3201 | - Mã HS 32019000: Axit Tanic AL, (Tanic acid CAS 1401-55-4: >45%, PTPL: 2638/PTPLMB-NV (25/12/2009)... (mã hs axit tanic al/ hs code axit tanic a) |
| - Mã HS 32019000: Tannic acid KT/ Ta nanh, dạng bột, hàm lượng tro 6. 83% (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét, mã CAS: 1401-55-4)(PTPL 1207, 06/02/2015)... (mã hs tannic acid kt// hs code tannic acid) |
3202 | - Mã HS 32021000: Chất làm cứng da (ACTAN FP) (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột, dùng để sản xuất da)... (mã hs chất làm cứng d/ hs code chất làm cứn) |
| - Mã HS 32021000: Chất ngâm da NUBUCTAN SCK (Chất thuộc da hửu cơ tổng hợp có thành phần từ dẩn xuất aldehyde với hôp chất sulfonate dạng lõng) TBKQ số: 9444/TB-TCHQ ngày: 13/10/2015... (mã hs chất ngâm da nu/ hs code chất ngâm da) |
| - Mã HS 32021000: PROVOL BA- CHẤT THUỘC DA... (mã hs provol ba chất/ hs code provol ba c) |
| - Mã HS 32021000: DOLATAN F1- CHẤT THUỘC DA... (mã hs dolatan f1 chấ/ hs code dolatan f1) |
| - Mã HS 32021000: ENSUL AM 90- CHẤT THUỘC DA... (mã hs ensul am 90 ch/ hs code ensul am 90) |
| - Mã HS 32021000: PELLASTOL ES- CHẤT THUỘC DA... (mã hs pellastol es c/ hs code pellastol es) |
| - Mã HS 32021000: PELGRASSOL MB- CHẤT THUỘC DA... (mã hs pelgrassol mb/ hs code pelgrassol m) |
| - Mã HS 32021000: PALLASTOL 94S- CHẤT THUỘC DA... (mã hs pallastol 94s/ hs code pallastol 94) |
| - Mã HS 32029000: Chất thuộc da(chế phẩm da BATE CHB-P), hàng mới 100%, 25kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da... (mã hs chất thuộc dac/ hs code chất thuộc d) |
| - Mã HS 32029000: Chất thuộc da Chromosal B (TP gồm Crom Sulfat và Natri Sulfat)... (mã hs chất thuộc da c/ hs code chất thuộc d) |
| - Mã HS 32029000: Chất thuộc da RETINGAN R12 (TP chính là dẫn xuất của muối napthalene, sulfonate, bột talc)... (mã hs chất thuộc da r/ hs code chất thuộc d) |
| - Mã HS 32029000: Chất xử lý da thuộc UNIFYL B (Chế phẩm dùng trong thuộc da có chứa enzym. KQPTPL: 830/TB-KĐ3 ngày 15/05/2018... (mã hs chất xử lý da t/ hs code chất xử lý d) |
3203 | - Mã HS 32030010: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM: BỘT LÁ CHÀM- INDIGO POWDER. DẠNG BỘT. HÀNG MỚI. BATCH NO: NIP01/19. NSX: DEC, 2019. HSD: NOV, 2022... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 32030010: Nguyên liệu tự nhiên thực phẩm OLEORESIN CAPSICUM OSL. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tự/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 32030010: MÀU TỰ NHIÊN ALTRATENE 1% WSC- PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 27/06/2023 HÀNG MỚI 100%.... (mã hs màu tự nhiên al/ hs code màu tự nhiên) |
| - Mã HS 32030010: Màu thực phẩm... (mã hs màu thực phẩm/ hs code màu thực phẩ) |
| - Mã HS 32030010: Màu thực phẩm (màu vàng) 15g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs màu thực phẩm/ hs code màu thực phẩ) |
| - Mã HS 32030010: Nước mầu dừa Thăng quyen 100ml x48... (mã hs nước mầu dừa th/ hs code nước mầu dừa) |
3204 | - Mã HS 32041190: Chất nhuộm màu phân tán dùng cho vải(Disperse Cyan KD1), CAS No. : 7732-18-5, hàng mới 100%... (mã hs chất nhuộm màu/ hs code chất nhuộm m) |
| - Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm Sumifix S Yellow 3RF. Thành phần: sumfix supra yellow 3RF 150% gran, dùng để nhuộm khăn. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm sum/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041190: SYNOLON VIOLET E-RLE: Chất màu hữu cơ tổng hợp, thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm... (mã hs synolon violet/ hs code synolon viol) |
| - Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm AUXILIARIES(thay đổi mục đích sử dụng dòng hàng số 23 của tờ khai 102209078860/E31 ngày 07/09/2018)... (mã hs thuốc nhuộm aux/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DYESTUFF VSF600%(thay đổi mục đích sử dụng dòng hàng số 47 của tờ khai 102209078860/E31 ngày 07/09/2018)... (mã hs thuốc nhuộm dye/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041190: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi (CM 9172), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm màu hữ/ hs code chế phẩm màu) |
| - Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm Sumifix S Yellow 3RF... (mã hs thuốc nhuộm sum/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041190: Màu nhuộm kiềm hóa dùng trong ngành dêtj, dạng lỏng, Mã CAS: 17095-24-8, Hiệu DISPERSE BLACK R, NSX: PINNACLE, đóng gói trong thùng nhựa, (30KG/DRUM, 17 drum). Hàng mới 100%... (mã hs màu nhuộm kiềm/ hs code màu nhuộm ki) |
| - Mã HS 32041190: Thuốc Nhuộm Ngành Dệt: thuốc nhuộm màu xanh da trời (hữu cơ tổng hợp)_TERATOP BLUE BGE-01 BOX 25KG, hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm ngà/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041210: Phụ gia thực phẩm- Phẩm màu tổng hợp từ dẫn xuất của tartrazine, dạng bột TARTRAZINE SUPRA EX. 25KG/BOX. HSD: 22/08/2022... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành thuộc da- SYNTHETIC ORGANIC DYESTUFF- ACID BLACK 210. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm hữu/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041210: Chếphẩm thuốcnhuộmaxit, tp: phứccromcủathuốcnhuộmazo, natri acetat, silicon, TAC BLACK-SLH-AN(415-AN), dạngbột15kg/2carton, mới100%(cas74920-95-9, 1330-39-8, 50-99-7, 127-09-3)... (mã hs chếphẩm thuốcnh/ hs code chếphẩm thuố) |
| - Mã HS 32041210: Thuốc màu (thuốc nhuộm axit-BLACK PS) dùng để nhuộm da, hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu thuố/ hs code thuốc màu t) |
| - Mã HS 32041210: Thuốc màu axit cho ngành dệt Erionyl Red A-2BF, Công thức hóa học: C10H7NNa2O6S2, Cas No: 103241-64-1, Hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu axit/ hs code thuốc màu ax) |
| - Mã HS 32041210: Chếphẩm thuốcnhuộmAxit, tp: Phức Crom của thuốcnhuộm azo, Natri acetat, silicon, TAC BLUE BRL(507), dạng bột, 1kg/túi, dùngtrong cn ximạ, Mới100%... (mã hs chếphẩm thuốcnh/ hs code chếphẩm thuố) |
| - Mã HS 32041210: Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột, thành phần chính gồm phức Crom của thuốc nhuộm azo, natri acetat, silicon/ Tac Black GLH (402), mới 100%... (mã hs chế phẩm thuốc/ hs code chế phẩm thu) |
| - Mã HS 32041290: Chất tạo màu dùng trong thực phẩm có thành phần gồm hỗn hợp 2 thuốc nhuộm acid (muối Natri) Tartrazine, Sunset yellow và chất mang (Sodium Chloride) PINEAPPLE YELLOW VTM. 25KG/BOX. HSD: 01/09/2022... (mã hs chất tạo màu dù/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32041300: Chất nhuộm dạng bọt, sử dụng trong quá trình nhuộm vải (Foaming Binder F-180WS). Hàng mới 100%.... (mã hs chất nhuộm dạng/ hs code chất nhuộm d) |
| - Mã HS 32041400: Thuốc màu dùng để nhuộm da (BLUE P-R, thuốc nhuộm truc tiep, thành phần: C. I Solubilised Sulphur), hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu dùng/ hs code thuốc màu dù) |
| - Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm Carta Yellow RS liq, màu vàng, dạng lỏng, dùng trong sản xuất giấy, mới 100%... (mã hs thuốc nhuộm car/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041400: OPTICAL BRIGHTENING AGENT OBA 2B: Thuốc nhuộm trực tiếp (1THUNG 25 kg) dùng trong nghành nhuộm vải. (hàng mới 100%)... (mã hs optical brighte/ hs code optical brig) |
| - Mã HS 32041400: Chất màu tổng hợp dùng để nhuộm da... (mã hs chất màu tổng h/ hs code chất màu tổn) |
| - Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm màu hữu cơ hoạt tính- DAYDEL NAVY BLUE R... (mã hs thuốc nhuộm màu/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041600: CATIONICBLACKX-FDL300%- Thuốc nhuộm đạt được độ bền màu Cationic Yellow GL, 54060-92-3, Basic Red 46, 12221-69-1, BASIC BLUE 159, 81921-84-8, mới 100%... (mã hs cationicblackx/ hs code cationicblac) |
| - Mã HS 32041600: REACTIVE DYES RED 10B (Thuốc nhuộm hoạt tính để sợi đạt được độ bền màu thành phần: Reactive Red 83 mã CAS: 70210-00-3 hàm lượng 85%, Sodium sulphate mã CAS: 7757-82-6 hàm lượng 15%)... (mã hs reactive dyes r/ hs code reactive dye) |
| - Mã HS 32041600: REACTIVE DYES PURPLE A-B(Thuốc nhuộm hoạt tính để sợi đạt được độ bền màu thành phần: Reactive Violet 5 mã CAS: 12226-38-9 hàm lượng 85%, Sodium sulphate mã CAS: 7757-82-6 hàm lượng 15%), mới 100%... (mã hs reactive dyes p/ hs code reactive dye) |
| - Mã HS 32041600: KIN(PXN THUOC NHUOM 1672PTPL 28. 7. 2015 MUC 9... (mã hs kinpxn thuoc n/ hs code kinpxn thuo) |
| - Mã HS 32041600: KIN(ZNR THUOC NHUOM 1672PTPL 28. 7. 2015 MUC 9... (mã hs kinznr thuoc n/ hs code kinznr thuo) |
| - Mã HS 32041600: KIN (THUYOC NHUOM 1672PTPL 28. 7. 2015 MUC 9... (mã hs kin thuyoc nhu/ hs code kin thuyoc) |
| - Mã HS 32041600: KIN(JBN THUOC NHUOM 1672PTPL 28. 7. 2015 MUC 9... (mã hs kinjbn thuoc n/ hs code kinjbn thuo) |
| - Mã HS 32041600: KIN(SNC YHUOC NHUO, 1672PTPL 28. 7. 2015 MUC 9... (mã hs kinsnc yhuoc n/ hs code kinsnc yhuo) |
| - Mã HS 32041600: Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) COLVAZOL BLUE ED-R... (mã hs chất màu hữu cơ/ hs code chất màu hữu) |
| - Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Imperon Green K-G (35 kgs/box) hàng mới 100%, số CAS: 107-21-1, CTHH: C2H6O2... (mã hs thuốc nhuộm vải/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm hoạt tính PRD... (mã hs thuốc nhuộm hoạ/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041710: CAROPHYLL YELLOW 10%- Màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (Kết quả giám định: 2021/TB-KD3)... (mã hs carophyll yello/ hs code carophyll ye) |
| - Mã HS 32041710: NLSX SƠN: Chất màu 8887216 4 ORANGES BLUE E 1LT, dạng lỏng hiệu CHROMAFLO, Hàng mới 100%. (Cas No. 107-21-1, không KBHC)... (mã hs nlsx sơn chất/ hs code nlsx sơn ch) |
| - Mã HS 32041710: HANSA BRILLIANT YELLOW 5GX 03-CN09- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột. Cas 6358-31-2. Nhập kiểm TQ TK102896345902 (27/09/19)... (mã hs hansa brilliant/ hs code hansa brilli) |
| - Mã HS 32041710: CARMINE 6BT 3164B (PR 57: 1), Thành phần Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột dùng trong ngành sản xuất mực in, 10kg/Bag, Hàng mới 100%, Mã Cas 5281-04-9.... (mã hs carmine 6bt 316/ hs code carmine 6bt) |
| - Mã HS 32041710: Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột- UNIFAST BLUE 15: 3 (BLUE U2B1), 25Kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm thuốc/ hs code chế phẩm thu) |
| - Mã HS 32041710: Bột màu Black Pigment Powder, sử dụng làm mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia, NCC: FINSTER CARBON PVT LTD, 0. 5kg/ 1 gói, hàng mới 100%... (mã hs bột màu black p/ hs code bột màu blac) |
| - Mã HS 32041710: Thuốc màu đỏ PV FAST RED HB (nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa màu)- CAS No. : 43035-18-3. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc màu đỏ pv/ hs code thuốc màu đỏ) |
| - Mã HS 32041710: Bột màu cam Pigment Orange 13, sử dụng làm mẫu trong ngành sản xuất nhựa, nhà cung cấp: TIMAJIN BRAHMAN, 200 gam/ túi, hàng mới 100%... (mã hs bột màu cam pig/ hs code bột màu cam) |
| - Mã HS 32041710: BỘT MÀU DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: PIGMENT TITAN- HITOX STD... (mã hs bột màu dùng tr/ hs code bột màu dùng) |
| - Mã HS 32041710: Hạt màu đen EVA8502-1 (Thuốc màu trộn hạt nhựa EVA-Chất pha màu)... (mã hs hạt màu đen eva/ hs code hạt màu đen) |
| - Mã HS 32041790: Remafin Grey DS180733-05 (thuốc màu hữu cơ tổng hợp phân tán trong polyetylen, dạng hạt)ng. liệu sx hạt màu: GĐ3327... (mã hs remafin grey ds/ hs code remafin grey) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu PIGMENT (TONER PT-5716). theo kgqđ số: 721/TB-PTPLHCM ngày 02/04/2014... (mã hs chất màu pigmen/ hs code chất màu pig) |
| - Mã HS 32041790: Thuốc màu- DAYMIN RED KNRC... (mã hs thuốc màu daym/ hs code thuốc màu d) |
| - Mã HS 32041790: Phụ gia H-327 PAIL 17K, đóng gói 17kg/xô, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39587819-61700E020... (mã hs phụ gia h327 p/ hs code phụ gia h32) |
| - Mã HS 32041790: Chế phẩm màu phthalocyanine blue phân tán trong sáp polyethylen (PIGMENT, dạng bột, Công dụng: Tạo màu cho các sản phẩm nhựa, Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm màu ph/ hs code chế phẩm màu) |
| - Mã HS 32041790: Màu các loại... (mã hs màu các loại/ hs code màu các loại) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EVA ED4504... (mã hs hạt màu eva ed4/ hs code hạt màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EVA EH8506... (mã hs hạt màu eva eh8/ hs code hạt màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EVA EG7504N... (mã hs hạt màu eva eg7/ hs code hạt màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EVA EA1372AB... (mã hs hạt màu eva ea1/ hs code hạt màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp)- EVA-6991 BLACK PIGMENT (có KQGĐ 3272/TB-TCHQ của tk: 10063199791/A12)... (mã hs chất pha màu pi/ hs code chất pha màu) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu đen hữu cơ tổng hợp, dạng lỏng, dùng để phủ màu cho ván MDF. Hàng mới 100%.... (mã hs chất màu đen hữ/ hs code chất màu đen) |
| - Mã HS 32041790: Phân nhóm chất màu hữu cơ tổng hợp, thuốc màu và các chế phẩm từ chúng. - Colors Orange 209C (Chuyển kiểm tại TK số: 102965314211/A12, ngày 05/11/19, nhưng không giám định)... (mã hs phân nhóm chất/ hs code phân nhóm ch) |
| - Mã HS 32041790: Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp- E 9000 BLACK... (mã hs chế phẩm làm từ/ hs code chế phẩm làm) |
| - Mã HS 32041790: Chất tạo màu xanh M. BLU 161831, sử dụng để sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp, tp: polyethylene, sodium alumino sulpho silicate, dạnghạt 25kg/bao, nsx: Teknomast SRL, mới100%... (mã hs chất tạo màu xa/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32041790: Màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành công nghiệp nhựa: LUCONYL RED 2817 (30kg/Jerrican) hàng mới 100%... (mã hs màu hữu cơ tổng/ hs code màu hữu cơ t) |
| - Mã HS 32041790: Mực màu Neo Blue MG, mới 100%... (mã hs mực màu neo blu/ hs code mực màu neo) |
| - Mã HS 32041790: Mực màu Neo Black MK, mới 100%... (mã hs mực màu neo bla/ hs code mực màu neo) |
| - Mã HS 32041790: Mực màu Neo Orange MGD, mới 100%... (mã hs mực màu neo ora/ hs code mực màu neo) |
| - Mã HS 32041790: Mực màu Neo Violet MFB, mới 100%... (mã hs mực màu neo vio/ hs code mực màu neo) |
| - Mã HS 32041790: Mực màu Neo Yellow M3G, mới 100%... (mã hs mực màu neo yel/ hs code mực màu neo) |
| - Mã HS 32041790: Mực màu Neo Gold Yellow MFR, mới 100%... (mã hs mực màu neo gol/ hs code mực màu neo) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu Renol-Red 101290-14... (mã hs hạt màu renolr/ hs code hạt màu reno) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu Renol-Blue 101291-14... (mã hs hạt màu renolb/ hs code hạt màu reno) |
| - Mã HS 32041790: Chất tạo màu các loại (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs chất tạo màu cá/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32041790: Hạt nhựa màu red dùng trong quá trình sản xuất nhựa, mã hàng VC3081, hàng mới 100%... (mã hs hạt nhựa màu re/ hs code hạt nhựa màu) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu kim tuyến G1001, mới 100%... (mã hs chất màu kim tu/ hs code chất màu kim) |
| - Mã HS 32041790: CHẤT TẠO MÀU RF-711... (mã hs chất tạo màu rf/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32041790: CHẤT TẠO MÀU EVA-713... (mã hs chất tạo màu ev/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32041790: PIGMENT FOR RUBBER MASTER BATCH (chất tạo màu)RF-713... (mã hs pigment for rub/ hs code pigment for) |
| - Mã HS 32041790: Bột màu... (mã hs bột màu/ hs code bột màu) |
| - Mã HS 32041790: Hạt phụ gia màu đỏ (nhựa màu cô đặc) dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã hàng NOVALREDVC3139B, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia màu/ hs code hạt phụ gia) |
| - Mã HS 32041790: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bột đổ khuôn... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EA376... (mã hs hạt màu ea376/ hs code hạt màu ea37) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EC513... (mã hs hạt màu ec513/ hs code hạt màu ec51) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EG504... (mã hs hạt màu eg504/ hs code hạt màu eg50) |
| - Mã HS 32041790: Hạt màu EA0017... (mã hs hạt màu ea0017/ hs code hạt màu ea00) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-112... (mã hs chất màu rf112/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-314... (mã hs chất màu rf314/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-345... (mã hs chất màu rf345/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-513... (mã hs chất màu rf513/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-713... (mã hs chất màu rf713/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-867... (mã hs chất màu rf867/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-113... (mã hs chất màu eva11/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-148... (mã hs chất màu eva14/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-224... (mã hs chất màu eva22/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-255... (mã hs chất màu eva25/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-314... (mã hs chất màu eva31/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất Màu EVA-324... (mã hs chất màu eva32/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-344... (mã hs chất màu eva34/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-812... (mã hs chất màu eva81/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-866... (mã hs chất màu eva86/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-212-1... (mã hs chất màu rf212/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-623-1... (mã hs chất màu eva62/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-145... (mã hs chất màu rf145/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-156... (mã hs chất màu rf156/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-223... (mã hs chất màu rf223/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-282... (mã hs chất màu rf282/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-412... (mã hs chất màu rf412/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-822... (mã hs chất màu rf822/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-847... (mã hs chất màu rf847/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-991... (mã hs chất màu rf991/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-413... (mã hs chất màu eva41/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-515... (mã hs chất màu eva51/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-835... (mã hs chất màu eva83/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-847... (mã hs chất màu eva84/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-1708... (mã hs chất màu rf170/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-815A... (mã hs chất màu rf815/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-711... (mã hs chất màu rf711/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-871... (mã hs chất màu rf871/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-281... (mã hs chất màu eva28/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-711... (mã hs chất màu eva71/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu EVA-1507... (mã hs chất màu eva15/ hs code chất màu eva) |
| - Mã HS 32041790: Chất màu RF-854-50... (mã hs chất màu rf854/ hs code chất màu rf) |
| - Mã HS 32041900: Phẩm màu hữu cơ tổng hợp OIL GREEN M LIQUID dùng để tạo màu cho xăng, đóng 20kg/thùng, mã CAS: 1330-20-7; 100-41-4; NSX: innospec limited. Hàng mới 100%... (mã hs phẩm màu hữu cơ/ hs code phẩm màu hữu) |
| - Mã HS 32041900: Chất pha màu- f025-904 mtl gold pigment formaldehyde(KH 102307913961/A12, 05/11/2018)... (mã hs chất pha màu f/ hs code chất pha màu) |
| - Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm- Dianix Black YKD-N- KH: 102948022441/A12, 25/10/2019... (mã hs thuốc nhuộm di/ hs code thuốc nhuộm) |
| - Mã HS 32041900: Màu dùng cho sản xuất gốm sứ, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.... (mã hs màu dùng cho sả/ hs code màu dùng cho) |
| - Mã HS 32041900: Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp)- RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(có KQGĐ 668/N3. 11/TĐ của tk: 2741/NSX01)... (mã hs chất pha màu pi/ hs code chất pha màu) |
| - Mã HS 32041900: Canxi carbonate (mua trong nước)... (mã hs canxi carbonate/ hs code canxi carbon) |
| - Mã HS 32041900: Dyestuffs (Thuốc nhuộm solvent dyes), mã CAS: 20865-29-1, CAS: 17804-49-8, CAS: 12225-26-2, (dùng để sx sơn), mới 100%, (GĐ: 3225/N3. 4/TĐ)... (mã hs dyestuffs thuố/ hs code dyestuffs t) |
| - Mã HS 32041900: Chất dùng nhuộm da dạng bột (Dyestuff powder). KQPTPL: 420/TB-PTPLHCM 05/03/2014... (mã hs chất dùng nhuộm/ hs code chất dùng nh) |
| - Mã HS 32041900: Sơn DRILUBE FC-5210 COLORANT, có chứa: N, N-Dimethylacetamide, 1-Methyl-2-pyrrolidone, Methylethylketone, hàng mới 100%.... (mã hs sơn drilube fc/ hs code sơn drilube) |
| - Mã HS 32041900: Màu hữu cơ ELASTRON WHITE L-01 P màu trắng, dùng trong ngành dệt nhuộm. Cas: 13463-67-7(70%), 99734-09-5(14%), 7732-18-5(15%), 9003-01-4(1%). Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Mới 100%... (mã hs màu hữu cơ elas/ hs code màu hữu cơ e) |
| - Mã HS 32041900: Màu hữu cơ(PICOLON BLACK RBP-T H/C), màu đen, dùng trong ngành in cas: 1333-86-4(35%), 55901-03-6(16%), 7732-18-5 (48. 6%), 55965-84-9 (0. 4%). Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Mới 100%... (mã hs màu hữu cơpico/ hs code màu hữu cơp) |
| - Mã HS 32041900: Màu hữu cơ (PICOLON PINK HEC-AT), màu hồng, dùng trong ngành in. Cas: 980-26-7 (32%), 3005-99-0 (15%), 7732-18-5 (52. 6%), 55965-84-9 (0. 4%). Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Mới 100%... (mã hs màu hữu cơ pic/ hs code màu hữu cơ) |
| - Mã HS 32042000: Chất tạo màu các loại EVA-713 (dùng trong ngành giày)... (mã hs chất tạo màu cá/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32042000: Chếphẩm hóachất có chứachất tăngsáng huỳnhquang, tp: cationic dyes, ethylene glycol, axit sulphuric0. 5%TOP LUCINA 2000A, dạnglỏng18 lít/can, mới100%(107-21-1, 7664-93-9, 7732-18-5)(KQPTPL: 459/TB-TCHQ)... (mã hs chếphẩm hóachất/ hs code chếphẩm hóac) |
| - Mã HS 32042000: Chất trợ nhuộm BLANCOLUX EN CONC (Chế phẩm chất hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ nhu) |
| - Mã HS 32042000: Chất làm trắng... (mã hs chất làm trắng/ hs code chất làm trắ) |
| - Mã HS 32042000: Leucophor BMF. PK liq (Chất tăng sáng huỳnh quang dùng trong dệt nhuộm). Hàng mới 100%... (mã hs leucophor bmfp/ hs code leucophor bm) |
| - Mã HS 32042000: Hoá chất xử lý vải, chất dùng để làm tăng độ trắng CLARITE ONE. TP: TRIDECANOL, BRANCHED, ETHOXYLATED CAS: 69011-36-5, Undecan-1-ol, ethoxylated CAS 34398-01-1, Sodiumpolyacrylate CAS 9003-04-7... (mã hs hoá chất xử lý/ hs code hoá chất xử) |
| - Mã HS 32042000: Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột- dùng trong ngành sản xuất sơn PEARL PIGMENT KW6302 Platinum Fine Gold... (mã hs chất màu hữu cơ/ hs code chất màu hữu) |
| - Mã HS 32042000: Phụ gia làm sáng chất hữu cơ tổng hợp (OB-501F), (25KG/BAG). Cas 12224-12-3, 9002-88-4. Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia làm sán/ hs code phụ gia làm) |
| - Mã HS 32042000: Chất hữu cơ (OPTICAL BRIGHTENER OB-602) có tác dụng làm phát sáng cho sản phẩm, Cas 261716-94-3, 12224-12-3, 9002-88-4. Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%.... (mã hs chất hữu cơ op/ hs code chất hữu cơ) |
| - Mã HS 32042000: Chất tăng trắng huỳnh quang 30108XXD7110 D711 FP-127, mới 100%... (mã hs chất tăng trắng/ hs code chất tăng tr) |
| - Mã HS 32042000: Chất ổn định uv (Mua trong nước)... (mã hs chất ổn định uv/ hs code chất ổn định) |
| - Mã HS 32042000: Chất pha màu- 07F W/B FLUORESCENT AGENT (theo thông báo kết quả giám định 3101/N3. 12/TĐ ngày 01/12/2012)(hàng chưa cógiámđịnh, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH)... (mã hs chất pha màu 0/ hs code chất pha màu) |
| - Mã HS 32042000: LEMONITE CBUS POWDER (TINOPAL DMA-X) (Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang- trong sản xuất bột giặt). Hãng sx: Khyati. Hàng mới 100%. CAS NO: 16090-02-1.... (mã hs lemonite cbus p/ hs code lemonite cbu) |
| - Mã HS 32042000: Hạt Phụ gia Cesa-Lazer 116691-16... (mã hs hạt phụ gia ces/ hs code hạt phụ gia) |
| - Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu RF- 345... (mã hs chất tạo màu rf/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 344... (mã hs chất tạo màu ev/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32049000: Chất tạo màu (chế phẩm màu trộn chất màu xanh)... (mã hs chất tạo màu c/ hs code chất tạo màu) |
| - Mã HS 32049000: Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng hạt- WHITE COLOR(25KG/EACH). NLSX cáp viễn thông, 1487/N3. 12/TĐ.... (mã hs chế phẩm làm từ/ hs code chế phẩm làm) |
| - Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào EA-50, 0. 95L, 0. 95L/lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, code 3801622, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA... (mã hs chất nhuộm tế b/ hs code chất nhuộm t) |
| - Mã HS 32049000: CHẾ PHẨM CHO SƠN CHỐNG THẤM... (mã hs chế phẩm cho sơ/ hs code chế phẩm cho) |
| - Mã HS 32049000: CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG H2. HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất làm đông c/ hs code chất làm đôn) |
| - Mã HS 32049000: Chất thử nhanh dùng cho thú y- Sterile blue Dye (10x20ml)/ 070010T01 (Batch: 82627A HSD: 24. 09. 20201 (mới 100%)... (mã hs chất thử nhanh/ hs code chất thử nha) |
| - Mã HS 32049000: Hạt nhuộm màu dùng cho nhựa màu đen 00700-97... (mã hs hạt nhuộm màu d/ hs code hạt nhuộm mà) |
| - Mã HS 32049000: Hóa chất dùng phòng thí nghiệm: 1610406 COOM BRILL BLUE G-250, 10G... (mã hs hóa chất dùng p/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 32049000: Chất phụ gia, giúp tăng cường độ bền cơ học của nguyên liệu nhựa đã nóng chảy. 1000028408... (mã hs chất phụ giagi/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 32049000: Chất nhuộm... (mã hs chất nhuộm/ hs code chất nhuộm) |
| - Mã HS 32049000: Hạt màu hữu cơ- CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH II-501. Hàng mới 100%... (mã hs hạt màu hữu cơ/ hs code hạt màu hữu) |
| - Mã HS 32049000: Thuốc nhuộm Everanod Black 08... (mã hs thuốc nhuộm eve/ hs code thuốc nhuộm) |