3506 | - Mã HS 35061000: Keo Silicon S501. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon s50/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo xây dựng đa năng (dùng để dán nhựa pvc, dán gạch, dán kính), model BL-001, trọng lượng 345g/lọ, hàng mới 100%... (mã hs keo xây dựng đa/ hs code keo xây dựng) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán bo mạch camera module điện thoại di động 10g/cái- XV6842-197(10gx15), hàng mới 100%... (mã hs keo dán bo mạch/ hs code keo dán bo m) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán 2 mặt dùng cho Thiết bị truyền tín hiệu bằng bluetooth Miao Miao 2... (mã hs keo dán 2 mặt d/ hs code keo dán 2 mặ) |
| - Mã HS 35061000: Keo 3600 (Gồm: Prepolymer PU 90-100%, MDI 1-10%, Trọng lượng tịnh: 33G/tuýp)... (mã hs keo 3600 gồm/ hs code keo 3600 gồ) |
| - Mã HS 35061000: Keo AXIA 031, 20g/lọ... (mã hs keo axia 031 2/ hs code keo axia 031) |
| - Mã HS 35061000: Keo loctite 243, 50ml... (mã hs keo loctite 243/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35061000: Keo priner No 6, 1 lít/can... (mã hs keo priner no 6/ hs code keo priner n) |
| - Mã HS 35061000: Keo AB EPOXY, 1 bộ gồm 2 lọ, mỗi lọ 20g... (mã hs keo ab epoxy 1/ hs code keo ab epoxy) |
| - Mã HS 35061000: Keo hàn góc cửa nhựa mã COSMO SL-660. 120 (200g/tuýp)... (mã hs keo hàn góc cửa/ hs code keo hàn góc) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 (5ml/lọ)... (mã hs keo 502 5ml/lọ/ hs code keo 502 5ml) |
| - Mã HS 35061000: Keo con chó X66 100ml... (mã hs keo con chó x66/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicone chịu nhiệt HT300 dùng để gắn các khe hở... (mã hs keo silicone ch/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán gioăng (500 gam/ tuýp), 790-129-9170, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs keo dán gioăng/ hs code keo dán gioă) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicone màu trắng, mã sản phẩm FDA500, 300ml/ 1 tuýp, dùng để dán kính cho cửa sổ hoặc cửa đi, nhà sx: Shandong Feidu Adhesive Technology Shares Co. , Ltd, hàng mới 100%... (mã hs keo silicone mà/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502, thành phần: Methylene Chloride, Ethyl Acetate... (mã hs keo 502 thành/ hs code keo 502 thà) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán công nghiệp G X00 3609 56501001V (30ml/chai)... (mã hs keo dán công ng/ hs code keo dán công) |
| - Mã HS 35061000: Keo Hotmelt- Hotmelt- NPL-19 (tờ khai 103025486910, dòng hàng 50)... (mã hs keo hotmelt ho/ hs code keo hotmelt) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán joint xám (85g/tuýp, 12tuýp/hộp)- 9AB- (Nhãn ABRO); Số lượng: 600 thùng (612 kg); mới 100%... (mã hs keo dán joint x/ hs code keo dán join) |
| - Mã HS 35061000: Keo phủ bì (bít viền) dùng để bít viền khung in lụa sau khi đã quét mực in, trọng lượng tịnh không quá 1kg. Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX (Hàng mới 100%)... (mã hs keo phủ bì bít/ hs code keo phủ bì) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 32g. Hàng mới 100%... (mã hs keo 502 32g hà/ hs code keo 502 32g) |
| - Mã HS 35061000: Keo Trylaner Allied Silitect 4047g. Hàng mới 100%... (mã hs keo trylaner al/ hs code keo trylaner) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicone kết cấu màu đen, mã SS621, (1 thùng 20 tuýp, 1 tuýp 0. 8kg, 1 tuýp 590ml) dùng để dán kính, chịu được áp lực cao. Hàng mới 100% do TQSX.... (mã hs keo silicone kế/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicone thời tiết màu đen, mã SS811 (1 thùng 20 tuýp, 1 tuýp 0. 75kg, 1 tuýp 500ml) dùng để dán kính, chịu được thời tiết khắc nhiệt. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs keo silicone th/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicon ES2031W-333ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon es2/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicon (không dùng để dán gỗ), chai/UNA 85ml- SILICONE SEALANTS 85ml- A quality Neutral- NW 85g, Nhãn hiệu: NOTO, mới 100%... (mã hs keo silicon kh/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo đèn bẫy côn trùng GLUE BOARDS. (không thuốc diệt).... (mã hs keo đèn bẫy côn/ hs code keo đèn bẫy) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Alteco 3g 12 pcs (SG-12) (Tuýp)... (mã hs keo dán hiệu al/ hs code keo dán hiệu) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán nhanh (Adhesive Loctite 401)-20g, dùng trong sản xuất tấm mạch in. Hàng mới 100%.... (mã hs keo dán nhanh/ hs code keo dán nhan) |
| - Mã HS 35061000: Keo thông hàn Lọ Flux (Halogen Flux) 100gr, nhãn hiệu ECOJOIN, mới 100%.... (mã hs keo thông hàn l/ hs code keo thông hà) |
| - Mã HS 35061000: Keo lót làm tăng độ kết dính cho cao su, có chứa 15% toluene... (mã hs keo lót làm tăn/ hs code keo lót làm) |
| - Mã HS 35061000: Keo con chó- X-66 (100 ml/hộp)... (mã hs keo con chó x/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35061000: Chất bịt kín, là Silicon, dùng để bịt các khe hở... (mã hs chất bịt kín l/ hs code chất bịt kín) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán đệm... (mã hs keo dán đệm/ hs code keo dán đệm) |
| - Mã HS 35061000: Keo kết dính 200ml/ kit, p/n: EC3549B/A. Hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính 20/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35061000: TABLE BOND/NONE-Keo các loạI... (mã hs table bond/none/ hs code table bond/n) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán công cụ-25ml... (mã hs keo dán công cụ/ hs code keo dán công) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán khung in lụa- CA-820... (mã hs keo dán khung i/ hs code keo dán khun) |
| - Mã HS 35061000: Hợp chất Amin Hardener HV953U (0. 8Kg/ hộp) (dạng keo dùng để dính các chi tiết bằng sắt). Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất amin h/ hs code hợp chất ami) |
| - Mã HS 35061000: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh Araldite AW106 (1Kg/ hộp) (dạng keo dùng để dính các chi tiết bằng sắt). Hàng mới 100%... (mã hs nhựa epoxy dạng/ hs code nhựa epoxy d) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán (modified acrylate resin 20-60%, Isobornyl acrylate 5-10%, Acrylate monomer 10-20%, Photoinitiators 1-6%, Treated fumed silica 2-6%) UV 160988H. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán modifi/ hs code keo dán mod) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán UV (modified acrylate resin 20-60%, Isobornyl acrylate 5-10%, Acrylate monomer 10-20%, Photoinitiators 1-6%, Treated fumed silica 2-6%) 160988H. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán uv mod/ hs code keo dán uv) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính dạng cuộn mã hàng EA124937... (mã hs keo dính dạng c/ hs code keo dính dạn) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán giấy 502: DP-200. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giấy 50/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicon PAS- 7700S, (25 x 0. 3kg/kiện)dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại... (mã hs keo silicon pas/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán dạng lỏng có nguồn gốc từ silicon dùng để dán kính, đã đóng tuýp 250ml/tuýp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs keo dán dạng lỏ/ hs code keo dán dạng) |
| - Mã HS 35061000: Mighty N250. 366: Băng keo, trọng lượng tịnh 0. 45kg, dùng cho xe ô tô tải dưới 5 tấn Hyundai, mới 100%... (mã hs mighty n250366/ hs code mighty n250) |
| - Mã HS 35061000: Keo nước E7146. Hiệu DeLi. Mới 100%.... (mã hs keo nước e7146/ hs code keo nước e71) |
| - Mã HS 35061000: Keo dùng cho đinh phản quang, hàng mới 100%... (mã hs keo dùng cho đi/ hs code keo dùng cho) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán Gạch Xi măng (TILE ADHESIVE), dùng trong ngành xây dựng, mới 100%, (MỘT BAO LÀ 20 KG),... (mã hs keo dán gạch xi/ hs code keo dán gạch) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán gỗ (DS202 WOOD LAMINATING ADHESIVE). Thành phần: 40-45% Polyethyl acetate latex, 6-10% Polyvinyl alcohol, 10-20% Filler, 15-20%Water. Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%.... (mã hs keo dán gỗ ds2/ hs code keo dán gỗ) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán gỗ (DS3650B ADHESIVE FOR ASSEMBLY). Thành phần: 75-80% Polyvinyl acetate Synthetic Latex, 3-5% Polyvinyl alcohol, 5-10% Filler, 15-20% Water. Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%.... (mã hs keo dán gỗ ds3/ hs code keo dán gỗ) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán 648-250... (mã hs keo dán 648250/ hs code keo dán 648) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán DP100PLUS 48. 5ML/ tuýp, 3M ID số 62327214367... (mã hs keo dán dp100pl/ hs code keo dán dp10) |
| - Mã HS 35061000: Keo gắn dạng nước (1hộp250 gramme)... (mã hs keo gắn dạng nư/ hs code keo gắn dạng) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán hiệu 3M loại CA40H, 1oz (28. 3g). chai, 3M ID 6238290300... (mã hs keo dán hiệu 3m/ hs code keo dán hiệu) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán khay dùng trong nha khoa 7307, 17ml/chai, 3M ID số 70201144386... (mã hs keo dán khay dù/ hs code keo dán khay) |
| - Mã HS 35061000: Băng keo số 1 (nhựa), Part No: 758955301000, xe JP/ Vios 1. 5E MT, mới 100%... (mã hs băng keo số 1/ hs code băng keo số) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán lông mi giả nhãn hiệu ETUDE HOUSE... (mã hs keo dán lông mi/ hs code keo dán lông) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán làm kín 6 OZ/KT, p/n: L-318 FR/EC, hàng mới 100%... (mã hs keo dán làm kín/ hs code keo dán làm) |
| - Mã HS 35061000: KEO (1KG/CHAI & LỌ). HIỆU: AQ WUNDA SIZE. HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo 1kg/chai &/ hs code keo 1kg/cha) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán PR100, 20 gr/ tuýp, 10 tuýp/ hộp, 3M ID số UU001493780... (mã hs keo dán pr100/ hs code keo dán pr10) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính Curil T (62. 4 gram/each)... (mã hs keo dính curil/ hs code keo dính cur) |
| - Mã HS 35061000: Chất xúc tác Loctite 7649 (1. 75Oz/Bottle)... (mã hs chất xúc tác lo/ hs code chất xúc tác) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính DOC#340 dùng để tản nhiệt, 142gram/tuýp... (mã hs keo dính doc#34/ hs code keo dính doc) |
| - Mã HS 35061000: Keo kết dính Sikaflex 292I (300ml/each)... (mã hs keo kết dính si/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35061000: Keo (World Rock 8530) dùng sx bp điều chỉnh tiêu điểm ảnh của camera Module (10cc/lọ) tp chủ yếu: Modified acrylate oligomers 30%, UV curable monomers 40%, Fillers 25%. Mới 100%... (mã hs keo world rock/ hs code keo world r) |
| - Mã HS 35061000: Keo (Epoxy 8530s) dùng sản xuất bộ phận điều chỉnh tiêu điểm ảnh của camera Module (10 cc/lọ) (Modified acrylate oligomers 20-30%, UV curable monomers 30-40% Fillers 20-30%). mới 100%... (mã hs keo epoxy 8530/ hs code keo epoxy 8) |
| - Mã HS 35061000: Chất kết dính 770, 300G/pcs, dùng để kết dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 770-300 G/PCS), (Hàng mới 100%)410000900030... (mã hs chất kết dính 7/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35061000: TEXTILE ADHESIVE/KEO DÁN VẢI... (mã hs textile adhesiv/ hs code textile adhe) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán dùng dán pin mặt trời với điện cực, mã hàng: XSP3922F-306, 0. 5kg/hộp, hàng mẫu, mới 100%... (mã hs keo dán dùng dá/ hs code keo dán dùng) |
| - Mã HS 35061000: Keo gắn LOCTITE EA e-30 CL dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, dung tích 30cc (Modified epoxy resin, Polythiol resin, Hydrated Alumina 21645-51-2), NW8UNA/1KG. Hàng mới 100%.... (mã hs keo gắn loctite/ hs code keo gắn loct) |
| - Mã HS 35061000: Keo gắn đá dạng dung dịch đặc (TEENIAX). 1 thùng 12 hộp, 1 hộp 800ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo gắn đá dạng/ hs code keo gắn đá d) |
| - Mã HS 35061000: Keo (Vật Tư Tiêu Hao) Adhesive- TB. 1786 (50G/BTL)... (mã hs keo vật tư tiê/ hs code keo vật tư) |
| - Mã HS 35061000: Băng kéo dán/TERAOKA TAPE NO. 631S # 25 (50m)/32132488... (mã hs băng kéo dán/te/ hs code băng kéo dán) |
| - Mã HS 35061000: Keo kết dính làm kín (30CC TIN), p/n: PR-186, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính là/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35061000: Nhựa silicon KE-3420, 1Kg/S. H... (mã hs nhựa silicon ke/ hs code nhựa silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán kính 300ml, 720030030005... (mã hs keo dán kính 30/ hs code keo dán kính) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính để dán các mép chi tiết máy, mã PH0410, mới 100%, xuất xứ Germany... (mã hs keo dính để dán/ hs code keo dính để) |
| - Mã HS 35061000: Loctite 190024LV 27cc: Keo để gắn các linh kiện của sản phẩm (190024LV)TP gồm CAS số 5888-33-5, 2680-03-7, 24650-42-8, 2530-83-8. Tỉ lệ 1CC1. 12Gam, dạng ống, mới 100%... (mã hs loctite 190024l/ hs code loctite 1900) |
| - Mã HS 35061000: Keo SX730W, 200g/pcs... (mã hs keo sx730w 200/ hs code keo sx730w) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicon, không hiệu, mới 100%... (mã hs keo silicon kh/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo vá xe bằng cao su lưu hóa kết hợp với keo dính, dùng để dán vỏ xe không ruột, không hiệu, mới 100%... (mã hs keo vá xe bằng/ hs code keo vá xe bằ) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán mô tơ/ FLUX, UN NO. 1993)... (mã hs keo dán mô tơ// hs code keo dán mô t) |
| - Mã HS 35061000: Keo MXBON 21420 (thành phần chính: Cyanoacrylate, 1 lọ 20G). Hiệu Cartell, hàng mới 100%.... (mã hs keo mxbon 21420/ hs code keo mxbon 21) |
| - Mã HS 35061000: Keo MXBON 22403 (thành phần chính: Cyanoacrylate, 1 lọ 20G). Hiệu Cartell, hàng mới 100%.... (mã hs keo mxbon 22403/ hs code keo mxbon 22) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750- 1000) gram/pcs (N. W). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán đá nồn/ hs code keo dán đá) |
| - Mã HS 35061000: Keo PR100-20gram... (mã hs keo pr10020gra/ hs code keo pr10020) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicone, loại trung tính, 250 ml, mới 100%... (mã hs keo silicone l/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo HBC-1079 Silicone Sealant gồm: (Dimethyl silicone 90%; Silica, amorphous 10%; trọng lượng tịnh 0. 343kg/tuýp)... (mã hs keo hbc1079 si/ hs code keo hbc1079) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán loại AI1531 (14. 2g/lọ)... (mã hs keo dán loại ai/ hs code keo dán loại) |
| - Mã HS 35061000: Keo kết dính TU-1928H (12. 4g/lọ)... (mã hs keo kết dính tu/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35061000: Keo kết dính UV AD-1384(MX) (13. 1g/lọ)... (mã hs keo kết dính uv/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35061000: Keo (ADHESIVE-EXPOXY, MSC 2173H (10CC)) dùng sản xuất linh kiện cho camera Module, Thành phần chủ yếu: Acrylate Resin 20-25%, ISOBORNYL ACRYLATE 30-35%, Ethoxy Acrylate 20-25%. Mới 100%... (mã hs keo adhesivee/ hs code keo adhesiv) |
| - Mã HS 35061000: Keo WE-3008_280g (280g/lọ) (Diglycidyl ether of BPA: 25068-38-6), Alkyl glycidyl ether (68609-97-2), Curing agent (33007-83-9). Hàng mới 100%... (mã hs keo we3008280/ hs code keo we3008) |
| - Mã HS 35061000: Băng keo chống thấm siêu dính Flex tape dùng để chống dột (đã đóng gói bán lẻ, trọng lượng 300 gram), mới 100%... (mã hs băng keo chống/ hs code băng keo chố) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán DP460 50ML/ tuýp, 3M ID số 62359314366... (mã hs keo dán dp460 5/ hs code keo dán dp46) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính 300ml/chai, Nhãn hiệu: A300, (24chai/thùng), hàng mới 100%... (mã hs keo dính 300ml// hs code keo dính 300) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán (310ml/tuýp), P/N: OMAT 872- Vật tư máy bay, Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 310ml// hs code keo dán 310) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán (237ml/tuýp), P/N: MIL-PRF-25567 TYPE1 Vật tư máy bay, Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 237ml// hs code keo dán 237) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán-ADHESIVE, THREADLOCK LOCTITE 401 20G. Dung tích 20g/tuýp. dùng cho tua bin quạt gió. Hàng mới 100%... (mã hs keo dánadhesiv/ hs code keo dánadhe) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1757 (20g/chai) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb1757 20/ hs code keotb1757) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 2212Q (1kg/lon) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb2212q 1/ hs code keotb2212q) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 3034 (250g/chai) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb3034 25/ hs code keotb3034) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 3036 (500g/chai) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb3036 50/ hs code keotb3036) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 3168 (500g/chai) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb3168 50/ hs code keotb3168) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1220H (100g/tuýp) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb1220h 1/ hs code keotb1220h) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1373N (250g/chai) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb1373n 2/ hs code keotb1373n) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1533C (150g/tuýp) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb1533c 1/ hs code keotb1533c) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1538B (475g/tuyp) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb1538b 4/ hs code keotb1538b) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1541C (4kg/thùng) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb1541c 4/ hs code keotb1541c) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 2270J (920g/tuýp) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb2270j 9/ hs code keotb2270j) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 5222M (320ml/tuýp) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb5222m 3/ hs code keotb5222m) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 2082C (200g/set) (resin: 110g/hardener: 90g) (dùng trong công nghiệp ô tô)... (mã hs keotb2082c 2/ hs code keotb2082c) |
| - Mã HS 35061000: Keo TSM-82... (mã hs keo tsm82/ hs code keo tsm82) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán- 595 Superflex CLR, 300ml/Cartridge, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 595 su/ hs code keo dán 595) |
| - Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện- Loctite HY 4090 50gram/Cartridge, mã 2123350, hàng mới 100%... (mã hs keo phủ mạch đi/ hs code keo phủ mạch) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán giấy (15 que), hàng mới 100%... (mã hs keo dán giấy 1/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán giấy (20 que, màu trắng sữa), hàng mới 100%... (mã hs keo dán giấy 2/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35061000: Silicon màu trong A500 (500ml/lọ), hàng mới 100%... (mã hs silicon màu tro/ hs code silicon màu) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính điện trở vào phao xăng #575F (0. 5kg/can) VNSC-00057-90-00-00... (mã hs keo dính điện t/ hs code keo dính điệ) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán Aron Alpha TOAGOSEI 201 20g (4209002001)... (mã hs keo dán aron al/ hs code keo dán aron) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán neutral cure silicon sealant A500 màu trắng được đóng gói 450g/ tuýp, NSX: LINYI HUIQING IMPORT AND EXPORT CO. , LTD, mới 100%... (mã hs keo dán neutral/ hs code keo dán neut) |
| - Mã HS 35061000: Keo hộp 85g (phụ kiện kết dính hỗ trợ sửa chữa xe ô tô tải mới 100%)... (mã hs keo hộp 85g ph/ hs code keo hộp 85g) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán mút KC#3000P, dùng để sản xuất mút xốp. hàng mới 100%... (mã hs keo dán mút kc#/ hs code keo dán mút) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicon A200; 300ml/ 1 chai; Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a20/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán HI-POXY 9554W (50cc/60gm), dùng trong sản xuất đèn Led, Mới 100%... (mã hs keo dán hipoxy/ hs code keo dán hip) |
| - Mã HS 35061000: KEO 502 (KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC), MỚI 100%... (mã hs keo 502 không/ hs code keo 502 khô) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán cố định kính dùng cho công đoạn cắt kính. Bonding Glue RD669 A+B (1SET2CAN3Kg)... (mã hs keo dán cố định/ hs code keo dán cố đ) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 5211 (330ml/chai)(grmml)... (mã hs keotb5211 33/ hs code keotb5211) |
| - Mã HS 35061000: Keo Shinetsu KE-45B (100g/tuyp)... (mã hs keo shinetsu ke/ hs code keo shinetsu) |
| - Mã HS 35061000: Keo kết dính các linh kiện sản phẩm gồm Chloroprene rubber 10-20%, Toluene 45-55%, Pheolic resin 10-20%, Plasticizer <1%, Additive 1-5%... (mã hs keo kết dính cá/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán SL-15 BOND (BLUE) (Thành phần: Denatured butyl rubber, ethyl alcohol, water, Polyamide resin)... (mã hs keo dán sl15 b/ hs code keo dán sl1) |
| - Mã HS 35061000: Keo AXIA-035B(BK-150) dùng cho sản xuất loa điện thoại di động, trọng lượng tịnh không quá 1kg/BOND_GB90004A0... (mã hs keo axia035bb/ hs code keo axia035) |
| - Mã HS 35061000: Chất dính làm từ plastic- HM-102P HOT-MELT (Giám định: 0210/N3. 13/TĐ, ngày 31/01/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)... (mã hs chất dính làm t/ hs code chất dính là) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán/Alonalpha(6-A) Net2g/31204/KONISHI/New/Made in Japan... (mã hs keo dán/alonalp/ hs code keo dán/alon) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán/CEMEDINE HIGH-SUPER5 CA186 10PCS/LOT/CEMEDINE/New/Made in Japan... (mã hs keo dán/cemedin/ hs code keo dán/ceme) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính Sealing agent TB 1401B (200ml/chai) (36 chai 7200 ml) (Methanol, Toluene, Vinyl acetate). Hàng mới 100%... (mã hs keo dính sealin/ hs code keo dính sea) |
| - Mã HS 35061000: Keo Heiwa HS-30F, 18L/can... (mã hs keo heiwa hs30/ hs code keo heiwa hs) |
| - Mã HS 35061000: Keo Aron Alpha 802 500ml/pc, 4pcs/ctn... (mã hs keo aron alpha/ hs code keo aron alp) |
| - Mã HS 35061000: Keo Threebond TB1303N, 50g/pc, 1pc/ctn... (mã hs keo threebond t/ hs code keo threebon) |
| - Mã HS 35061000: Keo Cemedine Primer PPX3 200ml/pcs. 10pcs/ctn... (mã hs keo cemedine pr/ hs code keo cemedine) |
| - Mã HS 35061000: Keo (xám), dung tích 320ml/tuýp, dùng cho lắp ráp nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo xám dung/ hs code keo xám d) |
| - Mã HS 35061000: Keo (trắng), dung tích 320ml/tuýp, dùng cho lắp ráp nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo trắng du/ hs code keo trắng) |
| - Mã HS 35061000: Loctite Ablestick NCA 2285 10GR: Keo dán linh kiện KLHA-3 (NCA2285)TP gồm Si-oxide amorphous, Acrylated epoxy, Acrylic Resin, . 10gram/ống, Mới 100%... (mã hs loctite ablesti/ hs code loctite able) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán bản mạch in mã TSF 8818HF (Tacky Soldering Flux)- TSF8818HF in 150g Cartridge, hàng mới 100%... (mã hs keo dán bản mạc/ hs code keo dán bản) |
| - Mã HS 35061000: Keo denka hard lock G-55-03A, 1kg, 1can/ctn... (mã hs keo denka hard/ hs code keo denka ha) |
| - Mã HS 35061000: KeoDenka Hard lock G-55-03B, 1kg, 1can/ctn... (mã hs keodenka hard l/ hs code keodenka har) |
| - Mã HS 35061000: Chất dính bụi Teroson Terostat-VII, 20X2mm 40m, 4roll/ctn... (mã hs chất dính bụi t/ hs code chất dính bụ) |
| - Mã HS 35061000: Keo (HI-Poxy 9555B-6) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử.... (mã hs keo hipoxy 95/ hs code keo hipoxy) |
| - Mã HS 35061000: Keo Syscotech SCT 3109A, 30ml/tuýp, hàng mới 100%: 2FSN-JB0104, HMC00-0317... (mã hs keo syscotech s/ hs code keo syscotec) |
| - Mã HS 35061000: Keo UF 3808 (50ml)(50ml/tuýp)(Oxirane, 2, 2'-[1, 6-naphthalenediylbis(oxymethylen27610-48-6, (Octahydro-4, 7-methano-1H-indenediyl)bis(methylene)diacrylate42594-17-2;106-91-2;3101-60-8), mới 100%... (mã hs keo uf 3808 50/ hs code keo uf 3808) |
| - Mã HS 35061000: Keo LOCTITE 3517M_30cc(Epoxy Resin Proprietary) (30ml/tuýp) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch in. Mới 100%.... (mã hs keo loctite 351/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35061000: Keo 3075-BHF (10g/tuýp) (Epoxy Resin, Bisphenol F Diglycidyl Ether 54208-63-8, Amine Adduct 134091-76-2, Carbon black 1333-86-4). Mới 100%.... (mã hs keo 3075bhf 1/ hs code keo 3075bhf) |
| - Mã HS 35061000: Keo UV_9060 F (30ml) (thành phần: Aliphatic isocyanate acrylate ester, Hexane, 1, 6-diisocyanato-, homopolymer, . ) NWT 0. 03KG/1UNA. Mới 100%.... (mã hs keo uv9060 f/ hs code keo uv9060) |
| - Mã HS 35061000: Keo 1-133BT-50ml (50ml/tuýp) (Polyurethane acrylate resin 152187-46-7, Isobonyl Acrylate 7534-94-3, Modified Acrylamide 2680-03-7, Photoinutiator 24650-42-8, Fumed Silica 67762-90-7. )... (mã hs keo 1133bt50m/ hs code keo 1133bt) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán giầy các loại mới 100%... (mã hs keo dán giầy cá/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35061000: Keo đầu lưng khổ 20mm... (mã hs keo đầu lưng kh/ hs code keo đầu lưng) |
| - Mã HS 35061000: Keo đỏ Instant Adhesive NO: 401 250ml/tuýp. Hàng mới 100%... (mã hs keo đỏ instant/ hs code keo đỏ insta) |
| - Mã HS 35061000: Keo các loại-WSM-170... (mã hs keo các loạiws/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35061000: Keo (Glue, MATT TU-1928H) dùng sản xuất linh kiện cho camera Module, Thành phần Modified epoxy resin 45-55%, Polythiol resin 35-45%, Alumunium hydroxide 5-10%. Mới 100%... (mã hs keo glue matt/ hs code keo glue m) |
| - Mã HS 35061000: Keo (Glue MATT AD-1384(MX)) dùng sx b. phận điều chỉnh tiêu điểm ảnh của camera Module, T. p chủ yếu Modified epoxy resin 20-30%, Epoxy resin 5-15%, Curing agent 30-40%. Mới 100%... (mã hs keo glue matt/ hs code keo glue ma) |
| - Mã HS 35061000: Băng keo... (mã hs băng keo/ hs code băng keo) |
| - Mã HS 35061000: Chất dính (30ml/tuýp)... (mã hs chất dính 30ml/ hs code chất dính 3) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính củ rung HARDENER HV 998, thành phần: Fatty acids, C18-unsatd. , dimers, polymers with oleic acid and triethylenetetramine 30-60%, N'-(3-aminopropyl)-N, N-di. (0. 4kg/lọ). Hàng mới 100%... (mã hs keo dính củ run/ hs code keo dính củ) |
| - Mã HS 35061000: Keo K520, quy cách đóng gói 1lọ 1lit hãng 3M, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%... (mã hs keo k520 quy c/ hs code keo k520 qu) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán... (mã hs keo dán/ hs code keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán cao su OKONG 205, 800g/ lọ, thành phần chính: CAS No 7732-18-5 (55-60%), 9003-20-7 (36-40%), nsx Okong, mới 100%... (mã hs keo dán cao su/ hs code keo dán cao) |
| - Mã HS 35061000: Keo điều chế từ nhựa Ethylene Vinyl Acetate dùng dán tem cho sản phẩm sứ vệ sinh loại FB-201-L, đã đóng gói 500g/tuýp... (mã hs keo điều chế từ/ hs code keo điều chế) |
| - Mã HS 35061000: Chất kết dính hai thành phần đi từ nhựa epoxy loại FZ1N#SC1, đã đóng gói bán lẻ 3g/tuýp, dùng sửa lỗi bề mặt sản phẩm sứ, thành phần bisphenol A diglycidyl ether resin, titanium dioxide, quartz... (mã hs chất kết dính h/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35061000: Keo (SERIA, nhựa, 20ml, mới 100%)... (mã hs keo seria nhự/ hs code keo seria) |
| - Mã HS 35061000: Keo khúa ren LOCTITEđ 243 threadlocker 50ml (dạng tuýp), hàng mới 100%... (mã hs keo khúa ren lo/ hs code keo khúa ren) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán công cụ-25ml... (mã hs keo dán công cụ/ hs code keo dán công) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán khung in lụa- CA-820... (mã hs keo dán khung i/ hs code keo dán khun) |
| - Mã HS 35061000: Keo con chó- X-66 (100 ml/hộp)... (mã hs keo con chó x/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicone SL907 WHITE, dung tích 300ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicone sl/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán gỗ- KONY BOND GLUE CH33ZZ FOR WOOD- Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ kon/ hs code keo dán gỗ) |
| - Mã HS 35061000: Keo dog 600g/hộp, hàng mới 100%... (mã hs keo dog 600g/hộ/ hs code keo dog 600g) |
| - Mã HS 35061000: Keo Aluminum tube 25g Hàng mới 100%... (mã hs keo aluminum tu/ hs code keo aluminum) |
| - Mã HS 35061000: Keo AB. Hàng mới 100%... (mã hs keo abhàng mới/ hs code keo abhàng) |
| - Mã HS 35061000: Keo bọt PU. Hàng mới 100%... (mã hs keo bọt puhàng/ hs code keo bọt puh) |
| - Mã HS 35061000: Keo 243, 50ml/lọ. Mới 100%... (mã hs keo 243 50ml/l/ hs code keo 243 50m) |
| - Mã HS 35061000: Silicon cây... (mã hs silicon cây/ hs code silicon cây) |
| - Mã HS 35061000: Silicon chai Đỏ... (mã hs silicon chai đỏ/ hs code silicon chai) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán Hardener HV 998 (0. 4kg/hộp)... (mã hs keo dán hardene/ hs code keo dán hard) |
| - Mã HS 35061000: Loctite 770: Keo công nghiệp (dipropyl methan), hàng mới 100%, đóng gói 16 OZ/lọ... (mã hs loctite 770 ke/ hs code loctite 770) |
| - Mã HS 35061000: KEO PR100-20GRAM... (mã hs keo pr10020gra/ hs code keo pr10020) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502S (50 lọ/hộp), hàng mới 100%... (mã hs keo 502s 50 lọ/ hs code keo 502s 50) |
| - Mã HS 35061000: KEO VL-657... (mã hs keo vl657/ hs code keo vl657) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán 2 thành phần DP190 (mã 62355314360, 1 tuýp 48. 5ml), hiệu 3M, hàng mới 100%.... (mã hs keo dán 2 thành/ hs code keo dán 2 th) |
| - Mã HS 35061000: Keo chông thấm- SEAM SEALER (BOTTLE), dạng chai. Hàng mới 100%.... (mã hs keo chông thấm/ hs code keo chông th) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính... (mã hs keo dính/ hs code keo dính) |
| - Mã HS 35061000: Keo Threebond-TB 1209 (100g/tuýp)... (mã hs keo threebondt/ hs code keo threebon) |
| - Mã HS 35061000: Keo Three bond-TB 3067C(250g/chai)... (mã hs keo three bond/ hs code keo three bo) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1533 (460g/tuyp)... (mã hs keotb1533 46/ hs code keotb1533) |
| - Mã HS 35061000: KEO 502 (CHẤT KẾT DÍNH TRỌNG LƯỢNG TỊNH KHÔNG QUÁ 1KG) KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC... (mã hs keo 502 chất k/ hs code keo 502 chấ) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502... (mã hs keo 502/ hs code keo 502) |
| - Mã HS 35061000: Keo Loctite Màu xanh, No. 401, 20g... (mã hs keo loctite màu/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35061000: Keo Syscotech SCT 3109A, 30ml/tuýp, hàng mới 100%... (mã hs keo syscotech s/ hs code keo syscotec) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 S, lọ nhựa 5g, thành phần gồm có Methylene Chloride, Ethyl Acetate, Methylbenzen, Cyclohexane, dùng để dính dán liên kết vật dụng. Hàng mới 100%... (mã hs keo 502 s lọ n/ hs code keo 502 s l) |
| - Mã HS 35061000: Keo con chó 600g... (mã hs keo con chó 600/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicon, dùng để xây dựng nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon dù/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicone, dùng để xây dựng nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicone d/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán... (mã hs keo dán/ hs code keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán gioăng, Mỗi tuýp 85g... (mã hs keo dán gioăng/ hs code keo dán gioă) |
| - Mã HS 35061000: Keo UV TXB2635 model: 095-0009-0016H, hàng mới 100%... (mã hs keo uv txb2635/ hs code keo uv txb26) |
| - Mã HS 35061000: Keo UV TXB2691 model: 095-0009-0197H, hàng mới 100%... (mã hs keo uv txb2691/ hs code keo uv txb26) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 20g/lọ. Hàng mới 100%... (mã hs keo 502 20g/lọ/ hs code keo 502 20g/) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicone(trọng lượng 0. 3 kg)... (mã hs keo siliconetr/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa PVC Tiền Phong (200g/tuýp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ống nhự/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35061000: Keo 648UV- 250mml/chai- Vật tư tiêu hao... (mã hs keo 648uv 250m/ hs code keo 648uv 2) |
| - Mã HS 35061000: Keo 7649 (0. 25 Kg/Can)- Vật tư tiêu hao... (mã hs keo 7649 025/ hs code keo 7649 0) |
| - Mã HS 35061000: Keo LT480- 0. 25 Kg/chai- Vật tư tiêu hao... (mã hs keo lt480 025/ hs code keo lt480 0) |
| - Mã HS 35061000: Keo chống dầu TB1206E, 200g, dùng cho máy tiện, hàng mới 100%... (mã hs keo chống dầu t/ hs code keo chống dầ) |
| - Mã HS 35061000: Silicone S401... (mã hs silicone s401/ hs code silicone s40) |
| - Mã HS 35061000: Keo cảm quang... (mã hs keo cảm quang/ hs code keo cảm quan) |
| - Mã HS 35061000: Máy khoan hơi KPT-68 (Mới 100%)... (mã hs máy khoan hơi k/ hs code máy khoan hơ) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502, 5g. Hàng mới 100%... (mã hs keo 502 5g hà/ hs code keo 502 5g) |
| - Mã HS 35061000: KEO NÓNG CHẢY DẠNG HẠT VEGAMELT LB-105 (25KG NET/BAO)... (mã hs keo nóng chảy d/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35061000: KEO DÁN MI... (mã hs keo dán mi/ hs code keo dán mi) |
| - Mã HS 35061000: Chất dính-TB2217H (370g/ tuyp)... (mã hs chất dínhtb221/ hs code chất dínhtb) |
| - Mã HS 35061000: Chất keo... (mã hs chất keo/ hs code chất keo) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán ống (lon 1kg)... (mã hs keo dán ống lo/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán ống (trọng lượng < 1 kg)... (mã hs keo dán ống tr/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35061000: Keo Loctite 3619;30ml/ Sanyo Syringe type... (mã hs keo loctite 361/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35061000: Keo nến phi 10... (mã hs keo nến phi 10/ hs code keo nến phi) |
| - Mã HS 35061000: KEO DÁN GIẤY DÁN TƯỜNG... (mã hs keo dán giấy dá/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35061000: Keo titebond dùng trong xây dựng 290ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo titebond dù/ hs code keo titebond) |
| - Mã HS 35061000: Ruột keo dán dạng băng 37-360 REFILL ECO SERIES BAG... (mã hs ruột keo dán dạ/ hs code ruột keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán 502(1 hộp-20gr-Thuận Phong)... (mã hs keo dán 5021 h/ hs code keo dán 502) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán ống 500g- Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ống 500/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt Dow340(1PCE 1each 142gram)... (mã hs keo tản nhiệt d/ hs code keo tản nhiệ) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán lưới KIWOBOND 1000 HMT (700G/BOX), hàng mới 100%... (mã hs keo dán lưới ki/ hs code keo dán lưới) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicone (đã đóng gói để bán lẻ, 300 ml/chai)... (mã hs keo silicone đ/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1786 (50g/chai)... (mã hs keotb1786 50/ hs code keotb1786) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1535 (470g/chai)... (mã hs keotb1535 47/ hs code keotb1535) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 2082C (200g/set)... (mã hs keotb2082c 2/ hs code keotb2082c) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1373N (250g/chai)... (mã hs keotb1373n 2/ hs code keotb1373n) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 1786G (100g/chai)... (mã hs keotb1786g 1/ hs code keotb1786g) |
| - Mã HS 35061000: KEO P66/3KG... (mã hs keo p66/3kg/ hs code keo p66/3kg) |
| - Mã HS 35061000: Keo foam kết dính sàn tĩnh điện (750ml/hộp), dùng trong lắp ráp kết cấu nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo foam kết dí/ hs code keo foam kết) |
| - Mã HS 35061000: Keo Silicone Apollo, quy cách: 300ml/ chai (25 chai/ thùng), dùng trong xây dựng nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicone ap/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 100g. Mới 100%... (mã hs keo 502 100g m/ hs code keo 502 100g) |
| - Mã HS 35061000: Keo dùng để hàn nguội POLYMER KIT- ALFA, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs keo dùng để hàn/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35061000: Keo khóa ren 272 50ml... (mã hs keo khóa ren 27/ hs code keo khóa ren) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 con hổ... (mã hs keo 502 con hổ/ hs code keo 502 con) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502 con voi... (mã hs keo 502 con voi/ hs code keo 502 con) |
| - Mã HS 35061000: Bút keo dán pn-gsf 8. 4... (mã hs bút keo dán pn/ hs code bút keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Bút keo dán pr-gsf 8. 4... (mã hs bút keo dán pr/ hs code bút keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Bút keo dán B-MUPNMAS5M100P V1... (mã hs bút keo dán bm/ hs code bút keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Keo silicon 300ml/lọ, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon 300/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35061000: Băng keo dán PN-1909K (6. 0mm X 9m)... (mã hs băng keo dán pn/ hs code băng keo dán) |
| - Mã HS 35061000: Keo 502, Hàng mới 100%... (mã hs keo 502 hàng m/ hs code keo 502 hàn) |
| - Mã HS 35061000: Keo Dog to, Hàng mới 100%... (mã hs keo dog to hàn/ hs code keo dog to) |
| - Mã HS 35061000: KEO PHUN (BÌNH XỊT KEO) SK-100 (24 BÌNH/THÙNG). HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo phun bình/ hs code keo phun bì) |
| - Mã HS 35061000: Keo Dán 732, 300ml Màu Trắng... (mã hs keo dán 732 30/ hs code keo dán 732) |
| - Mã HS 35061000: Keo EPOTEK 730 UNF 1, 5% tix 250g... (mã hs keo epotek 730/ hs code keo epotek 7) |
| - Mã HS 35061000: VẬT TƯ PHỤ BAO GỒM 0. 5 KG KEO PVC... (mã hs vật tư phụ bao/ hs code vật tư phụ b) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 20ml), mới 100%... (mã hs keo dính loại/ hs code keo dính lo) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính hai đầu (loại 1 vỉ 2 tuýp, 2 tuýp 36gr), mới 100%... (mã hs keo dính hai đầ/ hs code keo dính hai) |
| - Mã HS 35061000: Keo nến... (mã hs keo nến/ hs code keo nến) |
| - Mã HS 35061000: Keo dán 502- S10g, Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 502 s1/ hs code keo dán 502) |
| - Mã HS 35061000: Keo chịu nhiệt Red RTV (85g/box), hàng mới 100%... (mã hs keo chịu nhiệt/ hs code keo chịu nhi) |
| - Mã HS 35061000: Keo dính RP100 20g/lọ... (mã hs keo dính rp100/ hs code keo dính rp1) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 2001 (1kg/lon)... (mã hs keotb2001 1k/ hs code keotb2001) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. 2105F (1kg/lon)... (mã hs keotb2105f 1/ hs code keotb2105f) |
| - Mã HS 35061000: Keo-TB. CADUEL (20g/chai)... (mã hs keotbcaduel/ hs code keotbcadue) |
| - Mã HS 35061000: Keo chó 3. 3 lít/can//Dog Stick (3. 3L), Hàng mới 100%... (mã hs keo chó 33 lít/ hs code keo chó 33) |
| - Mã HS 35069100: Keo (keo dan 6096H, 6580S)... (mã hs keo keo dan 60/ hs code keo keo dan) |
| - Mã HS 35069100: Keo A626W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 48-53%, Polyurethane resin: 47-52%) (100 DRUMS, 20 KGS/DRUM)... (mã hs keo a626w dạng/ hs code keo a626w d) |
| - Mã HS 35069100: Keo A828W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 40-50%, Modified Nature Rubber: 50-60%) (250 DRUMS, 18 KGS/DRUM)... (mã hs keo a828w dạng/ hs code keo a828w d) |
| - Mã HS 35069100: Keo LP-5841F (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 41-51%, Ethylene-vinyl acetate copolymer: 49-59%) (44 DRUMS, 120 KGS/DRUM)... (mã hs keo lp5841f d/ hs code keo lp5841f) |
| - Mã HS 35069100: Keo A777W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 40-50%, Modified Polyurethane resin: 50-60%)... (mã hs keo a777w dạng/ hs code keo a777w d) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán ADHESIVE NR-01... (mã hs keo dán adhesiv/ hs code keo dán adhe) |
| - Mã HS 35069100: Keo KAFUTER, Model: K-5912, dùng trong sản xuất giày dép. Hàng mới 100%... (mã hs keo kafuter mo/ hs code keo kafuter) |
| - Mã HS 35069100: Keo kết dính đế nhựa với cuộn cảm... (mã hs keo kết dính đế/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069100: Keo sữa GROUP WHITE GLUE 315, dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs keo sữa group w/ hs code keo sữa grou) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính PVAc glue Danafix 448... (mã hs chất kết dính p/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: METALOC G-25(18kg/can)- Keo đi từ cao su, dạng lỏng, mã Cas No. 105-12-4 (kết quả Phân tích số: 2245/TB-CNHP), mới 100%... (mã hs metaloc g2518/ hs code metaloc g25) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán vải EL8333 PU Pre-polymer (1 can 20 Kg)... (mã hs keo dán vải el8/ hs code keo dán vải) |
| - Mã HS 35069100: Keo Loctite (từ polyme)(20gr/bottle), dòng hàng số 2 thuộc TKNK: 102886787840/E31 ngày 23/09/2019... (mã hs keo loctite từ/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069100: Hóa chất phủ bề mặt chống thấm nước 3M novec 2704 (Keo dính thành phần từ nhựa) Tp chính: Ethyl nonafluoroisobutyl ether 45-60%, Ethyl nonafluorobutyl ether 25-40%... (mã hs hóa chất phủ bề/ hs code hóa chất phủ) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày- DM-58T W/B pressure sensitive adhesive (có KQGĐ 1483/N3. 13/TD của tk: 12424/NSX01)... (mã hs keo dán giày d/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: Keo 724L có chứa Methyl Ethyl Ketone 8. 7%, Phenolic Resin 4. 29%, Chloroprene Rubber 14. 38%, Antioxidanthermal 0. 2%, Isocyanate 0. 03%, Toluene 67. 2%, Methyl methacryl Ate 5. 2%. Mới 100%... (mã hs keo 724l có chứ/ hs code keo 724l có) |
| - Mã HS 35069100: Keo dung nhiệt (Chất kết dính từ nhựa hydrocacbon dạng khối) Mới 100%... (mã hs keo dung nhiệt/ hs code keo dung nhi) |
| - Mã HS 35069100: Keo PVC (mới 100%), dùng để sản xuất nắp các loại, TP: 52% polyvinyl chloride resin; 37 % dioctyl terephthalate; 5% titanium dioxide; 0. 4% azodicarbonamide; 3. 6% calcium stearate; 2% zinc stearate... (mã hs keo pvc mới 10/ hs code keo pvc mới) |
| - Mã HS 35069100: Silicon... (mã hs silicon/ hs code silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo tự vá săm lốp SANDING, dung tích 500ml/chai, trọng lượng 0, 5 kg/chai, hàng mới 100 %, thành phần cao su tự nhiên.... (mã hs keo tự vá săm l/ hs code keo tự vá să) |
| - Mã HS 35069100: Keo dùng để dán giày, dép128D (0-20% styrene-butadiene copolymer, 10-30% styrene-isoprence-styrene block copolymer, 20-60% hydrogenated hydrocarbon resin, 10-20% mineral oil, 0. 02-2% antioxidant)... (mã hs keo dùng để dán/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35069100: Keo in, dạng lỏng, mã hàng 201 (Printing adhesive 201), 25 kg/thùng, dùng trong nghành in. Hàng mới 100%... (mã hs keo in dạng lỏ/ hs code keo in dạng) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon (PV MODULE SEALANT). Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon pv/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán nguồn gốc từ cao su dùng trong công nghiệp ký mã hiệu GLC(mới 100%)... (mã hs keo dán nguồn g/ hs code keo dán nguồ) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 6029S có chứa thành phần Resin: 23-27%, Methyl Cyclohexane (108-87-2): 32-37%, E. A. C (141-78-6): 18- 22%, Acetone (67-64-1): 19-23%. Dùng trong sản xuất và gia công giầy dép... (mã hs keo dán 6029s c/ hs code keo dán 6029) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính màu đen, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính m/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán WY-503(được điều chế từ nhựa, thành phần 1645 Aqueous polyurethane dispersion 95-99. 9%, U604 Polyurethane Resin 01-5%)... (mã hs keo dán wy503/ hs code keo dán wy5) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán N-960 (được điều chế từ nhựa, thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%, Methyl ethyl ketone-C4H8O, 20-30%, Grude Oil 20-25%, Ethyl Acetate(C4H8O2)10-32%)... (mã hs keo dán n960/ hs code keo dán n96) |
| - Mã HS 35069100: Keo Apollo A500, dạng chai nhựa, dung tích 300ml hàng mới 100%... (mã hs keo apollo a500/ hs code keo apollo a) |
| - Mã HS 35069100: Keo Epoxy dùng để lắp mối hở khi hàn dây điện (Expoxy Resin) type UB-3501A/B, nhãn hiệu U-Bond, hàng mới 100%... (mã hs keo epoxy dùng/ hs code keo epoxy dù) |
| - Mã HS 35069100: Keo-6326h2 w/b cement(KH 102245094821/E31, 28/09/2018, không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm)... (mã hs keo6326h2 w/b/ hs code keo6326h2 w) |
| - Mã HS 35069100: Keo- ge-312nt primer(kiểm hóa tk 101632374802/E31, 02/10/2017, giấy nk: 7789/GP-HC ngay 19/09/2019(cục HC cấp), có chứa methyl ethyl ketone 67-77%, số CAS: 78-93-3, C4H8O)... (mã hs keo ge312nt p/ hs code keo ge312n) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 468MP khổ 1270MM X 54. 9M, 3M ID số XP002034039... (mã hs keo dán 468mp k/ hs code keo dán 468m) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 376 từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói 15kg/1pkg), (Methyl cylohexane 38%, Aceton 18%, Sythetic Rubber 12%, Synthetic Resins 22%)... (mã hs keo dán 376 từ/ hs code keo dán 376) |
| - Mã HS 35069100: KEO DÁN-HD-185H... (mã hs keo dánhd185h/ hs code keo dánhd1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán bảo ôn dùng để cách nhiệt, thành phần từ polyme, hiệu: Armostflex (trọng lượng tịnh 9kg/thùng). Mới 100%... (mã hs keo dán bảo ôn/ hs code keo dán bảo) |
| - Mã HS 35069100: Keo PA-375 đã điều chế (thành phần gồm có toluene (C6H5CH3)20-25%, othyl ketone 60-65%, polyurethane 15-15. 5%)... (mã hs keo pa375 đã đ/ hs code keo pa375 đ) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán FJ-675T (15kg/th)... (mã hs keo dán fj675t/ hs code keo dán fj6) |
| - Mã HS 35069100: Keo (thành phần: 30% cao su tự nhiên, 20% mủ cao su, 25% caco3, 20% nước và các chất phụ gia khác), dùng để gắn cố định mép viền vải (1 can 75 kg). Hàng TQ mới 100%.... (mã hs keo thành phần/ hs code keo thành p) |
| - Mã HS 35069100: Keo PU (AD-88N, 10kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy. NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs keo pu ad88n/ hs code keo pu ad8) |
| - Mã HS 35069100: Keo PU (NX-89N, 10kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy. NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs keo pu nx89n/ hs code keo pu nx8) |
| - Mã HS 35069100: Keo Latex, thành phần: Natural latex 60~62%, Ammonia: 38~40%. Hàng mới 100%... (mã hs keo latex thàn/ hs code keo latex t) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 15R. Dùng để dán giày... (mã hs keo dán 15r dù/ hs code keo dán 15r) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày (GLUE) (PA-375)... (mã hs keo dán giày g/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (CA-890C). Mới 100%... (mã hs keo dán ca890/ hs code keo dán ca) |
| - Mã HS 35069100: TAC GR-50/NONE-TAC- Chất kết dính làm từ Polyme... (mã hs tac gr50/none/ hs code tac gr50/no) |
| - Mã HS 35069100: Băng keo giấy từ acrylic, khổ 100mm x 18m, Mới 100%... (mã hs băng keo giấy t/ hs code băng keo giấ) |
| - Mã HS 35069100: Keo cuộn nóng chảy- HOT- MELT FILMS FA-7100P 0. 1mm*54"... (mã hs keo cuộn nóng c/ hs code keo cuộn nón) |
| - Mã HS 35069100: Hạt nhựa TPU... (mã hs hạt nhựa tpu/ hs code hạt nhựa tpu) |
| - Mã HS 35069100: Keo latex(Chất kết dính làm từ cao su) NEWTEX610H, W... (mã hs keo latexchất/ hs code keo latexch) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán(WY-505) được điều chế từ nhựa (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99. 9%, U604 Polyurethane Resin 0. 1-10%), mới 100%... (mã hs keo dánwy505/ hs code keo dánwy5) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (118) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Ethyl Acetate 20-30%, Grude Oil 25-35%, PER-100L 10-20%, Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%), mới 100%... (mã hs keo dán 118 đ/ hs code keo dán 118) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (N-970) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%, Mek 20-30%, Grude Oil 20-26%, Ethyl Acetate 10-32%), mới 100%... (mã hs keo dán n970/ hs code keo dán n9) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-013F, thành phần có chứa acetone 15-25%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs keo c013f thà/ hs code keo c013f) |
| - Mã HS 35069100: KEO WU-801, thành phần có chứa Polyurethane Resin 45-55% và nước, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 20 Kg)... (mã hs keo wu801 thà/ hs code keo wu801) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-047F, thành phần có chứa Methyl ethyl ketone 10-23% và acetone 10-15%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs keo u047f thà/ hs code keo u047f) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-236F, thành phần có chứa Ethyl acetate 40-55%, Hydrocarbon solvent 20-30%, và Synthetic Resin 20-30%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg)... (mã hs keo c236f thà/ hs code keo c236f) |
| - Mã HS 35069100: Keo (C-578) dùng trong sản xuất giầy. (Water 35% + Natural Rubber 65%)... (mã hs keo c578 dùn/ hs code keo c578) |
| - Mã HS 35069100: Keo Starbond dùng trong sản xuất túi xách, ví da(làm từ epoxy)(Hàng mới 100%)... (mã hs keo starbond dù/ hs code keo starbond) |
| - Mã HS 35069100: Keo thuốc nước không Toluene 618NS, dùng để dán giày (Keo dán 618NS)... (mã hs keo thuốc nước/ hs code keo thuốc nư) |
| - Mã HS 35069100: Keo PU không biến vàng không toluene 7500LS, dùng để dán giày (Keo dán 7500LS)... (mã hs keo pu không bi/ hs code keo pu không) |
| - Mã HS 35069100: Nguyên liệu sản xuất keo nhựa POLY (URE MATERIAL FOR SHOES) dạng lỏng. 180KG/DRUM. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35069100: Keo hot melt 1 bao (20Kg/bao)... (mã hs keo hot melt 1/ hs code keo hot melt) |
| - Mã HS 35069100: Keo hot melt 3 bao (20Kg/bao)... (mã hs keo hot melt 3/ hs code keo hot melt) |
| - Mã HS 35069100: Keo hot melt (Cielok 568, 20kg/bao) 4 bao... (mã hs keo hot melt c/ hs code keo hot melt) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giấy cuốn đầu lọc (CIEPAK 329) 8 thùng (20kg/thùng)... (mã hs keo dán giấy cu/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35069100: Keo hot melt 2 bao (20Kg/bao). Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo hot melt 2/ hs code keo hot melt) |
| - Mã HS 35069100: Keo máy bao 233-3005: 10 thùng (20kg/thùng). Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo máy bao 233/ hs code keo máy bao) |
| - Mã HS 35069100: Keo máy vấn (CIEPAK 329) 3 thùng (20kg/thùng). Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo máy vấn ci/ hs code keo máy vấn) |
| - Mã HS 35069100: Keo đầu lọc (CIELOK 562) 10 thùng (20 kg/thùng). Nhãn hàng CA Demi Slim... (mã hs keo đầu lọc ci/ hs code keo đầu lọc) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon A100, 500ml/ tuýp(thành phần chính: Polymer, chất xúc tác Catalyst, Acetoxy (axít, Alkoxy, Oxime); Filler)... (mã hs keo silicon a10/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo GHS11 (Waterborne polyurethane resin, Purified water, DMAC, Triethylamine, FAPE, Poly silicon)... (mã hs keo ghs11 wate/ hs code keo ghs11 w) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán- Shielding tape; P/N: 7-815-00-210-7. Phụ tùng của máy đóng gói (VARIOPAC PRO W-60, KR96D74). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán shield/ hs code keo dán shi) |
| - Mã HS 35069100: Keo- Glue... (mã hs keo glue/ hs code keo glue) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán ACRYLATE POLYMER ADHESIVE dùng sản xuất giấy dạng sóng (COOLING PAD GLUE), thành phần butyl acrylate polymer: 36. 2%, water: 63. 8%, nhà SX: CHINA DOUBLE BEST IMPORT AND EXPORT CO. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán acrylat/ hs code keo dán acry) |
| - Mã HS 35069100: Keo kết dính mã H9609, thành phần polyme dùng trong sản xuất băng vệ sinh, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính mã/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069100: Keo Delta Bond CG-004 Dùng để dán giấy, hãng sx SELIC CORP, đóng gói 200kg/thùng, 1 thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo delta bond/ hs code keo delta bo) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán P-134FT... (mã hs keo dán p134ft/ hs code keo dán p13) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán dùng vá xe- Rubber Cement P2107 (250 ml/Cái, Hàng mới 100%, Hiệu PAX, Nhà SX: Yee Jee Technology Co. , Ltd)... (mã hs keo dán dùng vá/ hs code keo dán dùng) |
| - Mã HS 35069100: Chất tạo liên kết hỗn hợp SL 7028(0. 5KG/BOX), thành phần Heptane. Hàng mới 100%... (mã hs chất tạo liên k/ hs code chất tạo liê) |
| - Mã HS 35069100: Keo tạo màng chống dính LTC-750A (17KG/PAIL), thành phần toluene(70%), octamethylcyclotetr asiloxane(0, 61%), Dodecamethyl cyclohexasiloxane(0, 91%), Decamethylcyclope ntasiloxane(0, 61%). Hàng mới 100%... (mã hs keo tạo màng ch/ hs code keo tạo màng) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicone ltv x40-4199... (mã hs keo silicone lt/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán màng loa dạng lỏng dùng trong sản xuất loa, hàng mới 100%/ GLUE... (mã hs keo dán màng lo/ hs code keo dán màng) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán PVC màu trắng, dung tích 1 lít/ lọ, NSX: HAOGENPLAST LTD. xuất xứ Israel, hàng mới 100%... (mã hs keo dán pvc màu/ hs code keo dán pvc) |
| - Mã HS 35069100: Màng film nhựa nóng chảy-FILM(FA-1150)45" 20MICRO NATURAL... (mã hs màng film nhựa/ hs code màng film nh) |
| - Mã HS 35069100: Keo gắn vít, dùng trong sản xuất bu lông ốc vít#202#202(Hàng mới 100%)... (mã hs keo gắn vít dù/ hs code keo gắn vít) |
| - Mã HS 35069100: Keo WY-505 (thành phần chính 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99. 9%, U604 Polyurethane Resin 0. 1-10%), mới 100%, (đóng gói 20KG/PK).... (mã hs keo wy505 thà/ hs code keo wy505) |
| - Mã HS 35069100: Keo Y-217 (thành phần chính Methyl Ethyl Ketone 10-20%, Diethylene glycol phthalic anhydride polymer 30-50%, Methyl acetate 10-30%, Dimethyl carbonate 10-20%. ), mới 100%, (đóng gói 15KG/PK).... (mã hs keo y217 thàn/ hs code keo y217 t) |
| - Mã HS 35069100: Keo Loctite 401, 20gam/chai... (mã hs keo loctite 401/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069100: Keo 98N1 (15kg/kiện)... (mã hs keo 98n1 15kg// hs code keo 98n1 15) |
| - Mã HS 35069100: Keo 94LNT (15kg/kiện)... (mã hs keo 94lnt 15kg/ hs code keo 94lnt 1) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6607-1VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 66071vn 2/ hs code keo 66071vn) |
| - Mã HS 35069100: Keo các loại (keo 98NH1 dạng lỏng, đóng gói 15kg/tin)... (mã hs keo các loại k/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069100: Keo vá săm lốp, mã 14-008 (24 lon/hộp), 236ml/lon, hiệu Xtraseal, mới 100%... (mã hs keo vá săm lốp/ hs code keo vá săm l) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán dạng từ cao su tự nhiên (dùng trong công nghiệp), NSX: lin sheng hua xue, jinte jiang ai, BG SIDUN, HUANA. Mới 100%... (mã hs keo dán dạng từ/ hs code keo dán dạng) |
| - Mã HS 35069100: Keo (98N1)... (mã hs keo 98n1/ hs code keo 98n1) |
| - Mã HS 35069100: Keo phun TR-378 (mới 100%)... (mã hs keo phun tr378/ hs code keo phun tr) |
| - Mã HS 35069100: Keo phun SPRAY GLUE A5. Dùng để dán mút bàn ghế Sofa. Hàng mới 100%... (mã hs keo phun spray/ hs code keo phun spr) |
| - Mã HS 35069100: Keo làm giầy các loại... (mã hs keo làm giầy cá/ hs code keo làm giầy) |
| - Mã HS 35069100: Keo nước DJ-106W, t/p: Distilled Water 45%, Polyvinyl Alcohol 40%, Rosin Resin 15%. Hàng mới 100%... (mã hs keo nước dj106/ hs code keo nước dj) |
| - Mã HS 35069100: Keo nước DJ-1600H, tp: OLUENE 20%, ETHANOL 30%, FUMED SILICA 5%, NEOPRENERUBBER 22%PHENOL-FOMALDEHYDE RESIN: 15%, BHT 2%. Hàng mới 100%... (mã hs keo nước dj160/ hs code keo nước dj) |
| - Mã HS 35069100: Keo nước G-53-05A, tp: 1, 2-Polybutadiene acrylate Methy Methacrylate 60%, 2-Hydroxyethyl Methacrylate 30%, Cumene hydroperoxide 1. 5%. hàng mới 100%... (mã hs keo nước g530/ hs code keo nước g5) |
| - Mã HS 35069100: Keo bồi; Jelly glue SL- 168, dùng dán giấy (640 drums, 25kg/ drum), hàng mới 100%... (mã hs keo bồi; jelly/ hs code keo bồi; jel) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 400100 (Methyl alcohol 50%, Nhựa 50%).... (mã hs keo dán 400100/ hs code keo dán 4001) |
| - Mã HS 35069100: Glue: keo dán banh- Chất kết dính làm từ polyme (Keo dán banh đã phân tích phân loại theo thông báo số: 2516-7-8/TB-TCHQ ngày 24-3-2015 của Tổng cục Hài quan)... (mã hs glue keo dán b/ hs code glue keo dá) |
| - Mã HS 35069100: KEO- HOT MELT GLUE, dạng đặc, dùng trong sản xuất túi nhựa, đóng gói 20kg/carton. Hàng mới 100%... (mã hs keo hot melt g/ hs code keo hot mel) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ SW-07 PU (800. 00KG800. 00KGM)... (mã hs keo/ sw07 pu/ hs code keo/ sw07 p) |
| - Mã HS 35069100: KEO- EPI 1985... (mã hs keo epi 1985/ hs code keo epi 198) |
| - Mã HS 35069100: CHấT PHA KEO- PVAc 3396... (mã hs chất pha keo p/ hs code chất pha keo) |
| - Mã HS 35069100: Khoáng chất kết dính WHITE MINERAL. VF thành phần CnH2n+2 & CnH2n dùng kết dính sản phẩm, cas: 8012-95-1... (mã hs khoáng chất kết/ hs code khoáng chất) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán(1PC 150 GRM, TC 30PC 4500GRM)_ORDER_467430... (mã hs keo dán1pc 150/ hs code keo dán1pc) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (chất dính)- Glue- V-LP5846 hàng mới (DÙNG TRONG NGÀNH GIÀY)... (mã hs keo dán chất d/ hs code keo dán chấ) |
| - Mã HS 35069100: Keo hồ PH-Tokiwano-ru 1110PH... (mã hs keo hồ phtokiw/ hs code keo hồ phto) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (1thùng 220 kgs). Tổng 80 thùng... (mã hs keo dán 1thùng/ hs code keo dán 1th) |
| - Mã HS 35069100: Keo nhựa dạng thanh 1x4x0. 15 mm... (mã hs keo nhựa dạng t/ hs code keo nhựa dạn) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán Adhesin 175 Pail (20 Kg/Can)... (mã hs keo dán adhesin/ hs code keo dán adhe) |
| - Mã HS 35069100: Keo NP-71KMN, thành phần gồm MEK (30-40%), Ethyl acetate (42-52%), nhựa PU (16-20%)... (mã hs keo np71kmn t/ hs code keo np71kmn) |
| - Mã HS 35069100: Keo EA6116 UV Moisture Epoxy (50cc/Syringe), dùng để gắn cố định vỏ trước và vỏ sau của sản phẩm, hàng mới 100%"... (mã hs keo ea6116 uv m/ hs code keo ea6116 u) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ Adino UF 9520... (mã hs keo dán gỗ adin/ hs code keo dán gỗ a) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán nhựa. Mới 100%... (mã hs keo dán nhựa m/ hs code keo dán nhựa) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán S/W 3789, 11 pound/4, 98kg/hộp(thành phần Polyamide Resin 100%), 3M ID số 62378991327... (mã hs keo dán s/w 378/ hs code keo dán s/w) |
| - Mã HS 35069100: Keo nhiệt làm từ cao su dùng trong sản xuất mút xốp (Hot Melt Adhesive-804S). Hàng mới 100%... (mã hs keo nhiệt làm t/ hs code keo nhiệt là) |
| - Mã HS 35069100: Keo cảm quang ONE POT XL (thành phần: (Poly(vinyl alcohol)(9002-89-5);acrylate monomer(103-11-9); Water based emulsion, water (7732-18-5), dùng để làm khung in xoa trong gia công sx giầy)... (mã hs keo cảm quang o/ hs code keo cảm quan) |
| - Mã HS 35069100: Keo cảm quang hệ nước SP 1200HV (thành phần: (Poly(vinyl alcohol)(9002-89-5);Vinyl acetate(108-05-4), water based emulsion, water (7732-18-5), dùng để làm khung in xoa trong gia công sx giầy)... (mã hs keo cảm quang h/ hs code keo cảm quan) |
| - Mã HS 35069100: Keo đã điều chế chất kết dính làm từ cao su (keo dán giầy 700L2, thành phần: Rubber solvent 75-85%, methyl acetate 7-11%, rubber 10-14%, resin 2-3%.... (mã hs keo đã điều chế/ hs code keo đã điều) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ-chất kết dính PVAC 3339... (mã hs keo dán gỗchất/ hs code keo dán gỗc) |
| - Mã HS 35069100: Keo, hiệu SYSCOTECH, thành phần chính: epoxy... (mã hs keo hiệu sysco/ hs code keo hiệu sy) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán thùng- Hotmelt advantra PHC 9256 Slats (Qui cách đóng gói: 20 kgs/carton). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán thùng/ hs code keo dán thùn) |
| - Mã HS 35069100: Keo nước dùng trong ngành sản xuất nệm, mút.... (mã hs keo nước dùng t/ hs code keo nước dùn) |
| - Mã HS 35069100: Keo trắng WHITE LATEX, Polyvinyl alcohol 50%, 40% nước, 10% bột ngô, đ/gói 50kg/barrels, dùng tạo độ dai giúp tấm thạch cao được cứng và kếtdính, NSX: Jinzhou City Zekuan Decoration Materials Factory, mới100%... (mã hs keo trắng white/ hs code keo trắng wh) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ dạn lỏng, Glue G-7974, Thành phần: Polyvinyl acetate- cas: 9003-20-7, Vinyl acetate- cas: 108-05-4, Water- cas: 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạn/ hs code keo dán gỗ d) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ, dạng lỏng Glue 8057, 32 % Poly Vinylacetate, CAS: 9003-20-7, 53-59% Water, CAS: 7732-18-5, 8-18% Inorganic filler, dùng trong sản xuất đồ nội thất, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạn/ hs code keo dán gỗ) |
| - Mã HS 35069100: Keo ghép màng nhựa (Polyurethane Adhesive) XH-K65, hàng mới 100%... (mã hs keo ghép màng n/ hs code keo ghép màn) |
| - Mã HS 35069100: Keo bột dùng để dán mép bàn, đóng gói 25KGS/1 bao, NSX: LINYI HUIQUING IMPORT AND EXPORT CO, . LTD, mới 100%... (mã hs keo bột dùng để/ hs code keo bột dùng) |
| - Mã HS 35069100: KEO DÁN HC-013F/ ADHESIVE HC-013F... (mã hs keo dán hc013f/ hs code keo dán hc0) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán có thành phần chính là tinh bột và polyme. Hàng chưa đóng tuýp, đóng vỉ. Đóng gói 50kg/Thùng, Hàng mới 100%... (mã hs keo dán có thàn/ hs code keo dán có t) |
| - Mã HS 35069100: Keo ép nhiệt dạng bột dùng để sản xuất tem nhãn- COPOLYESTER JCC-3132 (100-200UM) thành phần (Melt Flow Rate at16, Melt Range 100~110 độ C, Moisture Content1. 1%, Particle size 100-200 UM), hàng mới 100%... (mã hs keo ép nhiệt dạ/ hs code keo ép nhiệt) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán/ U-242FR... (mã hs keo dán/ u242f/ hs code keo dán/ u2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (từ silicon), model: 6158DT-1F, 2314+/-10mll, TL: 3750+/-20gram/chai, sử dụng để dán chụp nhựa vào thân đèn LED và nguồn LED, hàng mới 100%.... (mã hs keo dán từ sil/ hs code keo dán từ) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon 1521 dùng đổ đầy hộp kết nối. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon 152/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo Epoxy (Acrylates/Ethylhexyl Acrylate copolymer: 96. 50%, Acrylate/VA Copolymer: 3%, Phenoxyethanol: 0. 5%)... (mã hs keo epoxy acry/ hs code keo epoxy a) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán/ N-102... (mã hs keo dán/ n102/ hs code keo dán/ n1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán/ C-031F... (mã hs keo dán/ c031f/ hs code keo dán/ c0) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán/ DU-280F... (mã hs keo dán/ du280/ hs code keo dán/ du) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán/ GU-711FT... (mã hs keo dán/ gu711/ hs code keo dán/ gu) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán/ ADHESIVE NR-01... (mã hs keo dán/ adhesi/ hs code keo dán/ adh) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán PVCPVC BOND &, mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs keo dán pvcpvc/ hs code keo dán pvcp) |
| - Mã HS 35069100: Keo quét bàn in ATG54, thành phần: Acrylic Emulsion Resin (từ polyme Acrylic), dùng cho in lưới trong ngành may mặc, 30kg/ thùng, mới 100%... (mã hs keo quét bàn in/ hs code keo quét bàn) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán PVC PVC BOND, mới 100% dùng để lắp đặt hệ thống đường ống cho nhà máy WISOL 2... (mã hs keo dán pvc pvc/ hs code keo dán pvc) |
| - Mã HS 35069100: Keo Daprint Top HS-PU 8105-6, thành phần polyurethane resin, dùng phủ bóng lên hình in trên sản phẩm may mặc, mới 100%... (mã hs keo daprint top/ hs code keo daprint) |
| - Mã HS 35069100: Keo nước 1068. CAS No: 9010-98-4 (CR rubber- 35-45%), CAS No: 9003-74-1 (Thicken resin- 10-15%), CAS No: 7732-18-5 (Deionized water- 40-45%) dùng trong ngành sản xuất nệm, mút, mới 100%... (mã hs keo nước 1068/ hs code keo nước 106) |
| - Mã HS 35069100: Keo ab... (mã hs keo ab/ hs code keo ab) |
| - Mã HS 35069100: Keo nến dạng thanh dùng cho súng bắn keo, thành phần từ polyme, đường kính 1~2cm, NSX: Hunan Baxiongdi New Material Co. , Ltd. Mới 100%... (mã hs keo nến dạng th/ hs code keo nến dạng) |
| - Mã HS 35069100: Keo dính làm từ nhựa epoxy E-509-1 (20 Caton x 20 Kg + 1 Carton x 24 Kg + 1 Carton x 6 Kg)... (mã hs keo dính làm từ/ hs code keo dính làm) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính keo Silicon làm từ các polymer dùng để ốp lát gạch. Tile Ace F (Silicon Modìiled Polymer) 1 tube 2kg, Hàng Mới 100%... (mã hs chất kết dính k/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán DM-629MD... (mã hs keo dán dm629m/ hs code keo dán dm6) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán LP-5841F(D)... (mã hs keo dán lp5841/ hs code keo dán lp5) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán UE-311(W)... (mã hs keo dán ue311/ hs code keo dán ue3) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán cao su với kim loại Chemlok 205. TPHH: Methyl isobutyl ketone C6H12O 60%, Xylene C8H10 10%, Ethyl benzene 5%, C4H8O (Methyl Ethyl ketone 5%), Carbon black 1%, dung môi 19%.... (mã hs keo dán cao su/ hs code keo dán cao) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon A600, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a60/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo sử dụng để dán lụa làm khuôn in hóa chất-tsr3007n-screen printing glue(hàng mới 100%)... (mã hs keo sử dụng để/ hs code keo sử dụng) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 768N, dùng để dán vỏ banh và ruột banh lại với nha, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 768n d/ hs code keo dán 768n) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán V-SR3021N, dùng để dán vỏ banh và ruột banh lại với nha, hàng mới 100%... (mã hs keo dán vsr302/ hs code keo dán vsr) |
| - Mã HS 35069100: Keo sikaflex 258, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo sikaflex 25/ hs code keo sikaflex) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon trắng đục, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon trắ/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-560... (mã hs keo dán gỗ kr5/ hs code keo dán gỗ k) |
| - Mã HS 35069100: Keo epoxy (dùng làm chất kết dính trong sản xuất nam châm)... (mã hs keo epoxy dùng/ hs code keo epoxy d) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán Epoxy 2 thành phần (A-B), dùng để gắn đầu gậy gôn, hãng Dynacraft, đóng gói 2 lọ/set, thể tích 8oz/lọ. Mã hàng: ACM058. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán epoxy 2/ hs code keo dán epox) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán các loại... (mã hs keo dán các loạ/ hs code keo dán các) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính- ADHESIVE (dạng lỏng). Công dụng: Dùng trong sản xuất mút xốp. Trọng lượng: 160 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ LOCTITE AQUACE SW-07 AT PU (400. 00KG400. 00KGM)... (mã hs keo/ loctite aq/ hs code keo/ loctite) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ WP-621 (60. 00KG60. 00KGM)... (mã hs keo/ wp621 60/ hs code keo/ wp621) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ WU-602L PU (80. 00KG80. 00KGM)... (mã hs keo/ wu602l pu/ hs code keo/ wu602l) |
| - Mã HS 35069100: Keo Aron Alpha 212ZC, 100g. 10pcs/ctn... (mã hs keo aron alpha/ hs code keo aron alp) |
| - Mã HS 35069100: Keo Konishi Bond FB500B, 333mlx10pcs/ctn... (mã hs keo konishi bon/ hs code keo konishi) |
| - Mã HS 35069100: Keo Alpha Alteco PR-550, 250cc(10btls/ctn)... (mã hs keo alpha altec/ hs code keo alpha al) |
| - Mã HS 35069100: Keo 502 được điều chế từ polyme, dùng để dán đế đá mài, đóng gói 25Kg/Can. Hàng mới 100% TQSX... (mã hs keo 502 được đi/ hs code keo 502 được) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ THERMOPLASTIC HM-102P (3, 600. 00KG3, 600. 00KGM)... (mã hs keo/ thermoplas/ hs code keo/ thermop) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ DM-629MD (900. 00KG900. 00KGM)... (mã hs keo/ dm629md/ hs code keo/ dm629m) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ NP-500(H) PU (1, 020. 00KG1, 020. 00KGM)... (mã hs keo/ np500h/ hs code keo/ np500) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ DM-58T (140. 00KG140. 00KGM)... (mã hs keo/ dm58t 14/ hs code keo/ dm58t) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ WR-19 CR (120. 00KG120. 00KGM)... (mã hs keo/ wr19 cr/ hs code keo/ wr19 c) |
| - Mã HS 35069100: Tấm nhựa (bằng plastic, chưa gia cố bề mặt) (44"- 12, 601M 14, 082. 88M2)... (mã hs tấm nhựa bằng/ hs code tấm nhựa bằ) |
| - Mã HS 35069100: Keo NP-200 (t. phần: water (7732-18-5): 50-54%, Polyurethane resin (9009-54-5): 46-50%)... (mã hs keo np200 tp/ hs code keo np200) |
| - Mã HS 35069100: Keo nhiệt 25kg/01bao, từ Polyolefin(PO) Phổ Thông dạng hạt, chưa đóng gói bán lẻ, dùng để phủ bìa carton, sản xuất hộp giấy, bìa carton và sản xuất kính). nhà sx: shan dong, Mới 100%... (mã hs keo nhiệt 25kg// hs code keo nhiệt 25) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính UV UF3912, 1 lọ bằng 30ml... (mã hs chất kết dính u/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán dạng tấm khổ 44 inch (hàng mới 100%)... (mã hs keo dán dạng tấ/ hs code keo dán dạng) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ HM-530 (180. 00KG180. 00KGM)... (mã hs keo/ hm530 18/ hs code keo/ hm530) |
| - Mã HS 35069100: Keo/ VNP-HM-102P(F) (180. 00KG180. 00KGM)... (mã hs keo/ vnphm102/ hs code keo/ vnphm) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ dạng lỏng- Adhesive 8470SP GREEN (Chloroprene rubber-cas: 8050-09-7, Dichloromethane-cas: 75-09-2, Methyl cyclohexane-cas: 108-87-2) dùng trong sản xuất đồ nội thất, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạng/ hs code keo dán gỗ d) |
| - Mã HS 35069100: Keo hồ dùng để sản xuất tăm bông OSC-67A... (mã hs keo hồ dùng để/ hs code keo hồ dùng) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán HA-700L... (mã hs keo dán ha700l/ hs code keo dán ha7) |
| - Mã HS 35069100: Keo VNP-LP-5800. Thành phần bao gồm: Vinyl Acetate-Ethylene copolymers 58-62%, nước 38-42%, Vinyl Acetate/VAc nhỏ hơn 0. 5%... (mã hs keo vnplp5800/ hs code keo vnplp5) |
| - Mã HS 35069100: Keo/CV3007 TB... (mã hs keo/cv3007 tb/ hs code keo/cv3007 t) |
| - Mã HS 35069100: Keo nước A969WR... (mã hs keo nước a969wr/ hs code keo nước a96) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giầy dạng bột nhão nguồn gốc từ polyme, dùng để dán đế giày trong sản xuất giầy, NSX RI SHENG, mới 100%... (mã hs keo dán giầy dạ/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán nhựa dạng lỏng thành phần từ polyme, (20g/lọ, 10-120kg/thùng), NSX CCT, RI SHENG, CHENGYIN, mới 100%... (mã hs keo dán nhựa dạ/ hs code keo dán nhựa) |
| - Mã HS 35069100: Keo (TERMO-GI 212)... (mã hs keo termogi 2/ hs code keo termog) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon SL1000-white, hãng KCC corp, 0. 5L/ lọ, mới 100%... (mã hs keo silicon sl1/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Keo các loại LOCTITE BONDACE 5100U-2 15KG... (mã hs keo các loại lo/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069100: Keo dạng cây... (mã hs keo dạng cây/ hs code keo dạng cây) |
| - Mã HS 35069100: Keo dính dạng cây 50mm... (mã hs keo dính dạng c/ hs code keo dính dạn) |
| - Mã HS 35069100: Keo dính tiếp xúc đã điều chế từ polyme CA-68 Liquid Polymer Pro-Spec đóng gói (14kgs/ hộp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dính tiếp x/ hs code keo dính tiế) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu... (mã hs keo dán giày n/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán(Super Glue) dạng lỏng đi từ polymer, dùng trong ngành sản xuất keo dán, 25kg/kiện, 650 kiện- hàng mới 100%- nhà sản xuất: Hunan Handsome Adhesive Industry CO. , LTD... (mã hs keo dánsuper g/ hs code keo dánsupe) |
| - Mã HS 35069100: Keo dính (dùng để dính chân linh kiện khi sản xuất sản phẩm) EC-776 (hàng đựng trong 4 hộp, mỗi hộp 1kg)... (mã hs keo dính dùng/ hs code keo dính dù) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM834 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm834/ hs code techbond hm8) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND L14063 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond l14063/ hs code techbond l14) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM13561 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm1356/ hs code techbond hm1) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM11-3003 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm113/ hs code techbond hm1) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM11-5002 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm115/ hs code techbond hm1) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM11-6011 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm116/ hs code techbond hm1) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM15-7002 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm157/ hs code techbond hm1) |
| - Mã HS 35069100: TECHBOND HM18-4020 Là chất kết dính polyvinyl acetate. Nguyên liệu sản xuất keo. KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%.... (mã hs techbond hm184/ hs code techbond hm1) |
| - Mã HS 35069100: Keo # 1880C dùng cho máy giặt Panasonic (ZM0Y007), mới 100%, (dòng số 60 TK 103069443410 C11)... (mã hs keo # 1880c dùn/ hs code keo # 1880c) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán... (mã hs keo dán/ hs code keo dán) |
| - Mã HS 35069100: Keo kết dính đế nhựa với cuộn cảm... (mã hs keo kết dính đế/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giầy các loại... (mã hs keo dán giầy cá/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (keo nước- Chất kết dính làm từ các polyme) Mới 100%... (mã hs keo dán keo nư/ hs code keo dán keo) |
| - Mã HS 35069100: Keo dung nhiệt (Chất kết dính từ nhựa hydrocacbon dạng khối) Mới 100%... (mã hs keo dung nhiệt/ hs code keo dung nhi) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (N-970) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%, Mek 20-30%, Grude Oil 20-26%, Ethyl Acetate 10-32%), mới 100%... (mã hs keo dán n970/ hs code keo dán n9) |
| - Mã HS 35069100: KEO Y-217... (mã hs keo y217/ hs code keo y217) |
| - Mã HS 35069100: KEO Y-105T... (mã hs keo y105t/ hs code keo y105t) |
| - Mã HS 35069100: Que dính bụi phòng sạch (1 hộp 10 que), hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi ph/ hs code que dính bụi) |
| - Mã HS 35069100: Keo các loại/ Kony Bond CV3007KH. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo các loại/ k/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069100: Hạt nhựa TPU... (mã hs hạt nhựa tpu/ hs code hạt nhựa tpu) |
| - Mã HS 35069100: Keo 376 (15kg/kiện)... (mã hs keo 376 15kg/k/ hs code keo 376 15k) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6607VN1 (20kg/kiện)... (mã hs keo 6607vn1 20/ hs code keo 6607vn1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày... (mã hs keo dán giày/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: Keo được điều chế 6029S, thành phần gồm: methyl cyclohexane 32-37%, Ethyl acetate 18-22%, acetone 19-23%, RESIN 23-27% TKN: 102705783500M1... (mã hs keo được điều c/ hs code keo được điề) |
| - Mã HS 35069100: Keo đã điều chế từ cao su NATURAL RUBBER LATEX (HA)(tp gồm: natural rubber 30-60%, nước 30-60%, ammonia <1% và các tp khác< 1%) TKN: 102956184110M1... (mã hs keo đã điều chế/ hs code keo đã điều) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán D-11... (mã hs keo dán d11/ hs code keo dán d11) |
| - Mã HS 35069100: KEO N960... (mã hs keo n960/ hs code keo n960) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-242F... (mã hs keo u242f/ hs code keo u242f) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-72KN... (mã hs keo vnp72kn/ hs code keo vnp72kn) |
| - Mã HS 35069100: KEO WU-607... (mã hs keo wu607/ hs code keo wu607) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-LP108... (mã hs keo dán vnplp1/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-LP-5840N... (mã hs keo dán vnplp/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-500(H)... (mã hs keo dán np500/ hs code keo dán np5) |
| - Mã HS 35069100: KEO NƯỚC A969WR... (mã hs keo nước a969wr/ hs code keo nước a96) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-650... (mã hs keo c650/ hs code keo c650) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán A067... (mã hs keo dán a067/ hs code keo dán a067) |
| - Mã HS 35069100: KEO GU-611FT... (mã hs keo gu611ft/ hs code keo gu611ft) |
| - Mã HS 35069100: KEO DÁN GIÀY NHỰA-LOCTITE BONDACE 6100UL-2 (N)... (mã hs keo dán giày nh/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-249F... (mã hs keo u249f/ hs code keo u249f) |
| - Mã HS 35069100: KEO PU-F... (mã hs keo puf/ hs code keo puf) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-500F... (mã hs keo u500f/ hs code keo u500f) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (NR-18)... (mã hs keo dán nr18/ hs code keo dán nr) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (CA-810)... (mã hs keo dán ca810/ hs code keo dán ca) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-133... (mã hs keo dán vnp133/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán UE-311... (mã hs keo dán ue311/ hs code keo dán ue3) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán WR-19... (mã hs keo dán wr19/ hs code keo dán wr1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-793... (mã hs keo dán np793/ hs code keo dán np7) |
| - Mã HS 35069100: Keo EVA nóng chảy (288. 60 Jowatherm- 25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs keo eva nóng ch/ hs code keo eva nóng) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-200... (mã hs keo dán np200/ hs code keo dán np2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (888K)... (mã hs keo dán 888k/ hs code keo dán 888) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (888C)... (mã hs keo dán 888c/ hs code keo dán 888) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (826R)... (mã hs keo dán 826r/ hs code keo dán 826) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (CA-833)... (mã hs keo dán ca833/ hs code keo dán ca) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-56... (mã hs keo dán vnp56/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-167A... (mã hs keo dán vnp167/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-713B... (mã hs keo dán vnp713/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-723N... (mã hs keo dán vnp723/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-36... (mã hs keo dán vnp36/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán V-SR3021N... (mã hs keo dán vsr302/ hs code keo dán vsr) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán dùng trong ngành sản xuất cao su CHEMLOK 205 (3. 5kg/hộp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán dùng tr/ hs code keo dán dùng) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-533F1... (mã hs keo hm533f1/ hs code keo hm533f1) |
| - Mã HS 35069100: KEO NA-022... (mã hs keo na022/ hs code keo na022) |
| - Mã HS 35069100: KEO NA-058... (mã hs keo na058/ hs code keo na058) |
| - Mã HS 35069100: KEO WT-019... (mã hs keo wt019/ hs code keo wt019) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-237FK... (mã hs keo c237fk/ hs code keo c237fk) |
| - Mã HS 35069100: KEO WP-621F... (mã hs keo wp621f/ hs code keo wp621f) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-71(B)... (mã hs keo vnp71b/ hs code keo vnp71b) |
| - Mã HS 35069100: KEO NA-016... (mã hs keo na016/ hs code keo na016) |
| - Mã HS 35069100: KEO NA-017... (mã hs keo na017/ hs code keo na017) |
| - Mã HS 35069100: KEO P-135FJ... (mã hs keo p135fj/ hs code keo p135fj) |
| - Mã HS 35069100: KEO V-HM506C... (mã hs keo vhm506c/ hs code keo vhm506c) |
| - Mã HS 35069100: KEO EP-39... (mã hs keo ep39/ hs code keo ep39) |
| - Mã HS 35069100: KEO NWA-01R... (mã hs keo nwa01r/ hs code keo nwa01r) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày NP-71KMN có chứa Methyl Ethyl Ketone 30-40%, Ethyl Acetate 42-52 %, Nhựa PU 16-20%. Mới 100%... (mã hs keo dán giày np/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-LP-5800 (Vinyl Acetate- Ethylene copolymers-Nước)... (mã hs keo vnplp5800/ hs code keo vnplp5) |
| - Mã HS 35069100: KEO NP-71... (mã hs keo np71/ hs code keo np71) |
| - Mã HS 35069100: KEO NP-71T... (mã hs keo np71t/ hs code keo np71t) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-AC-100N... (mã hs keo vnpac100n/ hs code keo vnpac1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán DM-58T(L)... (mã hs keo dán dm58t/ hs code keo dán dm5) |
| - Mã HS 35069100: Tấm nhựa các loại/ Films FA 2150 (Hàng mới 100%)... (mã hs tấm nhựa các lo/ hs code tấm nhựa các) |
| - Mã HS 35069100: Keo nóng chảy (HOT MELT ADHESIVE FILM FA-2150) (Hàng mới 100%)... (mã hs keo nóng chảy/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-739NA(A)... (mã hs keo dán vnp739/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán A077... (mã hs keo dán a077/ hs code keo dán a077) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-766N... (mã hs keo dán vnp766/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-200(D)... (mã hs keo dán np200/ hs code keo dán np2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dính CV 3007 FM. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính cv 300/ hs code keo dính cv) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 768N... (mã hs keo dán 768n/ hs code keo dán 768n) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-BWA315CH... (mã hs keo dán vnpbwa/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: KEO N-101... (mã hs keo n101/ hs code keo n101) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-019... (mã hs keo c019/ hs code keo c019) |
| - Mã HS 35069100: KEO S-007... (mã hs keo s007/ hs code keo s007) |
| - Mã HS 35069100: KEO S-627... (mã hs keo s627/ hs code keo s627) |
| - Mã HS 35069100: KEO P-134F... (mã hs keo p134f/ hs code keo p134f) |
| - Mã HS 35069100: Nhựa nhũ tương XPE 971-NUV... (mã hs nhựa nhũ tương/ hs code nhựa nhũ tươ) |
| - Mã HS 35069100: KEO WU-801... (mã hs keo wu801/ hs code keo wu801) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-1000... (mã hs keo c1000/ hs code keo c1000) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày TL-185H. (15KG/thùng)... (mã hs keo dán giày tl/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-295F... (mã hs keo u295f/ hs code keo u295f) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (888A)... (mã hs keo dán 888a/ hs code keo dán 888) |
| - Mã HS 35069100: Keo XPE 971-NUV (Nhựa nhũ tương)... (mã hs keo xpe 971nuv/ hs code keo xpe 971) |
| - Mã HS 35069100: Chất kết dính dạng keo dùng để dán đế giày (WSM-170). Hàng mới 100%... (mã hs chất kết dính d/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày HD-108 (13KG/ thùng)... (mã hs keo dán giày hd/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày H-2 glue (15KG/thùng)... (mã hs keo dán giày h/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: KEO V-HM506F... (mã hs keo vhm506f/ hs code keo vhm506f) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-M400... (mã hs keo vnpm400/ hs code keo vnpm400) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-PR-276... (mã hs keo dán vnppr/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-768N(A)... (mã hs keo dán vnp768/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo XPE 676-NUV (Nhựa nhũ tương- dạng lỏng)... (mã hs keo xpe 676nuv/ hs code keo xpe 676) |
| - Mã HS 35069100: Keo dạng cây... (mã hs keo dạng cây/ hs code keo dạng cây) |
| - Mã HS 35069100: Keo dính dạng cây 50mm... (mã hs keo dính dạng c/ hs code keo dính dạn) |
| - Mã HS 35069100: Keo- Chất kết dính làm từ Polymer Acrylate... (mã hs keo chất kết d/ hs code keo chất kế) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán TECHNOMELT MELTACE 710 250G (Chất kết dính làm từ polyme). (Hàng xuất khẩu theo mục 4 TK số 103059606900/A41-19/12/2019)... (mã hs keo dán technom/ hs code keo dán tech) |
| - Mã HS 35069100: Keo 3M (dán da), hàng mới 100%... (mã hs keo 3m dán da/ hs code keo 3m dán) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-99... (mã hs keo dán np99/ hs code keo dán np9) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-585... (mã hs keo dán vnp585/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-762N... (mã hs keo dán vnp762/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán UE-311(W)... (mã hs keo dán ue311/ hs code keo dán ue3) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-99(W)... (mã hs keo dán np99w/ hs code keo dán np9) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-183... (mã hs keo dán vnp183/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (888A) (điều chế từ Toluene 68%, Synthetic rubber 32%)... (mã hs keo dán 888a/ hs code keo dán 888) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-033F... (mã hs keo c033f/ hs code keo c033f) |
| - Mã HS 35069100: KEO KE-01... (mã hs keo ke01/ hs code keo ke01) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (AD-755), được điều chế từ Acrylic Styrene Copolymer, đóng đồng nhất 200kg/thùng (15 thùng), mới 100%... (mã hs keo dán ad755/ hs code keo dán ad) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-72KN(A)... (mã hs keo vnp72kna/ hs code keo vnp72kn) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-188... (mã hs keo hm188/ hs code keo hm188) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-101A... (mã hs keo hm101a/ hs code keo hm101a) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-102S(B)... (mã hs keo hm102sb/ hs code keo hm102s) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán V-PR3039... (mã hs keo dán vpr303/ hs code keo dán vpr) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (EE-2S)... (mã hs keo dán ee2s/ hs code keo dán ee) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (Keo các loại) LOCTITE BONDACE 6190S-2(F) 15KG... (mã hs keo dán keo cá/ hs code keo dán keo) |
| - Mã HS 35069100: VẬT TƯ PHỤ BAO GỒM 20 TUÝP SILICON... (mã hs vật tư phụ bao/ hs code vật tư phụ b) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-248FMR... (mã hs keo u248fmr/ hs code keo u248fmr) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-660A... (mã hs keo u660a/ hs code keo u660a) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-660B... (mã hs keo u660b/ hs code keo u660b) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán AQUENCE BG 007A 1000KG... (mã hs keo dán aquence/ hs code keo dán aque) |
| - Mã HS 35069100: KEO HC-013F... (mã hs keo hc013f/ hs code keo hc013f) |
| - Mã HS 35069100: KEO P-134FT... (mã hs keo p134ft/ hs code keo p134ft) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-242FL... (mã hs keo u242fl/ hs code keo u242fl) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-047F... (mã hs keo u047f/ hs code keo u047f) |
| - Mã HS 35069100: KEO NA-047T... (mã hs keo na047t/ hs code keo na047t) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-1201... (mã hs keo c1201/ hs code keo c1201) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-374... (mã hs keo c374/ hs code keo c374) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-236F... (mã hs keo c236f/ hs code keo c236f) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-85... (mã hs keo vnp85/ hs code keo vnp85) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-56(W)... (mã hs keo dán vnp56/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán mica CA60 (Holdtite 20g), hàng mới 100%... (mã hs keo dán mica ca/ hs code keo dán mica) |
| - Mã HS 35069100: KEO DÁN V-LP5846... (mã hs keo dán vlp584/ hs code keo dán vlp) |
| - Mã HS 35069100: Chất dính TB 1401C(200ml/chai)... (mã hs chất dính tb 14/ hs code chất dính tb) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giầy VNP-71 có chứa Methyl Ethyl Ketone 30-40%, Ethyl Acetate 42-52%, Nhựa PU 16-20%. Mới 100%... (mã hs keo dán giầy vn/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069100: Keo vàng 285H (15kg/ thùng). Mới 100%... (mã hs keo vàng 285h/ hs code keo vàng 285) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NP-185... (mã hs keo dán np185/ hs code keo dán np1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ dạng sữa (thành phần chính gồm: Synthetic rubber, Dichloromethane) (1000kg/thùng), xuất trả theo mục hàng số 1 thuộc tờ khai NK số 102969466500... (mã hs keo dán gỗ dạng/ hs code keo dán gỗ d) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán FJ-670 (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj670/ hs code keo dán fj6) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán FJ-158H (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj158h/ hs code keo dán fj1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán FJ-166H (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj166h/ hs code keo dán fj1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán FJ-670T (dùng cho ngành giày)... (mã hs keo dán fj670t/ hs code keo dán fj6) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-328T-1... (mã hs keo dán vnp328/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo FS- 80163... (mã hs keo fs 80163/ hs code keo fs 8016) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán khung 420... (mã hs keo dán khung 4/ hs code keo dán khun) |
| - Mã HS 35069100: Keo chụp bản ULTRA COAT CPS 500... (mã hs keo chụp bản ul/ hs code keo chụp bản) |
| - Mã HS 35069100: Adhesive- Keo PU-820F. Hàng mới 100% (1PAIL15kg)... (mã hs adhesive keo p/ hs code adhesive ke) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-101S(SIS-SBS-Hydrogenated petroleum resin)... (mã hs keo hm101ssis/ hs code keo hm101s) |
| - Mã HS 35069100: Keo R8 (keo dán sử dụng để dán giày)... (mã hs keo r8 keo dán/ hs code keo r8 keo) |
| - Mã HS 35069100: Keo RD-8# (keo dán sử dụng để dán giày)... (mã hs keo rd8# keo/ hs code keo rd8# k) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-167... (mã hs keo hm167/ hs code keo hm167) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-170... (mã hs keo hm170/ hs code keo hm170) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-P138... (mã hs keo dán vnpp13/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-85(A)... (mã hs keo vnp85a/ hs code keo vnp85a) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán FJ-789H (15kg/thùng)... (mã hs keo dán fj789h/ hs code keo dán fj7) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán NO. 29CN... (mã hs keo dán no29cn/ hs code keo dán no2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-58F... (mã hs keo dán vnp58f/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-CL-10AN... (mã hs keo dán vnpcl/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-101... (mã hs keo hm101/ hs code keo hm101) |
| - Mã HS 35069100: KEO M400(S)... (mã hs keo m400s/ hs code keo m400s) |
| - Mã HS 35069100: KEO WA-020L... (mã hs keo wa020l/ hs code keo wa020l) |
| - Mã HS 35069100: KEO YK-1L... (mã hs keo yk1l/ hs code keo yk1l) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-244F... (mã hs keo u244f/ hs code keo u244f) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-102P... (mã hs keo hm102p/ hs code keo hm102p) |
| - Mã HS 35069100: KEO V-PU218... (mã hs keo vpu218/ hs code keo vpu218) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-504B2... (mã hs keo hm504b2/ hs code keo hm504b2) |
| - Mã HS 35069100: Keo Epoxy, thương hiệu LOCTITE, dùng để dính chân linh kiện... (mã hs keo epoxy thươ/ hs code keo epoxy t) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán đế giày (WSM-170). Hàng mới 100%... (mã hs keo dán đế giày/ hs code keo dán đế g) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6001LVN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6001lvn 20/ hs code keo 6001lvn) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6127TVN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6127tvn 20/ hs code keo 6127tvn) |
| - Mã HS 35069100: Keo WPL01VN (20kg/kiện)... (mã hs keo wpl01vn 20/ hs code keo wpl01vn) |
| - Mã HS 35069100: Keo V99NTAVN (13kg/kiện)... (mã hs keo v99ntavn 1/ hs code keo v99ntavn) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-DM-629M... (mã hs keo dán vnpdm/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo nến fi 10mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo nến fi 10mm/ hs code keo nến fi 1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán X2000, 50g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo dán x2000/ hs code keo dán x200) |
| - Mã HS 35069100: Keo Titebond, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo titebond 4/ hs code keo titebond) |
| - Mã HS 35069100: Keo silicon A500, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a50/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069100: Chất dính-TB. 1375N (250g/chai)... (mã hs chất dínhtb13/ hs code chất dínhtb) |
| - Mã HS 35069100: Keo dic dry LX-500U (chất kết dính làm từ các polyme gồm ethyle-actate 40%, polyurethane 60%), Hàng mới 100%... (mã hs keo dic dry lx/ hs code keo dic dry) |
| - Mã HS 35069100: Keo KW-75 (Chất đăng rắn dic dry KW-75), Hàng mới 100%, (chất kết dính làm từ các polyme gồm polyisocynate 75%, ethyle-actate 25%)... (mã hs keo kw75 chất/ hs code keo kw75 c) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-NP-530... (mã hs keo dán vnpnp/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6326K3VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6326k3vn 2/ hs code keo 6326k3vn) |
| - Mã HS 35069100: Keo ép nhiệt- Toyomelt P-907 Y-5- hàng có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 1 của TK103034470820/A41 (07/12/19)... (mã hs keo ép nhiệt t/ hs code keo ép nhiệt) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG... (mã hs keo dán loctite/ hs code keo dán loct) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-248F... (mã hs keo u248f/ hs code keo u248f) |
| - Mã HS 35069100: KEO WT-018... (mã hs keo wt018/ hs code keo wt018) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-033FJ... (mã hs keo c033fj/ hs code keo c033fj) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-150... (mã hs keo dán gỗ kr1/ hs code keo dán gỗ k) |
| - Mã HS 35069100: Keo 94H/T(Thành phần gòm có chất phụ gia isocyanate, cleaning naptha, cao su tổng hợp)... (mã hs keo 94h/tthành/ hs code keo 94h/tth) |
| - Mã HS 35069100: KEO SN-101... (mã hs keo sn101/ hs code keo sn101) |
| - Mã HS 35069100: KEO U-042F... (mã hs keo u042f/ hs code keo u042f) |
| - Mã HS 35069100: KEO WT-025... (mã hs keo wt025/ hs code keo wt025) |
| - Mã HS 35069100: Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)... (mã hs keo 276tthành/ hs code keo 276tthà) |
| - Mã HS 35069100: KEO HC-013F. TP: Dimethyl Carbonate 616-38-6 30%; Methyl Acetate 79-20-9 30%;Synthetic Resin 40%%... (mã hs keo hc013f tp/ hs code keo hc013f) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-235... (mã hs keo c235/ hs code keo c235) |
| - Mã HS 35069100: KEO AD-24F... (mã hs keo ad24f/ hs code keo ad24f) |
| - Mã HS 35069100: KEO GE-01... (mã hs keo ge01/ hs code keo ge01) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán V-SR6056-1... (mã hs keo dán vsr605/ hs code keo dán vsr) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán V-PN113... (mã hs keo dán vpn113/ hs code keo dán vpn) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán V-VP021... (mã hs keo dán vvp021/ hs code keo dán vvp) |
| - Mã HS 35069100: Keo 92NH (15kg/kiện)... (mã hs keo 92nh 15kg// hs code keo 92nh 15) |
| - Mã HS 35069100: Keo 343TR2 (15kg/kiện)... (mã hs keo 343tr2 15k/ hs code keo 343tr2) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6607-1VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 66071vn 2/ hs code keo 66071vn) |
| - Mã HS 35069100: Keo 700L2 (150kg/kiện)... (mã hs keo 700l2 150k/ hs code keo 700l2 1) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán 400300 (Methyl alcohol 50%, Nhựa 50%)... (mã hs keo dán 400300/ hs code keo dán 4003) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán giày (GLUE)... (mã hs keo dán giày g/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán(WY-503) được điều chế từ nhựa (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 95-99. 9%, U604 Polyurethane Resin 0. 1-5%), mới 100%... (mã hs keo dánwy503/ hs code keo dánwy5) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (118) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Ethyl Acetate 20-30%, Grude Oil 25-35%, PER-100L 10-20%, Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%), mới 100%... (mã hs keo dán 118 đ/ hs code keo dán 118) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán(Y-219)được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy(thành phần chính: Mek 12-18%, Hexanedioic acid, polymer with 1, 4-butanediol 10-15%, Ethyl Acetate 25-30%, Acetone15-22%), mới 100%... (mã hs keo dány219đ/ hs code keo dány21) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán WA-29... (mã hs keo dán wa29/ hs code keo dán wa2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán VNP-625-W-138... (mã hs keo dán vnp625/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (CA-820N)... (mã hs keo dán ca820/ hs code keo dán ca) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán IDN201... (mã hs keo dán idn201/ hs code keo dán idn2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán IDN202... (mã hs keo dán idn202/ hs code keo dán idn2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán IDN205... (mã hs keo dán idn205/ hs code keo dán idn2) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-101B... (mã hs keo hm101b/ hs code keo hm101b) |
| - Mã HS 35069100: KEO VNP-LP-5840N(Vinyl Acetate Ethylene copolymers-Nước)... (mã hs keo vnplp5840/ hs code keo vnplp5) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-013FH... (mã hs keo c013fh/ hs code keo c013fh) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (N-960) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%, Mek 20-30%, Grude Oil 20-25%, Ethyl Acetate 10-32%), mới 100%... (mã hs keo dán n960/ hs code keo dán n9) |
| - Mã HS 35069100: Keo 700L2 (Cao su tự nhiên, MEAC, dung môi cao su)... (mã hs keo 700l2 cao/ hs code keo 700l2 c) |
| - Mã HS 35069100: Keo 98NH1 (Dimethyl cacbonat, Ethyl acetat, nhựa polyester RS950, MEAC)... (mã hs keo 98nh1 dime/ hs code keo 98nh1 d) |
| - Mã HS 35069100: Keo 502NT (Methyl ethyl keton, cao su cloroprene G40S-1, Methyl cyclohexane, MMA)... (mã hs keo 502nt meth/ hs code keo 502nt m) |
| - Mã HS 35069100: KEO HM-102S... (mã hs keo hm102s/ hs code keo hm102s) |
| - Mã HS 35069100: KEO Y-37T... (mã hs keo y37t/ hs code keo y37t) |
| - Mã HS 35069100: KEO C-310... (mã hs keo c310/ hs code keo c310) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (Y-210) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần: Polyurethane 5-10%, MEK 10-32%, Acetone 1-10%, Ethyl Acetate 1- 5%, Hexanedioic acid, polymer with 1, 4-butanediol 50-60%)... (mã hs keo dán y210/ hs code keo dán y2) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng phục vụ sản xuất nghành giày (V-SR6027CH 15KG/THUNG, hàng mới 100%... (mã hs keo dán dạng lỏ/ hs code keo dán dạng) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (CA-890)... (mã hs keo dán ca890/ hs code keo dán ca) |
| - Mã HS 35069100: Chất xử lý (EE-6M)... (mã hs chất xử lý ee/ hs code chất xử lý) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (N-960W) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính: Terpene thin phenolic resin 1-10%, Ethyl Acetate 10-30%, Grude Oil 20-25%, Mek 20-30%), mới 100%... (mã hs keo dán n960w/ hs code keo dán n9) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (PA-388SK)... (mã hs keo dán pa388/ hs code keo dán pa) |
| - Mã HS 35069100: Keo dán (CA-690)... (mã hs keo dán ca690/ hs code keo dán ca) |
| - Mã HS 35069100: Keo 6130VN (20kg/kiện)... (mã hs keo 6130vn 20k/ hs code keo 6130vn) |
| - Mã HS 35069100: Keo dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs keo dùng trong/ hs code keo dùng tro) |
| - Mã HS 35069100: Keo NX-838HK dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100%... (mã hs keo nx838hk dù/ hs code keo nx838hk) |
| - Mã HS 35069900: Keo- ThreeBond 5222M (320ml/tuýp)... (mã hs keo threebond/ hs code keo threebo) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán- Glue, dạng lỏng, màu trắng, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã hs keo dán glue/ hs code keo dán glu) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502S (nhỏ) Hàng mới 100%... (mã hs keo 502s nhỏ/ hs code keo 502s nh) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Epoxy 5225A, dòng hàng số 20 thuộc TKNK: 102954478100/E31 ngày 29/10/2019... (mã hs keo dán epoxy 5/ hs code keo dán epox) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon KE-347W 330ml/ Tuýp. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon ke/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Chất gắn kết dùng cho khuôn đúc (Three Bond TB2801) có chứa thành phần Toluene >90% và Methyl ethyl ketone 5-15% (1kg/hộp)... (mã hs chất gắn kết dù/ hs code chất gắn kết) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite 50ml, hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 50m/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ARON ALPHA #601PF (20G/lọ) thành phần có chứa Ethyl 2-cyanoacrylate (C6H7NO2)... (mã hs keo dán aron al/ hs code keo dán aron) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ Akfix D3, 500gr. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ akfi/ hs code keo dán gỗ a) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán đa dụng Akfix 705, 50gr. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán đa dụng/ hs code keo dán đa d) |
| - Mã HS 35069900: Hợp chất quét lót polyurethane Primer 90 dùng để cải thiện khả năng bám dính bề mặt vật liệu nền. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất quét l/ hs code hợp chất qué) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon (keo nến) dạng cây, kt 250*11mm, mã Z1110000003 mới 100%... (mã hs keo silicon ke/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Homogeneous thickening agent 265p, tên thương mại Hansa powder 265p thàng phần có Natri hydroxit má CAS1310-73-2;(chất tăng cường độ bám dính làm phụ gia sx lốp cao su), đóng gói 25 kg/bao mới 100%... (mã hs homogeneous thi/ hs code homogeneous) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính (1000gramme/gói)... (mã hs keo dính 1000g/ hs code keo dính 10) |
| - Mã HS 35069900: Keo&SIS-H-828(W)&X07-001025... (mã hs keo&sish828w/ hs code keo&sish82) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dính(dạng lỏng gồm 80% là nước và 20% là SiO2) để thấm tẩm vào bông thủy tinh cách nhiệt dùng cho ống xả xe máy... (mã hs chất kết dínhd/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Keo đỏ 3616 dùng để kết dính các linh kiện điện tử... (mã hs keo đỏ 3616 dùn/ hs code keo đỏ 3616) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon hà/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán lưới greco 420 dùng để dán lưới, thành phần làm từ hỗn hợp các Polyester, trọng lượng tịnh trên 1 kg. Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX (Hàng mới 100%)... (mã hs keo dán lưới gr/ hs code keo dán lưới) |
| - Mã HS 35069900: Keo cố định linh kiện Bonic model 707B, TRỌNG LƯỢNG 3. 5KG/PCS. Hàng mới 100%... (mã hs keo cố định lin/ hs code keo cố định) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicol A500 trắng, Hàng mới 100%.... (mã hs keo silicol a50/ hs code keo silicol) |
| - Mã HS 35069900: Keo expoxy resin (Keo AB), hàng mới 100%... (mã hs keo expoxy resi/ hs code keo expoxy r) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicone màu đen, mã SS550, (1 thùng 19 lít) dùng để dán kính. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs keo silicone mà/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: Keo ma sát dạng bột đã điều chế, dùng để dán ma sát cho bộ ly hợp xe máy (NAT100, aramid, barium sulfate, potassium titanate, cashew dust, hexamethyl, elastomer), hàng mới 100%... (mã hs keo ma sát dạng/ hs code keo ma sát d) |
| - Mã HS 35069900: FCPC19G525AB- Keo làm kín lốp, hàng mới 100%... (mã hs fcpc19g525ab k/ hs code fcpc19g525ab) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán bo mạch- DOWSIL (TM) EA-9189 H White, 330 ml/Cartridgel, hàng mới 100%... (mã hs keo dán bo mạch/ hs code keo dán bo m) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó/ GLUE DOG X-66 600ML... (mã hs keo con chó/ gl/ hs code keo con chó/) |
| - Mã HS 35069900: Keo Glue Esudain (S-dine 272) dùng để dán tem vào bề mặt sản phẩm (Tp: Toluene 108-88-3: 35%, Cyclo hexane 110-82-7: 30-40%) (15Kg/Can)... (mã hs keo glue esudai/ hs code keo glue esu) |
| - Mã HS 35069900: Keo A500... (mã hs keo a500/ hs code keo a500) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN, MÃ: 206. HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo dán mã 20/ hs code keo dán mã) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN, MÃ: 290S. HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo dán mã 29/ hs code keo dán mã) |
| - Mã HS 35069900: Keo đã được điều chế từ polyme dùng để dán hộp (1 can 31 kg)- EUKALIN6462 VL. Hàng mới 100%... (mã hs keo đã được điề/ hs code keo đã được) |
| - Mã HS 35069900: KEO LÀM KÍN 91300071/ SEALER 98SC BLACK QTY 20 (US P/N 265777-203) (44 Bag180 kg), mới 100%... (mã hs keo làm kín 913/ hs code keo làm kín) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán GLUE HOT MELT COILING. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102437054750/E31 ngày 11/01/2019, dòng hàng 1... (mã hs keo dán glue ho/ hs code keo dán glue) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán PVC dán lên tấm trần thach cao. Đóng 210kg/thùng. NSX: PINGYI QIANJIYE IMP. &EXP. CO. , LTD, mới 100%... (mã hs keo dán pvc dán/ hs code keo dán pvc) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502 (5ml), mới 100%.... (mã hs keo 502 5ml/ hs code keo 502 5ml) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính TB-3168 500g/ lọ (silicone resin 90%, SiO2 1-10%)... (mã hs keo dính tb316/ hs code keo dính tb) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính Three bond TB-1359D (250 g/lọ) (C6H10O3; SiO2, CICH2CH2OH)... (mã hs keo dính three/ hs code keo dính thr) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính Loctite 241, 50ml/lọ (thành phần: Polyethylene glycol, Hexanoic acid, 2-ethyl-, oxybis, Cumene hydroperoxide, Saccharin, Cellulose acetobutyrate)... (mã hs keo dính loctit/ hs code keo dính loc) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán định vị vải Model: SK-100, hiệu SK, hàng mới 100%... (mã hs keo dán định vị/ hs code keo dán định) |
| - Mã HS 35069900: KEO Ở THỂ RẮN AKD DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo ở thể rắn a/ hs code keo ở thể rắ) |
| - Mã HS 35069900: Hợp chất nhũ hóa dùng để sản xuất keo: Acrylic copolymer 20%, Polyving akohol 20%, Ferrous 30%, Cellulose 30%, hàng mới 100%... (mã hs hợp chất nhũ hó/ hs code hợp chất nhũ) |
| - Mã HS 35069900: Chất phân tán AKD trong nước polyacrylamid, tránh lắng đọng và kết tủa sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy, Hàng mới 100%... (mã hs chất phân tán a/ hs code chất phân tá) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán- GLUE MK47, dùng trong ngành nội thất. mới 100%... (mã hs keo dán glue m/ hs code keo dán glu) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán SUPER X WHITE 135ml(170g)AX-121 X8008 ADHESIVE MATERIAL... (mã hs keo dán super x/ hs code keo dán supe) |
| - Mã HS 35069900: Hỗn hợp keo NH-640(A) dạng lỏng dùng trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: Acetic acid ethyl ester 21~31 %, Toluene 24~34%, Acetone 1~11 %... (mã hs hỗn hợp keo nh/ hs code hỗn hợp keo) |
| - Mã HS 35069900: Keo các loại (hàng mới 100%)- GE-312NT PRIMER (theo GPNK: 10089/GP-HC do CHC cấp ngày 25/11/2019: chứa 77% methyl ethyl ketone: CAS: 78-93-3; CTHH: C4H8O)... (mã hs keo các loại h/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069900: Keo A777W (thành phần: water (cas: 7732-18-5): 40-50%, Modified Polyurethane resin: 50-60%)... (mã hs keo a777w thàn/ hs code keo a777w t) |
| - Mã HS 35069900: Lớp lót tấm trải sàn polyme acrylic Ardex P51, đóng thùng, 20kg/1 thùng. Hàng mới 100%... (mã hs lớp lót tấm trả/ hs code lớp lót tấm) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán tấm trải sàn Ardex AF 620, keo không gây nguy hiểm, đóng thùng 2, 5KG/thùng. Mới 100%. Hàng mẫu... (mã hs keo dán tấm trả/ hs code keo dán tấm) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Red Loctite/ Three Bond TB1401C (1000ml/lon) (Mã NSX: TB1401C; Mã KH: AG-7001470030-C;... (mã hs keo dán red loc/ hs code keo dán red) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn đã điều chế dùng cho sản xuất nhám đĩa (Thành phần hoá học bao gồm: Epoxy resin 50%, Calcium carbonate 45. 5 %, Dicyandiamide 4%, Titanium oxide 0. 5%) hàng mới 100%... (mã hs keo gắn đã điều/ hs code keo gắn đã đ) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn chưa pha chế 2 thành phần dùng cho sản xuất nhám đĩa (Thành phần hoá học bao gồm: Epoxy resin 50%, Calcium carbonate 45. 5 %, Dicyandiamide 4%, Titanium oxide 0. 5%) hàng mới 100%.... (mã hs keo gắn chưa ph/ hs code keo gắn chưa) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÍNH SJ4747 (CHỨA Axit acrylic 2. 5- 10 %) DÙNG ĐỂ GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ... (mã hs keo dính sj4747/ hs code keo dính sj4) |
| - Mã HS 35069900: Keo AF-8700, TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh trọng tâm camera, thành phần chính: Epoxy resin, Curing Agent. Hàng mới 100%... (mã hs keo af8700 tu/ hs code keo af8700) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502, hàng mới 100%... (mã hs keo 502 hàng m/ hs code keo 502 hàn) |
| - Mã HS 35069900: Silicon dán dạng tuýp màu đỏ 1, dung tích 310ml, dùng trong sản xuất lọc khí, hàng mới 100%... (mã hs silicon dán dạn/ hs code silicon dán) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính dùng cho chấn lưu CQ18P- A1, mới 100%... (mã hs keo dính dùng c/ hs code keo dính dùn) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV (dùng trong nhà xưởng), 1 chai 1 lít 1kgm- Loctite 3311- P/N: GBBCHUVAD... (mã hs keo uv dùng tr/ hs code keo uv dùng) |
| - Mã HS 35069900: Keo OIL GLUE-SPRING COIL. Chuyển MDSD của TK 101565746700/E31 ngày 21/08/2017, dòng hàng 1- NPL của 02 ghế U8863206... (mã hs keo oil gluesp/ hs code keo oil glue) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite 401 (20g/lọ), thành phần chính: Ethyl 2-cyanoacrylate 60-100%. Dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 401/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo 3623, dùng để dán linh kiện. Thành phần: 2-Hydroxyethyl methacrylate 20-30%, High boiling methacrylate 10-20%. Hàng mới 100%... (mã hs keo 3623 dùng/ hs code keo 3623 dù) |
| - Mã HS 35069900: Keo TSE 322, mới 100%... (mã hs keo tse 322mới/ hs code keo tse 322) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính 05504 dùng để dán các đồ vật trong nhà xưởng (1 cái 1 chai 206g), hàng mới 100%... (mã hs keo dính 05504/ hs code keo dính 055) |
| - Mã HS 35069900: Keo DG-8602-3, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs keo dg86023/ hs code keo dg8602) |
| - Mã HS 35069900: Keo UF C602, gồm nhựa urea formaldehyde, dùng để dán hàng mây tre, mới 100%... (mã hs keo uf c602 gồ/ hs code keo uf c602) |
| - Mã HS 35069900: Chất đóng rắn, gồm Urea, nước, Ammonium sulfate, Ammonium chloride dùng để dán hàng mây tre, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn/ hs code chất đóng rắ) |
| - Mã HS 35069900: NASA-SKIN TR+HIGH-FLEX 0. 7MM/47"/SILVER(07A)-Keo ép... (mã hs nasaskin trhi/ hs code nasaskin tr) |
| - Mã HS 35069900: Keo CV3007KH... (mã hs keo cv3007kh/ hs code keo cv3007kh) |
| - Mã HS 35069900: Miếng ép nhiệt cắt sẵn... (mã hs miếng ép nhiệt/ hs code miếng ép nhi) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (1lọ 10ml)... (mã hs keo dán 1lọ 10/ hs code keo dán 1lọ) |
| - Mã HS 35069900: Xốp dính (Gluey spongy 150g) 236. 3335 Yard. Hàng mới 100%... (mã hs xốp dính gluey/ hs code xốp dính gl) |
| - Mã HS 35069900: Keo KAFUTER loại K-5203 80g. Hàng mới 100%... (mã hs keo kafuter loạ/ hs code keo kafuter) |
| - Mã HS 35069900: Keo EPI (1915), dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mới 100%... (mã hs keo epi 1915/ hs code keo epi 191) |
| - Mã HS 35069900: Chất đóng rắn (1999), dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn/ hs code chất đóng rắ) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV (5kg/lọ)... (mã hs keo uv 5kg/lọ/ hs code keo uv 5kg/) |
| - Mã HS 35069900: Keo chống nước (330ml/lọ)... (mã hs keo chống nước/ hs code keo chống nư) |
| - Mã HS 35069900: HOT MELT ADHESIVE AR-386- Chất kết dính dùng trong sản xuất nệm. Hàng mới 100%... (mã hs hot melt adhesi/ hs code hot melt adh) |
| - Mã HS 35069900: Keo ép thermoplastic polyrethan-NASA... (mã hs keo ép thermopl/ hs code keo ép therm) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicon Apollo 300 (200g/chai), hàng mới 100%... (mã hs keo silicon apo/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo cố định thanh neo dạng thỏi (thỏi chất dẻo)dùng làm chất kết dính giữa thanh neo và đá trong lò, quy cách phi 28x350; đường kính 28mm; chiều dài 350mm, Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs keo cố định tha/ hs code keo cố định) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhiệt dạng hạt (thành phần chính polyolefin, dùng để dán giấy lọc khí). Độ dày: 0, 2mm. Mới 100% TQSX.... (mã hs keo nhiệt dạng/ hs code keo nhiệt dạ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán C-1103 2. 70kg. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán c1103/ hs code keo dán c11) |
| - Mã HS 35069900: KEO/ ADHESIVE A819... (mã hs keo/ adhesive a/ hs code keo/ adhesiv) |
| - Mã HS 35069900: Keo/ ADHESIVE 3760T... (mã hs keo/ adhesive 3/ hs code keo/ adhesiv) |
| - Mã HS 35069900: KEO/ ADHESIVE V-HM506(F)... (mã hs keo/ adhesive v/ hs code keo/ adhesiv) |
| - Mã HS 35069900: Chất bịt kín, keo bọt nở Apollo Foam, 750ml. Hàng mới 100%... (mã hs chất bịt kín k/ hs code chất bịt kín) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502 Thuận Phong: Trọng lượng 20gram... (mã hs keo 502 thuận p/ hs code keo 502 thuậ) |
| - Mã HS 35069900: Keo con voi 502. Hàng mới 100%... (mã hs keo con voi 502/ hs code keo con voi) |
| - Mã HS 35069900: Keo nước- Không nhãn hiệu-Hàng mới 100%... (mã hs keo nước không/ hs code keo nước kh) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ dạng hồ, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạng/ hs code keo dán gỗ d) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán phụ tùng, 149 x 33 x 18 mm, 6. 288-079. 0, hàng mới 100%... (mã hs keo dán phụ tùn/ hs code keo dán phụ) |
| - Mã HS 35069900: Keo trắng, dung tích 300ml/hộp dùng trong sx đèn led tuýp, do Trung quốc sx, mới 100%... (mã hs keo trắng dung/ hs code keo trắng d) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính AV/HV1580 (TP: bisphenol A-(epichlorhydrin), epoxy resin, bisphenol F-epoxy resin)(500g/1 hộp), mới 100%... (mã hs keo dính av/hv1/ hs code keo dính av/) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính dùng sx băng dính y tế, do SUZHOU HENGXIANG IMP & EXP CO. , LTD-China cung cấp. Hàng mới 100%.... (mã hs keo dính dùng s/ hs code keo dính dùn) |
| - Mã HS 35069900: Keo epoxy, dùng để bảo vệ đầu điện cực, Hàng mới 100%... (mã hs keo epoxy dùng/ hs code keo epoxy d) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicone Adhesive dùng để gắn khung nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicone ad/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: JELLY GLUE 1782- Keo dạng thạch dùng dán thùng giấy (25KG/CARTONS). Hàng mới 100%... (mã hs jelly glue 1782/ hs code jelly glue 1) |
| - Mã HS 35069900: WHITE EMULSION GLUE 1360 White- Keo sữa màu trắng, dùng dán thùng giấy (2 x 1100KG/ IBC CONTAINER, 1 x 930KG/ IBC CONTAINER). Hàng mới 100%.... (mã hs white emulsion/ hs code white emulsi) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán SK-7210 (500ML/bình)/30511S90833A... (mã hs keo dán sk7210/ hs code keo dán sk7) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ốc SK-4500 (20g/bình)/30511S90834A... (mã hs keo dán ốc sk4/ hs code keo dán ốc s) |
| - Mã HS 35069900: Keo nóng chảy- M-6277-GE. Mới 100%... (mã hs keo nóng chảy/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069900: Keo 242-50 (Loctite)... (mã hs keo 24250 loc/ hs code keo 24250) |
| - Mã HS 35069900: Silicone màu trắng (NET200g)... (mã hs silicone màu tr/ hs code silicone màu) |
| - Mã HS 35069900: Keo super X, 135ml, thành phần keo dán silicone)... (mã hs keo super x 13/ hs code keo super x) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán D 20G... (mã hs keo dán d 20g/ hs code keo dán d 20) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán, 50ml/bình, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 50ml/b/ hs code keo dán 50m) |
| - Mã HS 35069900: SIKATHERM-723 CN- Keo, thành phần Methyl acetate 30-50%, aceton 10-20%, Ethyl acetate 10-20%, butanone 10-20% (đơn giá: 0. 0026 USD/GRM)... (mã hs sikatherm723 c/ hs code sikatherm72) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán tản nhiệt THM_GLU, 0. 98W/MK, 20KV/MM. Mã: 480-200-001. Hàng mới 100%. Hãng SX: Shenzhen Anpin organosilicon material Co. , Ltd.... (mã hs keo dán tản nhi/ hs code keo dán tản) |
| - Mã HS 35069900: Keo cảm quang cao thành XL... (mã hs keo cảm quang c/ hs code keo cảm quan) |
| - Mã HS 35069900: Keo Sika, hàng mới 100%... (mã hs keo sika hàng/ hs code keo sika hà) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán cảm biến Loctite 324, hộp 1kg, hiệu Loctite, mới 100%... (mã hs keo dán cảm biế/ hs code keo dán cảm) |
| - Mã HS 35069900: Que keo nóng chảy, kích thước: dài; 30cm, dày: 1cm, dùng để dán túi, mới 100%... (mã hs que keo nóng ch/ hs code que keo nóng) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ống (tuýp 250g)... (mã hs keo dán ống tu/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gạch lò nung gạch (Al2O3 + SiO2 >93%, R2O >1%)- Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men- Hàng mới 100%... (mã hs keo dán gạch lò/ hs code keo dán gạch) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nhựa (Plastic Bonding Adhesive 2665). Dùng làm mẫu trưng bày. Dung tích: 30cc/ống. Ncc: 3M ASIA PACIFIC PTE LTD. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán nhựa p/ hs code keo dán nhựa) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV TCR113-3 (TP: Urethane Polymer 25-45%, Methylene acrylate 5-15%, Acrylate monomer 20-35%) dùng để mạ vỏ điện thoại di động, hàng mới 100%... (mã hs keo uv tcr1133/ hs code keo uv tcr11) |
| - Mã HS 35069900: LOCTITE LIOFOL LA 1005-22 15KG- Keo, thành phần Ethyl acetate 40-60%, butanone 20-39%, hàng mới 100% (đơn giá: 0. 0027 USD/GRM)... (mã hs loctite liofol/ hs code loctite liof) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó 600gr... (mã hs keo con chó 600/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giày (N. W: 15KG, G. W: 16KG), Model: VNP-75. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giày n/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Supper X 8008, 333ml, hàng mới 100%... (mã hs keo dán supper/ hs code keo dán supp) |
| - Mã HS 35069900: Keo (Expoxy bond) DIE ASHESIVE- OE-8002... (mã hs keo expoxy bon/ hs code keo expoxy) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon; loại: SILIRUB+ S8100 HVIT 310ML (1pce 1 bottle); dùng để làm kín khe hở của cửa trên tàu; mới 100%... (mã hs keo silicon; lo/ hs code keo silicon;) |
| - Mã HS 35069900: GOO-880L- Keo chụp bản in (thành phẩn: Diazonium salt 94%, Water: 6%) hàng mới 100%... (mã hs goo880l keo c/ hs code goo880l ke) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán/ GLUE(8008) 135ML * 15PCS (31-00001)... (mã hs keo dán/ glue8/ hs code keo dán/ glu) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán dạng silicon/ Silicone rbr cmpd, rtv, gray, 2. 8... (mã hs keo dán dạng si/ hs code keo dán dạng) |
| - Mã HS 35069900: Keo: PP PRIMER(PARTS CODE... (mã hs keo pp primer/ hs code keo pp prim) |
| - Mã HS 35069900: Keo: PARTS CODE: 900500098ARON ALFA#201... (mã hs keo parts code/ hs code keo parts c) |
| - Mã HS 35069900: Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch, Code FRPP02-000004, PREPREG_DS7402 BS DF 1067. Hàng mới 100%... (mã hs tấm keo để liên/ hs code tấm keo để l) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (25ml/Tuýp/Pce) (PO số 85012037, ngày 23. 09. 2019; Invoice số 78138435-01, ngày 09. 12. 2019)... (mã hs keo dán 25ml/t/ hs code keo dán 25m) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV 3103 (25ml/Tuýp/Pce) (PO số 85012328, ngày 28. 10. 2019; Invoice số 78198560-00, ngày 09. 12. 2019)... (mã hs keo uv 3103 25/ hs code keo uv 3103) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite 2440 (50ml/Tuýp) (PO số 85012473, ngày 07. 11. 2019; Invoice số 78215105-00, ngày 09. 12. 2019)... (mã hs keo loctite 244/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo dạng lưới khổ 24 cm (dùng trong sx giày) (35 YARD, đơn giá 0. 7021 usd)... (mã hs keo dạng lưới k/ hs code keo dạng lướ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (AD-5500), được điều chế từ ETHYLENE VINYL ACETATE, đóng đồng nhất 220kg/thùng (2 thùng), mới 100%.... (mã hs keo dán ad550/ hs code keo dán ad) |
| - Mã HS 35069900: Keo vàng 1603 (3kg/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo vàng 1603/ hs code keo vàng 160) |
| - Mã HS 35069900: Keo Latex, thành phần: Natural latex 60~62%, Ammonia (CAS No: 1336-21-6): 38~40%. Hàng mới 100%... (mã hs keo latex thàn/ hs code keo latex t) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn đá dạng dung dịch đặc (TEENIAX). 1 thùng 4 hộp, 1 hộp 4000ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo gắn đá dạng/ hs code keo gắn đá d) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Silicon Apolo A500... (mã hs keo dán silicon/ hs code keo dán sili) |
| - Mã HS 35069900: NEWTEX 610H WP-4NT: Keo dán giầy, Dùng trong CNSX giầy dép, Hàng mới 100%.... (mã hs newtex 610h wp/ hs code newtex 610h) |
| - Mã HS 35069900: Keo dùng ghép gỗ... (mã hs keo dùng ghép g/ hs code keo dùng ghé) |
| - Mã HS 35069900: Keo epon shell 828, 1 bộ 2 loại pha vào nhau, (1lb + 1lb)/bộ (PO số 85012153, ngày 01. 10. 2019)... (mã hs keo epon shell/ hs code keo epon she) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ron... (mã hs keo dán ron/ hs code keo dán ron) |
| - Mã HS 35069900: Chất dính (keo)- Eyelash adhesive (case glue MJ-ACWH) dùng trong sản xuất lông mi, hàng mới 100%... (mã hs chất dính keo/ hs code chất dính k) |
| - Mã HS 35069900: Keo nước dùng trong sản xuất ván ép sàn (phenolic resin 14L962; thành phần: phenol-formadehyde polymer: 30-60%, free formaldehyde <1%, phenol<1%, sodium hydroxide: 5-10%)... (mã hs keo nước dùng t/ hs code keo nước dùn) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhựa để chèn các khe hở đáy máy, mã PH0710, mới 100%, xuất xứ Germany... (mã hs keo nhựa để chè/ hs code keo nhựa để) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính Y618M-A... (mã hs keo dính y618m/ hs code keo dính y61) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (20 BTL 15 KGS)... (mã hs keo dán 20 btl/ hs code keo dán 20) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicone hữu cơ CS-810W-T8 màu trắng... (mã hs keo silicone hữ/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gia nhiệt GS-1085- HOT MELT GS-1085 (hộp7kg) (đã kiểm hóa tại tờ khai số: 102121919102/E31 ngày 18. 07. 2018)... (mã hs keo dán gia nhi/ hs code keo dán gia) |
| - Mã HS 35069900: Keo dùng để dán linh kiện làm thành bảng mạch tivi, hàng mới 100%... (mã hs keo dùng để dán/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35069900: Băng dính hai mặt, khổ rộng 12mm. Hàng mới 100%.... (mã hs băng dính hai m/ hs code băng dính ha) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán-/DA-102/C4H6O2, 60%-OT6000523... (mã hs keo dán/da102/ hs code keo dán/da) |
| - Mã HS 35069900: Bột keo-/C102 H151 O39 N31-SB3003063... (mã hs bột keo/c102 h/ hs code bột keo/c10) |
| - Mã HS 35069900: Keo #830 (dạng nước)... (mã hs keo #830 dạng/ hs code keo #830 dạ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dùng để gắn bản mạch in (1Hop (300ml)) Silicon paste (PAS-7700S)... (mã hs keo dùng để gắn/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán TEP6610U. Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs keo dán tep6610/ hs code keo dán tep6) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán TEP6815U. Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs keo dán tep6815/ hs code keo dán tep6) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính làm kín miệng Pin, có nguồn gốc từ cao su và nhựa cây... (mã hs keo kết dính là/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Keo Epoxy... (mã hs keo epoxy/ hs code keo epoxy) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicon A... (mã hs keo silicon a/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Miếng lót giày(miếng độn)- PU BOND (DS-CC)(1CAN/15KG)... (mã hs miếng lót giày/ hs code miếng lót gi) |
| - Mã HS 35069900: Keo các loại- GLUE, hàng mới 100%... (mã hs keo các loại g/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ dùng trong công nghiệp, mã: VNP-LP-5840N, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dùng/ hs code keo dán gỗ d) |
| - Mã HS 35069900: Dung dịch Tetrahydrofuran, CAS No: 109-99-9, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tetra/ hs code dung dịch te) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 620, Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 620hàn/ hs code keo dán 620) |
| - Mã HS 35069900: Keo/ Mastic silicone RTV730FS... (mã hs keo/ mastic sil/ hs code keo/ mastic) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán: AQUENCE FB 5930MB- 18KG/Thùng (Thành phần chính là polyme) (Đã kiểm hóa tại TK 102532810701/A41-15/03/2019) (2087499) (CAS 108-88-3)... (mã hs keo dán aquenc/ hs code keo dán aqu) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính silica... (mã hs keo kết dính si/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dính, 16KG/CAN... (mã hs chất kết dính/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Sáp bổ trợ mối hàn Soldering paste YO-YTP (tác dụng dưỡng mối hàn) Vaseline 65-75%, Fatty acid 0-10%, Paraffin 5-15%, Zinc chloride 5-15%, water 0-10%... (mã hs sáp bổ trợ mối/ hs code sáp bổ trợ m) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy(Keo phun (T-236) (mới 100%(N-heptane 30%-35%, Methyl Acetate 15%-20%, Synthetic Resin 40%-50%)Hàng đóng trong 200 thùng. 15 kg/thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN (HK) LIMITED.... (mã hs keo dán giầyke/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán(DA-102H), thành phần: Vinyl acetate-ethylene copolymer (CAS: 24937-78-8) > 55% + 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl- mixt with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone (CAS: 55965-84-9)< 0. 003%.... (mã hs keo dánda102h/ hs code keo dánda1) |
| - Mã HS 35069900: Keo LOCTITE 454 (20G)... (mã hs keo loctite 454/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Vật liệu gắn kết(keo, dung dịch pha keo) trọng lượng tịnh trên 1 kg/thùng, thương hiệu HAIBARA hoặc INABATA. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu gắn kế/ hs code vật liệu gắn) |
| - Mã HS 35069900: Chất làm cứng 352 (15kg/thùng) (TP: Ethyl Acetate: 75-85%, Polyisocyanate: 15-25%)... (mã hs chất làm cứng 3/ hs code chất làm cứn) |
| - Mã HS 35069900: Chất xử lý cao su 001GA (15kg/thùng) (TP: Methyl Acetate 10-15%, Acetone 80-95%)... (mã hs chất xử lý cao/ hs code chất xử lý c) |
| - Mã HS 35069900: Keo phun 108 (15kg/thùng) (Thành phần: Rubber solvent 30-40%, Ethyl acetate 10-15%, DMC 10-15%, Synthetic rubber 15-20%, Resin 30-35%)... (mã hs keo phun 108 1/ hs code keo phun 108) |
| - Mã HS 35069900: Keo PU 88NT (15kg/thùng) (TP: Ethyl Acetate: 35-42%, Acetone: 20-25%, Methyl ethyl ketone: 10-18%, Methyl Acetate: 5-9%, Polyurethane: 13-16%)... (mã hs keo pu 88nt 15/ hs code keo pu 88nt) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV dùng để gắn màng lọc, thành phần chính Modified Epoxy resin 35-45%, hàng mới 100%... (mã hs keo uv dùng để/ hs code keo uv dùng) |
| - Mã HS 35069900: Keo 3269A. 3000001765... (mã hs keo 3269a30000/ hs code keo 3269a30) |
| - Mã HS 35069900: Keo AD485. 3000001793... (mã hs keo ad48530000/ hs code keo ad48530) |
| - Mã HS 35069900: Keo G-119. 3000002423... (mã hs keo g11930000/ hs code keo g11930) |
| - Mã HS 35069900: Keo SP-23. 3000002363... (mã hs keo sp2330000/ hs code keo sp2330) |
| - Mã HS 35069900: Keo FP5202-20. 3000001844... (mã hs keo fp5202203/ hs code keo fp52022) |
| - Mã HS 35069900: Keo bọt Apollo, đóng gói 750ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs keo bọt apollo/ hs code keo bọt apol) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV-96. 3030001111... (mã hs keo uv9630300/ hs code keo uv9630) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV, hàng mới 100%... (mã hs keo uv hàng mớ/ hs code keo uv hàng) |
| - Mã HS 35069900: Keo Lacquer, hàng mới 100%... (mã hs keo lacquer hà/ hs code keo lacquer) |
| - Mã HS 35069900: Keo SUPER X BLACK, hàng mới 100%... (mã hs keo super x bla/ hs code keo super x) |
| - Mã HS 35069900: Keo đã điều chế (RESIN) (180kg/ thùng)- Hàng mới 100%... (mã hs keo đã điều chế/ hs code keo đã điều) |
| - Mã HS 35069900: Keo dánADHESIVE, ACHMEX X456A... (mã hs keo dánadhesive/ hs code keo dánadhes) |
| - Mã HS 35069900: Keo phủ (Dowsil TM 3-1944 RTV Coating glue gồm: Metyltrimetoxysilan >3-<5%(1185-55-3), Diisopropoxy di(ethoxyacetoacetyl) titanate >1. 5-<3%(27858-32-8))... (mã hs keo phủ dowsil/ hs code keo phủ dow) |
| - Mã HS 35069900: Keo hồ: RESIN (T-40N)... (mã hs keo hồ resin/ hs code keo hồ resi) |
| - Mã HS 35069900: Keo dùng cho ép mũ bảo hiểm (thành phần: vinyl benzen 40-50%; biphenol polymer with: 20-30%) (RESIN VINYLESTER VIST 1802)... (mã hs keo dùng cho ép/ hs code keo dùng cho) |
| - Mã HS 35069900: Keo (UNDERFILL WE-3008), dùng đến dán quanh linh kiện có tác dụng ngăn ngừa bụi bẩn tác động vào chân linh kiện. trọng lượng 280g/1 lọ. Hàng mới 100%... (mã hs keo underfill/ hs code keo underfi) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giấy (Thành phần chính: Thành phần Ethylene-vinyl Acetate copolymer) (1000kg/thùng)... (mã hs keo dán giấy t/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Adhesive ADHESIN FB4607- Henkel PA20KG... (mã hs keo dán adhesiv/ hs code keo dán adhe) |
| - Mã HS 35069900: Keo LOCTITE 4057 dùng để dán cuộn dây COIL vào bảng mạch FPCB. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 405/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo DFM 8010 FC dùng để dán cuộn dây COIL vào bản mạch FPCB (12ml/tuýp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dfm 8010 fc/ hs code keo dfm 8010) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán UV Glue, loại KDP-1002(P), mới 100% (4kg/lọ)... (mã hs keo dán uv glue/ hs code keo dán uv g) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính bề mặt dẫn điện, 20kg/thùng (gồm: Nhựa acrylic gốc nước 68%, Nước 30%, Sợi dẫn điện 2%), dùng để dán sàn nhựa, mới 100%... (mã hs keo dính bề mặt/ hs code keo dính bề) |
| - Mã HS 35069900: Keo XBJ268D... (mã hs keo xbj268d/ hs code keo xbj268d) |
| - Mã HS 35069900: Keo nước QF-502... (mã hs keo nước qf502/ hs code keo nước qf) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhiệt, 095-0009-0001H... (mã hs keo nhiệt0950/ hs code keo nhiệt09) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV, SR1030F dùng để bảo vệ mối hàn, 095-0009-0138H... (mã hs keo uv sr1030f/ hs code keo uv sr10) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán thép(Steel glue), kí hiệu KDV, Dùng dán cánh cửa thép với giấy tạo vân gỗ, nguyên liệu chính polyethelene. trọng lượng tịnh 25kg/ thùng. Mới 100% do TQSX... (mã hs keo dán thépst/ hs code keo dán thép) |
| - Mã HS 35069900: Keo nóng chảy, mã sản phẩm: 378A1, 25kgs/thùng, 29000001, mới 100%... (mã hs keo nóng chảy/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069900: Keo nóng chảy PUR (Polyurethane), mã sản phẩm: PUR-6397-3, 200kgs/thùng, 29005666, mới 100%... (mã hs keo nóng chảy p/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán IPS 711, 1kg/hộp, thành phần: Cyclohexanone, Tetrahydrofuran. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ips 711/ hs code keo dán ips) |
| - Mã HS 35069900: Keo bọt 274. 5*12. 7*1. 575mm hàng mới 100%... (mã hs keo bọt 2745*1/ hs code keo bọt 274) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán VNP-BWA316CH, dạng lỏng... (mã hs keo dán vnpbwa/ hs code keo dán vnp) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán lưới khung in Glue F-TRUE9000(thành phần: Toluene;Methyl Ethyl Ketone;Gasoline;Ethyl Acetate;Tackifying resin;Synthetic rubber), để làm khung in xoa trong gia công sx giầy)... (mã hs keo dán lưới kh/ hs code keo dán lưới) |
| - Mã HS 35069900: Keo SILICA SOL HS-1430, thành phần từ hỗn hợp Silicon dioxide, sodium oxide và nước, dạng lỏng, dùng trong ngành đúc. Hàng mới 100%.... (mã hs keo silica sol/ hs code keo silica s) |
| - Mã HS 35069900: Keo chống ẩm 1A27NS LU (100g)... (mã hs keo chống ẩm 1a/ hs code keo chống ẩm) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicone SS4191A dùng để sx băng dính, tp: Toluene >60- <80%, Octamethylcyclotetrasiloxane >0. 1- <1%. Hàng mới 100%.... (mã hs keo silicone ss/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: Keo lót cách nhiệt B-DEX, thành phần chính là Silica, dạng rắn, hiệu HAEWON FM, mới 100%... (mã hs keo lót cách nh/ hs code keo lót cách) |
| - Mã HS 35069900: Thanh Keo Tròn TEXET, Model: GS-HOT14PK, mới 100%... (mã hs thanh keo tròn/ hs code thanh keo tr) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Flexible Epoxy Resin: E-1155, dùng để cố định linh kiện, 5kg/hộp. Hàng mới 100% (theo kết quả PTPL số 3191/TB-KĐ2)... (mã hs keo dán flexibl/ hs code keo dán flex) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính nhanh dùng trong sản xuất bao thư- BR 8041-HV- Envelope Quick Seal Glue, 20kg/hộp, mới 100%... (mã hs keo kết dính nh/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhựa CL900 x 24 (200kgs/drum)... (mã hs keo nhựa cl900/ hs code keo nhựa cl9) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giấy dùng trong sản xuất ống hút giấy... (mã hs keo dán giấy dù/ hs code keo dán giấy) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502, 5g/lọ, hàng mới 100%... (mã hs keo 5025g/lọ/ hs code keo 5025g/l) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán khuôn (50ml/chai) LOC638-50... (mã hs keo dán khuôn/ hs code keo dán khuô) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dín-OT6004330... (mã hs chất kết dínot/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính SP-7533 (3 Kg/hộp) VNSI-00202-90-00-00... (mã hs keo kết dính sp/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Keo dạng lỏng (20kg/can), dùng cho phao xăng xe máy VNSC-00055-90-00-00... (mã hs keo dạng lỏng/ hs code keo dạng lỏn) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính tiếp điểm Pelnox ME-268 Type BK (5Kg/can), dùng cho cụm cảm biến tốc độ xe máy VNSC-00058-90-00-00... (mã hs keo kết dính ti/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Keo dạng lỏng màu trắng SL420H (333ml/Tuýp) sử dụng để gắn cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy VNSC-00065-90-00-00... (mã hs keo dạng lỏng m/ hs code keo dạng lỏn) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán dùng sản xuất bộ sạc nguồn ADHRSIVE (H) SILICON GB-828W, 300ml MKAH0000300T... (mã hs keo dán dùng sả/ hs code keo dán dùng) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV, loại LPD-4057 (Hydroxyethyl methacrylate; Isobomyl acrylate; Methacrylic acid, monoester with propane-1, 2 diol; siloxanes and silicones, di-Me, reaction product with silica; Acrylic acid)... (mã hs keo uv loại lp/ hs code keo uv loại) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicone ELASTOSIL SOLAR 2020 FC A... (mã hs keo silicone el/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: Keo HD-216F/ HD-216F... (mã hs keo hd216f/ hd/ hs code keo hd216f/) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicone 7091... (mã hs keo silicone 70/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính 29-F540K dạng thành phẩm dùng kết dính sản phẩm của bộ lọc khí(16Kg/Thùng). Hàng mới 100%... (mã hs keo dính 29f54/ hs code keo dính 29) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán EE-6S (thành phần Cyclohexane 52~56%, Methyl isobutyl Ketone 35~39%, Eva resin 8~9%), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%... (mã hs keo dán ee6s/ hs code keo dán ee6) |
| - Mã HS 35069900: SDL Bar Glue- Keo dán thanh SDL... (mã hs sdl bar glue k/ hs code sdl bar glue) |
| - Mã HS 35069900: Wood Adhesives T-50(keo dán gỗ)... (mã hs wood adhesives/ hs code wood adhesiv) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính Bond-G-5250 (TOLUENE 70%) chịu nhiệt sử dụng trong nhà xưởng, hãng SX: DAEHEUNG CHEMICAL CO. , LTD (1 hộp0. 25 KG). mới 100%... (mã hs keo dính bondg/ hs code keo dính bon) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ron 80ml/chai... (mã hs keo dán ron 80m/ hs code keo dán ron) |
| - Mã HS 35069900: Keo trám lỗ DX-200(10kg/hộp) (SEALING AGENT FOR NICKEL ACETATE TYPE BATH (TOP SEAL DX-200)), hàng mới 100%... (mã hs keo trám lỗ dx/ hs code keo trám lỗ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán. Hàng mới 100%... (mã hs keo dánhàng mớ/ hs code keo dánhàng) |
| - Mã HS 35069900: Keo SC-75W (Thành phần: Ethyl acetate, Polyisocyanate), dùng trong sản xuất lót mặt giầy... (mã hs keo sc75w thà/ hs code keo sc75w) |
| - Mã HS 35069900: Keo Threebond 7786 C (thành phần gồm: ECA, tackifier, Ethyl) dùng dán nối... (mã hs keo threebond 7/ hs code keo threebon) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính dạng lỏng bôi phủ bề mặt mối hàn trên bản mạch 4007- công thức hóa học: C19H20O4 HSCH2CH2CO2CH2)3CC2H5... (mã hs keo dính dạng l/ hs code keo dính dạn) |
| - Mã HS 35069900: Keo SW-860-ADHESIVE dùng để dính cuộn cảm chuyển đổi tĩnh điện, (thành phần: (Epoxy: 40%, ALKYL GLYCIDYL: 10%, POLYOXYPROPYLENE: 10%, Silica: 5%, Polyamine adduct: 15%, Calcium Carbon: 16%)- Hàng mới 100%... (mã hs keo sw860adhe/ hs code keo sw860a) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy Natural Rubber Latex (có chứa Ammonia solution 60% C/thức: NH3, CAS: 7664-41-7). Đóng đồng nhất 205Kg/ thùng phi. Hãng sản xuất BETTA LATEX INTERNATIONAL CO. , LTD... (mã hs keo dán giầy na/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến trắng to, chất liệu bằng nhựa PP... (mã hs keo nến trắng t/ hs code keo nến trắn) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite 601 là các chất dính, dùng để dán cố định cho bảng biểu... (mã hs keo loctite 601/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo nước KCM1, dùng cán màng, đóng đồng nhất 50kg/phuy, mới 100%... (mã hs keo nước kcm1/ hs code keo nước kcm) |
| - Mã HS 35069900: Keo nước KA2, dùng phá màng và giấy, đóng đồng nhất 25kg/can, mới 100%... (mã hs keo nước ka2 d/ hs code keo nước ka2) |
| - Mã HS 35069900: KEO SUA (CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐIỀU CHẾ KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC), MỚI 100%... (mã hs keo sua chất k/ hs code keo sua chấ) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon white270kg(270 kg/thùng), hàng mới 100%... (mã hs keo silicon whi/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo/ Colle E645 (1 kit 3. 55 kg)... (mã hs keo/ colle e645/ hs code keo/ colle e) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dính Adhesive Agent/ Item No. DY 39-123 (1Kg/ can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP)... (mã hs chất kết dính a/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nóng APO (Mới 100%).... (mã hs keo dán nóng ap/ hs code keo dán nóng) |
| - Mã HS 35069900: Keo CL9906C, dùng trong công đoạn Latex Coating sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs keo cl9906c dù/ hs code keo cl9906c) |
| - Mã HS 35069900: Keo CL900*24, dùng trong công đoạn Latex Coating sản phẩm, 1 Drum 200kg hàng mới 100%... (mã hs keo cl900*24 d/ hs code keo cl900*24) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán CS356A-6W (Thành phần: Water based modified natural rubber (9006-04-6): 34-39%, Water based Polyurethane (9009-54-5): 10-15%, Water (7732-18-5): 48-53%)... (mã hs keo dán cs356a/ hs code keo dán cs35) |
| - Mã HS 35069900: Keo dan, chat dinh (KEO DAN VENEER HAT 282. 10. 25)... (mã hs keo danchat di/ hs code keo danchat) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán-chất kết dính bao gồm hỗn hợp của cao su, dung môi hữu cơ, chất độn, các chất lưu hóa và nhựa (không thuộc NĐ 113/2017/ ND-CP). Hàng mới 100%.... (mã hs keo dánchất kế/ hs code keo dánchất) |
| - Mã HS 35069900: Hóa chất Resitop PGA-2411 (dạng bột hòa vào hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (20kg/bag) (CAS No. 9003-35-4)... (mã hs hóa chất resito/ hs code hóa chất res) |
| - Mã HS 35069900: Hóa chất Phenolite TD-2040-C (dạng viên hòa vào hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (15kg/bag) (CAS No. 9003-35-4)... (mã hs hóa chất phenol/ hs code hóa chất phe) |
| - Mã HS 35069900: Keo- Mới 100%... (mã hs keo mới 100%/ hs code keo mới 100) |
| - Mã HS 35069900: Keo dẫn điện/ Adhesive, conductive (1 ea 2. 5 gram)... (mã hs keo dẫn điện/ a/ hs code keo dẫn điện) |
| - Mã HS 35069900: Keo SW-860HF dính dùng để dính linh kiện... (mã hs keo sw860hf dí/ hs code keo sw860hf) |
| - Mã HS 35069900: Keo A2504, 1KG/1Lọ(V4123-2501-00010)... (mã hs keo a25041kg/1/ hs code keo a25041k) |
| - Mã HS 35069900: Keo 6700; 150g/ lọ(V6116-0201-00050)... (mã hs keo 6700; 150g// hs code keo 6700; 15) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến 29. 5g/1 PCS(V4116-0301-00010)... (mã hs keo nến 295g/1/ hs code keo nến 295) |
| - Mã HS 35069900: Keo AA 352 (1000G/ chai)(V4116-0801-00030)... (mã hs keo aa 352 100/ hs code keo aa 352) |
| - Mã HS 35069900: Keo BESIL9333W, 450G/ tuýp(4216-0201-00360)... (mã hs keo besil9333w/ hs code keo besil933) |
| - Mã HS 35069900: Keo TSE3941, 333ML/ tuýp(V6116-0201-00020)... (mã hs keo tse3941 33/ hs code keo tse3941) |
| - Mã HS 35069900: Keo UF-820BC 17kg/1thùng(V4116-0801-00050)... (mã hs keo uf820bc 17/ hs code keo uf820bc) |
| - Mã HS 35069900: Keo Mono-coat 255L, 5L/thùng(V4123-2701-00010)... (mã hs keo monocoat 2/ hs code keo monocoa) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV9060F, LOCTITE, 55G/Tuýp(6216-0801-00130)... (mã hs keo uv9060f lo/ hs code keo uv9060f) |
| - Mã HS 35069900: Keo K-5808BL (300ML/400G/1tuýp)(V4116-0201-00040)... (mã hs keo k5808bl 3/ hs code keo k5808bl) |
| - Mã HS 35069900: Keo AC801, HYSTIC 2L/1. 66kg/ thùng(V6116-1301-00010)... (mã hs keo ac801hysti/ hs code keo ac801hy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nhanh DAEHEUNG; 3kg/ thùng(V6116-0201-00040)... (mã hs keo dán nhanh d/ hs code keo dán nhan) |
| - Mã HS 35069900: Keo 4815ZL; 2600ML/2600ML/3900G/ tuýp(6216-0201-00040)... (mã hs keo 4815zl; 260/ hs code keo 4815zl;) |
| - Mã HS 35069900: Keo PL4122-47R, ELANTAS, 10KG/ thùng(V4116-1301-00010)... (mã hs keo pl412247r/ hs code keo pl41224) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV; DYMAX/9001-E-V3. 5; 30ml/ tuýp(6216-0501-00040)... (mã hs keo uv; dymax/9/ hs code keo uv; dyma) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon 7700S, Kangnuosi; 300g/ lọ(4216-0201-00210)... (mã hs keo silicon 770/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo SUPERX8008 BLACK, CEMEDINE, 170G/ tuýp(4216-0201-00110)... (mã hs keo superx8008/ hs code keo superx80) |
| - Mã HS 35069900: Keo vàng SUPERX8008 CLEAR, CEMEDINE, 135G/ tuýp(4216-0201-00290)... (mã hs keo vàng superx/ hs code keo vàng sup) |
| - Mã HS 35069900: Dây chân keo trang trí nón... (mã hs dây chân keo tr/ hs code dây chân keo) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhanh khô dùng cho sản phẩm đồ chơi bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs keo nhanh khô d/ hs code keo nhanh kh) |
| - Mã HS 35069900: KEO DAN... (mã hs keo dan/ hs code keo dan) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN CHỊU NHIỆT (dùng cho đồ chơi FUN)... (mã hs keo dán chịu nh/ hs code keo dán chịu) |
| - Mã HS 35069900: Keo Axia (Axia Powerful Instant Adhesive), dùng để phát hiện dấu vết đường vân tay/vân chân. Hàng mới 100%... (mã hs keo axia axia/ hs code keo axia ax) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN ĐẦU LỌC THUỐC LÁ... (mã hs keo dán đầu lọc/ hs code keo dán đầu) |
| - Mã HS 35069900: KEO IPACOLL LP 2613/3A DÙNG ĐỂ DÁN GIẤY- IPACOLL LP 2613/3A (25 KG/JAR)... (mã hs keo ipacoll lp/ hs code keo ipacoll) |
| - Mã HS 35069900: Keo/ Loctite 221- STB 291 (1 tuýp 50ml/gram)... (mã hs keo/ loctite 22/ hs code keo/ loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo/ Loctite SR 243 (EX 242) (1 tuýp 50 ml/gram)... (mã hs keo/ loctite sr/ hs code keo/ loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo (nguyên liệu sản xuất nến), hàng mới 100%... (mã hs keo nguyên liệ/ hs code keo nguyên) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 670H, hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 67/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicon (KONISHI MPX-1)... (mã hs keo silicon ko/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon phủ kín hộp dây nối mạch điện, A/18KG, mã liệu: 34000084... (mã hs keo silicon phủ/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo nung (AS-7147)... (mã hs keo nung as71/ hs code keo nung as) |
| - Mã HS 35069900: Keo CH77/KONY BOND CH77... (mã hs keo ch77/kony b/ hs code keo ch77/kon) |
| - Mã HS 35069900: Keo CH50W/KONY BOND CH50W... (mã hs keo ch50w/kony/ hs code keo ch50w/ko) |
| - Mã HS 35069900: Keo/ C-04... (mã hs keo/ c04/ hs code keo/ c04) |
| - Mã HS 35069900: Keo colloidal silica các loại (chất liệu gồm: Silica, amorphous mã cas7631-86-9 chiếm tỷ lệ 20- 40%; water mã cas 7732-18-5 chểm tỷ lệ 60- 80%) (hàng mới 100%)... (mã hs keo colloidal s/ hs code keo colloida) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (AD-752SE)... (mã hs keo dán ad752/ hs code keo dán ad) |
| - Mã HS 35069900: Keo ghép lớp tấm gốm trong sản xuất bản mạch mã MS2KAI... (mã hs keo ghép lớp tấ/ hs code keo ghép lớp) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dính Rikidyne AR-2426 (Acrylic resin, C6H12O3 (CAS: 108-65-6), C8H16O3 (CAS: 112-07-2), Phenolic resin, C6H14O2 (CAS: 111-76-2), Silicon dioxide, C4H6O2 (CAS: 108-05-4))... (mã hs chất kết dính r/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ống Pu Foam B3, can 750ml, không chất CFK, bao gồm ống tra, màu xanh, bằng nhựa tổng hợp PU... (mã hs keo dán ống pu/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35069900: Keo dánACRYLIC EMULSION Deep Green, 25ml x 6pcs/ctn... (mã hs keo dánacrylic/ hs code keo dánacryl) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ Bond mokkouyou P 50 ml (50ml/pc) 20pcs/ctn... (mã hs keo dán gỗ bond/ hs code keo dán gỗ b) |
| - Mã HS 35069900: Chất keo Cemedine Super X No. 8008 white #, 170g/tube, 5pcs/ctn... (mã hs chất keo cemedi/ hs code chất keo cem) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán mạch mềm Cemedine Super X No. 8008 L Black #. 170g/tube, 5pcs/ctn... (mã hs keo dán mạch mề/ hs code keo dán mạch) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Asec AS-533502, 250g. 2pcs/ctn... (mã hs keo dán asec as/ hs code keo dán asec) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon (0. 42kg/chai)... (mã hs keo silicon 0/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo betaseal 57302N 310ML/Tuyp (P21200021)(thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%, Carbon black 15-25%)... (mã hs keo betaseal 57/ hs code keo betaseal) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (037530), 20kgs/can... (mã hs keo dán 037530/ hs code keo dán 037) |
| - Mã HS 35069900: Keodán (546940), 30kgs/can... (mã hs keodán 546940/ hs code keodán 5469) |
| - Mã HS 35069900: Thanh keo bù silicon (tương đương 400ml/pcs), hàng mới 100%... (mã hs thanh keo bù si/ hs code thanh keo bù) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dính CEMEDINE Y618M (A&B), đóng gói: 2kg/ hủ... (mã hs chất kết dính c/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Keo Tuffy UC-2U12 dùng để phủ chân linh kiện. (Thành phần chính Oligomer 64%, 1-Hydroxy-Cyclohexyl Phenyl Ketone 2%, Diphenyl(2, 4, 6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide 1, 5%, )... (mã hs keo tuffy uc2u/ hs code keo tuffy uc) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 97NT (điều chế từ chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)... (mã hs keo dán giầy 97/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Hot melt keo dán dạng hạt có thành phần chính Viscosity resin đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hot melt keo dá/ hs code hot melt keo) |
| - Mã HS 35069900: SiliconA500... (mã hs silicona500/ hs code silicona500) |
| - Mã HS 35069900: KEO DAN (1PCS3KGS)... (mã hs keo dan 1pcs3k/ hs code keo dan 1pc) |
| - Mã HS 35069900: KEO XỊT CHỐNG SÉT (1PCS360ML)... (mã hs keo xịt chống s/ hs code keo xịt chốn) |
| - Mã HS 35069900: KEO CHỊU NHIỆT (1PCS4KGS)... (mã hs keo chịu nhiệt/ hs code keo chịu nhi) |
| - Mã HS 35069900: Băng tan, để gắn kín đầu ghép ống, hàng mới 100%... (mã hs băng tan để gắ/ hs code băng tan để) |
| - Mã HS 35069900: Keo chống thấm bảo vệ linh kiện điện tử dạng lỏng S0300000020/MC-XY08-5-5 (UV Curable Liquid) (1 Lọ 1000 gam)... (mã hs keo chống thấm/ hs code keo chống th) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính thành phẩm đã điều chế (epoxy silicon), (thành phần: Bisphenol F Diglycidyl Ether (Epoxy Resin)-60-70%, Amine Adduct-15-25%, . , đóng gói 1kg/lọ. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính thành/ hs code keo dính thà) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính dùng để dán giấy, cố định dây đồng bện.... (mã hs keo dính dùng đ/ hs code keo dính dùn) |
| - Mã HS 35069900: Alteco EZ3 (20g/pcs)- Keo... (mã hs alteco ez3 20g/ hs code alteco ez3) |
| - Mã HS 35069900: Cemedine SX720W White (333ml/pcs)- Keo... (mã hs cemedine sx720w/ hs code cemedine sx7) |
| - Mã HS 35069900: Keo từ polime 3M 4298 UV dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101728457720/E31, ngày 24/11/2017(NVLCTSP). MỤC 9... (mã hs keo từ polime 3/ hs code keo từ polim) |
| - Mã HS 35069900: Keo từ polime L-3540 REV 1 Black A (BJB) dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101824354440/E31, ngày 19/01/2018(NVLCTSP)MỤC 1... (mã hs keo từ polime l/ hs code keo từ polim) |
| - Mã HS 35069900: Keo từ polime PSA dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101816678020/E31, ngày 15/01/2018(NVLCTSP). Mục 7... (mã hs keo từ polime p/ hs code keo từ polim) |
| - Mã HS 35069900: Keo tu polime KR85 dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102367297911/E31, ngày 04/12/2018(NVLCTSP). Mục 2... (mã hs keo tu polime k/ hs code keo tu polim) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÍNH đã được điều chế (1 thùng 21. 6kg)- GLUE. Hàng mới 100%.... (mã hs keo dính đã đượ/ hs code keo dính đã) |
| - Mã HS 35069900: Keo (chất kết dính bằng cao su dạng lỏng), dùng cho sản phẩm gỗ, ván ép, hiệu keo 1300, nhà sản xuất GUANGZHOU FAR GLORY TRADING CO. , LTD, mới 100%... (mã hs keo chất kết d/ hs code keo chất kế) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (NVLSP04) (NL), chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 01 tờ khai 101942442600/E31 ngày 06/04/2018... (mã hs keo dán nvlsp0/ hs code keo dán nvl) |
| - Mã HS 35069900: Keo lưới dán vải khổ 10 MM... (mã hs keo lưới dán vả/ hs code keo lưới dán) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán hiệu RISO dùng cho máy In RISO ComColor 9150 (S-6768), mới 100%... (mã hs keo dán hiệu ri/ hs code keo dán hiệu) |
| - Mã HS 35069900: Keo siliconA900, hàng mới 100%... (mã hs keo silicona900/ hs code keo silicona) |
| - Mã HS 35069900: Keosilicon Apollo trắng, hàng mới 100%... (mã hs keosilicon apol/ hs code keosilicon a) |
| - Mã HS 35069900: KEO GIÁN GIẤY ADHESIVE, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT ỐNG HÚT GIẤY, hàng mới 100%... (mã hs keo gián giấy a/ hs code keo gián giấ) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn khung nhôm của tấm module năng lượng mặt trời 400ML/hộp (mã liệu 883001000000)... (mã hs keo gắn khung n/ hs code keo gắn khun) |
| - Mã HS 35069900: Keo phủ bảo vệ sản phẩm... (mã hs keo phủ bảo vệ/ hs code keo phủ bảo) |
| - Mã HS 35069900: Keo ETHYLENE VINYL ACETATE (AD-5500H)... (mã hs keo ethylene vi/ hs code keo ethylene) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Loctite #7649, (500ml/can) Made in China... (mã hs keo dán loctite/ hs code keo dán loct) |
| - Mã HS 35069900: Keo Three Bond chống gỉ Three Bond TB-1401B 200g/S. H... (mã hs keo three bond/ hs code keo three bo) |
| - Mã HS 35069900: Keo cement (5kg/Thùng)... (mã hs keo cement 5kg/ hs code keo cement) |
| - Mã HS 35069900: Keo các loại, sx giày, mới 100%... (mã hs keo các loại s/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069900: Keo Xanh, dùng sản xuất cục sạc... (mã hs keo xanh dùng/ hs code keo xanh dù) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán DP190 3M (1 Lọ 48. 5 ml)... (mã hs keo dán dp190 3/ hs code keo dán dp19) |
| - Mã HS 35069900: FRBS03-000021 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-15 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000021 t/ hs code frbs0300002) |
| - Mã HS 35069900: FRBS03-000022 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-20 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000022 t/ hs code frbs0300002) |
| - Mã HS 35069900: FRBS03-000024 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-30 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000024 t/ hs code frbs0300002) |
| - Mã HS 35069900: FRBS03-000027 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-50 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000027 t/ hs code frbs0300002) |
| - Mã HS 35069900: Keo dánSUPER X (1EA170Gr)... (mã hs keo dánsuper x/ hs code keo dánsuper) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán THREE BOND (1EA200Gr)... (mã hs keo dán three b/ hs code keo dán thre) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán hộp (DK1000)... (mã hs keo dán hộp dk/ hs code keo dán hộp) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán hộp (PL3000)... (mã hs keo dán hộp pl/ hs code keo dán hộp) |
| - Mã HS 35069900: Keo 9555B-6 dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử (thành phần Epoxy Resin, Fumed Silica, Carbon black), 10cc/tuýp. Hàng mới 100%... (mã hs keo 9555b6 dùn/ hs code keo 9555b6) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán C-01, thành phần: aqueous solution: 35%, Pigment: 25%, Synthetic resin: 30%, additive: 10%. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán c01 t/ hs code keo dán c01) |
| - Mã HS 35069900: Keo ép-HOT MELT ADHESIVE FILM-FA-2150/7400/3050... (mã hs keo éphot melt/ hs code keo éphot m) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán latex 20kg/hộp, không hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán latex 2/ hs code keo dán late) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính Y-361 A (ANAC-0361 A) (Acryl resin 10-20%, Methacrylate monomer 20-30%, 2-Ethylhexyl Methacrylate 17%, Methyl methacrylate 32%, Cumene hydroperoxide 8. 3%), hàng mới 100%... (mã hs keo dính y361/ hs code keo dính y3) |
| - Mã HS 35069900: Keo MED-4970, 50ml/Pce (PO số 85011973, ngày 17. 09. 2019)... (mã hs keo med4970 5/ hs code keo med4970) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicone AB, 50ml/Pce (PO số 85011973, ngày 17. 09. 2019)... (mã hs keo silicone ab/ hs code keo silicone) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nóng chảy dạng đặc-HOT MELT GLUE GRANULE\ FOR GLUE-MACHINE\ LOW COST. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán nóng ch/ hs code keo dán nóng) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán các loại... (mã hs keo dán các loạ/ hs code keo dán các) |
| - Mã HS 35069900: NASA-V, 0. 17MM, 47", PA/CLEAR(91B)-Keo ép... (mã hs nasav 017mm/ hs code nasav 017) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon dùng dán linh kiện nồi cơm điện Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs keo silicon dùn/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Chế phẩm AD-905(Y-5187), chất làm tăng độ bám dính bề mặt của sơn. Mục: 8, Tk: 100480207220/E31... (mã hs chế phẩm ad905/ hs code chế phẩm ad) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính bẩy côn trùng được phủ trên nền giấy (18x30)Cm, hàng mới 100%... (mã hs keo dính bẩy cô/ hs code keo dính bẩy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (638-50ml), hàng mới 10... (mã hs keo dán 63850/ hs code keo dán 638) |
| - Mã HS 35069900: Keo Permatex Ultra Copper 81878... (mã hs keo permatex ul/ hs code keo permatex) |
| - Mã HS 35069900: Keo;ergo/5800, 20g;20g. (thành phần: Ethyl 2-cyanoacrylate 25-<100%, 1, 4-dihydroxybenzene <0. 1%);Dùng để gắn kim loại, nam châm, gốm; Mới 100%... (mã hs keo;ergo/58002/ hs code keo;ergo/580) |
| - Mã HS 35069900: Keo (dạng bột) PES 1058 (0-80)... (mã hs keo dạng bột/ hs code keo dạng bộ) |
| - Mã HS 35069900: Keo bôi đường ống, Sealend No. 22, (2 PCS 1 Kgs), hàng mới 100%... (mã hs keo bôi đường ố/ hs code keo bôi đườn) |
| - Mã HS 35069900: Băng keo... (mã hs băng keo/ hs code băng keo) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ERUO FLEX, (2 bình 6 kg), mới 10%... (mã hs keo dán eruo fl/ hs code keo dán eruo) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ (chưa đóng gói, không nhãn hiệu) A-Cyanoacrylate Adhesive super glue, 25kg(n. w)/thùng, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ chư/ hs code keo dán gỗ) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến phi 7... (mã hs keo nến phi 7/ hs code keo nến phi) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 680, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 680hàn/ hs code keo dán 680) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 973W, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 973whà/ hs code keo dán 973w) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính 13#-1, trọng lượng 15kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính 13/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Keo kết dính UD-006, trọng lượng 18kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính ud/ hs code keo kết dính) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán polyvinyl acetate copolymer (dùng để dán vải), 18kg/thùng. Nhãn hiệu: CS-10M-45. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán polyvin/ hs code keo dán poly) |
| - Mã HS 35069900: Keo con voi (nhỏ); hàng mới 100%.... (mã hs keo con voi nh/ hs code keo con voi) |
| - Mã HS 35069900: Keo calcium carbonate. Mới 100%... (mã hs keo calcium car/ hs code keo calcium) |
| - Mã HS 35069900: Keo 435... (mã hs keo 435/ hs code keo 435) |
| - Mã HS 35069900: Keo 401... (mã hs keo 401/ hs code keo 401) |
| - Mã HS 35069900: Keo 438... (mã hs keo 438/ hs code keo 438) |
| - Mã HS 35069900: LOCTITE GEL (Keo dán miếng cao su)... (mã hs loctite gel ke/ hs code loctite gel) |
| - Mã HS 35069900: GLUE HOT MELT (Keo dán kính Hot melt)... (mã hs glue hot melt/ hs code glue hot mel) |
| - Mã HS 35069900: DOW CORING 1199 SILICON (Keo silicon đen)... (mã hs dow coring 1199/ hs code dow coring 1) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính Armaflex, ADH520, can 500 ml... (mã hs keo dính armafl/ hs code keo dính arm) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ống. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ống hà/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN WARF-25 (1 LỌ 50G). Tái xuất mục hàng số 2 TK 103049394340/E21... (mã hs keo dán warf25/ hs code keo dán warf) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó loại 200 ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo con chó loạ/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó. Hàng mới 100%... (mã hs keo con chó hà/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó 600gr... (mã hs keo con chó 600/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo A200... (mã hs keo a200/ hs code keo a200) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhanh khô dùng cho đồ chơi bằng nhựa. Mới 100%. Chuyển giao theo mục 40 của TKNK 102662554040... (mã hs keo nhanh khô d/ hs code keo nhanh kh) |
| - Mã HS 35069900: Keo lụa quấn ống nước TOMBO... (mã hs keo lụa quấn ốn/ hs code keo lụa quấn) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán C-04, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c04 t/ hs code keo dán c04) |
| - Mã HS 35069900: Keo 406 (20G/lọ)... (mã hs keo 406 20g/lọ/ hs code keo 406 20g) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV (50G/ LỌ)... (mã hs keo uv 50g/ lọ/ hs code keo uv 50g/) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính tổng hợp LN-2250... (mã hs keo dính tổng h/ hs code keo dính tổn) |
| - Mã HS 35069900: Keo dẫn nhiệt PX706W(2600ml/ chai)... (mã hs keo dẫn nhiệt p/ hs code keo dẫn nhiệ) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502, hàng mới 100%... (mã hs keo 502 hàng m/ hs code keo 502 hàn) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-826 KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx826 keo/ hs code glue nx826) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến fi10... (mã hs keo nến fi10/ hs code keo nến fi10) |
| - Mã HS 35069900: Thảm dính bụi 60x90 cm, mới 100%... (mã hs thảm dính bụi 6/ hs code thảm dính bụ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Hoa Thái (1 lọ10ml)... (mã hs keo dán hoa thá/ hs code keo dán hoa) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Hoàng Quân (1 lọ10ml)... (mã hs keo dán hoàng q/ hs code keo dán hoàn) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán định vị vải Model: SK-100, hiệu SK, hàng mới 100%... (mã hs keo dán định vị/ hs code keo dán định) |
| - Mã HS 35069900: SiliconA500... (mã hs silicona500/ hs code silicona500) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giày (N. W: 15KG, G. W: 16KG), Model: VNP-75. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giày n/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069900: Keo nhựa TP(15G/Tuýp, Thành phần chính gồm: Cyclohexannone, Bột nhựa PVC), Hàng mới 100%... (mã hs keo nhựa tp15g/ hs code keo nhựa tp) |
| - Mã HS 35069900: Keo 20g (20 chai/thùng)... (mã hs keo 20g 20 cha/ hs code keo 20g 20) |
| - Mã HS 35069900: Keo nóng chảy cho ngành giày GH-7055... (mã hs keo nóng chảy c/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn máy, hàng mới 100%... (mã hs keo gắn máy hà/ hs code keo gắn máy) |
| - Mã HS 35069900: Keo siliconA900, hàng mới 100%... (mã hs keo silicona900/ hs code keo silicona) |
| - Mã HS 35069900: Keosilicon Apollo trắng, hàng mới 100%... (mã hs keosilicon apol/ hs code keosilicon a) |
| - Mã HS 35069900: Keo A2504, 1KG/1Lọ... (mã hs keo a25041kg/1/ hs code keo a25041k) |
| - Mã HS 35069900: Keo 6700; 150g/ lọ... (mã hs keo 6700; 150g// hs code keo 6700; 15) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến 29. 5g/1 PCS... (mã hs keo nến 295g/1/ hs code keo nến 295) |
| - Mã HS 35069900: Keo AA 352 (1000G/ chai)... (mã hs keo aa 352 100/ hs code keo aa 352) |
| - Mã HS 35069900: Keo TSE3941, 333ML/ tuýp... (mã hs keo tse3941 33/ hs code keo tse3941) |
| - Mã HS 35069900: Keo UF-820AC 22kg/1thùng... (mã hs keo uf820ac 22/ hs code keo uf820ac) |
| - Mã HS 35069900: Keo UF-820BC 17kg/1thùng... (mã hs keo uf820bc 17/ hs code keo uf820bc) |
| - Mã HS 35069900: Keo BESIL9333W, 450G/ tuýp... (mã hs keo besil9333w/ hs code keo besil933) |
| - Mã HS 35069900: Keo Mono-coat 255L, 5L/thùng... (mã hs keo monocoat 2/ hs code keo monocoa) |
| - Mã HS 35069900: Keo 4815ZL; 300ML/450G/ tuýp... (mã hs keo 4815zl; 300/ hs code keo 4815zl;) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV9060F, LOCTITE, 55G/Tuýp... (mã hs keo uv9060f lo/ hs code keo uv9060f) |
| - Mã HS 35069900: Keo K-5808BL (300ML/400G/1tuýp)... (mã hs keo k5808bl 3/ hs code keo k5808bl) |
| - Mã HS 35069900: Keo AC801, HYSTIC 2L/1. 66kg/ thùng... (mã hs keo ac801hysti/ hs code keo ac801hy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nhanh DAEHEUNG; 3kg/ thùng... (mã hs keo dán nhanh d/ hs code keo dán nhan) |
| - Mã HS 35069900: Keo PL4122-47R, ELANTAS, 10KG/ thùng... (mã hs keo pl412247r/ hs code keo pl41224) |
| - Mã HS 35069900: Keo 4815ZL; 2600ML/2600ML/3900G/ tuýp... (mã hs keo 4815zl; 260/ hs code keo 4815zl;) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV; DYMAX/9001-E-V3. 5; 30ml/ tuýp... (mã hs keo uv; dymax/9/ hs code keo uv; dyma) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon 7700S, Kangnuosi; 300g/ lọ... (mã hs keo silicon 770/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo SUPERX8008 BLACK, CEMEDINE, 170G/ tuýp... (mã hs keo superx8008/ hs code keo superx80) |
| - Mã HS 35069900: Keo SUPER 8008 BLACK, CEMEDINE, 333ML/ tuýp... (mã hs keo super 8008/ hs code keo super 80) |
| - Mã HS 35069900: Keo vàng SUPERX8008 CLEAR, CEMEDINE, 135G/ tuýp... (mã hs keo vàng superx/ hs code keo vàng sup) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (thành phần chính từ polyme và nước)... (mã hs keo dán thành/ hs code keo dán thà) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến Silicon KN1, quy cách11mmx270mm, hàng mới 100%,... (mã hs keo nến silicon/ hs code keo nến sili) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 502 Thuận Phong (Hàng mới 100%)... (mã hs keo dán 502 thu/ hs code keo dán 502) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502- To (Hàng mới 100%)... (mã hs keo 502 to hà/ hs code keo 502 to) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Supper X 8008, 333ml, hàng mới 100%... (mã hs keo dán supper/ hs code keo dán supp) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN- PEGAR ED-3Y. hang do cong ty san xuat, hang moi 100%... (mã hs keo dán pegar/ hs code keo dán peg) |
| - Mã HS 35069900: Keo Dán Nhãn Sữa Đặc (Milk Label Tape)... (mã hs keo dán nhãn sữ/ hs code keo dán nhãn) |
| - Mã HS 35069900: Keo chống lộ cốt QMK1, hàng mới 100%... (mã hs keo chống lộ cố/ hs code keo chống lộ) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến trắng to, chất liệu bằng nhựa PP... (mã hs keo nến trắng t/ hs code keo nến trắn) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite 601 là các chất dính, dùng để dán cố định cho bảng biểu... (mã hs keo loctite 601/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Hardener HY 905... (mã hs keo dán hardene/ hs code keo dán hard) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN AD-752SE... (mã hs keo dán ad752s/ hs code keo dán ad7) |
| - Mã HS 35069900: Keo 460 (500G/ Tuýp)... (mã hs keo 460 500g// hs code keo 460 500) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV- UV3303R. RoHS2. 0+HF 55G/Tuýp... (mã hs keo uv uv3303r/ hs code keo uv uv33) |
| - Mã HS 35069900: Túi PE đóng gói sản phẩm-LxWxT400x300x0. 06mm, LDPE, 300mm... (mã hs túi pe đóng gói/ hs code túi pe đóng) |
| - Mã HS 35069900: Chất hồ cứng- RA-6808 Hard sizing agent... (mã hs chất hồ cứng r/ hs code chất hồ cứng) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính hàng/ hs code keo dính hà) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến... (mã hs keo nến/ hs code keo nến) |
| - Mã HS 35069900: GEL DÁN MÓNG... (mã hs gel dán móng/ hs code gel dán móng) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán vật liệu cứng (5g/tuýp) DIMPW-8000... (mã hs keo dán vật liệ/ hs code keo dán vật) |
| - Mã HS 35069900: Keo SG0809... (mã hs keo sg0809/ hs code keo sg0809) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV TXB2691 (tp: Prepolymer 50-60%, Tetrahydro furfuryl methacrvlate 30-40%, Photoinitiator 2-5%)... (mã hs keo uv txb2691/ hs code keo uv txb26) |
| - Mã HS 35069900: Keo SR1030F(tp: urethane polymer 30-60%, acrylate monomer 30-60%, 2-hydroxyethyl methacrylate 10-30%)... (mã hs keo sr1030ftp/ hs code keo sr1030f) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon Polyurethane 1065A... (mã hs keo silicon pol/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo chống dính CH006... (mã hs keo chống dính/ hs code keo chống dí) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB1401B (200ml/chai)... (mã hs keo tb1401b 20/ hs code keo tb1401b) |
| - Mã HS 35069900: Keo Three Bond-TB1530 (150g/tuýp)... (mã hs keo three bond/ hs code keo three bo) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán AB dùng để dán nguyên vật liệu. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ab dùng/ hs code keo dán ab d) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon... (mã hs keo silicon/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán T-1100, thành phần chính là Synthetic resin 90%, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán t1100/ hs code keo dán t11) |
| - Mã HS 35069900: Keo Permatex Ultra Copper 81878... (mã hs keo permatex ul/ hs code keo permatex) |
| - Mã HS 35069900: Keo X66 100ml, hàng mới 100%... (mã hs keo x66 100ml/ hs code keo x66 100m) |
| - Mã HS 35069900: Keo Apolo A300, hàng mới 100%... (mã hs keo apolo a300/ hs code keo apolo a3) |
| - Mã HS 35069900: Keo con voi (nhỏ); hàng mới 100%... (mã hs keo con voi nh/ hs code keo con voi) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon HT906Z PV Module RTV Sealant (BLACK), ml: 20. 07. 001. 0033. , Tái xuất từ mục 3 TK 102904657110... (mã hs keo silicon ht9/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo các loại... (mã hs keo các loại/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069900: Mực in SND-872C, Màu bạc. Mới 100%... (mã hs mực in snd872c/ hs code mực in snd8) |
| - Mã HS 35069900: LOCTITE GEL (Keo dán miếng cao su)... (mã hs loctite gel ke/ hs code loctite gel) |
| - Mã HS 35069900: GLUE HOT MELT (Keo dán kính Hot melt)... (mã hs glue hot melt/ hs code glue hot mel) |
| - Mã HS 35069900: DOW CORING 1199 SILICON (Keo silicon đen)... (mã hs dow coring 1199/ hs code dow coring 1) |
| - Mã HS 35069900: SEALING MATERIALS (keo dán kính Polyurethane)... (mã hs sealing materia/ hs code sealing mate) |
| - Mã HS 35069900: SDL Bar Glue- Keo dán thanh SDL... (mã hs sdl bar glue k/ hs code sdl bar glue) |
| - Mã HS 35069900: Wood Adhesives T-50(keo dán gỗ)... (mã hs wood adhesives/ hs code wood adhesiv) |
| - Mã HS 35069900: Bình keo để dán ống nước PVC trong hệ thống ống nước... (mã hs bình keo để dán/ hs code bình keo để) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 401, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 401 hà/ hs code keo dán 401) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon A500, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a50/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo (Dùng để dán giày)- Keo VNP 163N... (mã hs keo dùng để dá/ hs code keo dùng để) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 704. Thành phần chính: Cyclohexanone & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 70/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy CW-75. Thành phần chính: Cyclohexanone & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy cw/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy C-02. Thành phần chính: aqueous solution & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy c/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 308. Thành phần chính: N, N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 30/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 408. Thành phần chính: N, N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 40/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 104. Thành phần chính: N, N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 10/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 110. Thành phần chính: N, N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 11/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy 500. Thành phần chính: N, N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 50/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán giầy N-76. Thành phần chính: N, N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy n/ hs code keo dán giầy) |
| - Mã HS 35069900: KEO SUA (CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐIỀU CHẾ KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC)... (mã hs keo sua chất k/ hs code keo sua chấ) |
| - Mã HS 35069900: Băng keo 3M 1/2, hàng mới 100%... (mã hs băng keo 3m 1/2/ hs code băng keo 3m) |
| - Mã HS 35069900: Băng keo 3M 3/4, hàng mới 100%... (mã hs băng keo 3m 3/4/ hs code băng keo 3m) |
| - Mã HS 35069900: Keo- Mới 100%... (mã hs keo mới 100%/ hs code keo mới 100) |
| - Mã HS 35069900: Keo CH77/KONY BOND CH77. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo ch77/kony b/ hs code keo ch77/kon) |
| - Mã HS 35069900: Keo CH50W/KONY BOND CH50W. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo ch50w/kony/ hs code keo ch50w/ko) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Loctite Cat 9M. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán loctite/ hs code keo dán loct) |
| - Mã HS 35069900: Keo đúc khuôn CY230 (25kg/can) (FV512) Vật tư tiêu hao... (mã hs keo đúc khuôn c/ hs code keo đúc khuô) |
| - Mã HS 35069900: KEO(CHẤT KẾT DÍNH) A819... (mã hs keochất kết dí/ hs code keochất kết) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Greco 317H (15 Kg/thùng)... (mã hs keo dán greco 3/ hs code keo dán grec) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán bao bì/ Adhesive Mybond-1808/ ADH0004... (mã hs keo dán bao bì// hs code keo dán bao) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó hàng mới 100%... (mã hs keo con chó hàn/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo Silicon trắng... (mã hs keo silicon trắ/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo bọt tạo xốp... (mã hs keo bọt tạo xốp/ hs code keo bọt tạo) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 178 (50kg/thùng), hàng mới 100%... (mã hs keo dán 178 50/ hs code keo dán 178) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 6923 (50kg/thùng), hàng mới 100%... (mã hs keo dán 6923 5/ hs code keo dán 6923) |
| - Mã HS 35069900: Keo Vạn năng 1900 (7. 5kg/thùng), hàng mới 100%... (mã hs keo vạn năng 19/ hs code keo vạn năng) |
| - Mã HS 35069900: Keo sữa 2034 (50kg/can) dùng để dán giấy, hàng mới 100%... (mã hs keo sữa 2034 5/ hs code keo sữa 2034) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến to ĐK 10mm. Hàng mới 100%... (mã hs keo nến to đk 1/ hs code keo nến to đ) |
| - Mã HS 35069900: Keo silicon Apollo A500 (300ml/chai- màu trắng đục). Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon apo/ hs code keo silicon) |
| - Mã HS 35069900: Keo phun 108 (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs keo phun 108 1/ hs code keo phun 108) |
| - Mã HS 35069900: Keo PU 88NT (15kg/ thùng). Hàng mới 100%... (mã hs keo pu 88nt 15/ hs code keo pu 88nt) |
| - Mã HS 35069900: Chất làm cứng 352 (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất làm cứng 3/ hs code chất làm cứn) |
| - Mã HS 35069900: Chất xử lý EVA 795E2 (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý eva/ hs code chất xử lý e) |
| - Mã HS 35069900: Chất xử lý cao su 001GA (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý cao/ hs code chất xử lý c) |
| - Mã HS 35069900: Keo cây (dùng cho súng bắn keo), 1 thùng 1000 cây, hàng mới 100%... (mã hs keo cây dùng c/ hs code keo cây dùn) |
| - Mã HS 35069900: Keo 8008 màu đen (170g/tuýp)... (mã hs keo 8008 màu đe/ hs code keo 8008 màu) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán (chất kết dính) 3760T... (mã hs keo dán chất k/ hs code keo dán chấ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính côn trùng S-20 dùng cho đèn tia cực tím bẫy côn trùng, 1 hộp gồm 5 miếng, 1 miếng dài 58 cm. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính côn tr/ hs code keo dính côn) |
| - Mã HS 35069900: Chất kết dính thuộc tk 102483827610 dòng hàng số 1... (mã hs chất kết dính t/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB 1220G(100g/tuýp) Thành phần hóa chất gồm: Silicone resin: 85-95%. Silica: 5-15%. Hàng mới 100% thuộc tk 102310659840 dòng hàng số 1... (mã hs keo tb 1220g10/ hs code keo tb 1220g) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nhựa P68 PRIMER (473ML/PT), 473ml/hộp, hàng mới 100%,... (mã hs keo dán nhựa p6/ hs code keo dán nhựa) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán nhựa PVC 711 IPS WELD ON (473ML/QT), 473ml/hộp, hàng mới 100%,... (mã hs keo dán nhựa pv/ hs code keo dán nhựa) |
| - Mã HS 35069900: Keo 201, hàng mới 100%... (mã hs keo 201 hàng m/ hs code keo 201 hàn) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Giày- HRF-1000, hàng mới 100%... (mã hs keo dán giày h/ hs code keo dán giày) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán GS-5 (20 lọ/hộp)... (mã hs keo dán gs5 2/ hs code keo dán gs5) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn ống PVC 0. 5kg... (mã hs keo gắn ống pvc/ hs code keo gắn ống) |
| - Mã HS 35069900: Keo A500... (mã hs keo a500/ hs code keo a500) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán sàn Y6000... (mã hs keo dán sàn y60/ hs code keo dán sàn) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó Dog glue X-66 (100ml)... (mã hs keo con chó dog/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính đa năng 3M 1100, 20g/lọ, dùng để gắn kết hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs keo dính đa năn/ hs code keo dính đa) |
| - Mã HS 35069900: Keo khóa ren/ chống tháo Xtraseal 9262 (50ml) mới 100%... (mã hs keo khóa ren/ c/ hs code keo khóa ren) |
| - Mã HS 35069900: Keo BUGJO S-1900/1 (Hồ dán dạng lỏng)... (mã hs keo bugjo s190/ hs code keo bugjo s) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gia nhiệt AE-412, xuất xứ việt nam mới 100%... (mã hs keo dán gia nhi/ hs code keo dán gia) |
| - Mã HS 35069900: Keo xịt #77 16 OZ/chai... (mã hs keo xịt #77 16/ hs code keo xịt #77) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán DP- 490 B/A (50ml/ống)... (mã hs keo dán dp 490/ hs code keo dán dp) |
| - Mã HS 35069900: Keo 2 thành phần DP190 (1 ống 0. 0485 lít)... (mã hs keo 2 thành phầ/ hs code keo 2 thành) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán DP110 48. 5ml 12/CV (1 ống 0. 0485 lít)... (mã hs keo dán dp110 4/ hs code keo dán dp11) |
| - Mã HS 35069900: KEO DÁN DA GRECO 505H (15 KG/Thung)... (mã hs keo dán da grec/ hs code keo dán da g) |
| - Mã HS 35069900: Keo mầu hồng TF9885 (390G/tuýp)... (mã hs keo mầu hồng tf/ hs code keo mầu hồng) |
| - Mã HS 35069900: Keo JQ-2281 (hồ dính) gồm 20 thùng mỗi thùng 15 kg, thành phần đi từ: SBS particle 8%, Viscosity resin 50%, Ethyl acetate17% và Solvent oil 25%. Hàng mới 100%... (mã hs keo jq2281 hồ/ hs code keo jq2281) |
| - Mã HS 35069900: Keo EW2030 1kg (1kg 1can) (Keo cách điện dùng trong sản xuất linh kiện điện tử), hàng mới 100%... (mã hs keo ew2030 1kg/ hs code keo ew2030 1) |
| - Mã HS 35069900: Keo tản nhiệt 746, 300ml/Lọ mới 100%... (mã hs keo tản nhiệt 7/ hs code keo tản nhiệ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán A500 Apolo, 500ml/UNA, hàng mới 100%, 25kg/thùng... (mã hs keo dán a500 ap/ hs code keo dán a500) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB 1743 (20g/chai)... (mã hs keo tb 1743 20/ hs code keo tb 1743) |
| - Mã HS 35069900: Keo Threebond 2955H (250g/tube)... (mã hs keo threebond 2/ hs code keo threebon) |
| - Mã HS 35069900: Keo Threebond 3066D (250g/bottle)... (mã hs keo threebond 3/ hs code keo threebon) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB2222P (1kg/lon)... (mã hs keo tb2222p 1k/ hs code keo tb2222p) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB1373B (50g/chai)... (mã hs keo tb1373b 50/ hs code keo tb1373b) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB2217H (370g/tuýp)... (mã hs keo tb2217h 37/ hs code keo tb2217h) |
| - Mã HS 35069900: Keo TB 1220G (100g/ tuýp)... (mã hs keo tb 1220g 1/ hs code keo tb 1220g) |
| - Mã HS 35069900: Keo SL 220LB (333ml/tuýp)... (mã hs keo sl 220lb 3/ hs code keo sl 220lb) |
| - Mã HS 35069900: Keo sữa (keo dán) (Đơn giá 1. 06)... (mã hs keo sữa keo dá/ hs code keo sữa keo) |
| - Mã HS 35069900: Băng keo các loại... (mã hs băng keo các lo/ hs code băng keo các) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán C-01, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c01 t/ hs code keo dán c01) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán C-01D, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c01d/ hs code keo dán c01) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán C-02D, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c02d/ hs code keo dán c02) |
| - Mã HS 35069900: Adhesives of kind (Keo dán) C-01, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs adhesives of ki/ hs code adhesives of) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán kệ gỗ công nghiệp Adino HM9286. 0, 25 kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo dán kệ gỗ c/ hs code keo dán kệ g) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán dùng cho máy bay, p/n: 06ABA1, PR1422B1-2... (mã hs keo dán dùng ch/ hs code keo dán dùng) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính chuột... (mã hs keo dính chuột/ hs code keo dính chu) |
| - Mã HS 35069900: Keo locite 243... (mã hs keo locite 243/ hs code keo locite 2) |
| - Mã HS 35069900: KEO (CHẤT KẾT DÍNH) 72KMN... (mã hs keo chất kết d/ hs code keo chất kế) |
| - Mã HS 35069900: Chất dính 2217H (370g/tuýp) (dùng để gắn linh kiện lên bảng mạch, 1 chiếc 1 tuýp) (Thành phần: bisphenaol A type epoxy resin, bisphenaol B type epoxy resin, inorganic filler, hardener)... (mã hs chất dính 2217h/ hs code chất dính 22) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính chân linh kiện (polypropylen là thành phần chính)... (mã hs keo dính chân l/ hs code keo dính châ) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ KR-190H... (mã hs keo dán gỗ kr1/ hs code keo dán gỗ k) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán gỗ KR-560H... (mã hs keo dán gỗ kr5/ hs code keo dán gỗ k) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Glue 119(CMHR)... (mã hs keo dán glue 11/ hs code keo dán glue) |
| - Mã HS 35069900: Keo gắn ống nhựa PVC, mới 100%... (mã hs keo gắn ống nhự/ hs code keo gắn ống) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite UV 190024 (1 can 1 lít), thành phần chính Isobornyl acrylate. Hiệu Henkel. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite uv/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo vàng... (mã hs keo vàng/ hs code keo vàng) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán HT182 dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ht182 d/ hs code keo dán ht18) |
| - Mã HS 35069900: Keo dính dùng để cố định linh kiện trên bản mạch điện tử của máy hút bụi, /SILICONE(PCE-4100). Mới 100%... (mã hs keo dính dùng đ/ hs code keo dính dùn) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán bảo ôn. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán bảo ôn/ hs code keo dán bảo) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV- TB3013Z(800g/chai)... (mã hs keo uv tb3013z/ hs code keo uv tb30) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán cố định ốc hãm bánh răng rẻ quạt với vỏ, mã hàng Loctite TB1373N. Hãng sản xuấtThreeBond Fine Chemical Co. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán cố định/ hs code keo dán cố đ) |
| - Mã HS 35069900: Keo nóng chảy/ Hot melt... (mã hs keo nóng chảy// hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069900: Keo Sữa latex No A135... (mã hs keo sữa latex n/ hs code keo sữa late) |
| - Mã HS 35069900: Keo nến 3M #3779. Hàng mới 100%... (mã hs keo nến 3m #377/ hs code keo nến 3m #) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV 9060F (tp: Methylenebis, t-Butylaminoethyl methacrylate, polymer)... (mã hs keo uv 9060f t/ hs code keo uv 9060f) |
| - Mã HS 35069900: Keo SR3542 (tp: Diphenylmethyl đốt-4, 4-Diisochlorite, 3- Trimethylchlorosilyl-1- Propanethiol)... (mã hs keo sr3542 tp/ hs code keo sr3542) |
| - Mã HS 35069900: Keo chống trôi màu cam loại Dykem Cross Check, 1 tube 1 OZ, Part No: TORQUE-SEAL, hàng mới 100%... (mã hs keo chống trôi/ hs code keo chống tr) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán uv. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán uvhàng/ hs code keo dán uvh) |
| - Mã HS 35069900: Keo 502... (mã hs keo 502/ hs code keo 502) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán ống... (mã hs keo dán ống/ hs code keo dán ống) |
| - Mã HS 35069900: Keo pha sơn (chất đóng rắn) Hempel's Curing agent 98140 00000 0004 đóng 4l/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs keo pha sơn ch/ hs code keo pha sơn) |
| - Mã HS 35069900: Keo epoxy (keo in BS-WSR). Hàng mới 100%... (mã hs keo epoxy keo/ hs code keo epoxy k) |
| - Mã HS 35069900: Keo con chó... (mã hs keo con chó/ hs code keo con chó) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán 1-2577 low VOC (15kg/thùng)... (mã hs keo dán 12577/ hs code keo dán 125) |
| - Mã HS 35069900: Keo Loctite 3621 (35g/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 362/ hs code keo loctite) |
| - Mã HS 35069900: Keo 3M promoter 111 (250ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo 3m promoter/ hs code keo 3m promo) |
| - Mã HS 35069900: Keo Thermal gel (gel 30) (300ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo thermal gel/ hs code keo thermal) |
| - Mã HS 35069900: Keo sữa bồi giấy (20Kg/thùng), Hàng mới 100%... (mã hs keo sữa bồi giấ/ hs code keo sữa bồi) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-LX KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nxlx keo/ hs code glue nxlx k) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-28W KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx28w keo/ hs code glue nx28w) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-103H KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx103h ke/ hs code glue nx103h) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-169F KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx169f ke/ hs code glue nx169f) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-388F KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx388f ke/ hs code glue nx388f) |
| - Mã HS 35069900: GLUE NX-858N KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx858n ke/ hs code glue nx858n) |
| - Mã HS 35069900: Keo trắng dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo trắng dùng/ hs code keo trắng dù) |
| - Mã HS 35069900: Keo đỏ Loctite 3629C dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo đỏ loctite/ hs code keo đỏ locti) |
| - Mã HS 35069900: Keo bảo ôn, dùng để gắn bảo ôn với ống kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs keo bảo ôn dùn/ hs code keo bảo ôn) |
| - Mã HS 35069900: Phụ kiện (cách nhiệt, keo dán)... (mã hs phụ kiện cách/ hs code phụ kiện cá) |
| - Mã HS 35069900: KEO UREA FORMANDEHYDE RESIN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỖ DÁN, ÉP CÔNG NGHIỆP MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. TỔNG CỘNG 20 THÙNG (1 THÙNG 1, 2TẤN). HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo urea forman/ hs code keo urea for) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán Fuller 50ML/PCS... (mã hs keo dán fuller/ hs code keo dán full) |
| - Mã HS 35069900: Keo mối hàn UB-3802 (50ml/PCS)... (mã hs keo mối hàn ub/ hs code keo mối hàn) |
| - Mã HS 35069900: Keo Urea Formaldehyde (E0), hàng mới 100%... (mã hs keo urea formal/ hs code keo urea for) |
| - Mã HS 35069900: Keo VNP-111YCN, 15kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo vnp111ycn/ hs code keo vnp111y) |
| - Mã HS 35069900: Keo VNP-177Y dán giày, 15kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo vnp177y dá/ hs code keo vnp177y) |
| - Mã HS 35069900: Keo VNP-71KMN dán giày, 15kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo vnp71kmn d/ hs code keo vnp71km) |
| - Mã HS 35069900: Cao su latex (keo latex) dán giày, 25kg/thùng, mới 100%... (mã hs cao su latex k/ hs code cao su latex) |
| - Mã HS 35069900: Glue PVC- Keo dán ống (1kg/ hộp)... (mã hs glue pvc keo d/ hs code glue pvc ke) |
| - Mã HS 35069900: Keo Dán Polyvinyl Acetate (AC-235H)... (mã hs keo dán polyvin/ hs code keo dán poly) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán epoxy, nhãn hiệu GRIFFON, Epoxy repair stick, ống 100g... (mã hs keo dán epoxy/ hs code keo dán epox) |
| - Mã HS 35069900: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Keo nhanh khô, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 35069900: Keo các loại(Dung môi hóa học hữu cơ, dùng tẩy giầy hàm lượng tiền chất cho phép không thuộc đói tượng áp dụng NĐ113, không chứa hóa chất phải khai báo hóa chất)... (mã hs keo các loạidu/ hs code keo các loại) |
| - Mã HS 35069900: KEO H-903... (mã hs keo h903/ hs code keo h903) |
| - Mã HS 35069900: Keo AXIA 231-20G, hàng mới 100%... (mã hs keo axia 23120/ hs code keo axia 231) |
| - Mã HS 35069900: Silicon Apollo Trong (dạng keo, HSX: Apollo-Việt Nam);hàng mới 100%... (mã hs silicon apollo/ hs code silicon apol) |
| - Mã HS 35069900: Silicon mếch (keo silicon, 300ml/lọ)... (mã hs silicon mếch k/ hs code silicon mếch) |
| - Mã HS 35069900: Silicon bê tông (keo silicon, 300ml/lọ)... (mã hs silicon bê tông/ hs code silicon bê t) |
| - Mã HS 35069900: Keo 420 (1 una 20 grams)-IDH 186978 LOCTITE 420 SIZE 20G(GLUE). (M. 1176519)... (mã hs keo 420 1 una/ hs code keo 420 1 u) |
| - Mã HS 35069900: Keo sữa ATM A135 (1kg/túi)... (mã hs keo sữa atm a13/ hs code keo sữa atm) |
| - Mã HS 35069900: Màng phim nhựa winmelt Plus, size 0. 15mm (KEO EP) Khổ 54''... (mã hs màng phim nhựa/ hs code màng phim nh) |
| - Mã HS 35069900: Keo UV TXB2691-4 095-0007-0076H... (mã hs keo uv txb2691/ hs code keo uv txb26) |
| - Mã HS 35069900: Keo nóng chảy 2003 35*30CM, dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs keo nóng chảy 2/ hs code keo nóng chả) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán HD-216F. (15KG/thùng)... (mã hs keo dán hd216f/ hs code keo dán hd2) |
| - Mã HS 35069900: Băng keo 2 mặt 3M khổ 2cm... (mã hs băng keo 2 mặt/ hs code băng keo 2 m) |
| - Mã HS 35069900: Băng keo hai mặt 3M, khổ 2cm... (mã hs băng keo hai mặ/ hs code băng keo hai) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán sắt, hàng mới 100%... (mã hs keo dán sắt hà/ hs code keo dán sắt) |
| - Mã HS 35069900: Keo dán X66, hàng mới 100%... (mã hs keo dán x66 hà/ hs code keo dán x66) |