2834 | - Mã HS 28341000: Hóa chất Natri Nitric NaNO2... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
| - Mã HS 28341000: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 131 có chứa NaNO2 (7632-00-0) 15-40%, còn lại là H2O (7732-18-5)... (mã hs sản phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử) |
| - Mã HS 28341000: Dung dịch Natri nitrit dùng trong công nghiệp sơn CHEMFOS LIQUID ADDITIVE CFLA, mới 100%, 25 kg/thùng (S829-A8013-TC/25K). Công thức: NANO2... (mã hs dung dịch natri/ hs code dung dịch na) |
| - Mã HS 28341000: ISO PROPYL(AR-100K) Dung dịch natri nitrit trong nước dạng lỏng(TKKQPTPL số 1925/TB-PTPL ngày 27/07/2016. mã CAS 7632-00-0 không nằm trong danh mục khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/NĐ-CP.... (mã hs iso propylar1/ hs code iso propyla) |
| - Mã HS 28341000: BONDERITE M AD 131 (Dung dịch natri nitrit trong nước, dạng lỏng)-30Kg/Can. CAS-No: 7632-00-0... (mã hs bonderite m ad/ hs code bonderite m) |
| - Mã HS 28341000: Hóa chất Natri Nitric NaNO2... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
| - Mã HS 28341000: Chất phụ gia dùng để xử lý bề mặt kim loại. CELLUBE 1600, có thành phần bao gồm sodium nitrite: 10-20% Water: 80-90%, Mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28341000: Hóa chất phân tích Sodium Nitrite NaNO2 sử dụng trong phòng thí nghiệm, 500g/chai, mới 100%... (mã hs hóa chất phân t/ hs code hóa chất phâ) |
| - Mã HS 28341000: Hóa chất xử lý nước GREEN CC 340 (Sodium Nitrite)... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
| - Mã HS 28342990: Hóa chất Natri Nitrat NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
| - Mã HS 28342990: Canxi nitrat dạng lỏng (Ca(NO3)2, (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 3 của TK số 102799367750/E31, 06/08/2019... (mã hs canxi nitrat dạ/ hs code canxi nitrat) |
| - Mã HS 28342990: Crôm Nitrat H 40%-Cr(NO3)3, (PTPL: 824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs crôm nitrat h 4/ hs code crôm nitrat) |
| - Mã HS 28342990: Nhôm Nitrat Al(NO3)3. 9H2O, 98%, PTPL: 824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs nhôm nitrat al/ hs code nhôm nitrat) |
| - Mã HS 28342990: Lithium Nitrate (LiNO3)... (mã hs lithium nitrate/ hs code lithium nitr) |
| - Mã HS 28342990: Sodium Nitrate(NANO3) 99. 3%, hàng nhập với mục đích thương mại, không sử dụng sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 7631-99-4, hàng mới 100%... (mã hs sodium nitrate/ hs code sodium nitra) |
| - Mã HS 28342990: Hóa chất Natri Nitrat NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
2835 | - Mã HS 28351000: Nickel Sulphate-NiSO4. 6H2O, CAS 10101-97-0, hàng mới 100%, không dùng trong thực phẩm... (mã hs nickel sulphate/ hs code nickel sulph) |
| - Mã HS 28351000: Phụ gia chống oxi hóa, mã hàng ADK STAB 2112(Tris(2, 4-di-tert-butylphenyl) phosphite). CAS No. 31570-04-4... (mã hs phụ gia chống o/ hs code phụ gia chốn) |
| - Mã HS 28351000: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-MPHS (phosphinat hypophosphit & phosphonat phosphit) Cas number: 10039-56-2. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 28351000: Hóa chất KG-531B chứa Sodium Hypophosphite < 60% (NaPO2H2) là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken... (mã hs hóa chất kg531/ hs code hóa chất kg) |
| - Mã HS 28351000: POLYTAN (Chống cáu cặn và ăn mòn)... (mã hs polytan chống/ hs code polytan chố) |
| - Mã HS 28351000: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nicke ENF-100B, thành phần: Sodium Hypophosphite. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28351000: Dung dịch Sodium hypophosphite 16. 9% NIMUDEN SX-M... (mã hs dung dịch sodiu/ hs code dung dịch so) |
| - Mã HS 28351000: Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-B, dùng trong công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can;TP: Sodium hypophosphite monohydrate 45-55%, Ammonium hydroxide Solution 1-2%, Lactic acid 1-3%;hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28351000: POLYTAN... (mã hs polytan/ hs code polytan) |
| - Mã HS 28352200: Hóa chất công nghiệp- DISODIUM PHOSPHATE, CAS No. 7558-79-4, Chất phụ gia dùng để giữ màu trong công nghiệp sơn, dạng bột, loại 25kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
| - Mã HS 28352200: Sodium dihydrogen phosphate- AR, chai/ 500gr... (mã hs sodium dihydrog/ hs code sodium dihyd) |
| - Mã HS 28352200: Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE ZNT có chứa Na2HPO4 (7558-79-4) 30-60%, NaNO2 (7632-00-0) 1-5%, Na4P2O7 (7722-88-5) 10-30 %, Titanium compound 1-5%... (mã hs sản phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử) |
| - Mã HS 28352200: Monocalcium Phosphate- Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%... (mã hs monocalcium pho/ hs code monocalcium) |
| - Mã HS 28352200: Mono Natri phosphat (NL SX trong CN dệt)- SODIUM PHOSPHATE (GĐ: 1116/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017)... (mã hs mono natri phos/ hs code mono natri p) |
| - Mã HS 28352200: Hóa chất: di-Sodium hydrogen orthophosphate anhydrous, for analysis- H Na2 O4 P; CAS 7558-79-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chấtdisod/ hs code hóa chấtdi) |
| - Mã HS 28352200: Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate-XL (500g/chai). Mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28352400: Kali phốt phát, dạng tinh thể_K3PO4, (Potassium phosphate, Tribasic CAS 7778-53-2, PTPL: TB: 389/TB-KĐHQ (20/6/2018)... (mã hs kali phốt phát/ hs code kali phốt ph) |
| - Mã HS 28352400: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: MONOBASIC POTASSIUM PHOSPHATE (Monobasic Kali Phosphat, Mã CAS: 7778-77-0), NSX: 19/07/2019, HSD: 18/07/2022, Lot No: CAJ2657), mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28352400: Phụ gia thực phẩm: DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 19-11-12/1536, NSX: 12/11/2019, HSD: 12/11/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28352400: Hóa chất: Potassium dihydrogen orthophosphate, 99. 5+%, for analysis- H2 K O4 P; CAS 7778-77-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ hs code hóa chất po) |
| - Mã HS 28352510: Monocalcium phosphate- Chất bổ sung Caxi và Phot pho dùng trong chế biến thức ăn chăn Nuôi... (mã hs monocalcium pho/ hs code monocalcium) |
| - Mã HS 28352510: Sinophos Brand Feed Grade Dicalcium Phosphate DCP 21: bổ sung canxi, phopho trong TĂCN. Hàng đóng 50kg/bao. Nhà SX: Sinochem YunLong Co. , Ltd. Số DKNK: 582-10/17-CN. Mới 100%... (mã hs sinophos brand/ hs code sinophos bra) |
| - Mã HS 28352510: Phụ gia chế biến thực phẩm- Dicalcium Phosphate Dihydrate powder (25 kg/bao), mã CAS: 7789-77-7, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)... (mã hs phụ gia chế biế/ hs code phụ gia chế) |
| - Mã HS 28352510: PHOSPHATE BICALCIQUE (DICALCIUM PHOSPHATE-DCP)-Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi. (NSX: FAR. PRO. MODENA S. P. A) Hàng mới 100%... (mã hs phosphate bical/ hs code phosphate bi) |
| - Mã HS 28352510: FEED GRADE MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP 22): Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%... (mã hs feed grade mono/ hs code feed grade m) |
| - Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate, Dicanxi Photphat dùng cho thức ăn gia súc, hàm lượng phosphorus (P): 18%, calcicum (CA): 23% xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs dicalcium phosp/ hs code dicalcium ph) |
| - Mã HS 28352590: Dicanxi phosphat dạng bột-CAS# 7789-77-7; CaHPO4 2H2O- Dicalcium Phosphate- R3370Q... (mã hs dicanxi phospha/ hs code dicanxi phos) |
| - Mã HS 28352590: Phụ gia Thực Phẩm (Dicalcium Phosphate Dihydrate)- NSX: - (25kg/bao)- NSX: 10/2019- NHH: 10/2021- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co. , Ltd... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28352600: Tricanxi phosphate (CAS# 1306-06-5)- Tricalcium Phosphate, D. C- R3522Q-KQGD: 834... (mã hs tricanxi phosph/ hs code tricanxi pho) |
| - Mã HS 28352600: Monocalcium Phosphate (MCP); P>22%; Ca: 15%, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, quy cách 25kg/1bao, mã số công nhậnTĂCN: 2. 3. 3 Monocalcium Phosphate. HSD: 11/11/2021. Mới 100%.... (mã hs monocalcium pho/ hs code monocalcium) |
| - Mã HS 28352600: Phụ gia thực phẩm: Monocalci orthophosphat (Monocalcium Phosphate, Monohydrate). Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 12/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ hs code hóa chất a 1) |
| - Mã HS 28352990: Muối kẽm phosphat chứa 30% hợp chất kẽm, (Zinc compound CAS 7543-51-3 30%, chất hoạt động bề mặt CAS 52624-57-4 0, 2% và nước, PTPL: 2858/PTPLHCM-NV (19/10/2012)... (mã hs muối kẽm phosph/ hs code muối kẽm pho) |
| - Mã HS 28352990: Chế phẩm có thành phần chính là kẽm phosphat phân tán (dạng lỏng)(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE GL1))(20kg/1 can)... (mã hs chế phẩm có thà/ hs code chế phẩm có) |
| - Mã HS 28352990: NPRM-12052/ Ammonium dihydrogen phosphate, dạng hạt (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 98059-61-1)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12052/ amm/ hs code nprm12052/) |
| - Mã HS 28352990: Hóa chất Photphat Nano bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ hs code hóa chất pho) |
| - Mã HS 28352990: Sản phẩm xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing V: Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%, H3PO4(7664-38-2)5-10%, Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%, H2SiF6(16961-83-4)1-5%, Nickel compound 5-10%, H2O: 40%... (mã hs sản phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử) |
| - Mã HS 28352990: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Potassium Pyrophosphate. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28352990: Phụ gia thực phẩm: SODIUM ACID PYROPHOSPHATE 15, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 19-10-12/1355, NSX: 12/10/2019, HSD: 12/10/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28352990: Hóa chất Photphat Nano bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ hs code hóa chất pho) |
| - Mã HS 28352990: HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC DOVITREAT 1030 (NA6P8O18) (25KG/CAN)... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
| - Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ hs code hóa chất a 1) |
| - Mã HS 28352990: Chất NaNo (KD-83), Công thức hóa học: CuSO4 + HNO3+ ZnO+ Acid Citric + H2O... (mã hs chất nano kd8/ hs code chất nano k) |
| - Mã HS 28353100: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng (Sodium Tripolyphosphate 94% Min (Na5P3O10))... (mã hs nguyên phụ liệu/ hs code nguyên phụ l) |
| - Mã HS 28353100: Phụ gia chế biến thực phẩm- Sodium Tripolyphosphate (25 kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)... (mã hs phụ gia chế biế/ hs code phụ gia chế) |
| - Mã HS 28353100: Dung dịch chuẩn Na2s2O3 (Natri thiosunfat) 0. 1N. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
| - Mã HS 28353100: Nguyên liệu dùng trong sx gạch ceramic: Hóa chất Sodium tripoly phosphat STPP- A2409 (Na5P3O10), dạng bột, hàng mới 100%. (25kg/ bao)... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
| - Mã HS 28353100: Hóa chất ức chế ăn mòn VCS_C44... (mã hs hóa chất ức chế/ hs code hóa chất ức) |
| - Mã HS 28353100: Sodium Tripolyphosphate- Phụ Gia Thực Phẩm... (mã hs sodium tripolyp/ hs code sodium tripo) |
| - Mã HS 28353910: Phụ gia thực phẩm- Tetrasodium Pyrophosphate- Chất ổn định, mới 100%- Nhà SX: FOSFA AKCIOVA SPOLECNOST- Ngày SX: 15/11/ 2019- Hạn sử dụng: 15/11/2021... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28353990: Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n... (mã hs chất chống kết/ hs code chất chống k) |
| - Mã HS 28353990: Kali pyrophốtphát (pyrophosphat của kali)_K4P2O7, CAS 7320-34-5 90%... (mã hs kali pyrophốtph/ hs code kali pyrophố) |
| - Mã HS 28353990: Trinatri photphat (Trisodium Phosphate 12-Water Na3PO4. 12H2O (15kg/can)... (mã hs trinatri photph/ hs code trinatri pho) |
| - Mã HS 28353990: Chất giữ nước-Meat Phosphate (1 Kg/bag;20 bags/ ctns) Lot 191204 NSX 04/12/2019 HSD 04/12/2021, hàng mới 100%... (mã hs chất giữ nướcm/ hs code chất giữ nướ) |
| - Mã HS 28353990: Hóa chất công nghiệp- Chất phụ trợ dùng trong dệt nhuộm SODIUM TRIMETAPHOSPHATE, loại 25kg/bao, NSX: XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO. , LTD, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
| - Mã HS 28353990: POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 11/2019. HSD: 11/2021... (mã hs polyphosphate p/ hs code polyphosphat) |
| - Mã HS 28353990: Trisodium phosphate 12-water Na3PO4. 12H2O (trinatri photphat)... (mã hs trisodium phosp/ hs code trisodium ph) |
| - Mã HS 28353990: Phụ gia làm tăng độ cứng của tấm thạch cao: MICRO-CRYSTAL-MODIFIER (MCM), Non-Food Grade Material for Technical/ Industrial Application. Mới 100%... (mã hs phụ gia làm tăn/ hs code phụ gia làm) |
| - Mã HS 28353990: Chất dùng trong công nghiệp mạ Potassium pyro phosphate K4P2O7, thành phần: Potassium Pyro Phosphate >95%, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất dùng tr) |
| - Mã HS 28353990: Kali polyphosphat (dạng bột) (CAS no. : 7320345)... (mã hs kali polyphosph/ hs code kali polypho) |
| - Mã HS 28353990: Đồng polyphosphate (dạng bột) (CAS no: 12069-69-1)... (mã hs đồng polyphosph/ hs code đồng polypho) |
| - Mã HS 28353990: Chất tổng hợp dùng trong lò hơi (VA-105)... (mã hs chất tổng hợp d/ hs code chất tổng hợ) |