2916 - Mã HS 29161100: Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer. Dùng trong ngành dệt nhuộm... (mã hs chất trợ nhuộm/ hs code chất trợ nhu)
- Mã HS 29161100: Hóa chất RO chống cáu cặn NCEV-CP-1310 Thành phần(1-Hydroxyethylidene-1, 1-diphosphonicacid, Acrylic copolymer solution, 2-Phosphono butane-1, 2, 4-Tricarboxylic acid, Sodium hydroxid. Mã: 02. 01. 0172... (mã hs hóa chất ro chố/ hs code hóa chất ro)
- Mã HS 29161200: TPGDA (thành phần Dipropylene glycol + Diacrylate) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs tpgda thành ph/ hs code tpgda thành)
- Mã HS 29161200: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Tripropylene Glycol Diacrylate (TPGDA), 1 thùng 200kg, mã CAS: 42978-66-5, tổng cộng 40 thùng, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29161200: Hóa chất hữu cơ- BAM (Butyl Acrylate Monomer), Mã CAS: 1663-39-4; Công thức hóa học: C7H12O2 Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo và sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29161200: ACRYLATE 2202 (thành phần: 100% acrylate (dạng polyester), mã CAS: 193699-54-6)), nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs acrylate 2202/ hs code acrylate 220)
- Mã HS 29161200: Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic), phân tích phân loại: 0796/TB-KĐ4 ngày 25/07/2018... (mã hs hoa chat butyl/ hs code hoa chat bu)
- Mã HS 29161200: Hoa Chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic), Kết quả phân tích phân loại số 0795/TB-KĐ ngày 25/07/2018... (mã hs hoa chatbutyl/ hs code hoa chatbut)
- Mã HS 29161300: GMAA-Hóa chất GMAA (Glacial Methacrylic Acid) MEHQ 250 PPM. CAS NO 79-41-4. C4H6O2... (mã hs gmaahóa chất g/ hs code gmaahóa chấ)
- Mã HS 29161410: Hóa chất MMA- Methyl Methacrylate Monomer (dung sai +- 5%), hàng mới 100%. CTHH: CH2C(CH3)COOCH3... (mã hs hóa chất mma m/ hs code hóa chất mma)
- Mã HS 29161410: Hóa chất hữu cơ- MMA (Methyl Methacrylate); Mã CAS: 80-62-6; Công thức hoá học: C5H8O2, Nguyên liệu sản xuất keo, sơn và mica. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29161410: VISIOMER# MMA (Methyl Methacrylate Monomer) (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme); Hàng mới 100%; Mã Cas: 80-62-6... (mã hs visiomer# mma/ hs code visiomer# mm)
- Mã HS 29161410: Nhựa MMA nguyên sinh (dạng nhủ tương) (C5H8O2), SỐ CAS: 80-62-6... (mã hs nhựa mma nguyên/ hs code nhựa mma ngu)
- Mã HS 29161410: Hóa chất hữu cơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, CRUDE METHYL METHACRYLATE MONOMER. Công thức: C5H8O2. Mã số CAS: 80-62-6. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu)
- Mã HS 29161410: Chất dùng trong công nghiệp chế tạo nhựa thủy tinh hữu cơ, nhựa acrylic (Methyl methacrylate). Công thức hoá học: C5H8O2. Đóng hàng vào cont tank. Hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất dùng tr)
- Mã HS 29161410: Nhựa lỏng chính phẩm- MMA- Methyl Methacrylate Monomer... (mã hs nhựa lỏng chính/ hs code nhựa lỏng ch)
- Mã HS 29161490: VISIOMER N-BMA (n-Butyl Methacrylate) (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme); Mã Cas: 202-615-1 & 97-88-1; Hàng mới 100%... (mã hs visiomer nbma/ hs code visiomer nb)
- Mã HS 29161490: Hóa chất dùng cho cao su ED (EDMA) (ethylene dimethacrylate, dạng nước este của axit metacrylic. Mã Cas: 97-90-5)... (mã hs hóa chất dùng c/ hs code hóa chất dùn)
- Mã HS 29161500: Florasun 90-Axit cacboxylic đơn chức mạch hở, chưa bão hòa(cas. no: 8001-21-6)(17kg/drum)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs florasun 90axi/ hs code florasun 90)
- Mã HS 29161500: Hợp chất este n-octyl Oleate (C26H50O2) SPLENDER R400 dùng để tăng độ kết dính cao su, dùng trong sản xuất lốp xe (DMCH000027)... (mã hs hợp chất este n/ hs code hợp chất est)
- Mã HS 29161900: HUMIC ACID (P. 85), CTHH: C9H9NO6 (Cas: 1415-93-6)- Hoá chất công nghiệp sử dụng trong ngành xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs humic acid p8/ hs code humic acid)
- Mã HS 29161900: Humic Acid CN, hóa chất dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao.... (mã hs humic acid cn/ hs code humic acid c)
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm: Kali Sorbat(INS 202) (Potassium Sorbate). Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 10/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực)
- Mã HS 29161900: Nguyên liệu SORBIC ACID... (mã hs nguyên liệu sor/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29161900: Nguyên liệu VANILLA FLAVOUR POWDER (VANILLA DRY FLAVOUR)... (mã hs nguyên liệu van/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29162000: Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng D-Phenothrin-Áp theo mặt hàng tương tự CT: 176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)... (mã hs hóa chất dùng l/ hs code hóa chất dùn)
- Mã HS 29163100: Muối Sodium Benzoate của Sting Energy drink concentrate (1 unit 0. 599 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs muối sodium ben/ hs code muối sodium)
- Mã HS 29163100: Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: VEVOVITALL (Acid benzoic). Nhập khẩu theo CV 1065/CN-TACN, ngày 11/07/2017. sản xuất 06/2019 hết hạn 06/2021, mã số sản phẩm: 233-4/05-NN/17, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29163100: Axit sodium benzoate- SOB-001. Tbao so: 1285/TB-KD3- 30. 12. 16 (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất)... (mã hs axit sodium ben/ hs code axit sodium)
- Mã HS 29163100: COREBOND ZDMA/ Axit benzoic (Hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất, hóa chất nguy hiểm)... (mã hs corebond zdma// hs code corebond zdm)
- Mã HS 29163100: Phụ gia thực phẩm Sodium Benzoate. Hạn sử dụng đến 08/12/2021. Mã CAS: 532-32-1... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực)
- Mã HS 29163200: Hóa chất Benzoyl peroxide 99%; Công thức: C14H10O4; Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất benzoy/ hs code hóa chất ben)
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu dươc: Dược chất Dexketoprofen trometamol. TCCL: In House. Batch no: C05-201911002, Nsx: 14/11/2019, Hsd: 13/11/2021. Nhà Sx: Huangshi Shixing Pharmaceutical Co. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dươ/ hs code nguyên liệu)
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu Ibuprofen... (mã hs nguyên liệu ibu/ hs code nguyên liệu)
>