2934 | - Mã HS 29341000: Green SX 801(chất diệt rong rêu, vi sinh vật)... (mã hs green sx 801ch/ hs code green sx 801) |
- Mã HS 29341000: Green SX 801(chất diệt rong rêu, vi sinh vật)... (mã hs green sx 801ch/ hs code green sx 801) | |
- Mã HS 29341000: HOA CHAT XU LY NUOC SX801 (Chất diệt rêu, vi sinh vật) chứa Isothiazolione... (mã hs hoa chat xu ly/ hs code hoa chat xu) | |
- Mã HS 29341000: GREEN SX801_HC xử lý nước (chứa: Isothiazolione)... (mã hs green sx801hc/ hs code green sx801) | |
- Mã HS 29342000: ACCEL DM-R- 2-Benzothiazolyl disulfide, Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hydro hóa) Cas No. 120-178-5(kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel dmr 2b/ hs code accel dmr) | |
- Mã HS 29342000: ACCEL CZ-R- N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide, Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hydro hóa), Cas No. 95-33-0 (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel czr nc/ hs code accel czr) | |
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hóa cao su 2, 2'-Dithiobis (Benzothiazole) C14H8N2S4 ACCELERATOR MBTS (PELLET), dùng cho sản xuất lốp xe DMCH000012... (mã hs chất xúc tiến l/ hs code chất xúc tiế) | |
- Mã HS 29342000: Hóa chất hữu cơ DIPHENYL GUANIDINE MBS (MOR) (KQGD: 3603/N3. 10/TĐ ngày 06/01/2011, đã nk và kiểm hóa tại tk 101580037161 ngày 29/08/2017)... (mã hs hóa chất hữu cơ/ hs code hóa chất hữu) | |
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR M (2 penzothiazolethiol)(CAT: 149-30-4)... (mã hs accelerator m/ hs code accelerator) | |
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR DM (2, 2 dibenzothiazole disulfide)(CAT: 120-78-5)... (mã hs accelerator dm/ hs code accelerator) | |
- Mã HS 29342000: Chất lưu hóa cao su SANCELER CM-G (CAS No. 95-33-0, công thức hóa học C13H16N2S2) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol... (mã hs chất lưu hóa ca/ hs code chất lưu hóa) | |
- Mã HS 29342000: Phụ gia cao su DM gồm Dibenzothiazole Disulfide 98-99%, Oil Contents 1-2%, 20KGS/BAG... (mã hs phụ gia cao su/ hs code phụ gia cao) | |
- Mã HS 29342000: Chất phụ gia N-tert-Butyl-2 benzothiazole Sulfenamide... (mã hs chất phụ gia n/ hs code chất phụ gia) | |
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu sản xuất thuốc(Dược chất): PROMETHAZINE HYDROCHLORIDE BP2019-Lo HPHCPN061- NSX: 12/2019 HD: 11/2024-Nha SX: HARIKA DRUGS PRIVATE LIMITED- INDIA... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29343000: Oxomemazine hydrochloride, tiêu chuẩn cơ sở, nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, số lô: HXHCPM007. Nhà sản xuất: HARIKA DRUGS PVT LTD. HSD: 12/2023. hàng mới 100%... (mã hs oxomemazine hyd/ hs code oxomemazine) | |
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu Prochloperazine Maleate... (mã hs nguyên liệu pro/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Fursultiamine-Hàm lượng: 99. 8%-Nguyên liệu sản xuất thuốc... (mã hs fursultiamineh/ hs code fursultiamin) | |
- Mã HS 29349990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Quetiapine Fumarate, USP 41, Batch no: QF0531219, NSX: 12/2019, HD: 11/2022, NSX: NIFTY LABS PVT LTD- INDIA... (mã hs nguyên liệu hóa/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Hóa chất làm ổn định cao su (Hợp chất 4, 4 dithiodimorpholine) ANTIOXIDANT- VULNOC R (Kết quả PTPL số 1304/TCHQ-PTPLMB)... (mã hs hóa chất làm ổn/ hs code hóa chất làm) | |
- Mã HS 29349990: PURIFIED PLASMID DNA SAMPLE, TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MẪU, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 9471/QLD-KD NGÀY 29. 05. 2018... (mã hs purified plasmi/ hs code purified pla) | |
- Mã HS 29349990: Acesulfame-K (Phụ gia thực phẩm) CAS: 33665-90-6; CT: C4H5NO4S;Số lô: 201911302;(NSX: 30/11/2019;HSD: 2 năm)... (mã hs acesulfamek p/ hs code acesulfamek) | |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Lovastatin... (mã hs nguyên liệu lov/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Lisinopril Dihydrate... (mã hs nguyên liệu lis/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Piroxicam (micronised)... (mã hs nguyên liệu pir/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Diltiazem Hydrochloride... (mã hs nguyên liệu dil/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Acesulfame Potassium Grade C (Sunett(Acesulfame K) pharma, Acesulfame Potassium Salt)... (mã hs nguyên liệu ace/ hs code nguyên liệu) | |
- Mã HS 29349990: Hóa chất xử lý nước GREEN SX 800 (Isothiazol)... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất xử) |
Xem thêm:
Tham khảo thêm
Bài viết mới nhất
Xuất khẩu hàng hóa đi Pháp (France) dùng C/O form gì?
3824.99.99 Chất làm cứng bản in, dùng cho máy in công nghiệp. Screen Emulsion Hardener (5kg/pack).99-SM-SH-5 - Chế phẩm hóa học thành phần có chứa Glyoxal, axit HCl..., dạng lỏng, dùng trong công nghiệp in - Công ty TNHH Nhãn mác và Bao bì Maxim Việt Nam
3302.90.00 Chocolate Flavour - chất phụ gia thức ăn chăn nuôi - Chế phẩm gồm hỗn hợp các chất thơm, Zeolite, silic dioxit,.., dạng bột, đóng gói 2kg/túi, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - Công ty TNHH NN & CN Chăn nuôi Nguyên Xương
3920.69.90 Màng Polyester (POLYESTER FILM) FILM YNP060TF NP, 7730927. Dạng cuộn. - Dải nhựa từ polyeste no, loại không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác, dạng cuộn, chiều rộng 5,9mm, chiều dày 0,5mm. - Công ty TNHH YKK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam
Phân loại Tủ đông lạnh, Dây chuyền chiên chuối, thiết bị kiểm tra tiếp xúc thông mạch
3403.99.90 DISCHARGE ADDTIVE - Phụ gia giúp tách nhựa acrylic / tấm mica , chế phẩm bôi trơn có chứa dầu, nguồn gốc từ dầu mỏ , loại khác. - Chế phẩm bôi trơn có thành phần đi từ dẫn xuất amit, dạng nhão - Công ty TNHH sản xuất Mica