2826 | - Mã HS 28261900: Titan Oxit (Powder Top Ti3O5) (dạng hạt) (500gam/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs titan oxit pow/ hs code titan oxit) |
| - Mã HS 28261900: Khí CF4 5. 0 (bình 40 lít- 25kg/bình) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí cf4 50 bì/ hs code khí cf4 50) |
| - Mã HS 28261900: Hóa chất Amoni Biflorua/ NH4HF2... (mã hs hóa chất amoni/ hs code hóa chất amo) |
| - Mã HS 28261900: Amoni biflorua-NH4HF2, dùng để Xử lý bề mặt kim loại, 25kg/bao, mới 100%... (mã hs amoni biflorua/ hs code amoni biflor) |
| - Mã HS 28261900: Khí CF4 5. 0 (bình 40 lít- 25kg/bình) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí cf4 50 bì/ hs code khí cf4 50) |
| - Mã HS 28261900: Hóa chất Natri Florua- NaF Powder, 0. 5kg/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ hs code hóa chất nat) |
| - Mã HS 28269000: SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN. Hóa chất dùng để sản xuất thủy tinh. Mã CAS: 16893-85-9. KBHC: 2019-0061785... (mã hs sodium silicofl/ hs code sodium silic) |
| - Mã HS 28269000: NPRM-12083/ Ammonium Titanium Fluoride (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12083/ amm/ hs code nprm12083/) |
| - Mã HS 28269000: Hóa chất AMMONIUM BIFLUORIDE 98% Min, công thức hóa học NH4HF2, hóa chất sử dụng trong xi mạ sản xuất kinh, dạng bột, mã CAS: 1341-49-7, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ hs code hóa chất amm) |
| - Mã HS 28269000: Chất phụ gia stearyl alcohol 70... (mã hs chất phụ gia st/ hs code chất phụ gia) |
2827 | - Mã HS 28271000: Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng cation dùng cho ngành giấy: Dimethyl Diallyl Ammonium Chloride60-65%. Cas 7398-69-8. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm hoạt đ/ hs code chế phẩm hoạ) |
| - Mã HS 28271000: Clorua amoni (Nh4Cl- Dùng trong CN chế biến quặng)... (mã hs clorua amoni n/ hs code clorua amoni) |
| - Mã HS 28271000: Phân Amoniclorua (NH4CL) N: 25%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản xuất... (mã hs phân amonicloru/ hs code phân amonicl) |
| - Mã HS 28271000: Phân bón dùng trong nông nghiệp mới 100% (50 kg/bao/net) Ammonium Chloride hàm lượng N. 25% (Ammonium Chlorise (ca mau hung))... (mã hs phân bón dùng t/ hs code phân bón dùn) |
| - Mã HS 28271000: Sản phẩm hóa chất Ammonium Chloride, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 12125-02-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
| - Mã HS 28271000: HỢP CHẤT AMMONIUM CHLORIDE (Mã hàng: 8M599) dùng trong để sản xuất sơn... (mã hs hợp chất ammoni/ hs code hợp chất amm) |
| - Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ: AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) dạng mịn N: 25%, axit tự do: 1% Độ ẩm: 1%- Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX... (mã hs phân vô cơ bón/ hs code phân vô cơ b) |
| - Mã HS 28271000: Hóa chất Ammonium chloride 99% (NH4Cl), (0. 5Kg/Bot), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ hs code hóa chất amm) |
| - Mã HS 28271000: Hóa chất Amonium Chloride NH4Cl 100%(0. 5kg/bot), Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất amoniu/ hs code hóa chất amo) |
| - Mã HS 28271000: Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0, 02 mol/l (0, 1 N), KMnO4 ~3. 1%, H2O ~96. 9% (0. 08L/Tube), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
| - Mã HS 28271000: Dung dịch dùng để hiệu chuẩn pH4 Standard Solution... (mã hs dung dịch dùng/ hs code dung dịch dù) |
| - Mã HS 28271000: Amoni Clorua (CTHH: NH4CL; CAS: 12125-02-9), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs amoni clorua c/ hs code amoni clorua) |
| - Mã HS 28272010: Chất CALCIUM CHLORIDE 74%, hàng mới 100%bao 25kg/bao, cas: 10043-52-4... (mã hs chất calcium ch/ hs code chất calcium) |
| - Mã HS 28272010: Canxi clorua (CaCl2) 94% (25kg/ túi), hàng mới 100%... (mã hs canxi clorua c/ hs code canxi clorua) |
| - Mã HS 28272010: Phụ gia thực phẩm: Calcium chloride- CALCIUM CHLORIDE FLAKE 77% FOOD GRADE (CACL2), 25 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
| - Mã HS 28272010: Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2. 2H2O), hàm lượng CaCl2 ~74, 29% trên tổng trọng lượng CASO FOOD FLAKES. 25Kgs/Bag. Mã CAS: 10035-04-8. HSD: 18/10/2021... (mã hs muối calcium ch/ hs code muối calcium) |
| - Mã HS 28272010: Hóa chất công nghiệp Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
| - Mã HS 28272090: Clorua Sắt III (FeCl3)- dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs clorua sắt iii/ hs code clorua sắt i) |
| - Mã HS 28272090: Hóa chất công nghiệp (dùng trong xử lí nước, . ): Calcium Chloride (CaCl2. 2H2O) 96% min; (Cas no: 10043-52-4); Hàng mới 100%; 2160 bao (25kg/bao); NSX: 11/2019, HSD: 11/2021.... (mã hs hóa chất công n/ hs code hóa chất côn) |
| - Mã HS 28272090: Hóa chất Calcium chloride CaCl2 90%. Mới 100%... (mã hs hóa chất calciu/ hs code hóa chất cal) |
| - Mã HS 28272090: Canxi clorua- CaCl2 (25kg/bao) (chứa từ 94% đến 95% tính theo trọng lượng)... (mã hs canxi clorua c/ hs code canxi clorua) |
| - Mã HS 28272090: Calcium chloride- CaCl2... (mã hs calcium chlorid/ hs code calcium chlo) |
| - Mã HS 28272090: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2- Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
| - Mã HS 28272090: Dây hút ẩm dùng trong container có kích thước (800 x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi clorua (chiếm hơn 90%) dạng bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs dây hút ẩm dùng/ hs code dây hút ẩm d) |
| - Mã HS 28272090: Bột Canxi Clorua 96% (Canxi Clorua- CaCl2 96%, đóng 2 kg/túi)... (mã hs bột canxi cloru/ hs code bột canxi cl) |
| - Mã HS 28272090: Bột hút ẩm SECCO 25g. Hàng mới 100%... (mã hs bột hút ẩm secc/ hs code bột hút ẩm s) |
| - Mã HS 28273100: Muối Magie Clorua Magnesium Chloride hàng mới 100%... (mã hs muối magie clor/ hs code muối magie c) |
| - Mã HS 28273100: Magie Clorua Hexahydrate MgCl2. 6H2O 98%, hàm lượng MgCl2 45%-46%, số CAS: 7791-18-6, dạng vảy vàng, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%... (mã hs magie clorua he/ hs code magie clorua) |
| - Mã HS 28273100: Magie Clorua Công Thức: MgCl2 Phụ gia thực phẩm 190000/NIGARI "FLAKE-NEOEKIS"YOSHIKAWA BRAND 20 Kg/1 Bao Nhà SX: Yoshikawa Kagaku Factory HSD: 11/2021... (mã hs magie clorua cô/ hs code magie clorua) |
| - Mã HS 28273100: Magie Clorua- MgCL2... (mã hs magie clorua m/ hs code magie clorua) |
| - Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC, dùng trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, PAC 10% (Poly Aluminium Chloride), [A12(OH)n16-n]m), cas: 1327-41-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AlCl3. Hàng mơi 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ hs code hóa chất dùn) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 10% (Poly Aluminium chloride) (tái nhập theo TK 302883288910/B11)... (mã hs hóa chất pac 10/ hs code hóa chất pac) |
| - Mã HS 28273200: POLYALUMINIUM CHLORIDE 28%, dùng để xử lý nước thải, 25 kg/bao, mã CAS NO: 1327-41-9 (không thuộc danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100%... (mã hs polyaluminium c/ hs code polyaluminiu) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất Polyaluminium Chloride 31% (PAC)- Phèn nhôm dùng trong xử lý nước thải (dùng cho nước sinh hoạt của công nhân), mới 100%... (mã hs hóa chất polyal/ hs code hóa chất pol) |
| - Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC). Số CAS: 1327-41-9, quy cách: 25kg/bag. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
| - Mã HS 28273200: Poly Aluminum Chloride- PAC 10%. Số CAS: 1327-41-9. Công thức: Aln(OH)mCl3n-m (10%) + H2O (90%). Hóa chất sử dụng trong công nghiệp xử lý chất thải. Hàng mới 100%... (mã hs poly aluminum c/ hs code poly aluminu) |
| - Mã HS 28273200: PAC (poly aluminium chloride) dạng bột, khối lượng: 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%... (mã hs pac poly alumi/ hs code pac poly al) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (poly aluminium chloride) ((Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất pac p/ hs code hóa chất pac) |
| - Mã HS 28273200: Poly Aluminium Chloride PAC 17%, (Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100%... (mã hs poly aluminium/ hs code poly alumini) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1715: PAC 15%- Poly Aluminium Chloride mã số CAS: 1327-41-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) |
| - Mã HS 28273200: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10%. [Al2(OH)nCl6-n]m, dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ hs code hóa chất tro) |
| - Mã HS 28273500: Clorua hydroxit của NICKEL CHLORIDE (UN 3288) (thành phần chính là: Nickellous chloride hexahy drate 100% CAS NO 7791-20-0), mới 100%... (mã hs clorua hydroxit/ hs code clorua hydro) |
| - Mã HS 28273500: Chất xi mạ Nickel Chloride (NiCl2. 6H2O>97. 2%)-Sumitomo (20KG/BOX)... (mã hs chất xi mạ nick/ hs code chất xi mạ n) |
| - Mã HS 28273500: Chất Nickel Chloride NiCl2... (mã hs chất nickel chl/ hs code chất nickel) |
| - Mã HS 28273500: Nickel Sunfate dùng trong ngành CN xi mạ... (mã hs nickel sunfate/ hs code nickel sunfa) |
| - Mã HS 28273500: Chất xi mạ dạng bột Nickel Chloride (Nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp xi mạ (20 kgs/box) Hàng mới 100%... (mã hs chất xi mạ dạng/ hs code chất xi mạ d) |
| - Mã HS 28273500: Niken clorua... (mã hs niken clorua/ hs code niken clorua) |
| - Mã HS 28273500: Niken clorua (dạng bột) (CAS no: 7791-20-0)... (mã hs niken clorua d/ hs code niken clorua) |
| - Mã HS 28273910: BARIUM CHLORIDE DIHYDRATE 99%, công thức hóa học: BaCl2. 2H2O, hóa chất sử dụng trong mạ kim loại, mã CAS: 10326-27-9, hàng mới 100%... (mã hs barium chloride/ hs code barium chlor) |
| - Mã HS 28273910: Hóa chất: Cobalt(II) chloride hexahydrate, extra pure, SLR- Cl2 Co. 6 H2 O; CAS 7791-13-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất cobal/ hs code hóa chất co) |
| - Mã HS 28273910: Hóa chất Barium Chloride Dihydrate BaCl2. 2H2O (0, 5Kg/Bot)... (mã hs hóa chất barium/ hs code hóa chất bar) |
| - Mã HS 28273920: Săt III clorua, FeCl3 40%... (mã hs săt iii clorua/ hs code săt iii clor) |
| - Mã HS 28273920: Chất trợ lắng Clorua sắt ba (20kg/ 1 can)- chất xử lý nước thải (thành phần chính là sắt ba Clorua)... (mã hs chất trợ lắng c/ hs code chất trợ lắn) |
| - Mã HS 28273920: FeCl3 37% (Iron Chloride): Chất làm sạch Clorua sắt III... (mã hs fecl3 37% iron/ hs code fecl3 37% i) |
| - Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua). Hàng mới 100% (M. 5088365)... (mã hs hóa chấtferric/ hs code hóa chấtfer) |
| - Mã HS 28273920: Dung dịch Clorua sắt-Ferric Chloride Solution FeCl3, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 3446/PTPLHCM-NV('NPLSX bo mạch điện tử)... (mã hs dung dịch cloru/ hs code dung dịch cl) |
| - Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3) dạng bột 1phi50kg... (mã hs sắt 3 clorua f/ hs code sắt 3 clorua) |
| - Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%- Sắt III clorua 40%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100%... (mã hs hóa chất fecl3/ hs code hóa chất fec) |
| - Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua)... (mã hs hóa chấtferric/ hs code hóa chấtfer) |
| - Mã HS 28273920: FeCl3 37%: Chất làm sạch Clorua sắt III... (mã hs fecl3 37% chất/ hs code fecl3 37% c) |
| - Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III Clorua- FeCl3 (40%)), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
| - Mã HS 28273920: Chất xử lý nước thải- Sắt III Clorua- Ferric chloride 40%- FeCl3 40%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
| - Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II) chloride FeCl2 15% (FeCl2 15% tank lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất iron/ hs code hóa chất iro) |
| - Mã HS 28273920: Sắt (III) clorua (FeCL3 38%; CAS NO 7705-08-0) Thành phần: Ferric Chloride: 38%. Hàng mới 100%... (mã hs sắt iii cloru/ hs code sắt iii cl) |
| - Mã HS 28273920: Sắt III Clorua FeCl3 40% (25kg/can), hàng mới 100%... (mã hs sắt iii clorua/ hs code sắt iii clor) |
| - Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3) dạng bột 1phi50kg... (mã hs sắt 3 clorua f/ hs code sắt 3 clorua) |
| - Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt (III) Clorua (Ferric Chloride Anhydrouse- FeCl3 97%). Dung môi dùng trong ngành xử lý nước. Đóng gói 50kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt i/ hs code hóa chất sắt) |
| - Mã HS 28273920: Hóa chất sắt 3 Clorua- FeCl3, 35kg/can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt 3/ hs code hóa chất sắt) |
| - Mã HS 28273920: Sắt 3 clorua 25% (1000 kg/ tank) dùng để khử màu hóa chất trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs sắt 3 clorua 25/ hs code sắt 3 clorua) |
| - Mã HS 28273920: Polytetsu dạng bột (Clorua của sắt- FeCl3, 25 kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs polytetsu dạng/ hs code polytetsu dạ) |
| - Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt III Clorua hàm lượng 10% (FeCl3 10%), 30kg/ can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt ii/ hs code hóa chất sắt) |
| - Mã HS 28273920: Dung dịch FeCl3 40%... (mã hs dung dịch fecl3/ hs code dung dịch fe) |
| - Mã HS 28273930: KẼM CLORUA (CAS 7646-85-7) DẠNG LỎNG DÙNG TRONG MẠ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẽm clorua cas/ hs code kẽm clorua) |
| - Mã HS 28273990: Chế phẩm khử PO4NO3 trong nước cho bể cá cảnh (ZEOstart 3 500ml), 500ml/lọ, dạng lỏng, chứa Natural Biopolymers (60-80%), water (20-40%), mới 100%... (mã hs chế phẩm khử po/ hs code chế phẩm khử) |
| - Mã HS 28273990: Viên sủi khử trùng (CH3N3O3Cl3-Hoá chất dùng để khử trùng nguồn nước phổ biến là chlorine) (Tricholoroisocyanuric acid- C3H3N3O3Cl3 để xử lý nước trong quá trình sản xuất bảng vi mạch)... (mã hs viên sủi khử tr/ hs code viên sủi khử) |
| - Mã HS 28273990: Hóa chất Sodium chloride, có gốc clorua- Anti-Solarant Solution (Bottle). Hàng mới... (mã hs hóa chất sodium/ hs code hóa chất sod) |
| - Mã HS 28273990: Poly aluminium chloride, PAC (Al2Cln(OH)6, hàm lượng AL2O3> 28%), (25kg/ 1 bao). Hàng mới 100%(02. 01. 0175)... (mã hs poly aluminium/ hs code poly alumini) |
| - Mã HS 28273990: Sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm trong chuyền etching)... (mã hs sodium chloride/ hs code sodium chlor) |
| - Mã HS 28273990: Chất tẩy nhờn siêu âm cho nhựa ELC-MPS- A, thành phần: Cupric Chloride Dihydrate. Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy nhờn s/ hs code chất tẩy nhờ) |
| - Mã HS 28273990: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nickel Palla-Activator thành phần: Palladium Chloride. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28273990: Muối kẽm (ZINC STEARATE).... (mã hs muối kẽm zinc/ hs code muối kẽm zi) |
| - Mã HS 28273990: Hóa chất: Potassium chloride, extra pure, SLR- Cl K; CAS 7447-40-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ hs code hóa chất po) |
| - Mã HS 28273990: Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (Bạc Cloride 3. 5 Mol) HI7041S, 30ml/chai (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch châm/ hs code dung dịch ch) |
| - Mã HS 28273990: Chất phụ gia (NPL-022) ZINC CHLORIDE (ZnCL2) 98. 2% (Dùng làm công nghiệp sản xuất găng tay)... (mã hs chất phụ gia n/ hs code chất phụ gia) |
| - Mã HS 28273990: Natri clorua _Nacl 99%, 0. 5Kg/bot... (mã hs natri clorua n/ hs code natri clorua) |
| - Mã HS 28274900: HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaCLO) (Natri hypoclorit... (mã hs hóa chấtsodium/ hs code hóa chấtsod) |
| - Mã HS 28274900: ZIRCONIUM OXYCHLORIDE OCTAHYDRATE, Thành Phần: ZrOCl2. 8H2099. 99%; (Zr28. 38%;O44. 63%;Cl22. 06%;H4. 9%;các thành phần khác: Fe, Ca, Si và Ti <0. 01%), hàng mới 100%, Mã CAS: 13520-92-8... (mã hs zirconium oxych/ hs code zirconium ox) |
| - Mã HS 28275100: Hóa chất: Potassium bromide, For IR Spectroscopy- KBr; CAS 7758-02-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ hs code hóa chất po) |
| - Mã HS 28276000: Hóa chất Potassium iodide (1lit/Bot)- KI, Mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất pot) |
| - Mã HS 28276000: Chất chống ẩmShinetsu KR-112, 10can/ctn... (mã hs chất chống ẩmsh/ hs code chất chống ẩ) |
| - Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: Potassium iodide)(1KG/EA)(Hàng mới 100%). Số: 507/TB-TCHQ... (mã hs potassium iodid/ hs code potassium io) |
| - Mã HS 28276000: Nguyên liệu thực phẩm: POTASSIUM IODIDE SD POWER, số lô: C471114-190401, ngày sx: 01/04/2019, hạn dùng: 31/03/2021, nhà sx: Ming Chyi Biotechnology Ltd... (mã hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |