đồng hồ đo điện. Mới 100%... (mã hs đầu dò cpm50d/ hs code đầu dò cpm50) |
| - Mã HS 90309090: Bảng mạch RAP5283. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch rap52/ hs code bảng mạch ra) |
| - Mã HS 90309090: Bảng mạch RAP7042A. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch rap70/ hs code bảng mạch ra) |