7902 - Mã HS 79020000: Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)... (mã hs phế liệu kẽm p/ hs code phế liệu kẽm)
- Mã HS 79020000: ZINC SCRAPS/ Kẻm phế liệu... (mã hs zinc scraps/ kẻ/ hs code zinc scraps/)
- Mã HS 79020000: Kẽm Phế Liệu... (mã hs kẽm phế liệu/ hs code kẽm phế liệu)
- Mã HS 79020000: Hợp kim kẽm phế liệu (thu được trong quá trình sản xuất)... (mã hs hợp kim kẽm phế/ hs code hợp kim kẽm)
- Mã HS 79020000: Kẽm phế liệu thu được trong quá trình gia công sản xuất (đã nấu lại thành dạng thỏi)... (mã hs kẽm phế liệu th/ hs code kẽm phế liệu)
- Mã HS 79020000: Phế liệu Kẽm (dạng vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu. Tỉ lệ vật liệu không phải là kẽm còn lẫn không quá 5% khối lượng. )... (mã hs phế liệu kẽm d/ hs code phế liệu kẽm)
- Mã HS 79020000: Phế Phẩm (khoen khóa móc. ) bằng kẽm... (mã hs phế phẩm khoen/ hs code phế phẩm kh)
- Mã HS 79020000: Phế Liệu Kẽm (Từ Nguyên Liệu Nhập Khẩu)... (mã hs phế liệu kẽm t/ hs code phế liệu kẽm)
- Mã HS 79020000: Phế liệu Kẽm dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu. Tỉ lệ vật liệu không phải là kẽm còn lẫn không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu kẽm dạ/ hs code phế liệu kẽm)
- Mã HS 79020000: Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)... (mã hs phế liệu kẽm p/ hs code phế liệu kẽm)
- Mã HS 79020000: Phê liệu kẽm (dạng hợp kim mảnh vụn, hàng không dính chất thải nguy hại)... (mã hs phê liệu kẽm d/ hs code phê liệu kẽm)
7903 - Mã HS 79031000: Bột kẽm hàn B1AG. Mới 100%... (mã hs bột kẽm hàn b1a/ hs code bột kẽm hàn)
- Mã HS 79031000: Bột kẽm- ZINC DUST #330, SP [Cas: 7440-66-6;(Zn)](Tạm áp mã HS chờ kết quả tờ khai 103003065540 (22/11/2019))... (mã hs bột kẽm zinc d/ hs code bột kẽm zin)
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm/QHA027/18LT/PE/INTERZINC 22 PART B... (mã hs bụi kẽm/qha027// hs code bụi kẽm/qha0)
- Mã HS 79031000: ZINC OXIDE (CAS 7440-66-6, bụi kẽm) GĐ: 40/PTPLMN-NV(16/01/2009)... (mã hs zinc oxide cas/ hs code zinc oxide)
- Mã HS 79031000: Nguyên liệu sản xuất sơn- Bụi kẽm- ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000kg/Bao. Hàng mới 100%.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm, Cas No: 7440-66-6 tp: Zinc <95%_ZINC FILLER- ZINC DUST(ZD-69) (Type-II), Zinc Metal pigment (99% UP) NLSX sơn... (mã hs bụi kẽmcas no/ hs code bụi kẽmcas)
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm/ QHA027/18LT/PE/INTERZINC 22 PART B... (mã hs bụi kẽm/ qha027/ hs code bụi kẽm/ qha)
- Mã HS 79031000: Zinc Dust 330- (CAS: 7440-66-6) Bột kẽm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (80 thùng x 50kg/thùng).... (mã hs zinc dust 330/ hs code zinc dust 33)
- Mã HS 79031000: Zinc Dust EF- (CAS: 7440-66-6) Bột kẽm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (320 thùng x 50kg/thùng).... (mã hs zinc dust ef/ hs code zinc dust ef)
- Mã HS 79031000: ZINC DUST #EF: Bụi kẽm dùng trong ngành sơn, 50kg/can, hóa chất dùng trong công nghiệp, mã Cas: 7440-66-6, hàng mới 100%... (mã hs zinc dust #ef/ hs code zinc dust #e)
- Mã HS 79031000: ZINC METAL PIGMENT SUPERFINE (50kg/ drum)- Bụi kẽm- Nguyên liệu sản xuất sơn- hàng mới 100%. Số CAS: 7440-66-6... (mã hs zinc metal pigm/ hs code zinc metal p)
- Mã HS 79031000: Bột kẽm- (BBM28787V) ZINC DUST #330, SP [Cas: 7440-66-6;(Zn)](Tạm áp mã HS Chưa GĐ)... (mã hs bột kẽm bbm28/ hs code bột kẽm bb)
- Mã HS 79031000: Bụi kẽm (Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs bụi kẽm zn đ/ hs code bụi kẽm zn)
- Mã HS 79039000: ZINC FLAKE PASTE (GEOMET 720LS), vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ, dạng bột sệt, 11. 5Kg/can, mã CAS: 7732-18-5, 67-56-1, hàng mới 100%.... (mã hs zinc flake past/ hs code zinc flake p)
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm đánh bóng kim loại 0. 8mm (Zinc Shot). Hàng mới 100%.... (mã hs hạt kẽm đánh bó/ hs code hạt kẽm đánh)
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm Zinc ball. 20kg/ctn... (mã hs hạt kẽm zinc ba/ hs code hạt kẽm zinc)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm để hàn... (mã hs bột kẽm để hàn/ hs code bột kẽm để h)
- Mã HS 79039000: Bột Kẽm (ZINCTECT 1500-K POWDER), đóng gói 18. 75kg/thùng, hàng mới 100%,... (mã hs bột kẽm zincte/ hs code bột kẽm zin)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm Zn-St: Zn(CH3(CH2)16COO)2... (mã hs bột kẽm znst/ hs code bột kẽm zns)
- Mã HS 79039000: GEOMET 321 B1: vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ, dạng bột sệt, 10. 3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 hàng mới 100%.... (mã hs geomet 321 b1/ hs code geomet 321 b)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm làm đầy. Hàng mới 100%... (mã hs bột kẽm làm đầy/ hs code bột kẽm làm)
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm xi mạ sản phẩm Zinc ball. 20kg/ctn... (mã hs hạt kẽm xi mạ s/ hs code hạt kẽm xi m)
- Mã HS 79039000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 243469-100G Zinc granular, 20-30 mesh, ACS reagent, 99. 8% Zn... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm- (ZZ1007A) ZINCFILLER(HS)(KQ: 1390/TB-KD4-06/09/2019)... (mã hs bột kẽm zz100/ hs code bột kẽm zz)
- Mã HS 79039000: Bột, bụi và vảy kẽm- (ZZ1008A) ZINCFILLER(P) (Tạm áp mã HS chưa GĐ)... (mã hs bột bụi và vảy/ hs code bột bụi và)
- Mã HS 79039000: Hóa chất phòng thí nghiệm- Zinc, 100g/chai, CAS: 7440-66-6, CTHH: Zn, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phòng/ hs code hóa chất phò)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm... (mã hs bột kẽm/ hs code bột kẽm)
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm A2-6S/ Zinc Shot... (mã hs hạt kẽm a26s// hs code hạt kẽm a26)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm không thủy ngân dùng trộn điện dịch loại bỏ tạp chất, mới 100%... (mã hs bột kẽm không t/ hs code bột kẽm khôn)
- Mã HS 79039000: Hạt kẽm đánh bóng kim loại 0. 6mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt kẽm đánh bó/ hs code hạt kẽm đánh)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm, vảy kẽm: Zinc Powder... (mã hs bột kẽm vảy kẽ/ hs code bột kẽm vảy)
- Mã HS 79039000: Bột kẽm. Hàng được đóng trong bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột kẽm hàng đ/ hs code bột kẽm hàn)
- Mã HS 79039000: Kẽm bột thu hồi sau sản xuất. Hàng đóng trong 45 bao PP. Sản xuất tại Việt Nam... (mã hs kẽm bột thu hồi/ hs code kẽm bột thu)
>