2902 | - Mã HS 29021100: Dung môi pha chế keo-Cyclohexane (160kg/kiện), KBHC SỐ 2019-0061810 (30. 12. 19). CTHH: C6H12, CAS: 108-94-1, TÊN IUPAC: Xyclohexan. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi pha ch/ hs code dung môi pha) |
- Mã HS 29021100: Hóa chất Anon 500ml (dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs hóa chất anon 5/ hs code hóa chất ano) | |
- Mã HS 29021100: Hóa chất Anon 500ml... (mã hs hóa chất anon 5/ hs code hóa chất ano) | |
- Mã HS 29021100: Methylcyclohexane... (mã hs methylcyclohexa/ hs code methylcycloh) | |
- Mã HS 29021900: Dung môi sử dụng trong ngành sơn- MCH (METHYL CYCLOHEXANE), CTHH: C7H14, mã CAS: 108-87-2. Hàng mới 100%.... (mã hs dung môi sử dụn/ hs code dung môi sử) | |
- Mã HS 29021900: Hóa chất hữu cơ METHYL CYCLOHEXANE (MCH) (C7H14), dùng trong công nghệ sản xuất bao bì và mực in. Hàng mới 100%, số CAS: 108-87-2... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) | |
- Mã HS 29021900: Phụ tùng máy điều trị da VBeam Perfecta: Bộ định chuẩn bước sóng laser trong máy (gồm 1 chai chất Triplet Quencher 7121-00-2270(1, 3, 5, 7 Cyclooctatetraene, III-250ml), chai nước cất, miếng lót) Mới 100%... (mã hs phụ tùng máy đi/ hs code phụ tùng máy) | |
- Mã HS 29021900: Cyclohexane MCH (Methyl cyclohexane, hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng)... (mã hs cyclohexane mch/ hs code cyclohexane) | |
- Mã HS 29021900: CYCLOPENTANE dạng lỏng, 148kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt, CAS 287-92-3 98. 5%. Hàng mới 100%... (mã hs cyclopentane dạ/ hs code cyclopentane) | |
- Mã HS 29021900: HYDROCACBON MẠCH VÒNG: CYCLO-PENTANE... (mã hs hydrocacbon mạc/ hs code hydrocacbon) | |
- Mã HS 29021900: METHYL CYCLOHEXANE (MCH), nguyên liệu dùng trong ngành sơn, keo, mực in. 155kg/phuy). hàng mới 100%... (mã hs methyl cyclohex/ hs code methyl cyclo) | |
- Mã HS 29021900: Methylcyclohexane HP-221... (mã hs methylcyclohexa/ hs code methylcycloh) | |
- Mã HS 29022000: Benzen... (mã hs benzen/ hs code benzen) | |
- Mã HS 29023000: Dung môi TOLUEN dùng để pha chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: TOLUENE 100%, hàng mới 100%... (mã hs dung môi toluen/ hs code dung môi tol) | |
- Mã HS 29023000: Toluen C6H5CH3 >99. 5% (179kg/phuy) dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs toluen c6h5ch3/ hs code toluen c6h5c) | |
- Mã HS 29023000: Dung môi (Nước xử lý) Toluene... (mã hs dung môi nước/ hs code dung môi nư) | |
- Mã HS 29023000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Toluene (Toluene) (KQ PTPL 1634/PTPLMN-NV)... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29023000: Chất Toluene(C7H8)(mã cas: 108-88-3)(Dung sai+/-5% theo h/đồng). Hàng mới 100%. ko sd làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hổ trợ chế biến thực phẩm và dùng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm.... (mã hs chất toluenec7/ hs code chất toluene) | |
- Mã HS 29023000: Nước xử lý (chất xử lý)... (mã hs nước xử lý chấ/ hs code nước xử lý) | |
- Mã HS 29023000: Toluene (C7H8)... (mã hs toluene c7h8/ hs code toluene c7h) | |
- Mã HS 29023000: Nước xử lý (chất xử lý)... (mã hs nước xử lý chấ/ hs code nước xử lý) | |
- Mã HS 29023000: Toluene (C7H8)... (mã hs toluene c7h8/ hs code toluene c7h) | |
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene 100% (178 kg/thùng)... (mã hs hóa chất toluen/ hs code hóa chất tol) | |
- Mã HS 29023000: Toluene 100%, 17kg/can, mới 100%... (mã hs toluene 100% 1/ hs code toluene 100%) | |
- Mã HS 29023000: Toluen (C7H8)... (mã hs toluen c7h8/ hs code toluen c7h8) | |
- Mã HS 29023000: Toluene 99% (C6H5CH3) (Can 30 Lít) (Dùng để rửa hàng hóa). Mới 100%... (mã hs toluene 99% c6/ hs code toluene 99%) | |
- Mã HS 29023000: Nước xử lý (Dung môi Toluene)... (mã hs nước xử lý dun/ hs code nước xử lý) | |
- Mã HS 29023000: Toluene C7H8 99, 5% (5 Lít/can, CAS: 108-88-3),... (mã hs toluene c7h8 99/ hs code toluene c7h8) | |
- Mã HS 29023000: DUNG MÔI- Hợp chất từ Toluene (80%); N-Butyl acetate (IPA) (10%); Ethyl acetate (10%) dùng làm pha loãng sơn, mực in: VNW-6241... (mã hs dung môi hợp c/ hs code dung môi hợ) | |
- Mã HS 29023000: Toluene (179kg/phuy); CTHH: C7H8 số CAS: 108-88-3... (mã hs toluene 179kg// hs code toluene 179) | |
- Mã HS 29023000: Sản phẩm hóa chất Toluene (179kg/ thùng)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) | |
- Mã HS 29023000: Toluene... (mã hs toluene/ hs code toluene) | |
- Mã HS 29023000: Toluene HP-200(có chứa Toluene)... (mã hs toluene hp200/ hs code toluene hp2) | |
- Mã HS 29023000: Hóa chất hữu cơ TOLUENE (C7H8) hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) | |
- Mã HS 29023000: TOLUENE. Hóa chất dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in, bao bì. 172 kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs toluene hóa ch/ hs code toluene hóa) | |
- Mã HS 29023000: Toluene, C/thức: C6H5CH3 (20Lit/Can), Hàng mới 100%,... (mã hs toluene c/thức/ hs code toluene c/t) | |
- Mã HS 29023000: Toluene (C6H5CH3 >99. 5%, 179kg/phuy, Singapore) (nước < 0. 5%), dùng trong quá trình pha keo, pha mực, mới 100%... (mã hs toluene c6h5ch/ hs code toluene c6h) | |
- Mã HS 29023000: Dung moi pha sẵn in túi xuất khẩu Toluene- C7H8 (JP) hàm lượng chứa 100% Toluene. Hàng mới 100%... (mã hs dung moi pha sẵ/ hs code dung moi pha) | |
- Mã HS 29023000: Dung môi Toluene 100% (C7H8), 178 kg/phuy-Hàng mới 100%... (mã hs dung môi toluen/ hs code dung môi tol) | |
- Mã HS 29023000: Dung môi công nghiệp Toluene, CTHH: C7H8, mã cas: 108-88-3, 179 kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs dung môi công n/ hs code dung môi côn) | |
- Mã HS 29024100: Hoá chất Xylene (CH3)2C6H4... (mã hs hoá chất xylene/ hs code hoá chất xyl) | |
- Mã HS 29024300: Benzen... (mã hs benzen/ hs code benzen) | |
- Mã HS 29024400: Dung môi XYLENE dùng để pha chế trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: EHTYLBENZENE 50-60%, XYLENE 40-50 %, hàng mới 100%... (mã hs dung môi xylene/ hs code dung môi xyl) | |
- Mã HS 29024400: Dung môi Anone 30%, Xylene 70%, 16. 46 lit/ thùng; hàng mới 100%... (mã hs dung môi anone/ hs code dung môi ano) | |
- Mã HS 29024400: Hóa chất Xylene (CTHH: C8H10-Hàm lượng: 40%-85%) (178 Kg/ thùng)... (mã hs hóa chất xylene/ hs code hóa chất xyl) | |
- Mã HS 29025000: Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester (Styrene 99. 7~99. 9 %, cas: 000100-42-5)... (mã hs chất xúc tác ng/ hs code chất xúc tác) | |
- Mã HS 29025000: STYRENE MONOMER (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa- Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%).... (mã hs styrene monomer/ hs code styrene mono) | |
- Mã HS 29025000: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp, mã CAS 98-83-9: ALPHA METHYL STYRENE (4 Thùng x 185 Kgs/ thùng), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) | |
- Mã HS 29025000: Chất xúc tác ngành nhựa Styrene monomer-C8H8... (mã hs chất xúc tác ng/ hs code chất xúc tác) | |
- Mã HS 29025000: Phụ gia nhựa Polyester (Styrene Monomer). Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia nhựa po/ hs code phụ gia nhựa) | |
- Mã HS 29029090: Nguyên liệu sản xuất long não REFINED NAPHTHALENE Công Thức: C10H8. 25 Kg/1 Bao... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29029090: Long não-Naphthalene Aviar 100g-AQ-0012. Hàng mới 100%... (mã hs long nãonaphth/ hs code long nãonap) |
Xem thêm:
Tham khảo thêm
Bài viết mới nhất