| 2711 | - Mã HS 27111100: Gas khí hoá   lỏng (LPG)... (mã hs gas khí hoá lỏn/ hs code gas khí hoá) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí gas bình (LPG). Hàng mới 100%... (mã hs   khí gas bình l/ hs code khí gas bình) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để   đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100%... (mã hs khí ga   hóa lỏng/ hs code khí ga hóa l) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Bình ga mini/Hàng mới 100%... (mã hs bình ga   mini/hà/ hs code bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí dầu mỏ (gas) hóa lỏng LPG thành phần   chính là propan và butan (50/50) dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản   xuất, hàng mới 100%... (mã hs khí dầu mỏ gas/ hs code khí dầu mỏ) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Bình ga mini (525ml) (đơn vị tính 1 Bình1   PCE). Hàng mới 100%... (mã hs bình ga mini 5/ hs code bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí gas bình (LPG). Hàng mới 100%... (mã hs   khí gas bình l/ hs code khí gas bình) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để   đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs khí ga hóa   lỏng/ hs code khí ga hóa l) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Gas- (LPG) Khí Hóa Lỏng... (mã hs gas lpg   khí/ hs code gas lpg k) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Bình ga mini (525ml) (đơn vị tính 1 Bình1   UNA). Hàng mới 100%... (mã hs bình ga mini 5/ hs code bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), công thức hoá học   (C3H8), loại 45kg 1 van áp thường, mới 100%... (mã hs khí dầu mỏ hóa/ hs code   khí dầu mỏ h) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Gas (LPG)- Khí Hóa Lỏng... (mã hs gas lpg   khí/ hs code gas lpg k) | 
  |  | - Mã HS 27111100: Khí hóa lỏng LPG, Hàng mới 100%... (mã hs   khí hóa lỏng lp/ hs code khí hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111200: Khí hóa lỏng LPG... (mã hs khí hóa lỏng lp/   hs code khí hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111200: Khí chuẩn PROPANE-CAS: 74-98-6, ký hiệu   R290, chứa trong chai thép 118L- HS: 73110029, mới 100%... (mã hs khí chuẩn   propa/ hs code khí chuẩn pr) | 
  |  | - Mã HS 27111200: Khí Propan tinh khiết 95%(Propan thương   phẩm) CAS: 74-98-6, đóng trong bình 800L, trọng lượng 330 kg/thùng, 8 thùng,   dùng trực tiếp cho lò tôi- thấm chi tiết, dụng cụ làm từ thép, mới 100%,...   (mã hs khí propan tinh/ hs code khí propan t) | 
  |  | - Mã HS 27111200: Khí Propane (C3H8)- Bulk dùng làm khí đốt   công nghiệp. Mã CAS: 74-98-6. Hàng mới 100%... (mã hs khí propane c3/ hs code   khí propane) | 
  |  | - Mã HS 27111300: Khí gas hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50%   Propane)... (mã hs khí gas hóa lỏn/ hs code khí gas hóa) | 
  |  | - Mã HS 27111300: Bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng LPG- Butan   thương phẩm đóng trong lon dùng cho bếp ga du lịch, 520ml/lon, áp suất 3 bar,   28 lon/thùng. NSX: Taeyang Corporation. Mới 100%... (mã hs bình chứa khí d/   hs code bình chứa kh) | 
  |  | - Mã HS 27111300: Khí gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50%   Propane)... (mã hs khí gaz hóa lỏn/ hs code khí gaz hóa) | 
  |  | - Mã HS 27111300: KHÍ BUTAN HÓA LỎNG ĐÓNG CHAI... (mã hs khí   butan hóa l/ hs code khí butan hó) | 
  |  | - Mã HS 27111300: Khí gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50%   Propane)... (mã hs khí gaz hóa lỏn/ hs code khí gaz hóa) | 
  |  | - Mã HS 27111300: Bình gas mini 250g Namilux Taeyang, có chứa   khí butan (dùng trong nhà máy sản xuất). Hàng mới 100%.... (mã hs bình gas   mini 2/ hs code bình gas min) | 
  |  | - Mã HS 27111300: Bình gas mini đã nạp LPG, sử dụng một lần,   dùng cho bếp gas xách tay, khối lượng 220g, hàng mới 100%... (mã hs bình gas   mini đ/ hs code bình gas min) | 
  |  | - Mã HS 27111410: Khí Etylen C2H4 Chai 50L/14. 5kg... (mã hs   khí etylen c2h4/ hs code khí etylen c) | 
  |  | - Mã HS 27111410: Khí Etylen C2H4 (N3. 0) Chai 50L/14. 5kg...   (mã hs khí etylen c2h4/ hs code khí etylen c) | 
  |  | - Mã HS 27111490: Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%...   (mã hs khí dầu mỏ hóa/ hs code khí dầu mỏ h) | 
  |  | - Mã HS 27111490: Bình ga mini, hàng mới 100%... (mã hs bình   ga minihà/ hs code bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27111490: Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG... (mã hs khí dầu mỏ   hóa/ hs code khí dầu mỏ h) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas (KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG)... (mã hs gas khí   dầu mỏ/ hs code gas khí dầu) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Bình ga mini 250g, thành phần: gas hóa lỏng,   hỗn hợp của butan và propan (50% butan- 50% propan)... (mã hs bình ga mini   25/ hs code bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Dầu chống rỉ RP7 422ml (1 chai 422ml), hàng   mới 100%... (mã hs dầu chống rỉ rp/ hs code dầu chống rỉ) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas b45kg dùng để phục vụ cho căn tin... (mã   hs gas b45kg dùng/ hs code gas b45kg dù) | 
  |  | - Mã HS 27111900: LPG bình gas Gia Đình (45kg/bình), (10   bình)... (mã hs lpg bình gas gi/ hs code lpg bình gas) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Hỗn hợp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG- LPG mixture   in bulk, thành phần: hỗn hợp của Butan C4 và Propan C3 (C3: C4 50:   50+/-20)... (mã hs hỗn hợp khí dầu/ hs code hỗn hợp khí) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí đốt Gas LPG... (mã hs khí đốt gas lpg/   hs code khí đốt gas) | 
  |  | - Mã HS 27111900: GAS (LPG); Mới 100%... (mã hs gas lpg; mới/   hs code gas lpg; m) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas hóa lỏng (LPG)... (mã hs gas hóa lỏng l/   hs code gas hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Bình ga nhỏ loại dùng 1 lần, 220g, 50ml,   chất liệu vỏ bình: thép không rỉ, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs   bình ga nhỏ loạ/ hs code bình ga nhỏ) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí hoá lỏng-khí đốt Gas hoá lỏng LPG (Gas   xưởng/gas bình, 50kg/binh) (3215001002)... (mã hs khí hoá lỏngkh/ hs code khí   hoá lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas hóa lỏng- LPG... (mã hs gas hóa lỏng l/   hs code gas hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111900: LPG IN BULK (Khí đốt Gas hoá lỏng LPG), Hàng   mới 100%... (mã hs lpg in bulk kh/ hs code lpg in bulk) | 
  |  | - Mã HS 27111900: GAS- HÓA LỎNG (LPG)... (mã hs gas hóa lỏng/   hs code gas hóa lỏn) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng (gas) LPG.... (mã hs khí   dầu mỏ hóa/ hs code khí dầu mỏ h) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khi Gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50%   Propane), KW... (mã hs khi gaz hóa lỏn/ hs code khi gaz hóa) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas bình (khí gas hóa lỏng). Hàng mới   100%... (mã hs gas bình khí g/ hs code gas bình kh) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí CH4... (mã hs khí ch4/ hs code khí ch4) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Liquid Petroleum Gas (LPG) (khí gas hóa lỏng   LPG)... (mã hs liquid petroleu/ hs code liquid petro) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí đốt Gas hóa lỏng (LPG)... (mã hs khí đốt   gas hóa/ hs code khí đốt gas) | 
  |  | - Mã HS 27111900: LPG binh Gia Đình 45kg x 10 Bình (khi hoa   long)... (mã hs lpg binh gia đì/ hs code lpg binh gia) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng LPG... (mã hs khí hóa lỏng lp/   hs code khí hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG: Propane: 40-60%,   1-Propene <50%, Butane: 40-60%, ISO Butene<50%). Hàng mới 100%... (mã   hs khí dầu mỏ hóa/ hs code khí dầu mỏ h) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Hỗn hợp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG- LPG mixture   in bulk, thành phần: hỗn hợp của Butan C4 và Propan C3 (C3: C4 50:   50+/-20)... (mã hs hỗn hợp khí dầu/ hs code hỗn hợp khí) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas hóa lỏng (LPG), (45 kg/bình)(không bao   gồm vỏ bình)... (mã hs gas hóa lỏng l/ hs code gas hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111900: GAS (LPG)... (mã hs gas lpg/ hs code gas   lpg) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí gas hóa lỏng LPG loại 45kgs khí/ bình,   vỏ bình nặng 38kg/bình. Khí Gas có thành phần 50% Butane, 50% Propane, hàng   mới 100%... (mã hs khí gas hóa lỏn/ hs code khí gas hóa) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas công nghiệp (Siam Gas 1 bình 45 kg)...   (mã hs gas công nghiệp/ hs code gas công ngh) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas lạnh 404A, thành phần: HFC-125.   HFC-134a, HFC-143a và các tạp chất khác (đóng trong bình sắt 2kg), hàng mới   100%... (mã hs gas lạnh 404a/ hs code gas lạnh 404) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas- Hóa Lỏng (LPG)... (mã hs gas hóa lỏng/   hs code gas hóa lỏn) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas lạnh R22 cho điều hòa (13. 6kg/ 1 bình),   nhãn hiệu Naron; Hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r22 ch/ hs code gas lạnh   r22) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí Gas 45kg (Sai gon Petrol)... (mã hs khí   gas 45kg s/ hs code khí gas 45kg) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Gas lạnh R410, bình 13. 6kg (sử dụng cho hệ   thống dàn máy điều hòa của công ty)... (mã hs gas lạnh r410/ hs code gas lạnh   r41) | 
  |  | - Mã HS 27111900: LPG bình 12KG, hàng mới 100%... (mã hs lpg   bình 12kg/ hs code lpg bình 12k) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Argon N5. 0 (99. 999%), hàng mới 100%... (mã   hs argon n50 99/ hs code argon n50) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng (Liquified Petroleum Gas), nhà   sản xuất Air Liquide Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs khí hóa lỏng l/ hs   code khí hóa lỏng) | 
  |  | - Mã HS 27111900: Khí dầu hóa lỏng LPG(Gas bình 45kg)... (mã   hs khí dầu hóa lỏn/ hs code khí dầu hóa) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Bình ga mini... (mã hs bình ga mini/ hs code   bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas- đơn giá   thực tế 14, 501. 448242 vnd/kg... (mã hs khí tự nhiên d/ hs code khí tự   nhiên) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (4. 253, 758 MMBTU 16. 366, 950 M3),   hàng mới 100%... (mã hs khí cng 4253/ hs code khí cng 42) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (356, 664 MMBTU 5265. 33 M3). Hàng   không phải tiền chất CN, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%... (mã hs khí cng   35666/ hs code khí cng 356) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Bình ga mini... (mã hs bình ga mini/ hs code   bình ga mini) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas, đơn giá   thực tế 14, 501. 448242 vnd/kg... (mã hs khí tự nhiên d/ hs code khí tự   nhiên) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí nén thiên nhiên CNG (84-90 % CH4) hàng   mới 100%, Đơn giá: 13, 605. 459057... (mã hs khí nén thiên n/ hs code khí nén   thiê) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (2. 028, 124 MMBTU 7. 672, 268   M3)... (mã hs khí cng 2028/ hs code khí cng 20) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (1. 825, 689 MMBTU 13. 752, 810   M3)... (mã hs khí cng 1825/ hs code khí cng 18) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (356, 664 MMBTU 5. 265, 330 M3)...   (mã hs khí cng 35666/ hs code khí cng 356) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (20. 467, 262 MMBTU 77. 539, 730   M3)... (mã hs khí cng 20467/ hs code khí cng 20) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (1. 132, 095 MMBTU 12. 121, 850   M3)... (mã hs khí cng 1132/ hs code khí cng 11) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (4. 253, 758 MMBTU 16. 366, 950   M3)... (mã hs khí cng 4253/ hs code khí cng 42) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí CNG (373, 902 MMBTU 5. 087, 001 M3)...   (mã hs khí cng 37390/ hs code khí cng 373) | 
  |  | - Mã HS 27112190: Khí tự nhiên CNG, Compress Natural Gas (CNG)   Supply, (967, 01856mmBTU), 1m30. 04mmBTU Trong điều kiện nhiệt độ 0oC... (mã   hs khí tự nhiên cn/ hs code khí tự nhiên) | 
  |  | - Mã HS 27112190: KHÍ TỰ NHIÊN (KHÍ NÉN). Đơn giá 14, 645.   535453 vnđ/kg... (mã hs khí tự nhiên k/ hs code khí tự nhiên) | 
  |  | - Mã HS 27112190: KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG). Đơn giá 300, 672.   00VND/mmBTU 11, 631. 599011VND/Sm3... (mã hs khí thiên nhiên/ hs code khí   thiên nh) | 
  |  | - Mã HS 27112900: Môi chất lạnh R 410 a (Dupon) (Hàng mới   100%)... (mã hs môi chất lạnh r/ hs code môi chất lạn) | 
  |  | - Mã HS 27112900: Bình gas mini(Hàng mới 100%)... (mã hs bình   gas minih/ hs code bình gas min) | 
  |  | - Mã HS 27112900: Dung môi lạnh (GAS R407C); 11. 30Kg/Bình-   dùng cho máy làm lạnh nước trong hệ thống máy lạnh trung tâm Nhãn hiệu   HITACHI- Hàng mới 100%... (mã hs dung môi lạnh/ hs code dung môi lạn) | 
  |  | - Mã HS 27112900: Bình gas mini(Hàng mới 100%)... (mã hs bình   gas minih/ hs code bình gas min) | 
  |  | - Mã HS 27112900: Khí gas Model: R134A, dùng cho náy Chiller,   hàng mới 100%... (mã hs khí gas model/ hs code khí gas mode) | 
  |  | - Mã HS 27112900: Khí CH4, 99. 999% (61000030). Đóng gói: 40L/   chai. Hàng mới 100%... (mã hs khí ch4 99999/ hs code khí ch4 99) |