2923 - Mã HS 29231000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER (C5H14NClO, CAS: 67-48-1). Hàng nhập theo quyết định 136/QĐ-CN-TĂCN ngay 30/03/2015... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29232010: Phụ gia thực phẩm- Lecisoy 400- batch # 9. 9. 6. 537 NSX 10. 11. 2019 HSD 09. 11. 2021 Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực)
- Mã HS 29232010: LECITHIN. (nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản. ) Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT- BNNPNTN... (mã hs lecithin nguy/ hs code lecithin n)
- Mã HS 29232010: SOYA LECITHIN- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thủy sản. Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT, Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC... (mã hs soya lecithin/ hs code soya lecithi)
- Mã HS 29232010: Lecithin TS (Lecithin TS)... (mã hs lecithin ts le/ hs code lecithin ts)
- Mã HS 29239000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Betaine HCL USP41; 2019120503; năm sx: 12/2019; HD: 12/2022... (mã hs nguyên liệu thu/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29239000: Amino axit dùng làm nguyên liệu thực phẩm (1. 4kg/túi), hàng mẫu... (mã hs amino axit dùng/ hs code amino axit d)
- Mã HS 29239000: Quarternary ammonium salt- Muối amoni hữu cơ bậc 4. Dạng lỏng. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%.... (mã hs quarternary amm/ hs code quarternary)
- Mã HS 29239000: Chlorohydrin Content- CATIONIC REAGENT QUAB 188 69%, nguyên liệu sản xuất tinh bột Cationic dùng cho công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%.... (mã hs chlorohydrin co/ hs code chlorohydrin)
- Mã HS 29239000: BETAINE SALICYLATE- Chất làm kháng khuẩn tẩy tế bào chết, dùng trong ngành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: Not assigned, hàng mới 100%... (mã hs betaine salicyl/ hs code betaine sali)
- Mã HS 29239000: Betaine Anhydrous 75 PCT- chất phụ gia bổ sung betaine trong TĂCN (số đăng ký nk: 260-10/15-CN) theo quyết định 745/QĐ-CN-TĂCN. Số lô: 20191129-VN, NSX: 29/11/2019 HSD: 1 năm... (mã hs betaine anhydro/ hs code betaine anhy)
- Mã HS 29239000: Hóa chất chống xước kính HS-70 (R2004006-004892), 5. 5lit/can. Thành phần: Ester Quaternary Ammonium Salt, Polyethylene Glycol Monooleyl Ether, D. I Water, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ hs code hóa chất chố)
2924 - Mã HS 29241990: Chất điều chỉnh điện tích (Charge modifier), thành phần: octadecanamide (N-STEAROYL-P-AMINOPHENOL) 98%, dạng hạt mịn, dùng làm nguyên liệu SX sơn bột tĩnh điện, model C308, đóng gói 25kg/bao, mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ hs code chất điều ch)
- Mã HS 29241990: Chất làm mờ (matting agent) chế phẩm hóa học, tp chính là muối canxi của hỗn hợp axit hữu cơ, dẫn xuất cacboxylmetyl xenlulo và phụ gia, dạng bột, dùng sx sơn, Model L2032, đóng gói 25kg/gói, mới 100%... (mã hs chất làm mờ ma/ hs code chất làm mờ)
- Mã HS 29241990: Amit mạch hở dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm LIPOQUAT R, 181. 44KG/DRUM, CAS: 112324-16-0 (Ricinoleamidopropyl Ethyldimonium Ethosulfate)... (mã hs amit mạch hở dù/ hs code amit mạch hở)
- Mã HS 29241990: Hợp chất ACRYLAMIDE 30 HST, Mã CAS: 79-06-1; Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs hợp chất acryla/ hs code hợp chất acr)
- Mã HS 29241990: Chất phụ gia (EBISAM; tên hóa học: Ethylene bis stearamide, CTHH: C38H76N2O2, CAS no: 110-30-5)... (mã hs chất phụ gia e/ hs code chất phụ gia)
- Mã HS 29241990: Chất phụ gia, dạng bột EBISAM (Octadecanamide, N, N'-1, 2-ethanediylbis(Ethylene bis stearamide), chất trợ phân tán, CAS no 110-30-5), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/ hs code chất phụ gia)
- Mã HS 29241990: DUNG MÔI CHO NGHÀNH SƠN- AMIT MẠCH VÒNG- SOLVENT ADMA 810, 180KG/DRUM. MÃ CAS: 308062-09-1 không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/NĐ-CP... (mã hs dung môi cho ng/ hs code dung môi cho)
- Mã HS 29241990: Chất hóa dẻo- DIMETHYLFORMAMIDE(DMF), Mã CAS: 68-12-2; Công thức hóa học: C3H7NO; Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo & sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs chất hóa dẻo d/ hs code chất hóa dẻo)
- Mã HS 29241990: DIMETHYL FORMAMIDE (DMF) (CAS 68-12-2)... (mã hs dimethyl formam/ hs code dimethyl for)
- Mã HS 29241990: Hợp chất chứa carboxyamit-amit mạch hở-loại khác (Dimethyl formamide-DMF)... (mã hs hợp chất chứa c/ hs code hợp chất chứ)
- Mã HS 29241990: DIMETHYLFORMAMIDE (DMF, hợp chất chức amit của axit carbonic, dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, 190kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs dimethylformami/ hs code dimethylform)
- Mã HS 29241990: Nguyên liệu Linezolid... (mã hs nguyên liệu lin/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29242910: Chất phụ gia thực phẩm- Aspartame (Granular 20-60 mesh) (CAS: 22839-47-0; NSX: 03/12/2019, HSD: 02/12/2022, mới 100%, 20kg/drum. NSX: Changzhou Guanghui Food Ingredients Co. , Ltd. )... (mã hs chất phụ gia th/ hs code chất phụ gia)
- Mã HS 29242910: Aspartame Granular (Phụ gia thực phẩm)CAS: 22839-47-0; CT: C14H18N2O5 Số lô: W19111401 (NSX: 14/11/2019;HSD: 13/11/2022)... (mã hs aspartame granu/ hs code aspartame gr)
- Mã HS 29242990: Neotame (Phụ gia thực phẩm) CAS: 165450-17-9; CT: C20H30N2O5; Số lô: HT19116H;(NSX: 16/11/2019;HSD: 15/11/2024)... (mã hs neotame phụ gi/ hs code neotame phụ)
- Mã HS 29242990: Dược chất Paracetamol dùng SX thuốc Labestdol (VD-30243-18) tiêu chuẩn BP2018. CN giảm đau. Số lô: 011912013. NSX: 04/12/2019. HSD: 03/12/2023. NhàSX: Hebei Jiheng(Group)Pharmaceutical Co. , LTD, China... (mã hs dược chất parac/ hs code dược chất pa)
- Mã HS 29242990: PARACETAMOL, 25 kg/ thùng (Nguyên liệu sản xuất thuốc) SX: 12/2019, HSD: 12/2023, mới 100%. NSX: HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO. , LTD. Batch no: 011912031/32/33.... (mã hs paracetamol 25/ hs code paracetamol)
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PARACETAMOL. Lot; 011912051/052/054, sx: 12/2019, hsd: 12/2023, nsx: Hebei jiheng (group) pharmaceutical co. , ltd.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu Atenolol... (mã hs nguyên liệu ate/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu Bezafibrate... (mã hs nguyên liệu bez/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29242990: Nguyên liệu Paracetamol DC90... (mã hs nguyên liệu par/ hs code nguyên liệu)
>