2807 | - Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4 61. 5%- CAS 7664-93-9, 1100 kg/tank)(IBC TANK), hàng mới 100%... (mã hs sulfuric acidh/ hs code sulfuric aci) |
- Mã HS 28070000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, dung dịch H2SO4 10%, cas: 7664-93-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ hs code hóa chất cho) | |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 37%... (mã hs axit sunfuric h/ hs code axit sunfuri) | |
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước... (mã hs sunfuric acide/ hs code sunfuric aci) | |
- Mã HS 28070000: Axit sulphuric (Acid Sunfuaric) H2SO4 96-98% (3207025002)... (mã hs axit sulphuric/ hs code axit sulphur) | |
- Mã HS 28070000: Sulphuric acid- H2SO4 30%... (mã hs sulphuric acid/ hs code sulphuric ac) | |
- Mã HS 28070000: Dung dịch tẩy rửa lõi dây điện (TP: Sulphuric Acid: 35-37. 5%, Phosphoric Acid: 32. 5-35%, etc. hàng mới 100%) CHI0025. TC... (mã hs dung dịch tẩy r/ hs code dung dịch tẩ) | |
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric- H2SO4 (30kg/can)... (mã hs acid sulphuric/ hs code acid sulphur) | |
- Mã HS 28070000: Chất đông cứng TK-3T (dùng cho khuôn đúc) có chứa sunfuric acid, hàng mới 100%... (mã hs chất đông cứng/ hs code chất đông cứ) | |
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric H2S04 98% (35 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs acid sunfuric h/ hs code acid sunfuri) | |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT ACID SULFURIC H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC). (dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS: 7664-93-9Hàng mới 100%)... (mã hs hóa chất acid s/ hs code hóa chất aci) | |
- Mã HS 28070000: Chất xử lý nước Axit sunfuric H2SO4 98%, dạng lỏng, hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) | |
- Mã HS 28070000: Chất làm sạch Axit sunfuric- H2SO4 98%... (mã hs chất làm sạch a/ hs code chất làm sạc) | |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid Sulfuric- H2so4 40-60% (Axit Sulfuric) (M. 5086973)... (mã hs hóa chất acid/ hs code hóa chất ac) | |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT-Sulfuric acid 98%- H2so4 (Axit sunfuric) (1 UNA 4 LIT). Hàng mới 100% (M. 952112)... (mã hs hóa chấtsulfur/ hs code hóa chấtsul) | |
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit H2SO4 (20%)... (mã hs dung dịch axit/ hs code dung dịch ax) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4 nồng độ 98%, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/ hs code hóa chất tro) | |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT TRUNG HÒA TẨY RỬA HVF NEUTRALIZER 1 CHỨA AXIT SULFURIC 35 +/- 10%... (mã hs hóa chất trung/ hs code hóa chất tru) | |
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC MIN 98% NƯỚC XUẤT KHẨU: HÀN QUỐC.... (mã hs acid sulfuric m/ hs code acid sulfuri) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất: Sulfuric acid (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)H2SO4, CAS: 7664-93-9, 1kg/chai, tổng cộng300kg... (mã hs hóa chấtsulfur/ hs code hóa chấtsul) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA95% (Pure Sulfuric acid 95%); công thức hóa học: H2SO4, 1800kg/Tank; dùng trong công nghiệp; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất refsa/ hs code hóa chất ref) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit sulfuric 50%/ H2SO4 50%... (mã hs hóa chất axit s/ hs code hóa chất axi) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất: Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d1. 83-H2SO4; CAS 7664-93-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2, 5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sulfu/ hs code hóa chất su) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất thí nghiệm: Sulfuric acid H2SO4 (CAS 7664-93-9), dạng lỏng, 500ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất thí ng/ hs code hóa chất thí) | |
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid H2SO4 50%-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sulfuric acid h/ hs code sulfuric aci) | |
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 20%... (mã hs sulfuric acid/ hs code sulfuric aci) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước axit Sulfuric H2SO4 98% PA- Sulphuric acid (H2SO4 98% PA)... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) | |
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric- H2S04, sử dụng mạ kim loại, 50kg/can, mới 100%... (mã hs axit sulfuric/ hs code axit sulfuri) | |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 37%... (mã hs axit sunfuric h/ hs code axit sunfuri) | |
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước... (mã hs sunfuric acide/ hs code sunfuric aci) | |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 50. 5%... (mã hs axit sunfurich/ hs code axit sunfuri) | |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT ACID SULFURIC H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC). (dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS: 7664-93-9 mới 100%)... (mã hs hóa chất acid s/ hs code hóa chất aci) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm sulffuric acid tinh khiết, thành phần Sulfuric acid 94-98%, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sử dụn/ hs code hóa chất sử) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm: Acid Sulfuric H2SO4, nồng độ 98%, dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ hs code hóa chất tro) | |
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid Sulfuric- H2so4 (Axit sunfuric)... (mã hs hóa chất acid/ hs code hóa chất ac) | |
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric H2S04 98% (35 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs acid sunfuric h/ hs code acid sunfuri) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 0. 5mol/l AC20801000, gồm 1-5% sulfuric acid, 1l/bottle, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất h2so4/ hs code hóa chất h2s) | |
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit Sunfuaric 60%- H2SO4 60% dùng để xử lý nước thải. Tổng khối lượng hàng 6. 031 lít, tỷ trọng 1 lít 1. 6kg. Tổng trọng lượng hàng 9. 992kg đóng gói thành 6 kiện hàng... (mã hs dung dịch axit/ hs code dung dịch ax) | |
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4 50% (axit sulphuric H2SO4 50%). Dạng dung dịch. Hàng mới 100%... (mã hs sulfuric acid h/ hs code sulfuric aci) | |
- Mã HS 28070000: Chất xử lý nước thải- Acid Sunfuric- H2SO4 10%... (mã hs chất xử lý nước/ hs code chất xử lý n) | |
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 20%... (mã hs sulfuric acid/ hs code sulfuric aci) | |
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC (H2SO4) 98%. CAS: 7664-93-9... (mã hs acid sulfuric/ hs code acid sulfuri) | |
- Mã HS 28070000: Acid Sulfuric H2SO4 96-98%, dung tích 10L/can, hàng mới 100%... (mã hs acid sulfuric h/ hs code acid sulfuri) | |
- Mã HS 28070000: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0110: Dung dịch H2SO4 (Acid sunfuric) dùng, mã CAS: 7664-93-9... (mã hs hoá chất cho hệ/ hs code hoá chất cho) | |
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95% (30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric acid 95%, Water) (Hàng mới 100%). Số 251/TB-KQHQ... (mã hs sulphuric acid/ hs code sulphuric ac) | |
- Mã HS 28070000: ACID SUNFUARIC (H2SO4)... (mã hs acid sunfuaric/ hs code acid sunfuar) | |
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric loãng H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 51%... (mã hs axit sulfuric l/ hs code axit sulfuri) | |
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulphuric acid H2SO4 20%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải... (mã hs hóa chất sulphu/ hs code hóa chất sul) | |
- Mã HS 28070000: Chất Axit H2SO4 98%%, hàng mới 100%... (mã hs chất axit h2so4/ hs code chất axit h2) | |
- Mã HS 28070000: Sản phẩm xử lý bề mặt REAGENT 44 (thành phần: H2SO4 50% CAS 7664-93-9, còn lại là H2O CAS: 7732-18-5) (1L/can)... (mã hs sản phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử) | |
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric (250kg/ Phuy) dùng để giảm độ PH trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs axit sunfuric/ hs code axit sunfuri) |
Xem thêm:
Tham khảo thêm
Bài viết mới nhất