8481 | - Mã HS 84811011: Van điều chỉnh áp suất, có thể tăng hoặc giảm áp, bằng thép, đường kính trong 27. 2mm, đường kính ngoài 40mm, mã A20Z-2. Mới 100%... (mã hs van điều chỉnh/ hs code van điều chỉ) |
| - Mã HS 84811019: Van giảm áp cho hệ thốn bơm, nsx: FRAMO AS, mã 405... (mã hs van giảm áp cho/ hs code van giảm áp) |
| - Mã HS 84811019: Van Khí (4V210-06) Để điều chỉnh áp lực khí... (mã hs van khí 4v210/ hs code van khí 4v2) |
| - Mã HS 84811019: Van điều áp YQAr-66 (02)... (mã hs van điều áp yqa/ hs code van điều áp) |
| - Mã HS 84811019: Van bướm điện DN100, FBYD100W1E02A1... (mã hs van bướm điện d/ hs code van bướm điệ) |
| - Mã HS 84811019: Van bướm khí DN125 tấm thép không rỉ... (mã hs van bướm khí dn/ hs code van bướm khí) |
| - Mã HS 84811022: Van đồng DN20... (mã hs van đồng dn20/ hs code van đồng dn2) |
| - Mã HS 84811022: Van đồng DN50... (mã hs van đồng dn50/ hs code van đồng dn5) |
| - Mã HS 84811022: Van đồng DN65... (mã hs van đồng dn65/ hs code van đồng dn6) |
| - Mã HS 84811022: Van đồng DN100... (mã hs van đồng dn100/ hs code van đồng dn1) |
| - Mã HS 84811099: Van điều áp(van giảm áp bằng Nhựa, đường kính 0. 5mm, P/N: 1301309-57, hàng mới 100%)... (mã hs van điều ápvan/ hs code van điều áp) |
| - Mã HS 84811099: Van điều áp (van giảm áp bằng Nhựa, đường kính 0. 5mm, P/N: 1301309-57, hàng mới 100%)... (mã hs van điều áp va/ hs code van điều áp) |
| - Mã HS 84812020: Van chỉnh khí DSC-8-6 (Dùng trong chuyền động khí nén, vật liệu bằng hợp kim đồng, đường kính trong 0. 4 cm, dùng cho máy gia công kim loại)Hàng mới 100%... (mã hs van chỉnh khí d/ hs code van chỉnh kh) |
| - Mã HS 84812020: Van điều khiển lưu lượng khí SC3W 8-8(Dùng trong chuyền động khí nén, vật liệu bằng hợp kim đồng, đường kính trong 0. 4 cm, dùng cho máy gia công kim loại)Hàng mới 100%... (mã hs van điều khiển/ hs code van điều khi) |
| - Mã HS 84812020: Van đồng 1/2... (mã hs van đồng 1/2/ hs code van đồng 1/2) |
| - Mã HS 84812090: Van chia 06 đường hơi ra mooc-WG9000360525- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs van chia 06 đườ/ hs code van chia 06) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ khí nén, model: SS-G01-C5-R-C1-31, hàng mới 100%... (mã hs van điện từ khí/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van điều tiết khí tự động SMC cho máy cắt laser ITVX2030-313L, mới 100%... (mã hs van điều tiết k/ hs code van điều tiế) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ Airtac 24VDC 2WH050-10B dùng trong truyền động khí nén, mới 100%... (mã hs van điện từ air/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ solenoid SMC dùng trong truyền động khí nén, model VX223QAXHH, mới 100%... (mã hs van điện từ sol/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van, Mã: SY5120-5LZE-01 Hãng SMC dùng trong chuyển động khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs van mã sy5120/ hs code van mã sy5) |
| - Mã HS 84812090: Van tiết lưu M16 phi 10. Hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu m1/ hs code van tiết lưu) |
| - Mã HS 84812090: Van tiết lưu ren 1/4 ra phi 6. Hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu re/ hs code van tiết lưu) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ 4V110-06 DC 2. 5W Air tac. Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ 4v1/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van thủy lực-MPC-02-B-Hàng mới 100%... (mã hs van thủy lựcmp/ hs code van thủy lực) |
| - Mã HS 84812090: Van thủy lực-DFA-01-2B2-Hàng mới 100%... (mã hs van thủy lựcdf/ hs code van thủy lực) |
| - Mã HS 84812090: Van thủy lực-Yuken-DSG-03-3C60-A200-Hàng mới 100%... (mã hs van thủy lựcyu/ hs code van thủy lực) |
| - Mã HS 84812090: Van định hướng VX230GD, dùng trong truyền động khí nén, hàng mới 100%... (mã hs van định hướng/ hs code van định hướ) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ bằng đồng- thép 1153118, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs van điện từ bằn/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van tiết lưu AS1211F-M5-06A dùng để điều khiển lưu lượng khí nén. Hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu as/ hs code van tiết lưu) |
| - Mã HS 84812090: Van khí ASV2000-AA-03 làm bằng hợp kim, dùng đóng mở khí nén, dùng điện 24VDC. Hàng mới 100%... (mã hs van khí asv2000/ hs code van khí asv2) |
| - Mã HS 84812090: Van tay VHS30-03A dùng để đóng ngắt khí nén, làm bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs van tay vhs300/ hs code van tay vhs3) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ 4GB240R-08-3 (Dùng trong truyền động khí nén, dùng cho máy đúc nhôm, đường kính 4mm, vật liệu bằng nhôm đúc). Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ 4gb/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van tay VH202-02 (Dùng trong truyền động khí nén, vật liệu bằng thép đúc, đường kính trong 6. 35mm, dùng cho máy gia công kim loại. ) Hàng mới 100%... (mã hs van tay vh2020/ hs code van tay vh20) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ SS-G03-C6-FR-E1-J22(Dùng trong truyền động dầu thủy lực, dùng cho máy gia công kim loại, đường kính van 7. 5mm, vật liệu bằng thép đúc). Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ ss/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van khí phi 110... (mã hs van khí phi 110/ hs code van khí phi) |
| - Mã HS 84812090: Van điện từ JICI 25... (mã hs van điện từ jic/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84812090: Van dùng trong truyền động khí nén 2W03006B... (mã hs van dùng trong/ hs code van dùng tro) |
| - Mã HS 84813020: Van kiểm tra SMC AKH12B một chiều bằng đồng, đường kính 22 mm, dùng rong truyền động khí nén, mới 100%... (mã hs van kiểm tra sm/ hs code van kiểm tra) |
| - Mã HS 84813090: Van tiết lưu AS1002F-06, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van tiết lưu as/ hs code van tiết lưu) |
| - Mã HS 84813090: Linh kiện sản xuất bình nước nóng năng lượng mặt trời sử dụng cho gia đình: Van một chiều (van kiểm tra), bằng đồng, đường kính DN20. Mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ hs code linh kiện sả) |
| - Mã HS 84813090: Van một chiều (vl: cao su), dk 50 mm, dùng cho bơm model 50 SQPB, hiệu Ebara, xuất xứ Indonesia, hàng mới 100%... (mã hs van một chiều/ hs code van một chiề) |
| - Mã HS 84813090: Van một chiều bằng thép, dùng cho tàu biển, P/N: 310054, mới 100%... (mã hs van một chiều b/ hs code van một chiề) |
| - Mã HS 84813090: Van kiểm tra chân không- F1. 2... (mã hs van kiểm tra ch/ hs code van kiểm tra) |
| - Mã HS 84813090: Van dẫn hướng 1 chiều bằng thép, dùng cho máy tàu, P/N: 317750001, mới 100%... (mã hs van dẫn hướng 1/ hs code van dẫn hướn) |
| - Mã HS 84813090: Van khóa đồng D50... (mã hs van khóa đồng d/ hs code van khóa đồn) |
| - Mã HS 84813090: Van 1 chiều đồng D50... (mã hs van 1 chiều đồn/ hs code van 1 chiều) |
| - Mã HS 84813090: Van khóa D100 van kiểm tra... (mã hs van khóa d100 v/ hs code van khóa d10) |
| - Mã HS 84813090: Van 1 chiều D150 Hàng tiêu chuẩn... (mã hs van 1 chiều d15/ hs code van 1 chiều) |
| - Mã HS 84813090: Van điện từ 1 chiều G1/4-220V... (mã hs van điện từ 1 c/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84813090: Van kiểm tra... (mã hs van kiểm tra/ hs code van kiểm tra) |
| - Mã HS 84813090: Van kiểm soát bay hơi dùng cho xe máy Yamaha 1DW-F4180-02, mới 100%... (mã hs van kiểm soát b/ hs code van kiểm soá) |
| - Mã HS 84814090: Linh kiện sản xuất bình nước nóng năng lượng mặt trời sử dụng cho gia đình: Van xả áp lực làm giảm áp lực trong bình bảo ôn, bằng đồng, đường kính DN20. Mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ hs code linh kiện sả) |
| - Mã HS 84814090: Van xả khí, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs van xả khí lắp/ hs code van xả khí) |
| - Mã HS 84814090: Van supap khí xả bằng thép, P/N: 143003, mới 100%... (mã hs van supap khí x/ hs code van supap kh) |
| - Mã HS 84814090: Van khóa bi đồng D15... (mã hs van khóa bi đồn/ hs code van khóa bi) |
| - Mã HS 84814090: Van xả khí tự động D25... (mã hs van xả khí tự đ/ hs code van xả khí t) |
| - Mã HS 84814090: Van an toàn của máy chưng cất nước ngọt trên tàu. Mã hàng: 0000-AKR-1320-0. Nhà sản xuất: MIURA. Hàng mới 100%... (mã hs van an toàn của/ hs code van an toàn) |
| - Mã HS 84814090: Van an toàn 24 bar... (mã hs van an toàn 24/ hs code van an toàn) |
| - Mã HS 84818030: Van giảm áp dùng cho bếp ga AC78, hàng mới 100%... (mã hs van giảm áp dùn/ hs code van giảm áp) |
| - Mã HS 84818050: Vòi nước rubile bằng nhựa, phi (1/2- 3/4)inch, hiệu RBI, mới 100%... (mã hs vòi nước rubile/ hs code vòi nước rub) |
| - Mã HS 84818050: Vòi rửa vệ sinh bằng thép không gỉ, Model: H3113880041301, Hiệu: Laufen, Hàng mới 100%... (mã hs vòi rửa vệ sinh/ hs code vòi rửa vệ s) |
| - Mã HS 84818061: Van bướm tay quay KVS- 300 (DN150). Hàng mới 100%... (mã hs van bướm tay qu/ hs code van bướm tay) |
| - Mã HS 84818062: Van bướm- Phụ tùng dây truyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs van bướm phụ t/ hs code van bướm ph) |
| - Mã HS 84818062: Van bướm DN80 bằng thép không gỉ dùng cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới 100%... (mã hs van bướm dn80 b/ hs code van bướm dn8) |
| - Mã HS 84818062: Van bướm Din DN40 ss316 bằng thép không gỉ dùng cho đường ống, Đường kính: 73mm. Hàng mới 100%... (mã hs van bướm din dn/ hs code van bướm din) |
| - Mã HS 84818063: VAN XẢ DẠNG GÓC CỦA ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG KIM LOẠI, SIZE: DN65(2. 1/2 INCH), HIỆU HY, HÀNG MỚI 100%... (mã hs van xả dạng góc/ hs code van xả dạng) |
| - Mã HS 84818063: Van đường ống nước có bộ phận điều khiển, bằng thép, đường kính trong 1. 5", dùng cho cụm cấp nước cao áp cạo xỉ trong chuyền cán Section, mới 100%/ CHECK VALVE CV CST 04 A A 00 A- Q4394572... (mã hs van đường ống n/ hs code van đường ốn) |
| - Mã HS 84818063: Van bướm inox STS, kích thước 80A*10K. Hàng mới 100%... (mã hs van bướm inox s/ hs code van bướm ino) |
| - Mã HS 84818063: Van bướm inox (loại tay quay, bích 10k), kích thước 100A. Hàng mới 100%... (mã hs van bướm inox/ hs code van bướm ino) |
| - Mã HS 84818063: Van búa nước bằng thép KT 100A, làm giảm áp lực nước cho đường ống. Hàng mới 100%... (mã hs van búa nước bằ/ hs code van búa nước) |
| - Mã HS 84818063: Van nhựa PPR, đường kính 2. 5cm, hàng mới 100%... (mã hs van nhựa ppr đ/ hs code van nhựa ppr) |
| - Mã HS 84818063: Van bi nhựa PPR, đường kính ngoài D20, hàng mới 100%... (mã hs van bi nhựa ppr/ hs code van bi nhựa) |
| - Mã HS 84818063: Van bi nhựa HPDE, đường kính ngoài D40, hàng mới 100%... (mã hs van bi nhựa hpd/ hs code van bi nhựa) |
| - Mã HS 84818065: Van chống chân không V. A. R (Anti-Eddy Valve V. A. R) Part No. 4956150. Hàng mới 100%... (mã hs van chống chân/ hs code van chống ch) |
| - Mã HS 84818065: Đầu phun hơi inox D. 10 (S. Steel Steam Sprayer D. 10) Part No: 25763004. Hàng mới 100%... (mã hs đầu phun hơi in/ hs code đầu phun hơi) |
| - Mã HS 84818072: Van điều khiển bằng tay, chất liệu nhựa, hàng mới 100%... (mã hs van điều khiển/ hs code van điều khi) |
| - Mã HS 84818072: Van bi bằng inox 0210049009 dùng cho đường ống dẫn khí CO2, hàng mới 100%... (mã hs van bi bằng ino/ hs code van bi bằng) |
| - Mã HS 84818072: Van bi tay nhựa Phi 114mm AG1140-S (TJ), hàng mới 100%... (mã hs van bi tay nhựa/ hs code van bi tay n) |
| - Mã HS 84818072: Van bi (inox AP dạng ren), kích thước 15A. Hàng mới 100%... (mã hs van bi inox ap/ hs code van bi inox) |
| - Mã HS 84818072: Van bi bằng thép không gỉ 316 BA kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs van bi bằng thé/ hs code van bi bằng) |
| - Mã HS 84818072: Van bi ren inox 304 phi 50mm dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs van bi ren inox/ hs code van bi ren i) |
| - Mã HS 84818082: Van tiết lưu TSC04M5... (mã hs van tiết lưu ts/ hs code van tiết lưu) |
| - Mã HS 84818082: Van điện từ 4V210-08-24Vdc... (mã hs van điện từ 4v2/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818082: Van điện từ-1inch US-Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ1in/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818082: Van điện từ-SY7120-5LZ-02-Hàng mới 100%... (mã hs van điện từsy7/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818082: Van điện từ-SF2303-IP-SG1-A2-Hàng mới 100%... (mã hs van điện từsf2/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818082: Van khí YPC SP 5101 IP + giảm thanh... (mã hs van khí ypc sp/ hs code van khí ypc) |
| - Mã HS 84818082: Van khí nén AS2002F-06, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén as2/ hs code van khí nén) |
| - Mã HS 84818082: Van khí nén AS3002F-08, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén as3/ hs code van khí nén) |
| - Mã HS 84818082: Van khí nén ASV220F-M5-04, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén asv/ hs code van khí nén) |
| - Mã HS 84818082: Van khí nén AS1201F-M5-06A, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén as1/ hs code van khí nén) |
| - Mã HS 84818082: Van khí nén SY5320-5LZD-C6, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén sy5/ hs code van khí nén) |
| - Mã HS 84818082: Van khí nén FWB42-8-5-02C 24VDC, hàng mới 100%... (mã hs van khí nén fwb/ hs code van khí nén) |
| - Mã HS 84818082: Van hút chân không ZM131H-Q5 (van khí), hàng mới 100%... (mã hs van hút chân kh/ hs code van hút chân) |
| - Mã HS 84818082: Van điều áp IR1020-01BG-A làm bằng thép, dùng để điều chỉnh áp suất khí, hàng mới 100%... (mã hs van điều áp ir1/ hs code van điều áp) |
| - Mã HS 84818088: Van nhựa PPR- 1inch (F34)... (mã hs van nhựa ppr 1/ hs code van nhựa ppr) |
| - Mã HS 84818088: Van nhựa PPR- F34 1 inch... (mã hs van nhựa ppr f/ hs code van nhựa ppr) |
| - Mã HS 84818089: Van cầu bằng thép không gỉ (BALL VALVE STAINLESS STEEL; hàng mới 100%)... (mã hs van cầu bằng th/ hs code van cầu bằng) |
| - Mã HS 84818089: Van giảm áp bằng gang, sắt- thép 400023204, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs van giảm áp bằn/ hs code van giảm áp) |
| - Mã HS 84818091: Vòi sen 18 (Dùng cho ghế mát xa làm móng chân, móng tay). Hàng mới 100%... (mã hs vòi sen 18 dùn/ hs code vòi sen 18) |
| - Mã HS 84818091: Vít lạnh 4. 2* 25mm... (mã hs vít lạnh 42* 2/ hs code vít lạnh 42) |
| - Mã HS 84818091: Vít lạnh 4. 2* 32mm... (mã hs vít lạnh 42* 3/ hs code vít lạnh 42) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ 110-4E1, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van điện từ 110/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ 113-4E2-13, dùng cho máy ép phun, chất liệu thép... (mã hs van điện từ 113/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ cho mỏ đốt bằng thép, loại VNA-20, Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ cho/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Vòi ra cà phê (Water spout unit support). Part No: 4825627. Hàng mới 100%... (mã hs vòi ra cà phê/ hs code vòi ra cà ph) |
| - Mã HS 84818099: Van dạng cốc (cup valve), dùng để thu hồi khí than, chiều cao: 4870 mm, đường kính xilanh: 120mm, đường kính piston: 90mm, lắp cho dây chuyền nhà máy luyện thép, mã D2P 1007459586, mới 100%... (mã hs van dạng cốc c/ hs code van dạng cốc) |
| - Mã HS 84818099: Phụ tùng thay thế máy làm kem: Van điều khiển điện từ- PILOT VALVE CVQ 583SR047A, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng thay t/ hs code phụ tùng tha) |
| - Mã HS 84818099: Vòi rửa bằng thép không rỉ dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs vòi rửa bằng th/ hs code vòi rửa bằng) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ ph/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van thủy lực- Hydraulic Valve 4WE6D61B/CG24N9Z5L, hàng mới 100%... (mã hs van thủy lực h/ hs code van thủy lực) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ dùng cho máy nén khí 50HP- 100HP, dài 9cm, rộng 4cm. Hàng mới 100%... (mã hs van điện từ dùn/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van xoay-HR-1001(20A-8A)-Hàng mới 100%... (mã hs van xoayhr100/ hs code van xoayhr) |
| - Mã HS 84818099: Van tiết lưu AS4002F-12, hàng mới 100%... (mã hs van tiết lưu as/ hs code van tiết lưu) |
| - Mã HS 84818099: Van dẫn hướng bằng đồng, dùng cho tàu biển, P/N: 420935001, mới 100%... (mã hs van dẫn hướng b/ hs code van dẫn hướn) |
| - Mã HS 84818099: Bơm cao áp bằng thép không gỉ, dùng cho tàu biển, phi 32, D172, P/N: 310051, mới 100%... (mã hs bơm cao áp bằng/ hs code bơm cao áp b) |
| - Mã HS 84818099: Van điều khiển hướng điện từ, DSG-01-3C2-A220-N1-50... (mã hs van điều khiển/ hs code van điều khi) |
| - Mã HS 84818099: Van thau-1inch... (mã hs van thau1inch/ hs code van thau1in) |
| - Mã HS 84818099: Van thau-1/2inch... (mã hs van thau1/2inc/ hs code van thau1/2) |
| - Mã HS 84818099: Van điều chỉnh keo- X-14xF16... (mã hs van điều chỉnh/ hs code van điều chỉ) |
| - Mã HS 84818099: Van thau-2inch... (mã hs van thau2inch/ hs code van thau2in) |
| - Mã HS 84818099: Van an toàn-1/4inch... (mã hs van an toàn1/4/ hs code van an toàn) |
| - Mã HS 84818099: Van dùng để điều chỉnh khí 4GA110R-M5-A2NPS-FL630984-3-ST... (mã hs van dùng để điề/ hs code van dùng để) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ(p/n: 021526-0001, hàng mới 100%)... (mã hs van điện từp/n/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van báo động (Alavan) D100... (mã hs van báo động a/ hs code van báo động) |
| - Mã HS 84818099: Van khóa D125 hàng tiêu chuẩn cho đường đẩy... (mã hs van khóa d125 h/ hs code van khóa d12) |
| - Mã HS 84818099: Van bướm tay quay phi 80mm, chất liệu bằng thép, dùng cho hệ thống khí nén, hàng mới 100%... (mã hs van bướm tay qu/ hs code van bướm tay) |
| - Mã HS 84818099: Van 6 cổng-ASSY, VLV, 6PORT, MIGHTY, RHEODYNE, T STD- 057968T, hàng mới 100%... (mã hs van 6 cổngassy/ hs code van 6 cổnga) |
| - Mã HS 84818099: Vòi phun chính/ NOZZLE BODY. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòi phun chính// hs code vòi phun chí) |
| - Mã HS 84818099: Van (Hàng mới 100%)... (mã hs van hàng mới 1/ hs code van hàng mớ) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ 220V 50Hz (Hàng mới 100%)... (mã hs van điện từ 220/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ 1/8", 10Bar, 220V (Hàng mới 100%)... (mã hs van điện từ 1/8/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ 1/4 inch, điện áp AC-220V, mới 100%... (mã hs van điện từ 1/4/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van điện từ đường nước 3/8inch, model 2W-040-10, mới 100%... (mã hs van điện từ đườ/ hs code van điện từ) |
| - Mã HS 84818099: Van khóa RMP32. 13-RMI209... (mã hs van khóa rmp32/ hs code van khóa rmp) |
| - Mã HS 84819021: Thân vòi nước nóng/hơi nước (Water/Steam Tap Unit Body) Part No: 4656102R. Hàng mới 100%... (mã hs thân vòi nước n/ hs code thân vòi nướ) |
| - Mã HS 84819021: Thân vòi nước B-2513-VN... (mã hs thân vòi nước b/ hs code thân vòi nướ) |
| - Mã HS 84819023: Van dẫn hướng giảm áp lực dầu (bằng thép)... (mã hs van dẫn hướng g/ hs code van dẫn hướn) |
| - Mã HS 84819023: Thân van điều áp SKL-5B BODY. Hàng mới 100%... (mã hs thân van điều á/ hs code thân van điề) |
| - Mã HS 84819029: Linh kiện van vòi nước không đồng bộ bằng sắt mạ + nhựa gồm: Đầu xả, cần xả, đường kính trong < 2cm, hiệu ANSUIZI, mới 100%.... (mã hs linh kiện van v/ hs code linh kiện va) |
| - Mã HS 84819029: Vòi nước bằng inox AN-3 dùng sản xuất máy lọc nước trong gia đình, hãng sản xuất Penca hàng mới 100%... (mã hs vòi nước bằng i/ hs code vòi nước bằn) |
| - Mã HS 84819029: Cụm lõi van 1 chiều hoàn chỉnh... (mã hs cụm lõi van 1 c/ hs code cụm lõi van) |
| - Mã HS 84819029: Thân van bằng kim loại (A 190 492 02 00)... (mã hs thân van bằng k/ hs code thân van bằn) |
| - Mã HS 84819029: Nắp van điều áp 15K COVER No. 1. Hàng mới 100%... (mã hs nắp van điều áp/ hs code nắp van điều) |
| - Mã HS 84819029: Sản phẩm van cần gạt làm bằng gỗ (Cần gạt gỗ vuông trắng chữ Southern Heights 5. 1x6. 1x27. 9 cm)... (mã hs sản phẩm van cầ/ hs code sản phẩm van) |
| - Mã HS 84819090: Lõi van bằng đồng, P/N: 420926001, mới 100%... (mã hs lõi van bằng đồ/ hs code lõi van bằng) |
| - Mã HS 84819090: Thân van khởi động bằng thép, P/N: 144003, mới 100%... (mã hs thân van khởi đ/ hs code thân van khở) |
| - Mã HS 84819090: Vòng đệm của van hơi bằng nhôm P/N: TBVIQ-011... (mã hs vòng đệm của va/ hs code vòng đệm của) |
| - Mã HS 84819090: Thân van hơi bằng thép không gỉ P/N: ESVP-200-12... (mã hs thân van hơi bằ/ hs code thân van hơi) |
| - Mã HS 84819090: Trục của van hơi bằng thép không gỉ P/N: 35-00371-1... (mã hs trục của van hơ/ hs code trục của van) |
| - Mã HS 84819090: Chân đế van hơi bằng thép không gỉ P/N: ESVP-200-38... (mã hs chân đế van hơi/ hs code chân đế van) |
| - Mã HS 84819090: Mặt bích của van hơi bằng thép không gỉ P/N: ESVP-200-14... (mã hs mặt bích của va/ hs code mặt bích của) |
| - Mã HS 84819090: Thân van điện từ(bằng thép, chiều dài tổng 78mm, đường kính ngoài 39mm)... (mã hs thân van điện t/ hs code thân van điệ) |
| - Mã HS 84819090: Tay vặn van nước phi 55 Green. Hàng mới 100%... (mã hs tay vặn van nướ/ hs code tay vặn van) |
| - Mã HS 84819090: Van khóa phi 6 (HVFF-6)... (mã hs van khóa phi 6/ hs code van khóa phi) |
| - Mã HS 84819090: Đầu nối van đường ống (TA-16-BODY-P20A)... (mã hs đầu nối van đườ/ hs code đầu nối van) |
| - Mã HS 84819090: Van áp suất... (mã hs van áp suất/ hs code van áp suất) |
| - Mã HS 84819090: Cửa van áp suất... (mã hs cửa van áp suất/ hs code cửa van áp s) |
| - Mã HS 84819090: Lõi của van điều chỉnh nhiệt độ dầu... (mã hs lõi của van điề/ hs code lõi của van) |