2928 | - Mã HS 29280090: Chế phẩm hoá học dùng xử lý nước công nghiệp trong hệ thống nồi hơi (Amguard 7840), 206. 9kg/ thùng, mới 100%. DIETHYLHYDROXYLAMINE (dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamine) mã CAS: 3710-84-7... (mã hs chế phẩm hoá họ/ hs code chế phẩm hoá) |
- Mã HS 29280090: Chất kháng lão hóa cho nhựa- ORGANIC DERIVATIVES OF HYDRAZINE, SONGNOX 1024 FF (20kg/bag x 25 bag)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ hs code chất kháng l) | |
- Mã HS 29280090: Hóa chất N. N-DIETHYL HYDROXYL AMINE (DEHA) 98%, Mã CAS: 3710-84-7 (Dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu)... (mã hs hóa chất nndi/ hs code hóa chất nn) | |
- Mã HS 29280090: Dẫn xuất của Hydrazin, dạng bột màu trắng- HN-130, tk đã thông quan: 102507166535, ngày 6/3/2019... (mã hs dẫn xuất của hy/ hs code dẫn xuất của) | |
- Mã HS 29280090: Chất chống tạo màng dùng trong ngành sơn- MEKO#2 (METHYL ETHYL KETOXIME) (Hàng mới 100%). Theo TKNK số 102259173000/A41 ngày 05/10/2018... (mã hs chất chống tạo/ hs code chất chống t) | |
- Mã HS 29280090: Chất xúc tác SD 7455, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác sd/ hs code chất xúc tác) | |
2929 | - Mã HS 29291010: WANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4, 4'- diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1607/TB-KĐ4 ngày 15/11/2017. Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 102591509861/A12 ngày 16/04/2019)... (mã hs wannate mdi100/ hs code wannate mdi) |
- Mã HS 29291010: Keo dán công nghiệp dạng rắn, dùng để dán tả- CLEAN MELT HM-7688P (VN)-25kgs/bag. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán công ng/ hs code keo dán công) | |
- Mã HS 29291010: Diphenylmethane 4, 4- Diisocyanate(C15H10N2O2)- MDI... (mã hs diphenylmethane/ hs code diphenylmeth) | |
- Mã HS 29291020: Hóa chất Coronate T-80 (Thành phần: Toluene diisocyanate 99%)(Mã Cas: 26471-62-5)(Nguyên liệu đổ mút ghế ô tô)(250kg/thùng); Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất corona/ hs code hóa chất cor) | |
- Mã HS 29291020: DESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 26471-62-5). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%... (mã hs desmodur t80/ hs code desmodur t8) | |
- Mã HS 29291020: Chế phẩm dùng trong sản xuất nệm (TOLUENE DIISOCYANATE-TDI) COSMONATE T-80. #CAS No. 26471-62-5. Mới 100%.... (mã hs chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) | |
- Mã HS 29291020: Toluen diisoxyanat- ORINATE-80- TDI-80, tk đã thông quan: 102838994900, ngày 28/8/2019... (mã hs toluen diisoxya/ hs code toluen diiso) | |
- Mã HS 29291020: Desmodur T80 (Toluen diisoxyanate)- hóa chất để tạo liên kết cho khối mút xốp... (mã hs desmodur t80 t/ hs code desmodur t80) | |
- Mã HS 29291020: Hóa chất Toluene Diisocyanate... (mã hs hóa chất toluen/ hs code hóa chất tol) | |
- Mã HS 29291020: Chất TDI(Toluene Diisocyanate Lupranate T-80)... (mã hs chất tditoluen/ hs code chất tditol) | |
- Mã HS 29291020: Toluen diisocyanat, trong mẫu không chứa TP dung môi Toluene- Toluene diisocyanate TDI8020, dùng trong sản xuất mút xốp nhồi nệm ghế sofa, hàng mới 100%... (mã hs toluen diisocya/ hs code toluen diiso) | |
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyanate (C9H6N2O2)... (mã hs toluene diisocy/ hs code toluene diis) | |
- Mã HS 29291090: Chất đóng rắn Curing agent, model L216, công thức hóa học: Tris (2, 3-epoxypropyl) isocyanurate, hợp chất chức nitơ, dùng làm nguyên liệu sx sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/gói, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn c/ hs code chất đóng rắ) | |
- Mã HS 29291090: Phụ gia tăng độ bền màu (Fixing agent), 20kgs/thùng, mã hàng: F7, dùng trong ngành in. Mới 100%... (mã hs phụ gia tăng độ/ hs code phụ gia tăng) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-114... (mã hs isocynate hp11/ hs code isocynate hp) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-650A... (mã hs isocynate hp65/ hs code isocynate hp) | |
- Mã HS 29291090: Hóa chất nguyên sinh (dạng lỏng)- WANNATE TDI-80. Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99. 7% UP (TDI T-80). CAS NO: 584-84-9, 91-08-7. Dùng để sản xuất mút xốp, 250kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nguyên/ hs code hóa chất ngu) | |
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác Hardener 1999... (mã hs chất xúc tác ha/ hs code chất xúc tác) | |
- Mã HS 29291090: NLSX KEO: Isophorone diisocyanate (IPDI)- (Isophorone di-isocynate) KQGĐ SỐ: 365/PTPLHCM-NV- 31/01/2013)(Đã kiểm hóa tại TK 101204328412/A12) (83534) (CAS 4098-71-9)... (mã hs nlsx keo isoph/ hs code nlsx keo is) | |
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau... (mã hs chất xúc tác ap/ hs code chất xúc tác) | |
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau... (mã hs chất xúc tác ap/ hs code chất xúc tác) | |
- Mã HS 29291090: Chất phụ gia Methylene Diphennyl Diisocyanate... (mã hs chất phụ gia me/ hs code chất phụ gia) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate RFE... (mã hs isocynate rfe/ hs code isocynate rf) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-104... (mã hs isocynate hp10/ hs code isocynate hp) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-114... (mã hs isocynate hp11/ hs code isocynate hp) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-650A... (mã hs isocynate hp65/ hs code isocynate hp) | |
- Mã HS 29291090: Isocynate HP-690A... (mã hs isocynate hp69/ hs code isocynate hp) | |
- Mã HS 29291090: Phụ gia làm cứng cho sơn EPOXISAIT AT, 4L/Can, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia làm cứn/ hs code phụ gia làm) | |
- Mã HS 29291090: Catalyst AP-Xúc tác AP... (mã hs catalyst apxúc/ hs code catalyst ap) | |
- Mã HS 29299010: Chất tạo ngọt: Sodium cyclamate (CP Grade) (Fang da brand), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói 25 Kg/bao, hàng mới 100%. NSX 27/11/2019, HSD 27/11/2022. Nhà sản xuất: FANG DA FOOD ADDITIVE... (mã hs chất tạo ngọt/ hs code chất tạo ngọ) |
Xem thêm:
Tham khảo thêm
Bài viết mới nhất