3816 - Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa magie, mã SP: LRC-MHN10, dùng cho lò chuyển, thành phần MgO > 75%, SiO2 < 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1600 độ C, Mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa ma/ hs code vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vật liệu đầm chịu lửa, mã SP: LRC-DDL-75, để dầm chặt đáy lò ở lò chuyển, thành phần MgO > 72%, CaO < 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1600 độ C, Mới 100%... (mã hs vật liệu đầm ch/ hs code vật liệu đầm)
- Mã HS 38160090: Cát cách nhiệt dùng để lấp đầy thùng đựng thép trong quá trình đúc, mã SP: LRC-TFL90, TP MgO> 90%, CaO< 4%, nhiệt độ chịu lửa: 1600 độ C, cỡ: 0. 2-0. 8mm> 90%, Mới 100%... (mã hs cát cách nhiệt/ hs code cát cách nhi)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa bịt lỗ ra gang lò cao 545m3 (BF545), Al2O3>33, 8%, SiC>12, 6%, SiO2>21, 5%, C>16, 2%, độ chịu lửa >1620 độ C, dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa bị/ hs code vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa, Al2O3 >50% (Xi măng chịu lửa crôm (dạng bùn)) hàng mới 100% do TQ sản xuất... (mã hs bột chịu lửaal/ hs code bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa AL2O3 >50% Liệu rót chịu lửa thùng nước gang máy đúc gang (hàng mới 100% do TQ sản xuất)... (mã hs bột chịu lửa al/ hs code bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 34-Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm, NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 34chất/ hs code dycote 34ch)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 39-Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm, NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 39chất/ hs code dycote 39ch)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 36- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm, NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 36 chất/ hs code dycote 36 c)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 3900- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm, NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 3900 ch/ hs code dycote 3900)
- Mã HS 38160090: DYCOTE 140 ESS- Chất phủ khuôn đúc (vữa chịu nhiệt) tác dụng bảo vệ khuôn, giảm khuyết tật bề mặt của thành phẩm, NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs dycote 140 ess/ hs code dycote 140 e)
- Mã HS 38160090: Bột oxit Silic (hóa chất vô cơ)- Ramming Mix SiO2. Grade: PN-AMC-B72, Số CAS: 7631-86-9, Phụ gia để sản xuất gạch chịu lửa, hàng mới 100%... (mã hs bột oxit silic/ hs code bột oxit sil)
- Mã HS 38160090: Vữa rót không co ngót gốc xi măng chịu nhiệt Sikagrout 214-11 (25kg/ túi)... (mã hs vữa rót không c/ hs code vữa rót khôn)
- Mã HS 38160090: Vữa trét khuôn... (mã hs vữa trét khuôn/ hs code vữa trét khu)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa 788A (dùng để đắp lò nung). Gồm thành phần: Alumina Cas: 1344-28-1, Magnesite Cas: 1309-48-4, Silica, amorphous Cas: 7631-86-9.... (mã hs bột chịu lửa 78/ hs code bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Bột làm khuôn... (mã hs bột làm khuôn/ hs code bột làm khuô)
- Mã HS 38160090: Sạn cao nhôm (chất liệu Al2O3: 98%), Model: SP 90 CR, 25kg/bag, dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong quá trình đúc sản phẩm thép, hàng mới 100%... (mã hs sạn cao nhôm c/ hs code sạn cao nhôm)
- Mã HS 38160090: Ciment chịu nhiệt... (mã hs ciment chịu nhi/ hs code ciment chịu)
- Mã HS 38160090: Bột chịu lửa: Refractories- Olivine Sand, hàm lượng MgO45%min; SiO2 38-42%, Fe2O3 10%max, vật tư xây dựng lò luyện thép. Mới 100%... (mã hs bột chịu lửare/ hs code bột chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vật liệu chịu nhiệt cao (thành phần chính là oxit nhôm và các thành phần khác, dạng bột)- monolithic refractories, item: CA343, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu chịu n/ hs code vật liệu chị)
- Mã HS 38160090: Máng chặn xi dùng trong lò luyện, hàm lượng Al2O3>70%, SiC+C>20%, nhiệt độ chịu lửa > 1650 độ C. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs máng chặn xi dù/ hs code máng chặn xi)
- Mã HS 38160090: Bột chát vòng đồng cảm ứng dùng để cách điện và cách nhiệt giữa các vòng đồng của lò luyện thép, hàm lượng AL2O3: 76, 88% Nhiệt độ 1700 độ C. Mới 100%... (mã hs bột chát vòng đ/ hs code bột chát vòn)
- Mã HS 38160090: Vữa rót không co ngót Sika grout 214-11 (25kg/ túi) chịu lửa... (mã hs vữa rót không c/ hs code vữa rót khôn)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa C14, 25 kgs/ bao, mơi 100%... (mã hs vữa chịu lửa c1/ hs code vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa T14, 25 Kgs/ bao, mơi 100%... (mã hs vữa chịu lửa t1/ hs code vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vữa rót gốc xi măng bù co ngót Sikagrout GP. Hàng mới 100%... (mã hs vữa rót gốc xi/ hs code vữa rót gốc)
- Mã HS 38160090: Chất tăng cứng dùng cho bê tông DecoSIL, 200kg/Drum. Hàng mới 100%... (mã hs chất tăng cứng/ hs code chất tăng cứ)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu lửa sửa chữa vết nứt bê tông, loại Sikament 294, nhãn hiệu Sika, hàng mới 100%... (mã hs vữa chịu lửa sử/ hs code vữa chịu lửa)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt(TAICAST 1832T)... (mã hs vữa chịu nhiệt/ hs code vữa chịu nhi)
- Mã HS 38160090: Vữa chịu nhiệt CALDE MIX SC 84M18 TW... (mã hs vữa chịu nhiệt/ hs code vữa chịu nhi)
- Mã HS 38160090: Vữa Sa mốt A chịu nhiệt, hàng mới100%, gồm100 bao, hàng do Việt Nam sản xuất (nhà cung cấp Công ty CP vật liệu chịu Lửa và xây lắp Điện Việt Trung)... (mã hs vữa sa mốt a ch/ hs code vữa sa mốt a)
- Mã HS 38160090: DECOQuickcut (thành phần chính: Silicate)- mã CAS: 6731-86-9, chất hỗ trợ mài nền, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decoquickcut t/ hs code decoquickcut)
- Mã HS 38160090: DECOClean&Protect, (thành phần chính: Silicate)-mã CAS: 6731-86-9, chất vệ sinh sàn, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decoclean&prote/ hs code decoclean&pr)
- Mã HS 38160090: DECOGrout C3(thành phần chính: Portland cement)-mã CAS: 65997-16-2, chất trám vá bê tông dạng bột, nhãn hiệu: DecoCrete, 25kg/Bag, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decogrout c3th/ hs code decogrout c3)
- Mã HS 38160090: DECOFix C3 (thành phần chính: Portland cement)-mã CAS: 65997-16-2, chất trám vá bê tông dạng bột, nhãn hiệu: DecoCrete, 25kg/Bag, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decofix c3 thà/ hs code decofix c3)
- Mã HS 38160090: DECOSil (thành phần chính: Lithium Silicat)- mã CAS: 12627-14-4, chất tăng cứng dùng cho bê tông, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decosil thành/ hs code decosil thà)
- Mã HS 38160090: DECOBond (part A) (thành phần chính: Colloidal Silicate, mã CAS: 7631-86-9, chất liên kết bê tông, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decobond part/ hs code decobond pa)
- Mã HS 38160090: DECOFinish (thành phần chính: Lithium Silicat)- mã CAS: 12627-14-4, chất tăng bóng dùng cho bê tông, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decofinish thà/ hs code decofinish)
- Mã HS 38160090: DECOPinfix (thành phần chính: Lithium Silicat), mã CAS: 12627-14-4, chất trám vá bê tông dạng nước, nhãn hiệu: DecoCrete, 200kg/Drum, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decopinfix thà/ hs code decopinfix)
>