9026 | - Mã HS 90261010: Cảm biến u rê dùng cho xe tải Auman, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs cảm biến u rê d/ hs code cảm biến u r) |
| - Mã HS 90261010: Ultra1014-J0038: Bộ cảm biến lượng dầu của xe tải, TT 7, 2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%. (98493711-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j0038/ hs code ultra1014j0) |
| - Mã HS 90261010: Cảm biến nhiệt độ khí xả part no. 6219-11-8820 phụ tùng thay thế cho xe tải tự đổ HD785-7... (mã hs cảm biến nhiệt/ hs code cảm biến nhi) |
| - Mã HS 90261020: Que thăm dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 16S-E5362-10/ Hàng mới... (mã hs que thăm dầu dù/ hs code que thăm dầu) |
| - Mã HS 90261020: Thước thăm dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 5VDE5363000080/ Hàng mới... (mã hs thước thăm dầu/ hs code thước thăm d) |
| - Mã HS 90261030: Thiết bị đo thành giếng bộ phận của thiết bị đo địa vật lý serial no: CNC-KA#138, part no: 100104232. (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị đo thà/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90261030: Cảm biến áp lực nhớt-193-0244-99-Phụ tùng máy phát điện 200KVA-250KVA-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp lực/ hs code cảm biến áp) |
| - Mã HS 90261030: Mẫu cảm biến mức lỏng để phát hiện mức chất lỏng, hiệu: Switch LLS 4000, mới 100%... (mã hs mẫu cảm biến mứ/ hs code mẫu cảm biến) |
| - Mã HS 90261030: Cảm biến của máy đọc thẻ, không model, không hiệu, mới 100%... (mã hs cảm biến của má/ hs code cảm biến của) |
| - Mã HS 90261030: Đồng hồ đo mức: Model: LV/E-S1-185-M12-A-C-N-N-N 1-C-1-A-2-0-0-A-0-0, hãng Giacomello, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo mức/ hs code đồng hồ đo m) |
| - Mã HS 90261030: Cảm biến ô-xy (3921003055), phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100%... (mã hs cảm biến ôxy/ hs code cảm biến ôx) |
| - Mã HS 90261030: Phí hiệu chuẩn của thiết bị đo lưu lượng chất lỏng(hàng đã qua sử dụng). Hiệu: Endress Hauser, Endress Hauser Order code: 50P80-ECOA1AAOACAA Ser. No. : F4012520000... (mã hs phí hiệu chuẩn/ hs code phí hiệu chu) |
| - Mã HS 90261030: Thiết bị đo thành giếng bộ phận của thiết bị đo địa vật lý serial no: CNC-KA#138, part no: 100104232. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90261030: Thước đo dung tích bể (T2000-TSS-02 (30M);hàng mới 100%)... (mã hs thước đo dung t/ hs code thước đo dun) |
| - Mã HS 90261030: Công tắc lưu lượng FPS-5200(Dùng để điều khiển mức của chất lỏng, hoạt động bằng điện)Hàng mới 100%... (mã hs công tắc lưu lư/ hs code công tắc lưu) |
| - Mã HS 90261030: Dụng cụ đo, kiểm tra mức nước AG1100... (mã hs dụng cụ đo kiể/ hs code dụng cụ đo) |
| - Mã HS 90261030: Phao điện dùng để ngắt nước vào téc nước, hàng mới 100%... (mã hs phao điện dùng/ hs code phao điện dù) |
| - Mã HS 90261040: Đồng hồ nước (đo lưu lượng nước thải) D200. Mới 100%... (mã hs đồng hồ nước đ/ hs code đồng hồ nước) |
| - Mã HS 90261040: Cột đo lưu lượng nước cho bộ hút áp lực thấp. Code: 1710000. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100%... (mã hs cột đo lưu lượn/ hs code cột đo lưu l) |
| - Mã HS 90261040: Cảm biến lưu lượng P51530-P0, không hoạt động bằng điện (GF)... (mã hs cảm biến lưu lư/ hs code cảm biến lưu) |
| - Mã HS 90261040: Thước đo dầu... (mã hs thước đo dầu/ hs code thước đo dầu) |
| - Mã HS 90261040: Đồng hồ thủy lực D60: 6MPa-M1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ hs code đồng hồ thủy) |
| - Mã HS 90261040: Đồng hồ đo áp suất Wika, size 63mm, scale range-1. 0 bar model: 232. 50... (mã hs đồng hồ đo áp s/ hs code đồng hồ đo á) |
| - Mã HS 90261040: Thước đo dung tich bể chứa 30M Tank Tech, model: T2015-TFC-02 (Uti tape; hàng mới 100%)... (mã hs thước đo dung t/ hs code thước đo dun) |
| - Mã HS 90262010: Cảm biến nhớt 3C 375 M18x24x50-VG1092090311- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhớt 3/ hs code cảm biến nhớ) |
| - Mã HS 90262010: Cảm biến bướm gió (Thuộc STT 3 của TK: 302920625250)... (mã hs cảm biến bướm g/ hs code cảm biến bướ) |
| - Mã HS 90262010: Cảm biến Oxy Nitơ dùng cho xe tải Auman, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs cảm biến oxy ni/ hs code cảm biến oxy) |
| - Mã HS 90262010: Cảm biến bướm gió... (mã hs cảm biến bướm g/ hs code cảm biến bướ) |
| - Mã HS 90262010: Cảm biến áp suất cao... (mã hs cảm biến áp suấ/ hs code cảm biến áp) |
| - Mã HS 90262010: Bán thành phẩm của cảm biến áp suất cao... (mã hs bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
| - Mã HS 90262030: Cảm biến cho thiết bị đo điện trở, S/N: PGD-KA#1799. (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs cảm biến cho th/ hs code cảm biến cho) |
| - Mã HS 90262030: Đồng hồ áp F 100, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp f 10/ hs code đồng hồ áp f) |
| - Mã HS 90262030: Cảm biến mức nước, p/n: 1089056812 (phụ tùng dùng cho máy nén khí), hoạt động bằng điện, hiệu Atlas copco, Mới 100%... (mã hs cảm biến mức nư/ hs code cảm biến mức) |
| - Mã HS 90262030: Cảm biến mức, p/n: 1089065906 (phụ tùng dùng cho máy nén khí), hoạt động bằng điện, hiệu Atlas copco, Mới 100%... (mã hs cảm biến mức p/ hs code cảm biến mức) |
| - Mã HS 90262030: Phụ tùng máy sản xuất tấm tường bê tông: Đồng hồ đo áp suất- Fine water gauge. P/N: B0006365. Hiệu Frumecar. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ hs code phụ tùng máy) |
| - Mã HS 90262030: Thiết bị Cảm biến tín hiệu siêu âm, Serial Number: USI-TX#1321, Part Number: P674316, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị cảm bi/ hs code thiết bị cảm) |
| - Mã HS 90262030: Thiết bị đo cement thành giếng khoan, Serial Number: USIS-A#1741, Part Number: P672027, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo cem/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90262030: Cảm biến cho thiết bị đo điện trở, S/N: PGD-KA#1799. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến cho th/ hs code cảm biến cho) |
| - Mã HS 90262030: Đồng hồ Oxy Đồng hồ hiển thị áp lực (có van điều áp)... (mã hs đồng hồ oxy đồn/ hs code đồng hồ oxy) |
| - Mã HS 90262030: Đồng hồ Axetilen Đồng hồ hiển thị áp lực (có van điều áp)... (mã hs đồng hồ axetile/ hs code đồng hồ axet) |
| - Mã HS 90262030: Thiết bị kiểm tra áp suất van an toàn, model: EVT-pro (1 bộ gồm: bơm thủy lực, nâng thủy lực, cảm biến lực). Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị kiểm t/ hs code thiết bị kiể) |
| - Mã HS 90262030: Đồng hồ át... (mã hs đồng hồ át/ hs code đồng hồ át) |
| - Mã HS 90262030: Đồng hồ 15Kg... (mã hs đồng hồ 15kg/ hs code đồng hồ 15kg) |
| - Mã HS 90262030: Dụng cụ đo khí nén (CYLINDRICAL GAUGE (phi100x300)), dùng để đo các chỉ số của máy mài, xuất trả theo mục số 1 của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo khí/ hs code dụng cụ đo k) |
| - Mã HS 90262030: Cảm biến áp WL-86B bằng nhựa, đường kính 44mm... (mã hs cảm biến áp wl/ hs code cảm biến áp) |
| - Mã HS 90262030: Thiết bị đo mực nước WL-82HT bằng nhựa, đường kính 60mm-dùng cho máy giặt... (mã hs thiết bị đo mực/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90262030: Máy kiểm tra dò khí heli cầm tay chạy bằng pin (loại có thể sạc lại), model: VHDLEA-100, S/N: 1160, hãng sản xuất: Vaseco. Hàng đã qua sử dụng, tạm xuất để sửa chữa... (mã hs máy kiểm tra dò/ hs code máy kiểm tra) |
| - Mã HS 90262030: GAUGE, VAC, PIRANI, 1/8 NPT (USED)... (mã hs gaugevacpiran/ hs code gaugevacpi) |
| - Mã HS 90262030: Đồng hồ SMC ZSE30A-01... (mã hs đồng hồ smc zse/ hs code đồng hồ smc) |
| - Mã HS 90262040: Máy tạo áp suất để kiểm tra sự thay đổi của sản phẩm trong môi trường áp suất cao, không hoạt động bằng điện... (mã hs máy tạo áp suất/ hs code máy tạo áp s) |
| - Mã HS 90262040: Phụ tùng của đầu phun: Đồng hồ đo áp suất Pressure Gauge, mới 100%... (mã hs phụ tùng của đầ/ hs code phụ tùng của) |
| - Mã HS 90262040: Đồng hồ kẹp dòng Fluke 400A, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ kẹp dòn/ hs code đồng hồ kẹp) |
| - Mã HS 90262040: Đồng hồ đo áp: 0-1 MPA-Y-60ZT phi 60mm, không dùng điện, dùng đo áp suất khí than thuộc lò nung gạch men. Mới 100%... (mã hs đồng hồ đo áp/ hs code đồng hồ đo á) |
| - Mã HS 90262040: Phụ tùng xe nâng: Bầu Áp Suất, Part no: 0009821009, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ hs code phụ tùng xe) |
| - Mã HS 90262040: Dụng cụ đo áp lực khí nén BM-3-100-A-1, Hãng sản xuất: Hydac Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ hs code dụng cụ đo á) |
| - Mã HS 90262040: Đồng hồ đo khí YQAr66(02)... (mã hs đồng hồ đo khí/ hs code đồng hồ đo k) |
| - Mã HS 90262040: Đồng hồ đo áp máy thổi khí 0- 15 Psi... (mã hs đồng hồ đo áp m/ hs code đồng hồ đo á) |
| - Mã HS 90262040: Đồng hồ điều áp cho bình oxy 1 đầu ra dùng cho tàu STI Maestro, Regulator twin pin index single outlet; hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điều áp/ hs code đồng hồ điều) |
| - Mã HS 90262040: Dụng cụ hiệu chuẩn áp suất khí nén Keller Swiss, model: Leo 2 (Pneumatic pressure calibrator; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ hs code dụng cụ hiệu) |
| - Mã HS 90262040: Đồng hồ gas (thiết bị đo áp suất)... (mã hs đồng hồ gas th/ hs code đồng hồ gas) |
| - Mã HS 90268010: Phụ tùng máy đo nồng độ cồn trong khí thở: Máy thử, hiệu Intoximetrs VXL, model: Alco-Sensor VXL, p/n: 10572... (mã hs phụ tùng máy đo/ hs code phụ tùng máy) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến D-A93, dùng cho máy ép phun... (mã hs cảm biến da93/ hs code cảm biến da) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến D-M9N, dùng cho máy ép phun... (mã hs cảm biến dm9n/ hs code cảm biến dm) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị đo đường kính giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462, PART NO: 100109075. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị đo đườ/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041, PART NO: J971600. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị đo thà/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị đo địa vật lý bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA # 86R, PART NO: T1037010. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị đo địa/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị trung gian đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MASS-BA # 8118, PART NO: J980900. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị trung/ hs code thiết bị tru) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến nhiệt, bộ phận của máy đóng gói, dùng để đo nhiệt lượng từ bộ hàn miệng túi, dài 795mm, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ hs code cảm biến nhi) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến báo nước trong nhiên liệu dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cảm biến báo nư/ hs code cảm biến báo) |
| - Mã HS 90268010: Cảm ứng khí/D-C73; Dùng cho máy thành hình để cảm biến lấy khí trực tiếp từ xi lanh sang; mới 100%... (mã hs cảm ứng khí/dc/ hs code cảm ứng khí/) |
| - Mã HS 90268010: Đầu dò PH (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu dò ph hàng/ hs code đầu dò ph h) |
| - Mã HS 90268010: Đồng hồ dầu máy ép nhiệt- OIL PRESSURE GAUGE 323. 71. 22-350KG... (mã hs đồng hồ dầu máy/ hs code đồng hồ dầu) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến độ ẩm- SENSOR ASSY HUMIDITY- 80590-TR0-A000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ẩm/ hs code cảm biến độ) |
| - Mã HS 90268010: Máy đo độ lệch tâm thân xúp páp, model: VALVE CHECKER. Hãng sx: WARREN & BROWN, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ lệch/ hs code máy đo độ lệ) |
| - Mã HS 90268010: Cello 4S-Thiết bị ghi nhận dữ liệu và đo áp lực nước hiệu Technolog (kiểu 4s)-Thiết bị đầu cuối thông tin di động, kích thước: 149 x 146. 5mm, model: Cello 4S. Hàng mới 100%... (mã hs cello 4sthiết/ hs code cello 4sthi) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến oxy sau xe City 2014- 36532-55A-Z01- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy sa/ hs code cảm biến oxy) |
| - Mã HS 90268010: Phụ tùng máy sản xuất tấm tường bê tông: Cảm biếnvị trí hoạt động-VIBRATION ABSORBER. P/N: U2370127. Hiệu Elematic. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ hs code phụ tùng máy) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị đo đường kính giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462, PART NO: 100109075. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041, PART NO: J971600. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị đo địa vật lý bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA # 86R, PART NO: T1037010. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 90268010: Thiết bị trung gian đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MASS-BA # 8118, PART NO: J980900. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị trung/ hs code thiết bị tru) |
| - Mã HS 90268010: Máy đo khí VOC model: GX-6000, S/N: 51J0048401RN (Riken Keiki- Japan), mới 100%... (mã hs máy đo khí voc/ hs code máy đo khí v) |
| - Mã HS 90268010: Can nhiệt 2 dây-TW-V-K M6 (nút ruồi)-Hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt 2 dây/ hs code can nhiệt 2) |
| - Mã HS 90268010: Đồng hồ đo độ lạnh MAC 502... (mã hs đồng hồ đo độ l/ hs code đồng hồ đo đ) |
| - Mã HS 90268010: Can nhiệt Pt100, dùng để đo nhiệt độ, đường kính 3mm, dùng cho máy đóng cuộn linh kiện trong nhà máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt pt100/ hs code can nhiệt pt) |
| - Mã HS 90268010: Đồng hồ đo áp lực bằng gang- thép B004696, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs đồng hồ đo áp l/ hs code đồng hồ đo á) |
| - Mã HS 90268010: Đồng hồ siêu âm đo lưu lượng nước DN15... (mã hs đồng hồ siêu âm/ hs code đồng hồ siêu) |
| - Mã HS 90268010: Cảm Biến Áp Suất TPT4634-5M-18/18-SIL2, 14-36 Vdc, 4-20 mA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp suấ/ hs code cảm biến áp) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến QS18VN6AF100-18018, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến qs18vn/ hs code cảm biến qs1) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến TM-1808 NO 10-30 VDC NPN, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tm180/ hs code cảm biến tm) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến tốc độ gió RS485 (điện áp 5V, dùng trong các hệ thống thông gió trong tòa nhà, nhà máy, hệ thống thông gió tầng hầm)... (mã hs cảm biến tốc độ/ hs code cảm biến tốc) |
| - Mã HS 90268010: Thermometer- Thiết bị đo nhiệt độ điện tử dùng để theo dõi nhiệt độ của bánh đông lạnh (Hàng F. O. C, Không có giá trị thanh toán); Mới100%... (mã hs thermometer th/ hs code thermometer) |
| - Mã HS 90268010: Cảm biến tiệm cận ROKO-SN04-N10~30 VDC NC, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tiệm c/ hs code cảm biến tiệ) |
| - Mã HS 90268010: Cảm ứng khí, E2EC-CR5C1, mới 100%... (mã hs cảm ứng khí e2/ hs code cảm ứng khí) |
| - Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, ÁP KÊ... (mã hs dụng cụ đo áp/ hs code dụng cụ đo) |
| - Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, NHIỆT KẾ... (mã hs dụng cụ đo nhi/ hs code dụng cụ đo) |
| - Mã HS 90268010: DỤNG CỤ ĐO, VAN BI LẮP CHO ÁP KẾ... (mã hs dụng cụ đo van/ hs code dụng cụ đo) |
| - Mã HS 90268020: Nhiệt kế đo độ ẩm KT-295U... (mã hs nhiệt kế đo độ/ hs code nhiệt kế đo) |
| - Mã HS 90268020: Lưu lượng kế (đo lưu lượng khí), từ 0-5 lít/phút, không hoạt động bằng điện, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs lưu lượng kế đ/ hs code lưu lượng kế) |
| - Mã HS 90268020: Đầu đo dùng cho hiệu chuẩn máy đo độ nhám (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo dùng cho/ hs code đầu đo dùng) |
| - Mã HS 90268020: Thiết bị lấy mẫu dầu rò rĩ dùng cho tàu Nord Vanguard; 1 bộ bao gồm vòng đệm, ốc, và bình chứa... (mã hs thiết bị lấy mẫ/ hs code thiết bị lấy) |
| - Mã HS 90268020: Phim đo lường áp lực 3LW Fujistar (2 cuộn/hộp), hàng mới 100%... (mã hs phim đo lường á/ hs code phim đo lườn) |
| - Mã HS 90268020: Đồng hồ áp lực 16bar, mới 100%... (mã hs đồng hồ áp lực/ hs code đồng hồ áp l) |
| - Mã HS 90268020: Đồng hồ khí CO2... (mã hs đồng hồ khí co2/ hs code đồng hồ khí) |
| - Mã HS 90268020: Đồng hồ đo áp suất không khí DG85-291 (số seri: 80124221), hàng đã qua sử dụng... (mã hs đồng hồ đo áp s/ hs code đồng hồ đo á) |
| - Mã HS 90268020: Đồng hồ thủy lực KIWA 16MPA, 63MM chân ren 1/4... (mã hs đồng hồ thủy lự/ hs code đồng hồ thủy) |
| - Mã HS 90268020: TEMPERATURE CONTROLLER(Điều khiển nhiệt độ) Omron E5CC-RX2ASM-800... (mã hs temperature con/ hs code temperature) |
| - Mã HS 90269010: Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng dùng cho thiết bị đo và lấy mẫu khí, Model: Gocal, part number: 811-9916-01, hãng sản xuất: Sensidyne- Mỹ, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ hs code thiết bị hiệ) |
| - Mã HS 90269010: Đầu nâng thiết bị đo, phụ tùng cho hệ thống ròng rọc dọc, dùng để nâng hạ linh kiện, thiết bị phục vụ hoạt động dầu khí, SERIAL NO: LC-F-3IN # 5CHS0408-32-1007, PN: T5017908. (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs đầu nâng thiết/ hs code đầu nâng thi) |
| - Mã HS 90269010: Modem đọc dữ liệu của thiết bị đo lưu lượng dòng chảy NFC (3KXS210059L0001) (SET PCE), Hãng SX: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs modem đọc dữ li/ hs code modem đọc dữ) |
| - Mã HS 90269010: Dây kết nối tín hiệu của modem đọc lưu lượng dòng chảy IFAK (3KDE636710L0002) (SET PCE), Hãng SX: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs dây kết nối tín/ hs code dây kết nối) |
| - Mã HS 90269010: Khối đo khí CO2 E-MINIC-00 (EtCO2) của máy Monitor- theo dõi bệnh nhân (kèm bẫy nước và dây trích mẫu khí). Hãng GE Healthcare. Mới 100%... (mã hs khối đo khí co2/ hs code khối đo khí) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến lưu lượng: ID No: P10523, Type: SC 440/1-A4-GSP + đầu nối cảm biến: ID No: Z01078, Type: SLW 3-2, hãng EGE, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lưu lư/ hs code cảm biến lưu) |
| - Mã HS 90269010: Dây cảm biến rò rỉ nước của máy đo độ ẩm phòng máy tính; điệp áp 12VDC, model: LK100N-15M chất liệu: polymer dẫn điện, bọc fluoropolymer, đường kính lõi: 6. 0mm. Mới 100%... (mã hs dây cảm biến rò/ hs code dây cảm biến) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến OPTEX ET- S500NL (Hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến optex/ hs code cảm biến opt) |
| - Mã HS 90269010: Đầu tách bụi PM10 dùng cho máy lấy mẫu khí và đo khí, dùng trong phòng thí nghiệm (code: 080130-065). Hãng sản xuất: Sibata. Hàng mới 100%... (mã hs đầu tách bụi pm/ hs code đầu tách bụi) |
| - Mã HS 90269010: Dây đo nhiệt độ mũi hàn... (mã hs dây đo nhiệt độ/ hs code dây đo nhiệt) |
| - Mã HS 90269010: Điện cực đo độ dẫn, Model: 3551-10D. NSX: Horiba (Hàng mới 100%)... (mã hs điện cực đo độ/ hs code điện cực đo) |
| - Mã HS 90269010: Đầu nâng thiết bị đo, phụ tùng cho hệ thống ròng rọc dọc, dùng để nâng hạ linh kiện, thiết bị phục vụ hoạt động dầu khí, SERIAL NO: LC-F-3IN # 5CHS0408-32-1007, PN: T5017908. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu nâng thiết/ hs code đầu nâng thi) |
| - Mã HS 90269010: Mặt bảo vệ trước cảm biến ZS-27-D dùng cho cảm biến áp suất hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bảo vệ trướ/ hs code mặt bảo vệ t) |
| - Mã HS 90269010: Đầu điện cực dùng để đo độ PH, model 3-2724-00... (mã hs đầu điện cực dù/ hs code đầu điện cực) |
| - Mã HS 90269010: Thân của bộ cảm biến áp suất tuyệt đối... (mã hs thân của bộ cảm/ hs code thân của bộ) |
| - Mã HS 90269010: Máy in (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 66QAA001B-VN- Hàng mới 100%... (mã hs máy in phụ kiệ/ hs code máy in phụ) |
| - Mã HS 90269010: Bàn gá XY chi tiết đo (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 218-001- Hàng mới 100%... (mã hs bàn gá xy chi t/ hs code bàn gá xy ch) |
| - Mã HS 90269010: Bàn điều chỉnh cân bằng XY (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 178-042-1- Hàng mới 100%... (mã hs bàn điều chỉnh/ hs code bàn điều chỉ) |
| - Mã HS 90269010: Bàn đặt máy 1200x750x705mm (Phụ kiện của máy đo độ nhám biên dạng kết hợp), Mã hàng: 66DDA005-VN- Hàng mới 100%... (mã hs bàn đặt máy 120/ hs code bàn đặt máy) |
| - Mã HS 90269010: Mạch cảm biến áp suất 010bar(hoạt động bằng điện, P/N: 511406, hàng mới 100%)... (mã hs mạch cảm biến á/ hs code mạch cảm biế) |
| - Mã HS 90269010: Đầu bút ghi nhiệt SATO 7238 bằng kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bút ghi nhi/ hs code đầu bút ghi) |
| - Mã HS 90269010: Đầu dẫn nhiên liệu vào cảm biến áp suất cao (Bằng kim loại)... (mã hs đầu dẫn nhiên l/ hs code đầu dẫn nhiê) |
| - Mã HS 90269010: Đầu đo cảm ứng pH HI1230B (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu đo cảm ứng/ hs code đầu đo cảm ứ) |
| - Mã HS 90269010: Đầu đo chân không, P/N: 10022 dùng để đo chân không, phụ kiện máy phủ mẫu. Hãng Quorum technologies. (1 bộ gồm 1 bảng mạch và 1 cổng kết nối)... (mã hs đầu đo chân khô/ hs code đầu đo chân) |
| - Mã HS 90269010: Dây đo đồng hồ-Dây đồng hồ vạn năng (2 dây cực-, +)... (mã hs dây đo đồng hồ/ hs code dây đo đồng) |
| - Mã HS 90269010: Nắp đậy bằng nhựa của bộ phận cảm biến chênh lệch áp suất ô tô... (mã hs nắp đậy bằng nh/ hs code nắp đậy bằng) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến áp suất DP-101... (mã hs cảm biến áp suấ/ hs code cảm biến áp) |
| - Mã HS 90269010: Dây bù nhiệt TQ 2x0. 3mm2, lõi bằng hợp kim, vỏ bằng nhựa PVC, là phụ kiện của đầu dò nhiệt độ chạy bằng điện, điện áp 24V. Hàng mới 100%.... (mã hs dây bù nhiệt tq/ hs code dây bù nhiệt) |
| - Mã HS 90269010: Bán thành phẩm của cảm biến áp suất cao... (mã hs bán thành phẩm/ hs code bán thành ph) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến đổ sợi p/n: 740012-00110. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs cảm biến đổ sợi/ hs code cảm biến đổ) |
| - Mã HS 90269010: Đầu đo nhiệt độ Rui Bao NR-81531B, hàng mới 100%... (mã hs đầu đo nhiệt độ/ hs code đầu đo nhiệt) |
| - Mã HS 90269010: Thanh đo nhiệt độ móc cong WRNM-102, hàng mới 100%... (mã hs thanh đo nhiệt/ hs code thanh đo nhi) |
| - Mã HS 90269010: Đầu máy đo nhiệt độ TES1310 TYKE K 75w3. 2A, hàng mới 100%... (mã hs đầu máy đo nhiệ/ hs code đầu máy đo n) |
| - Mã HS 90269010: Dây thử nhiệt Tes 1310 tyke K của máy đo nhiệt độ, hàng mới 100%... (mã hs dây thử nhiệt t/ hs code dây thử nhiệ) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến từ D-A93L... (mã hs cảm biến từ da/ hs code cảm biến từ) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến góc lái, lắp đặt phụ tùng dùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến góc lá/ hs code cảm biến góc) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến đầu motor chạy, lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đầu mo/ hs code cảm biến đầu) |
| - Mã HS 90269010: Cảm biến nhớt động cơ, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhớt đ/ hs code cảm biến nhớ) |
| - Mã HS 90269020: Cảm biến độ PH chất liệu nhựa tác dụng đo độ PH trong nước, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ph/ hs code cảm biến độ) |