2918 | - Mã HS 29181100: Dung dịch Sodium Lactate 60%- chất bảo quản dùng chế biến thực phẩm: SODIUM-L-LACTATE (25Kgs/Drum). PTPL số: 770/TB-KD3 (04. 05. 2018)... (mã hs dung dịch sodiu/ hs code dung dịch so) |
| - Mã HS 29181100: Calcium Lactate- Calcium lactate khan, dạng bột-Hàm lượng: 98. 4%- Nguyên liệu sản xuất thuốc... (mã hs calcium lactate/ hs code calcium lact) |
| - Mã HS 29181300: Kali Natri Tartrate (CTHH: KNaC4H4O6, CAS: 6381-59-5). 25kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali natri tart/ hs code kali natri t) |
| - Mã HS 29181300: Chất phụ gia trong quá trình mạ bản mạch PCB (Hợp chất muối Rochelle Salt hay Potassium Sodium Tartrate), 25kg/ thùng hang mơi 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 29181400: Axit citric (25kgs/ túi x 16 túi) dùng trong sản xuất khăn ướt, hàng mới 100%... (mã hs axit citric 25/ hs code axit citric) |
| - Mã HS 29181400: Citric acid, C6H8O7, 500g/chai, dùng để làm sạch thiết bị trong phòng thí nghiệm... (mã hs citric acid c6/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181400: Citric Acid của Twister Orange Concentrate 93339. 01. 38 (1 unit 5, 246 Kg) (2 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs citric acid của/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181400: Citric acid (C3H4(OH)(COOH)3) của mirinda orange concentrate (1 unit 3, 854 kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs citric acid c3/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181400: Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) của Seven Up (Boost) Concentrate (1 unit 3, 56 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs acid citric c3/ hs code acid citric) |
| - Mã HS 29181400: Citric Acid để sản xuất tinh bột biến tính sắn (0. 35kg/túi). Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs citric acid để/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181400: Hóa chất Orobright-HS PH Adjusting salt- thành phần có chứa Citric acid 100%. Công thức C6H8O7... (mã hs hóa chất orobri/ hs code hóa chất oro) |
| - Mã HS 29181400: Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Monohydrate (CAS: 5949-29-1; Hàng mới 100%; NSX: tháng 12/2019 & HSD: tháng 12/2022; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry CO. , Ltd)... (mã hs chất phụ gia th/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 29181400: NLSX nước giải khát: ACID CITRIC ANHYDROUS, 25KG/BAO, Hàng mới 100%, (hàng dùng sx nội bộ không mua bán)... (mã hs nlsx nước giải/ hs code nlsx nước gi) |
| - Mã HS 29181400: Chất trợ nhuộm Axit citric- CITRIC ACID... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ nhu) |
| - Mã HS 29181400: CITRIC ACID MONOHYDRATE (chất xử lý bông) Thông báo số: 2555/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014. (1 MT 1000 KG)Mã CAS: 5949-29-1... (mã hs citric acid mon/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181400: Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: ACID CITRIC ANHYDROUS, 25KG/BAO, hàng mới 100%, mã CAS: 77-92-9... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 29181400: Hóa chất Acid Citric C6H8O7. Dùng điều chỉnh độ pH trong bể nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acid c/ hs code hóa chất aci) |
| - Mã HS 29181400: Axit citric- CITRIC ACID (hàng xuất khẩu mua trong nước)... (mã hs axit citric ci/ hs code axit citric) |
| - Mã HS 29181400: Hóa chất Axit Citric-C6H8O7. (Đóng gói 25kg/bao)... (mã hs hóa chất axit c/ hs code hóa chất axi) |
| - Mã HS 29181400: Hóa chất Citric acid khan-PHR1071-1g/chai(GBBCHE154; PO: 4500065135), Cas: 77-92-9, CTHH: HOC(COOH)(CH2COOH)2, dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất citric/ hs code hóa chất cit) |
| - Mã HS 29181400: Citric Acid: C6H8O7 (Thành phần: Cirtic Acid, Cirtic Acid monohydrat)(1KG/EA) (Hàng mới 100%). Số: 12002/TB-TCHQ... (mã hs citric acid c6/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181400: Chất tẩy rửa loại bỏ cáu cặn máy rửa chai- DEPEX CIT, (số CAS: 77-92-9), Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa lo/ hs code chất tẩy rửa) |
| - Mã HS 29181400: Methanol 10%- hóa chất dùng trong xử lý nước, mới 100%... (mã hs methanol 10% h/ hs code methanol 10%) |
| - Mã HS 29181400: ACID CITRIC (C6H8O7) CAS: 77-92-9... (mã hs acid citric c6/ hs code acid citric) |
| - Mã HS 29181400: Axit cho bể nhuộm (gồm thành phần hóa học là axit citric và nước(H2O))- NC ACID W-70... (mã hs axit cho bể nhu/ hs code axit cho bể) |
| - Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm (Chất điều chỉnh độ axit) (Citric Acid Monohydrate CAM F6000)- 25Kgs/ bao- NSX: 09/2019- NHH: 09/2022, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 29181400: Chất điều chỉnh PH Acid Citric Premix(1L/chai)... (mã hs chất điều chỉnh/ hs code chất điều ch) |
| - Mã HS 29181590: HYDAGEN CAT (Este của axit citric-dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 77-93-0... (mã hs hydagen cat es/ hs code hydagen cat) |
| - Mã HS 29181590: Muối sodium Citrate (Na3C6H5O7. 2H2O) của mirinda orange concentrate (1 unit 0, 017 kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs muối sodium cit/ hs code muối sodium) |
| - Mã HS 29181590: Chất phụ gia thực phẩm: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; Hàng mới 100%, NSX: tháng 11/2019; HSD: tháng 11/2022; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co. , Ltd)... (mã hs chất phụ gia th/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 29181590: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE)-CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 29181590: Dung dịch điều chỉnh tiêu chuẩn OROBRIGHT BAR 7 CRYSTAL ADJUSTING SALT, (PRO), 50btl/ctn... (mã hs dung dịch điều/ hs code dung dịch đi) |
| - Mã HS 29181590: Hóa chất Tri-Sodium citrate dihydrate, công thức: C6H5Na3O7. 2H2O2, (500 g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất triso/ hs code hóa chất tri) |
| - Mã HS 29181590: POTASSIUM CITRATE (Thành phần: Potassium citrate Tribasic monohydrate)(1KG/EA)(Hàng mới 100%). Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs potassium citra/ hs code potassium ci) |
| - Mã HS 29181600: Chất phụ gia thực phẩm, dạng bột. (Thành phần: Sodium Gluconate)... (mã hs chất phụ gia th/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 29181600: Hóa chất dùng làm phụ gia để sản xuất bêtông SODIUM GLUCONATE #FCC 25kg/BG#Mã CAS 527-07-1 mới 100% do QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO. , LTD sản xuất... (mã hs hóa chất dùng l/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 29181600: Chất ổn định Sodium Gluconate Granular, dùng làm phụ gia thực phẩm, hàng mẫu, mới 100% (500gram/hủ)... (mã hs chất ổn định so/ hs code chất ổn định) |
| - Mã HS 29181600: Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng: MANGANESE GLUCONATE (100g/túi), hàng mẫu... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 29181600: Muối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate 98%), CAS: 527-07-1, CTHH: C6H11NaO7... (mã hs muối của axit g/ hs code muối của axi) |
| - Mã HS 29181600: Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột- Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu: Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu điề/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 29181900: Chât phụ gia thực phẩm- DL-Malic Acid (Mã CAS: 6915-15-7; Hàng mới 100%, NSX: 02;03&04/12/2019 & HSD: ngày 01;02&03/12/2021; quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Yongsan Chemicals, Inc)... (mã hs chât phụ gia th/ hs code chât phụ gia) |
| - Mã HS 29181900: DUB Estoline-Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, cas no. 1423155-00-3 (25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs dub estolineax/ hs code dub estoline) |
| - Mã HS 29181900: Glycolic acid 70% dùng trong ngành CN dệt nhuộm (250kg/drum). Cas no: 79-14-1... (mã hs glycolic acid 7/ hs code glycolic aci) |
| - Mã HS 29181900: Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate (1 unit 1, 814 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs acid malic của/ hs code acid malic c) |
| - Mã HS 29181900: HÓA CHẤT 2-Hydroxyisobutyric acid methyl ester, HBM-90, KQPTPL: 793/TB-KĐ4, 27/May/2019... (mã hs hóa chất 2hydr/ hs code hóa chất 2h) |
| - Mã HS 29181900: Axít malic- DL MALIC ACID, tk đã thông quan: 102619025722, ngày 03/05/2019... (mã hs axít malic dl/ hs code axít malic) |
| - Mã HS 29181900: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Pravastatin Sodium, Ph. Eur. 8 (EP8. 0), Batch no: BS19000195/BF19005504, NSX: 04/2019, HD: 03/2022, NSX: Biocon Limited- India... (mã hs nguyên liệu hóa/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 29181900: Citric acid monohydrate (Công thức: C6H8O7. H2O) (15kg/hộp)... (mã hs citric acid mon/ hs code citric acid) |
| - Mã HS 29181900: DECOPrep (thành phần chính: Axit Citric)-mã CAS: 77-92-9, chất vệ sinh bề mặt bê tông gốc axit, nhãn hiệu: DecoCrete, 25kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC). Hàng mới 100%... (mã hs decoprep thành/ hs code decoprep th) |
| - Mã HS 29181900: Acid Citric... (mã hs acid citric/ hs code acid citric) |
| - Mã HS 29182100: Axít salicylic (Salicylic Acid JP _381/PTPL mục 2)- NPL SX mỹ phẩm... (mã hs axít salicylic/ hs code axít salicyl) |
| - Mã HS 29182300: Ester của axit salicylic dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- METHYL SALICYLATE (Tên hóa học: O-Hydroxybenzoic acid, methyl ester, synthetic wintergreen oid, salicylic acid; Cas No: 119-36-8)... (mã hs ester của axit/ hs code ester của ax) |
| - Mã HS 29182300: Phụ gia thực phẩm Chất tạo hương thực phẩm Methyl Salicylate 25 Kg net/ 01Drum. Batch: 1912040. NSX: 12/12/2019. HSD: 11/12/2022... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 29182300: METHYL SALICYLATE (Synthetic Methyl Salicylate) Nguyên liệu dùng để sản xuất cao xoa, Số CAS: 119-36-8, Qui cách: 25 kg/thùng.... (mã hs methyl salicyla/ hs code methyl salic) |
| - Mã HS 29182300: Nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm(Hóa chất hữu cơ, muối của Acid Salicylic) AC BEET SA POWDER 11299LNZ, 10KG/DRUM, CAS: 107-43-7, 69-72-7 (Betaine Salicylate)... (mã hs nguyên liệu tro/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 29182910: Gallic acid (CTHH: C7H6O5; ma CAS: 149-91-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm, lô sx: DST190715-008, ngày sx: 09/19, hạn dùng: 09/21)... (mã hs gallic acid ct/ hs code gallic acid) |
| - Mã HS 29182990: Dẫn xuất của axit carboxylic có chức phenol dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIGIN MP (Tên hóa học: Methyl p-hydroxyl benzoate; Cas No. : 99-76-3)... (mã hs dẫn xuất của ax/ hs code dẫn xuất của) |
| - Mã HS 29182990: Chất ổn định ADK STAB AO60/Stabilizer ADK STAB AO-60. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định ad/ hs code chất ổn định) |
| - Mã HS 29182990: Chất kháng lão hóa cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGNOX 1076 PW (20kg/bag x 75 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ hs code chất kháng l) |
| - Mã HS 29182990: Chất hấp thụ tia cực tím cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGSORB 7120 PW (20kg/bag x 25 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ ti/ hs code chất hấp thụ) |
| - Mã HS 29182990: Axit carboxylic có chứa Phenol (Songnox 1010), dạng bột. Dùng làm chất phụ gia trong CN kéo sợi, hàng đóng 20kg/pkg, mới 100%. Mã CAS: 6683-19-8... (mã hs axit carboxylic/ hs code axit carboxy) |
| - Mã HS 29182990: Chất kháng lão hóa cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGNOX 1010 PW (20kg/bag x 10 bags)- Hàng mới 100%.... (mã hs chất kháng lão/ hs code chất kháng l) |
| - Mã HS 29182990: Chất hấp thụ tia cực tím cho nhựa- CARBOXYLIC ACID WITH PHENOL FUNCTION, SONGSORB 7120 PW (20kg/bag x 05 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất hấp thụ ti/ hs code chất hấp thụ) |
| - Mã HS 29182990: Hóa chất xử lý nước thải dùng để vệ sinh phòng sạch 5-Sunfosalicylic acid dihydrate C7H606S. 2H2O... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
| - Mã HS 29182990: Chất hoạt tính: MAXINOX 1076... (mã hs chất hoạt tính/ hs code chất hoạt tí) |
| - Mã HS 29183000: Hóa chất hữu cơ dùng trong CN hóa chất: OMNIRAD 184... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) |
| - Mã HS 29189900: IRGANOX 245 (Dẫn xuất của axit carboxylic có thêm chức oxy-loại khác) (Cas: 36443-68-2)... (mã hs irganox 245 dẫ/ hs code irganox 245) |
| - Mã HS 29189900: UVINUL MC 80 (Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit của chúng- loại khác dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)... (mã hs uvinul mc 80 a/ hs code uvinul mc 80) |