2836 | - Mã HS 28362000: Hóa chất SODIUM CARBONATE (Na2CO3), SODA ASH LIGHT 99. 2% dùng trong công nghiệp, mới 100%. Mã Cas 497-19-8.... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28362000: Hạt Soda nặng; Na2CO3 (hàm lượng Na2CO3 99. 2% min); dùng để sản xuất hạt màu "Speckles" trong xà phòng bột. NSX Jiangsu Huachang Chemical Co. , Ltd.... (mã hs hạt soda nặng;/ hs code hạt soda nặn) |
| - Mã HS 28362000: Dinatri carbonat (Hóa chất vô cơ) SODIUM CARBONATE NA2CO3 (DENSE)- 25KGS/BAO theo GĐ số 1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014).... (mã hs dinatri carbona/ hs code dinatri carb) |
| - Mã HS 28362000: MAGADI DENSE SODA ASH, NATURAL SODIUM CARBONATE 95%- Hóa chất Na2Co3 dùng trong sản xuất chai thủy tinh, 50 Kg/ Bao, Mới 100%... (mã hs magadi dense so/ hs code magadi dense) |
| - Mã HS 28362000: Hóa chất Na2CO3... (mã hs hóa chất na2co3/ hs code hóa chất na2) |
| - Mã HS 28362000: SODA ASH(LIGHT) (Bột soda nhẹ)... (mã hs soda ashlight/ hs code soda ashlig) |
| - Mã HS 28362000: SODA ASH (Bột Soda) dùng làm nguyên liệu để sản xuất kính (003), hàng mới 100%... (mã hs soda ash bột s/ hs code soda ash bộ) |
| - Mã HS 28362000: SODIUM CARBONATE (NA2CO3), hàng mới 100%... (mã hs sodium carbonat/ hs code sodium carbo) |
| - Mã HS 28362000: Bột Soda nặng (Na2CO3) dùng trong sản xuất kính, không dùng trong ngành thực phẩm... (mã hs bột soda nặng/ hs code bột soda nặn) |
| - Mã HS 28362000: Chất Soda Ash Light 99. 2% min, hàng mới 100%, 1bao40kg, (hàng không thuộc Dm NĐ 113/NĐ-CP PL5 cas: 497-19- 8)... (mã hs chất soda ash l/ hs code chất soda as) |
| - Mã HS 28362000: SODA SOLVAY LIGHT, SODIUM CARBONATE LIGHT (DINATRI CARBONAT: Na2CO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ C. A. S: 497-19-8, KHÔNG PHẢI KBHC THEO NĐ: 113/2017/NĐ-CP)... (mã hs soda solvay lig/ hs code soda solvay) |
| - Mã HS 28362000: Hóa chất: Sodium carbonate anhydrous, extra pure, SLR-C Na2 O3; CAS 497-19-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ hs code hóa chất so) |
| - Mã HS 28362000: Hóa Chất xử lý nước thải công nghiệp: SODIUM CARBONATE LIGHT- 95%, công thức hóa học: Na2CO3, mã cas: 497-19-8. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
| - Mã HS 28362000: Hóa chất Na2CO3... (mã hs hóa chất na2co3/ hs code hóa chất na2) |
| - Mã HS 28362000: SODA (NATRI CACBONAT- NA2CO3)- Là chất xúc tác dùng để tạo môi trường Ion trong bể nhuộm trong ngành nhuộm, in vải. (TP: NA2CO3 99% CAS: 497-19-8)... (mã hs soda natri cac/ hs code soda natri) |
| - Mã HS 28362000: Hóa chất Soda Ash Light (Na2CO3)... (mã hs hóa chất soda a/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28362000: Hóa chất Soda. Ash. Light (Na2CO3). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodaa/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28362000: Natri cacbonat (NA2CO3) hàm lượng 99%, HÀNG MỚI 100%,... (mã hs natri cacbonat/ hs code natri cacbon) |
| - Mã HS 28363000: Natri bicacbonat, dạng bột- Sodium hydrogen carbonate, CAS NO: 144-55-8. KQ: 2483/TB-PTPL (06/11/2015), dùng nhuộm vải. Mới 100%... (mã hs natri bicacbona/ hs code natri bicacb) |
| - Mã HS 28363000: Chất ngâm da (SODIUM BICARBONATE) (dạng bột)... (mã hs chất ngâm da s/ hs code chất ngâm da) |
| - Mã HS 28363000: Chất trung hòa Sodium Bicarbonate (Natri bicarbonate, dạng bột). KQPTPL: 34/TB-TCHQ ngày 03/01/2014. KBHC: HC2020000154 ngày 02/01/2020... (mã hs chất trung hòa/ hs code chất trung h) |
| - Mã HS 28363000: Nguyên liệu sản xuất dịch truyền Sodium Bicarbonate (1614398) (NaHCO3), loại 25kg/ 1 bao. NSX: 28/11/2019, Retest date: 28/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28363000: Cát dùng vệ sinh khuôn- Sanding Sand/ No. 120 mới 100%... (mã hs cát dùng vệ sin/ hs code cát dùng vệ) |
| - Mã HS 28363000: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Bicarbonate Feed Grade(NAHCO3>99%;CAS: 144-55-8; NSX: 18/12/2019, HSD: 17/12/2021; 25kg/bao. SX: Hunan Yuhua Technology Group Co. , Ltd. VBCN TACN: 350-11/16-CN)... (mã hs nguyên liệu thứ/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28363000: Bicar Food- Sodium Bicarbonate NaHCO3 (mã CAS: 144-55-8). Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX: SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED. XX: THAILAND, NSX: T12/2019 NHH: T12/2021... (mã hs bicar food sod/ hs code bicar food) |
| - Mã HS 28363000: BICAR TEC 0/50 SODIUM BICARBONATE, (NATRI HYDROCARBONATE: NaHCO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, ĐÃ KBHC: 2020-0000161.... (mã hs bicar tec 0/50/ hs code bicar tec 0/) |
| - Mã HS 28363000: Bột rửa rau, củ, quả Baking soda hiệu Only price. Tổng: 720 hũ/30 thủng, 24 hũ/thùng, 1 hũ500g. Mới 100%... (mã hs bột rửa rau củ/ hs code bột rửa rau) |
| - Mã HS 28363000: HÓA CHẤT SODIUM BICARBONATE (NAHCO3), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28363000: Natri bicarbonate (NaHCO3), (500g/lọ, dạng bột) hàng mới 100%... (mã hs natri bicarbona/ hs code natri bicarb) |
| - Mã HS 28363000: Hóa chất Banking Soda- NaHCO3 99%, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất bankin/ hs code hóa chất ban) |
| - Mã HS 28363000: Chế phẩm dùng cho sản xuất thuộc da (Natri Bicarbonate) (SODIUM BICARBONATE 99% MIN), ((dạng bột), (C-A-S 144-55-8, CTHH: NaHCO3)- mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng c/ hs code chế phẩm dùn) |
| - Mã HS 28363000: Hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3 99. 2%... (mã hs hóa chất soda a/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25, 1kg/bao)... (mã hs sodium bicarbon/ hs code sodium bicar) |
| - Mã HS 28363000: Phụ gia thực phẩm: Super Baking Soda (Sodium Bicarbonate) (400g x 30/ctn)- thành phần natri bicarbonat... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28364000: Chất Kết Dính Dùng để sản xuất gỗ nhựa WPC, POTASSIUM CARBONATE... (mã hs chất kết dính d/ hs code chất kết dín) |
| - Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE dùng trong công nghệ mạ (Thành phần: POTASSIUM CARBONATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%). Số: 847/TB-TCHQ... (mã hs potassium carbo/ hs code potassium ca) |
| - Mã HS 28364000: Kali Carbonate (K2CO3, Cas: 584-08-7), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali carbonate/ hs code kali carbona) |
| - Mã HS 28365010: PHỤ GIA THỰC PHẨM BỘT CANXI-CALCIUM CARBONATE CALCITEC PURO M/2, (CACO3), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: BỔ SUNG CANXI... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28365090: Chất phụ gia calcium carbonate- caco3(nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất giày)... (mã hs chất phụ gia ca/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28365090: Chất phụ gia (Caxi cacbonnat dạng bột)... (mã hs chất phụ gia c/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28365090: Bột đá can-xi các-bo-nát, không tráng phủ, siêu mịn, sử dụng làm chất độn trong ngành nhựa, nhà cung cấp: NOMURA TRADING CO. , LTD, 0. 2 kg/ túi, hàng mới 100%... (mã hs bột đá canxi c/ hs code bột đá canx) |
| - Mã HS 28365090: Hạt hút ẩm (canxi cacbonat>98%) hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm can/ hs code hạt hút ẩm) |
| - Mã HS 28365090: BAG chống mốc gói 15g (thành phần CaCO3)... (mã hs bag chống mốc g/ hs code bag chống mố) |
| - Mã HS 28365090: Túi chống ẩm (BIODRY, chứa canxi carbonat, dạng hạt) 2g... (mã hs túi chống ẩm b/ hs code túi chống ẩm) |
| - Mã HS 28365090: Chất chống dính CALCIUM CARBONATE PASTE (NEOLIGHT PASTE 50%) mã CAS: 471-34-1... (mã hs chất chống dính/ hs code chất chống d) |
| - Mã HS 28365090: Bột đá vôi: Calcium Carbonate, LH-80 WHITE, Hàng mới 100%... (mã hs bột đá vôi cal/ hs code bột đá vôi) |
| - Mã HS 28365090: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất độn- N2070 Calcium Carbonate precipitate MSK-V(Mã CAS: 471-34-1)... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28365090: Nguyên liệu sản xuất mực in: CALCIUM CARBONATE ARR-40... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28365090: CALCIUM CARBONATE... (mã hs calcium carbona/ hs code calcium carb) |
| - Mã HS 28365090: ANTIOXIDANT SY BHT (canxi carbonate dạng bột)(CAT: 128-37-0)... (mã hs antioxidant sy/ hs code antioxidant) |
| - Mã HS 28365090: Gói chống ẩm- Mới 100%... (mã hs gói chống ẩm m/ hs code gói chống ẩm) |
| - Mã HS 28365090: Chất độn cao su, Calkarb, Lot No. 131219. 1500 kgs/ tote. Dùng trong sản xuất găng tay cao su. (Không thuộc danh mục nghị định 113 và 73). Hàng mới 100%.... (mã hs chất độn cao su/ hs code chất độn cao) |
| - Mã HS 28365090: Calcite tự nhiên đã được nghiền mịn(CALCIUM CARBONATE (SPECIAL RICE SSS))(20kg/1 túi)... (mã hs calcite tự nhiê/ hs code calcite tự n) |
| - Mã HS 28365090: Chất làm đông: CALCIUM CARBONATE POWER SUPERCARB. Hàng mới 100%.... (mã hs chất làm đôngc/ hs code chất làm đôn) |
| - Mã HS 28365090: Canxi Cacbonat dạng bột 29-RF01 dùng để sản xuất bán thành phẩm cao su(thông báo 503). Hàng mới 100%... (mã hs canxi cacbonat/ hs code canxi cacbon) |
| - Mã HS 28365090: Hạt chống ẩm... (mã hs hạt chống ẩm/ hs code hạt chống ẩm) |
| - Mã HS 28365090: Chất phụ gia (Caxi cacbonnat dạng bột)... (mã hs chất phụ gia c/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28365090: Túi chống mốc 5g... (mã hs túi chống mốc 5/ hs code túi chống mố) |
| - Mã HS 28365090: Túi chống mốc(túi chống ẩm) 5g... (mã hs túi chống mốct/ hs code túi chống mố) |
| - Mã HS 28365090: Túi chống mốc (chất hút ẩm) 1G/BAG... (mã hs túi chống mốc/ hs code túi chống mố) |
| - Mã HS 28365090: Hạt chống ẩm... (mã hs hạt chống ẩm/ hs code hạt chống ẩm) |
| - Mã HS 28365090: Chất phụ gia cao su (Canxi carbonat CaCo3)hàng công nghiệp (580)... (mã hs chất phụ gia ca/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28365090: SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U005 (- Hạt tròn kích thước 2mm (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ hs code superior cal) |
| - Mã HS 28365090: Túi chống mốc 15g... (mã hs túi chống mốc 1/ hs code túi chống mố) |
| - Mã HS 28365090: Túi chống mốc 2g... (mã hs túi chống mốc 2/ hs code túi chống mố) |
| - Mã HS 28365090: Bột Canxi Cacbonnat CACO3 (COLLOID CALCIUM CARBONATE)... (mã hs bột canxi cacbo/ hs code bột canxi ca) |
| - Mã HS 28365090: Gói chống ẩm (Canxi carbonat làm túi chống mốc 15g (micro- pak) dạng rắn... (mã hs gói chống ẩm c/ hs code gói chống ẩm) |
| - Mã HS 28366000: Bari Carbonat, dạng bột (tên thương mại: Barium Carbonate powder, TPHH: BaCO3 99, 56%; HCL 0, 047%, SO4 0, 2%, FE2O3 0, 0012%) dùng để sản xuất gạch men, gốm sứ. Hàng mới 100%.... (mã hs bari carbonat/ hs code bari carbona) |
| - Mã HS 28366000: Hoá chất Barium Cacbonate (Baco3)-Xilong China mã CAS: 513-77-9, hàng mới 100%(02. 01. 0058)... (mã hs hoá chất barium/ hs code hoá chất bar) |
| - Mã HS 28366000: Bột cacbonat bari/Barium carbonate precipitated powder (ĐƠN GIÁ: 0. 1091 JPY) KQGD no. 1458/n3/12/TD N04. 06. 12 (TK 10276/ NSX)CAS No. : 513-77-9... (mã hs bột cacbonat ba/ hs code bột cacbonat) |
| - Mã HS 28366000: Bari carbonate (hàm lượng BaCO3 > 99% theo khối lượng), dạng bột (hàng không thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện theo 113/2017/nđ-cp): BARIUM CARBONATE, Theo kqgd 1598/TB-KĐ4... (mã hs bari carbonate/ hs code bari carbona) |
| - Mã HS 28369100: Bột Lithium Carbonate, sử dụng làm mẫu phụ gia gia tăng độ cứng cho gốm sứ, không có giá trị thương mại, nhà cung cấp: MANDY ZHANG, 1kg/gói, hàng mới 100%... (mã hs bột lithium car/ hs code bột lithium) |
| - Mã HS 28369200: Nguyên liệu sản xuất gạch men dạng bột (Strotium Carbonate), sử dụng làm mẫu thí nghiệm trong sản xuất, nhà cung cấp: Guizhou Redstar, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28369200: Stronti cacbonnat, dạng bột: thành phần hóa học SrCO3 97. 75%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao. theo kết quả ptpl số 485/TB-KDD1. Mới 100%... (mã hs stronti cacbonn/ hs code stronti cacb) |
| - Mã HS 28369910: Chế phẩm thuộc da Amoni Carbonat thương phẩm (AMMONIUM BICARBONATE) (dạng bột), (C-A-S: 1066-33-7, CTHH: CH5NO3)- Mới 100%... (mã hs chế phẩm thuộc/ hs code chế phẩm thu) |
| - Mã HS 28369990: NPRM-12102C/ Ammonium zirconium carbonate trong nước, hàm lượng khô ~ 31. 75% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 68309-95-5)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12102c/ am/ hs code nprm12102c/) |
| - Mã HS 28369990: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ammonium Bicarbonate (25 kg/bao). Batch lot no: 03450288Q0, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 959/2017/ATTP-TNCB ngày 09/01/2017... (mã hs hàng phụ gia dù/ hs code hàng phụ gia) |
| - Mã HS 28369990: Chất trộn đế (cácbonát)- SL CACO3 COLLOID CALCIUM (kiểm hóa tại TK: 102703368241/E31, ngày 17/06/2019, không phài tiền chất, hoá chất nguy hiểm)... (mã hs chất trộn đế c/ hs code chất trộn đế) |
| - Mã HS 28369990: BONDERITE M AD 200 (Cacbonat mangan) dùng trong ngành xi mạ- 25Kg/Bag. CAS-No: 598-62-9... (mã hs bonderite m ad/ hs code bonderite m) |
| - Mã HS 28369990: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt- Sodium Percarbonate Q 30... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28369990: CALCIUM CARBONATE B-080 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs calcium carbona/ hs code calcium carb) |
| - Mã HS 28369990: SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U002 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ hs code superior cal) |