8432 | - Mã HS 84321000: Máy cày nông nghiệp đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp, Hiệu-YANMAR, Model-FF245, Công suất-24, 5HP, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy cày nông ng/ hs code máy cày nông) |
| - Mã HS 84321000: Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI TS3110, TL3201, TL2500, TL2700, YANMAR YM 2610, YM1820D, FX22D, KUBOTA L1-24, ZL1-24, B1-14 đã qua sử dụng. năm sản xuất: 2010-2014. Nước sản xuất: Nhật Bản... (mã hs máy cày dùng tr/ hs code máy cày dùng) |
| - Mã HS 84322900: Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, HONDA 5. 5-6. 5HP, Sản xuất 2011 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs máy xới đất từ/ hs code máy xới đất) |
| - Mã HS 84322900: Máy xới đất cầm tay hiệu Honda/yanmar 3-5hp năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy xới đất cầm/ hs code máy xới đất) |
| - Mã HS 84323100: Máy cấy loại cấy trực tiếp không cần xới đất đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp, Hiệu-KUBOTA, Model-SPW48C, Công suất-4. 3 HP, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy cấy loại cấ/ hs code máy cấy loại) |
| - Mã HS 84329090: Máy kéo nông nghiệp công suất 157HP. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs máy kéo nông ng/ hs code máy kéo nông) |
8433 | - Mã HS 84331100: Máy cắt cỏ dùng cho bãi cỏ, công viên, sân chơi thể thao hiệu STIHL, TOSHIBA, MITSUBISHI(năm sản xuất 2010-2012; model HD006) công suất 0, 1 HP đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt cỏ dùng/ hs code máy cắt cỏ d) |
| - Mã HS 84331100: Máy cắt cỏ hiệu ZENOAH dùng làm nông, công suất 300W, năm sản xuất: 2012 (đã qua sử dụng)... (mã hs máy cắt cỏ hiệu/ hs code máy cắt cỏ h) |
| - Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ hiệu HONDA, OSHIWA 750-1000w, sản xuất 2013 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs máy cắt cỏ hiệu/ hs code máy cắt cỏ h) |
| - Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ dùng trong bãi cỏ và công viên HITACHI, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy cắt cỏ dùng/ hs code máy cắt cỏ d) |
| - Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ cầm tay hiệu Echo/ryobi/komatsu 2hp năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt cỏ cầm/ hs code máy cắt cỏ c) |
| - Mã HS 84332000: Máy cắt cỏ chạy bằng xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp, Hiệu-ROBIN, Model-NB411, Công suất- 1. 45 KW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy cắt cỏ chạy/ hs code máy cắt cỏ c) |
| - Mã HS 84335100: Máy gặt đập liên hợp đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp, Hiệu-ISEKI, Model-HFG447, Công suất-47 HP, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy gặt đập liê/ hs code máy gặt đập) |
| - Mã HS 84335200: Máy cắt lúa hiệu KANEKO, (năm sản xuất 2010-2012, model MK600, 600D) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs máy cắt lúa hiệ/ hs code máy cắt lúa) |
| - Mã HS 84339020: Cần phía dưới bằng thép ống dùng cho máy cắt cỏ(23. 8 x 748. 3 mm) (Steel Tube Down boom Part no: 698577001)Hàng mới 100%... (mã hs cần phía dưới b/ hs code cần phía dướ) |
| - Mã HS 84339020: Cần phía trên hai đường ra bằng thép ống dùng cho máy cắt cỏ (Upper boom with two acess feature Part no: 697585003-01)Hàng mới 100%... (mã hs cần phía trên h/ hs code cần phía trê) |
8436 | - Mã HS 84369911: Phụ tùng của máy ép viên: Vỏ quả lô dạnh rãnh mở 2 đầu- Roller shell for CPM7932-5, mới 100%. Dòng hàng thứ 2 của TK 102669023220/A11 (29/05/2019)... (mã hs phụ tùng của má/ hs code phụ tùng của) |
8437 | - Mã HS 84378059: Ống chuyển liệu bằng khí cao áp. Thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100% (PRESSURE PNEUMATIC CONVEYING LINE). Hàng thuộc mục 101 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs ống chuyển liệu/ hs code ống chuyển l) |
| - Mã HS 84378059: Máy tách khí và bột, thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(DOSING WHEEL MZDH-26/25-9). Model: MZDH-26/25-9. Hàng thuộc mục 102 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs máy tách khí và/ hs code máy tách khí) |
| - Mã HS 84378059: Khóa khí dạng cánh khế, thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(DISCHARGE AIRLOCK MPSJ-36/38 PL). Model: MPSJ-36/38 PL. Hàng thuộc mục 107 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs khóa khí dạng c/ hs code khóa khí dạn) |
| - Mã HS 84378059: Vít tải cám mì, công suất 24 t/h, thuộc danh mục làm sạch lúa mì và xay xát. Mới 100% (TUBULAR SCREW CONVEYOR AHSG-160 WITH MOT). Model: AHSG-160. Hàng thuộc mục 103 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs vít tải cám mì/ hs code vít tải cám) |
| - Mã HS 84378059: Lọc bụi dạng tay áo, gồm 15 túi lọc dài 1, 8m thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát. Mới 100%(HIGH PRESSURE-SMALL FILTER MVTB-15/18). Model: MVTB-15/18. Hàng thuộc mục 98 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs lọc bụi dạng ta/ hs code lọc bụi dạng) |
| - Mã HS 84378059: Sàng phân tách hạt lúa, để tách các hạt lúa theo kích cỡ khác nhau, thuộc HT làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(NEW SIEVES FOR MTRC IN CLEANING SECTION). Hàng thuộc mục 95 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs sàng phân tách/ hs code sàng phân tá) |
| - Mã HS 84378059: Sàng bột tinh, model: MPAV-4, điện áp 400v/3pha của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 57 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột tinh/ hs code sàng bột tin) |
| - Mã HS 84378059: Sàng bột đơn, model: MPAW-4, có 4 khoang sàng, điện áp 400v/3pha, của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 2 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột đơn m/ hs code sàng bột đơn) |
| - Mã HS 84378059: Lọc bụi áp lực cao, model: MVTB-4/8, có 4 túi lọc dài 0. 8m, điện áp 24v của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 30 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi áp lực/ hs code lọc bụi áp l) |
| - Mã HS 84378059: Cân tự động, model: MSDM-120, điện áp 24v, Công suất: 22 tấn/ giờ của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 73 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs cân tự động mo/ hs code cân tự động) |
| - Mã HS 84378059: Máy bắn và phân tách hạt bằng ảnh quang học, công suất máy: 23 tấn/giờ của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 35 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs máy bắn và phân/ hs code máy bắn và p) |
| - Mã HS 84378059: Xích tải lúa, công suất máy: 23 tấn/giờ, động cơ: 1. 1kw, model: AHKA-50 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 46. 2 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs xích tải lúacô/ hs code xích tải lúa) |
| - Mã HS 84378059: Cảm biến báo mức dạng que, chỉ nhựa poly, tín hiệu 0/4 đến 20mA, nguồn 24v; 0-20mA, của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 17 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs cảm biến báo mứ/ hs code cảm biến báo) |
| - Mã HS 84378059: Lọc bụi loại tay áo, model: MVTA-104/24, số túi lọc: 104 túi, chiều dài túi lọc: 2. 4m của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 74 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi loại ta/ hs code lọc bụi loại) |
| - Mã HS 84378059: Khóa khí cho lọc bụi dạng cánh khế, model: MPSN-25/23 PL, để phân tách bụi và không khí của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 28 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs khóa khí cho lọ/ hs code khóa khí cho) |
| - Mã HS 84378059: Phễu xả đáy bin lúa, model: MFVK-125, có t/dụng rung-xả nhiên liệu, đ/k cửa xả 125cm, của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 114 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs phễu xả đáy bin/ hs code phễu xả đáy) |
| - Mã HS 84378059: Thiết bị đo và kiểm soát lưu lượng lúa để kiểm soát lượng lúa đưa vào sx, model: MZAL-15 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 45 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị đo và/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 84378059: Thiết bị tách hình côn, để tách bụi, tạp chất theo hình xoáy gió, công suất động cơ 15 kW của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 27 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị tách h/ hs code thiết bị tác) |
| - Mã HS 84378059: Vít tải lúa, model: AHAS-400. Chiều dài: 4m. Chất liệu: Thép, kích thước động cơ: 5, 5kW, thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 10 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải lúa mo/ hs code vít tải lúa) |
| - Mã HS 84378059: Máy sàng tách đá, model: MTCG-150/150, công suất sàng: 28 tấn/giờ, công suất động cơ: 0, 75 KW của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 25 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs máy sàng tách đ/ hs code máy sàng tác) |
| - Mã HS 84378059: Thiết bị tách bụi, model: MVSI-150, vật liệu: thép thường- sơn tĩnh điện, lắp đặt theo hệ thống của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 31 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị tách b/ hs code thiết bị tác) |
| - Mã HS 84378059: Vít tải bột, model: MNKA-50, công suất 36 t/h, điện áp 400v/3pha, chiều dài 12 m, công suất động cơ 1, 5kw của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 45 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải bột mo/ hs code vít tải bột) |
| - Mã HS 84378059: Máy sàng làm sạch tạp chất LAAB TAS 204A-4, bốn lớp sàng, điện áp 230/400V, model: LAAB TAS 204A-4 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 7 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs máy sàng làm sạ/ hs code máy sàng làm) |
| - Mã HS 84378059: Xích tải để chuyển lúa vào Silo, công suất: 100t/h, chiều dài 50m, hàng thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 3 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%. CHAIN CONVEYOR AHKG-100Z... (mã hs xích tải để chu/ hs code xích tải để) |
| - Mã HS 84378059: Máy rung, model: MFVK-125, kèm động cơ rung và phụ kiện đấu nối, mặt bích lắp đk 125cm, vật liệu: thép của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 110 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs máy rung model/ hs code máy rung mo) |
| - Mã HS 84378059: Thiết bị kiểm soát lượng nước (thêm vào lúa trong quá trình gia ẩm), model: MOZH-1000-N, nguồn điều khiển 24V của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 51 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị kiểm s/ hs code thiết bị kiể) |
| - Mã HS 84378059: Thiết bị đo lưu lượng lúa tự động, model: MZAL-15, nguồn điện sử dụng: 24v, tín hiệu điều khiển 0/4 đến 20mA của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 17 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị đo lưu/ hs code thiết bị đo) |
| - Mã HS 84378059: Sàng bột thô, model: MPAV-8, công suất 3 tấn/h, điện áp 3 pha/400V, công suất động cơ: 11kW, số khoang sàng: 8 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 87 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột thô m/ hs code sàng bột thô) |
| - Mã HS 84378059: Lọc bụi tay áo, model: MVTA-104/24, phụ kiện đi kèm gồm 1 bộ giá đỡ cao 400mm và 1 phễu rung xả liệu MFVK-125, của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 108 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi tay áo/ hs code lọc bụi tay) |
| - Mã HS 84378059: Vít tải bột/cám, model: AHSG-160, chiều dài: 5 m, chất liệu: thép, động cơ: 1. 5 kW, điện áp 400v/3pha, công suất: 24 tấn/h của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 18 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải bột/cám/ hs code vít tải bột/) |